📏 Đường kính dây cáp inox: Cách chọn theo tải trọng chính xác nhất
🌟 Mở đầu
Dây cáp inox là lựa chọn ưu việt trong các công trình đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội. Tuy nhiên, không ít kỹ sư, nhà thầu và người sử dụng vẫn gặp khó khăn khi chọn đúng đường kính dây cáp inox sao cho phù hợp với tải trọng và mục đích sử dụng.
Việc chọn sai đường kính không chỉ dẫn đến lãng phí ngân sách mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn, đặc biệt trong các ứng dụng như treo tải trọng lớn, neo cột, làm lan can hoặc thi công cầu treo.
Bài viết này do Cơ khí Việt Hàn biên soạn sẽ giúp bạn nắm rõ cách tính và lựa chọn đường kính dây cáp inox theo đúng tải trọng yêu cầu – một cách khoa học, dễ áp dụng và chuẩn xác.
>> Tham khảo các loại bu lông inox tại đây
>> Tham khảo các loại cáp inox tại đây

📌 1. Định nghĩa và vai trò của đường kính trong dây cáp inox
🔹 Đường kính dây cáp inox là gì?
Nội dung bài viết
- 1 🔹 Đường kính dây cáp inox là gì?
- 2 🔹 Đường kính ảnh hưởng gì?
- 3 ✅ Bước 1: Xác định tải trọng làm việc (kg)
- 4 ✅ Bước 2: Chọn đường kính cáp dựa theo bảng
- 5 ✅ Bước 3: Chọn cấu trúc phù hợp
- 6 🔹 4.1. Treo đèn trang trí đô thị
- 7 🔹 4.2. Nhà kính nông nghiệp
- 8 🔹 4.3. Cầu treo dân sinh
- 9 🔹 4.4. Hàng hải và neo tàu
- 10 🔹 4.5. Treo biển quảng cáo, kết cấu nhẹ
- 11 Inox 304
- 12 Inox 316
- 13 ✅ Cơ khí Việt Hàn cung cấp:
- Là đường kính ngoài cùng của sợi cáp, tính từ mép ngoài sợi tao này sang mép ngoài sợi tao đối diện.
- Đơn vị phổ biến: mm (milimet)
🔹 Đường kính ảnh hưởng gì?
- Tỷ lệ thuận với tải trọng chịu lực: Đường kính càng lớn → lực kéo đứt càng cao
- Ảnh hưởng đến:
- Khả năng chịu tải
- Mức độ linh hoạt
- Trọng lượng cáp
- Kích thước phụ kiện đi kèm (tăng đơ, khóa cáp, móc xoay…)
📊 2. Bảng quy đổi đường kính – tải trọng chịu lực tham khảo
Bảng dưới đây dành cho dây cáp inox 304 hoặc 316, cấu trúc 7×7 hoặc 7×19, thường dùng trong dân dụng và công nghiệp.
Đường kính (mm) | Lực kéo đứt tối đa (kgf) | Lực làm việc khuyến nghị (kgf) | Cấu trúc phổ biến |
---|---|---|---|
1.0 mm | ~80 kg | 16 – 20 kg | 7×7 |
2.0 mm | ~300 kg | 60 – 75 kg | 7×7 |
3.0 mm | ~650 kg | 130 – 160 kg | 7×7 |
4.0 mm | ~1.100 kg | 220 – 275 kg | 7×7 / 7×19 |
5.0 mm | ~1.700 kg | 340 – 425 kg | 7×19 |
6.0 mm | ~2.450 kg | 490 – 615 kg | 7×19 |
8.0 mm | ~4.400 kg | 880 – 1.100 kg | 6×36 IWRC |
10 mm | ~6.800 kg | 1.360 – 1.700 kg | 6×36 IWRC |
12 mm | ~9.800 kg | 1.960 – 2.450 kg | 6×36 IWRC |
📌 Lưu ý: Lực làm việc (working load limit) thường = 20–25% lực kéo đứt để đảm bảo an toàn.
⚙️ 3. Cách tính chọn đường kính dây cáp inox theo tải trọng
✅ Bước 1: Xác định tải trọng làm việc (kg)
- Đây là khối lượng tối đa mà dây cáp phải chịu trong quá trình sử dụng.
- Bao gồm trọng lượng trực tiếp và các lực động nếu có (ví dụ: gió, rung, lực giật).
Ví dụ:
Treo 1 biển quảng cáo 500kg ngoài trời → Nên cộng thêm 30% hệ số an toàn → Tổng tải cần tính: 650kg
✅ Bước 2: Chọn đường kính cáp dựa theo bảng
Dựa vào bảng ở mục 2, tìm loại dây có working load lớn hơn tổng tải trọng cần thiết.
Ví dụ:
Tải yêu cầu: 650kg → Chọn dây cáp inox 6mm (working load ~615kg) là gần đạt, nhưng nên chọn 8mm để dư tải.
✅ Bước 3: Chọn cấu trúc phù hợp
Mục đích sử dụng | Cấu trúc phù hợp |
---|---|
Treo đèn, lan can | 7×7 |
Tải động nhẹ | 7×19 |
Neo giữ tĩnh lâu dài | 6×19 hoặc 6×36 IWRC |
Tời kéo, cầu treo | 6×36 IWRC (có lõi thép) |
⚠️ Dây càng nhiều sợi nhỏ thì càng mềm dẻo; càng ít sợi, sợi to thì càng cứng – tùy vào ứng dụng.
🧠 4. Lưu ý khi chọn dây cáp inox cho từng lĩnh vực
🔹 4.1. Treo đèn trang trí đô thị
- Đặc điểm: Tải trọng trung bình, nhưng chịu gió – rung
- Khuyến nghị: Dùng dây cáp inox 4mm hoặc 5mm, 7×19
🔹 4.2. Nhà kính nông nghiệp
- Đặc điểm: Tải nhẹ, môi trường ẩm
- Khuyến nghị: Dùng dây 2–3mm, inox 304 hoặc 316
🔹 4.3. Cầu treo dân sinh
- Đặc điểm: Yêu cầu tải trọng cao, ổn định dài hạn
- Khuyến nghị: Cáp 10 – 12mm, lõi thép IWRC, inox 316
🔹 4.4. Hàng hải và neo tàu
- Đặc điểm: Tải lớn, ăn mòn cao
- Khuyến nghị: Dây cáp inox 316, đường kính 8–16mm, cấu trúc 6×36 IWRC
🔹 4.5. Treo biển quảng cáo, kết cấu nhẹ
- Đặc điểm: Tải tĩnh, ngoài trời
- Khuyến nghị: 5–6mm, inox 304 hoặc 316 tùy vị trí
🧪 5. Chất liệu inox ảnh hưởng thế nào đến độ chịu tải?
Inox 304
- Phổ biến, giá tốt
- Khả năng chịu lực tốt, nhưng kém hơn inox 316 trong môi trường ăn mòn
Inox 316
- Có thêm molypden (Mo) → chống ăn mòn vượt trội
- Dù cùng đường kính, dây cáp inox 316 chịu tải cao hơn nhẹ (5–10%)
👉 Lựa chọn inox phù hợp sẽ giúp tăng tuổi thọ dây cáp và đảm bảo an toàn vận hành lâu dài.
🧰 6. Phụ kiện đồng bộ theo đường kính dây cáp inox
Đường kính cáp | Khóa cáp phù hợp | Tăng đơ phù hợp | Móc xoay phù hợp |
---|---|---|---|
2mm | M2 | M4 | M4 |
3mm | M3 | M5 | M5 |
4mm | M4 | M6 | M6 |
5mm | M5 | M8 | M8 |
6mm | M6 | M10 | M10 |
8mm | M8 | M12 – M14 | M12 |
10mm | M10 | M16 | M16 |
🎯 Cần đồng bộ phụ kiện cùng chất liệu inox để tránh ăn mòn điện hóa.
📦 7. Mua dây cáp inox chuẩn tải – đúng kỹ thuật ở đâu?
✅ Cơ khí Việt Hàn cung cấp:
- Dây cáp inox 304 và 316, nhiều đường kính từ 1mm đến 16mm
- Đầy đủ cấu trúc: 7×7, 7×19, 6×36 IWRC
- Chứng chỉ CO – CQ đầy đủ
- Giao hàng toàn quốc – Tư vấn tận nơi cho công trình
📞 Liên hệ ngay:
- Hotline: 0979 293 644
- Email: bulongviethan@gmail.com
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Địa chỉ kho hàng: Có mặt tại Hà Nội – HCM – Hải Phòng
✅ Kết luận
Việc lựa chọn đường kính dây cáp inox phù hợp với tải trọng không chỉ là yếu tố kỹ thuật – mà còn là yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ công trình. Hãy lựa chọn dựa trên:
- Tải trọng thực tế + hệ số an toàn
- Cấu trúc dây + chất liệu inox
- Phụ kiện đồng bộ
Cơ khí Việt Hàn cam kết luôn đồng hành và tư vấn chính xác nhất cho mọi công trình từ nhỏ đến lớn.