NỞ ĐẠN SANKO REN HỆ INCH W1/2
Giới thiệu chi tiết sản phẩm Nở đạn Sanko hệ inch W1/2
Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu SANKO Techno Fastem Nhật Bản, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cố định chắc chắn trong các công trình xây dựng và cơ khí. Với chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu lực ấn tượng, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kỹ sư và nhà thầu trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nở đạn Sanko hệ inch W1/2, từ cấu tạo, đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tế đến cách lắp đặt và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
>> Tham khảo các loại nở inox TẠI ĐÂY

1. Tổng quan về nở đạn Sanko hệ inch W1/2
1.1. Nở đạn Sanko là gì?
Nội dung bài viết
- 1 1.1. Nở đạn Sanko là gì?
- 2 1.2. Đặc điểm nổi bật của nở đạn Sanko hệ inch W1/2
- 3 1.3. Tại sao nở đạn Sanko hệ inch W1/2 được ưa chuộng?
- 4 2.1. Cấu tạo sản phẩm
- 5 2.2. Thông số kỹ thuật
- 6 2.3. Phân loại
- 7 3.1. Độ bền và khả năng chống ăn mòn
- 8 3.2. Khả năng chịu lực vượt trội
- 9 3.3. Thi công dễ dàng
- 10 3.4. Tính linh hoạt
- 11 4.1. Trong xây dựng dân dụng
- 12 4.2. Trong công trình công nghiệp
- 13 4.3. Trong môi trường khắc nghiệt
- 14 Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
- 15 Bước 2: Xác định vị trí lắp đặt
- 16 Bước 3: Khoan lỗ
- 17 Bước 4: Làm sạch lỗ khoan
- 18 Bước 5: Đặt nở đạn
- 19 Bước 6: Siết bu lông/thanh ren
- 20 Bước 7: Kiểm tra
- 21 6.1. Chọn loại phù hợp với môi trường
- 22 6.2. Đảm bảo kỹ thuật khoan
- 23 6.3. Không tái sử dụng
- 24 6.4. Kiểm tra tải trọng
- 25 7.1. Nở đạn Sanko vs. Nở nhựa
- 26 7.2. Nở đạn Sanko vs. Nở rút
- 27 7.3. Nở đạn Sanko vs. Nở đinh Sanko
- 28 8.1. Giá tham khảo (Việt Nam, 2025)
- 29 8.2. Nơi mua chính hãng
Nở đạn Sanko, hay còn gọi là “Drop-in Anchor”, là loại bu lông nở được thiết kế để cố định các kết cấu vào bề mặt vật liệu cứng như bê tông, đá tự nhiên hoặc gạch đặc. Khác với nở đinh (Hammer Drive Anchor) sử dụng cơ chế đóng đinh bằng búa, nở đạn Sanko hoạt động bằng cách bung áo nở khi siết bu lông hoặc thanh ren vào bên trong, tạo ra lực bám chặt vào vật liệu nền. Sản phẩm này được sản xuất bởi SANKO Techno Fastem – một thương hiệu hàng đầu Nhật Bản với hơn 50 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực luyện kim và cơ khí.

Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 thuộc dòng sản phẩm sử dụng đơn vị đo lường hệ inch, với đường kính danh định là 1/2 inch (tương đương khoảng 12,7mm). Đây là kích thước phổ biến, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
1.2. Đặc điểm nổi bật của nở đạn Sanko hệ inch W1/2
- Chất liệu cao cấp: Được làm từ thép carbon mạ kẽm Crom 3+ hoặc thép không gỉ Inox 304 (tùy phiên bản), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Thi công nhanh gọn: Không cần dụng cụ phức tạp, chỉ cần khoan lỗ, đặt nở và siết bu lông/thanh ren.
- Khả năng chịu lực: Phù hợp với tải trọng vừa và lớn, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
- Tính linh hoạt: Dùng được với nhiều loại vật liệu nền và kết cấu khác nhau.
- Chứng nhận chất lượng: Đạt tiêu chuẩn JCAA (Hiệp hội Bu lông Xây dựng Nhật Bản), JIS, ISO-9001-2008 và ISO-14001-2004.
1.3. Tại sao nở đạn Sanko hệ inch W1/2 được ưa chuộng?
Sanko Techno Fastem đã kế thừa tinh hoa công nghệ luyện kim Nhật Bản, kết hợp với quá trình nghiên cứu và cải tiến liên tục để tạo ra các sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao nhất. Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 không chỉ được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản mà còn chinh phục thị trường quốc tế như Mỹ, Trung Đông, Thái Lan và các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Sự phổ biến của sản phẩm này đến từ chất lượng vượt trội, độ tin cậy và khả năng ứng dụng đa dạng.
2. Thông tin kỹ thuật của nở đạn Sanko hệ inch W1/2
2.1. Cấu tạo sản phẩm
Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 có cấu tạo gồm ba phần chính:
- Thân nở: Hình trụ rỗng, làm từ thép carbon mạ kẽm hoặc Inox 304, có các rãnh gân nổi bên ngoài để tăng ma sát với vật liệu nền.
- Áo nở: Phần cuối của thân nở, được thiết kế để bung ra khi siết bu lông/thanh ren, tạo lực bám chặt.
- Đạn nở: Một chi tiết nhỏ bên trong thân nở, chịu lực đẩy từ bu lông/thanh ren để làm bung áo nở.
2.2. Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của nở đạn Sanko hệ inch W1/2:
- Đường kính danh định: 1/2 inch (12,7mm).
- Đường kính lỗ khoan yêu cầu: 5/8 inch (15,9mm).
- Chiều dài nở: Khoảng 50mm (tùy phiên bản).
- Chiều dài ren trong: Khoảng 20-25mm.
- Chất liệu: Thép carbon mạ kẽm Crom 3+ (CT-Type) hoặc Inox 304 (GT-Type).
- Khả năng chịu tải:
- Tải kéo: 3-5 tấn (trên bê tông C20/25).
- Tải cắt: 2-4 tấn (tùy điều kiện).
- Tiêu chuẩn: JCAA, JIS, ISO-9001-2008, ISO-14001-2004.
2.3. Phân loại
Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 có hai phiên bản chính:
- CT-Type: Thép carbon mạ kẽm Crom 3+, phù hợp với môi trường trong nhà hoặc ít khắc nghiệt.
- GT-Type: Thép không gỉ Inox 304, lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, nước mặn hoặc hóa chất.
3. Ưu điểm của nở đạn Sanko hệ inch W1/2
3.1. Độ bền và khả năng chống ăn mòn
- CT-Type: Lớp mạ kẽm Crom 3+ giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxi hóa trong điều kiện bình thường, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- GT-Type: Inox 304 chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc nhà máy hóa chất.
3.2. Khả năng chịu lực vượt trội
Với đường kính 1/2 inch, nở đạn Sanko W1/2 có thể chịu tải kéo lên đến 5 tấn và tải cắt khoảng 4 tấn trên bê tông tiêu chuẩn C20/25. Điều này khiến sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao.
3.3. Thi công dễ dàng
Không giống nở rút cần siết đai ốc bằng cờ lê, nở đạn Sanko chỉ yêu cầu khoan lỗ, đặt nở và siết bu lông/thanh ren, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

3.4. Tính linh hoạt
Sản phẩm tương thích với bu lông hoặc thanh ren hệ inch 1/2, dễ dàng kết hợp với nhiều loại kết cấu như giá đỡ, khung thép, hoặc hệ thống treo.
4. Ứng dụng thực tế của nở đạn Sanko hệ inch W1/2
4.1. Trong xây dựng dân dụng
- Treo trần thạch cao: Dùng để cố định thanh ren treo trần trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại.
- Lắp đặt lan can: Cố định khung lan can bê tông hoặc kim loại.
- Gắn giá đỡ: Treo các vật dụng như tủ, kệ, hoặc thiết bị gia dụng lên tường bê tông.
4.2. Trong công trình công nghiệp
- Lắp đặt máy móc: Neo chân máy móc nặng vào nền bê tông trong nhà xưởng.
- Hệ thống đường ống: Cố định giá đỡ ống nước, ống dẫn khí trong nhà máy.
- Kết cấu thép: Gắn các thanh thép hoặc dầm vào bê tông.
4.3. Trong môi trường khắc nghiệt
- Công trình ven biển: GT-Type (Inox 304) được sử dụng để chống ăn mòn do nước mặn.
- Nhà máy hóa chất: Đảm bảo độ bền trong môi trường có axit hoặc kiềm.
5. Hướng dẫn lắp đặt nở đạn Sanko hệ inch W1/2
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
- Máy khoan và mũi khoan 5/8 inch (15,9mm).
- Búa tay.
- Chổi hoặc máy thổi bụi.
- Bu lông/thanh ren 1/2 inch.
- Cờ lê hoặc tua vít (tùy loại bu lông).
- Thiết bị bảo hộ: kính, găng tay.
Bước 2: Xác định vị trí lắp đặt
- Đánh dấu vị trí cần khoan trên bề mặt bê tông, đảm bảo khoảng cách giữa các lỗ tối thiểu 2 lần đường kính nở (khoảng 32mm).
- Kiểm tra độ cứng và độ dày của vật liệu nền (tối thiểu 10cm với bê tông).
Bước 3: Khoan lỗ
- Sử dụng mũi khoan 5/8 inch để khoan lỗ sâu tối thiểu 50mm (bằng chiều dài nở).
- Giữ mũi khoan vuông góc với bề mặt để đảm bảo lực phân bố đều.
Bước 4: Làm sạch lỗ khoan
- Dùng chổi hoặc máy thổi bụi để loại bỏ hoàn toàn bụi và mảnh vụn trong lỗ.
- Nếu môi trường ẩm, rửa lỗ bằng nước sạch (với GT-Type) và để khô.
Bước 5: Đặt nở đạn
- Đặt nở đạn Sanko W1/2 vào lỗ khoan, dùng búa gõ nhẹ để nở nằm hoàn toàn trong lỗ, chỉ để phần ren trong lộ ra.
Bước 6: Siết bu lông/thanh ren
- Vặn bu lông hoặc thanh ren 1/2 inch vào nở đạn bằng tay trước, sau đó dùng cờ lê siết chặt.
- Khi siết, đạn nở sẽ đẩy áo nở bung ra, bám chặt vào thành lỗ.
Bước 7: Kiểm tra
- Kéo thử hoặc lắc nhẹ để kiểm tra độ chắc chắn.
- Gắn kết cấu cần cố định và hoàn thiện.
6. Lưu ý khi sử dụng nở đạn Sanko hệ inch W1/2
6.1. Chọn loại phù hợp với môi trường
- CT-Type: Dùng trong nhà, tránh môi trường ẩm hoặc hóa chất.
- GT-Type: Ưu tiên cho ngoài trời hoặc điều kiện khắc nghiệt.
6.2. Đảm bảo kỹ thuật khoan
- Lỗ khoan quá rộng hoặc quá nông sẽ giảm độ bám.
- Không khoan vào khu vực bê tông nứt hoặc gạch rỗng.
6.3. Không tái sử dụng
- Nở đạn Sanko là sản phẩm dùng một lần. Sau khi tháo ra, áo nở mất khả năng bung, không thể lắp lại.
6.4. Kiểm tra tải trọng
- Không vượt quá tải trọng tối đa (5 tấn kéo, 4 tấn cắt) để đảm bảo an toàn.
7. So sánh nở đạn Sanko W1/2 với các sản phẩm khác
7.1. Nở đạn Sanko vs. Nở nhựa
- Nở đạn Sanko: Chịu tải cao (3-5 tấn), bền, dùng cho bê tông.
- Nở nhựa: Tải nhẹ (dưới 0.5 tấn), rẻ, dùng cho tường gạch/thạch cao.
7.2. Nở đạn Sanko vs. Nở rút
- Nở đạn Sanko: Dễ lắp, không cần siết đai ốc, thẩm mỹ cao.
- Nở rút: Cần cờ lê, dễ trồi lên, chịu tải tương đương.
7.3. Nở đạn Sanko vs. Nở đinh Sanko
- Nở đạn Sanko: Siết bu lông/thanh ren, linh hoạt hơn.
- Nở đinh Sanko: Đóng đinh bằng búa, nhanh nhưng ít điều chỉnh.
8. Giá cả và nơi mua nở đạn Sanko hệ inch W1/2
8.1. Giá tham khảo (Việt Nam, 2025)
- CT-Type: 10.000-15.000 VNĐ/chiếc.
- GT-Type: 20.000-30.000 VNĐ/chiếc.
Giá có thể thay đổi tùy nhà cung cấp và số lượng mua.
8.2. Nơi mua chính hãng
- SANKO Fastem Việt Nam: Nhà phân phối chính thức.
- Đại lý uy tín: Hưng Phát, Cơ khí Việt Hàn, Duotech.
- Kiểm tra tem nhãn, chứng nhận để tránh hàng giả.
9. Kết luận
Nở đạn Sanko hệ inch W1/2 là sản phẩm chất lượng cao, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng và cơ khí. Với hai phiên bản CT-Type và GT-Type, kích thước 1/2 inch phù hợp với nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp. Việc chọn đúng loại nở đạn, kết hợp với kỹ thuật lắp đặt chuẩn, sẽ giúp bạn khai thác tối đa ưu điểm của sản phẩm này. Dù giá cao hơn một số loại nở khác, giá trị mà nở đạn Sanko W1/2 mang lại là hoàn toàn xứng đáng. Bạn đã từng sử dụng sản phẩm này chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn nhé!
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.