Bu Lông Inox Chống Gỉ Sét Như Thế Nào?

Bu lông inox có khả năng chống gỉ sét vượt trội so với các loại bu lông thép thông thường nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt. Dưới đây là những yếu tố giúp bu lông inox có khả năng chống ăn mòn cao.

  1. Lớp Màng Thụ Động Crom (Cr) Bảo Vệ
  • Bu lông inox chứa hàm lượng Crom (Cr) từ 10,5% trở lên. Khi tiếp xúc với không khí, Crom phản ứng với oxy tạo thành một lớp màng oxit Crom (Cr₂O₃) rất mỏng nhưng cực kỳ bền.
  • Lớp màng này có tác dụng ngăn chặn sự tiếp xúc của không khí, nước và hóa chất với phần kim loại bên trong, giúp inox không bị oxy hóa và ăn mòn.
  • Nếu lớp oxit này bị trầy xước, nó có khả năng tự phục hồi khi có đủ oxy trong không khí.

>> Tham khảo thêm các loại bu lông inox

Bu lông inox
  1. Thành Phần Niken (Ni) và Molypden (Mo) Tăng Cường Độ Bền
  • Niken (Ni): Giúp tăng cường độ dẻo dai, cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
  • Molypden (Mo): Thường có trong inox 316, giúp inox chịu được môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất công nghiệp, axit.

📌 So sánh khả năng chống gỉ của các loại inox phổ biến:

  • Inox 201: Khả năng chống gỉ thấp do hàm lượng Crom và Niken thấp.
  • Inox 304: Chống gỉ tốt trong môi trường thông thường như ngoài trời, nhà máy thực phẩm.
  • Inox 316: Chống gỉ rất tốt trong môi trường nước biển, hóa chất, axit mạnh nhờ có Molypden.
  1. Không Bị Ăn Mòn Điện Hóa
  • Khi tiếp xúc với các kim loại khác trong điều kiện ẩm ướt, bu lông thép thông thường dễ bị ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion).
  • Bu lông inox ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này nhờ lớp màng bảo vệ và thành phần hợp kim ổn định.
  1. Chống Gỉ Trong Môi Trường Khắc Nghiệt
  • Môi trường nước biển: Inox 316 là lựa chọn tối ưu vì có Molypden giúp tăng khả năng chống muối biển ăn mòn.
  • Môi trường hóa chất: Bu lông inox có thể chịu được nhiều loại hóa chất axit, bazơ mà không bị oxy hóa nhanh chóng.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Inox giữ được độ bền ở nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa như thép carbon.
  1. Lưu Ý Để Đảm Bảo Khả Năng Chống Gỉ
  • Không dùng axit mạnh hoặc hóa chất chứa clo để vệ sinh inox vì có thể làm hỏng lớp bảo vệ.
  • Tránh để inox tiếp xúc lâu dài với nước đọng, đặc biệt là trong môi trường có muối hoặc axit.
  • Bảo dưỡng định kỳ, lau chùi để loại bỏ tạp chất, đảm bảo inox luôn sạch và sáng bóng.

Bu lông inox chống gỉ sét nhờ vào lớp màng oxit Crom, thành phần Niken và Molypden, cùng tính ổn định điện hóa. Để tăng tuổi thọ, cần lựa chọn đúng loại inox phù hợp với môi trường sử dụng và bảo dưỡng đúng cách.


Lựa chọn bu lông inox phù hợp với từng công trình

Để lựa chọn bu lông inox phù hợp với từng công trình, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tính tương thích với môi trường sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  1. Xác định loại inox

Bu lông inox được làm từ các loại thép không gỉ khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Inox 201: Giá rẻ, chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp cho môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
  • Inox 304: Loại phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường ẩm ướt hoặc khí hậu ven biển, thích hợp cho các công trình dân dụng, nội thất, hoặc ngoài trời không quá khắc nghiệt.
  • Inox 316: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước mặn, hóa chất hoặc axit, thường dùng trong công trình biển, nhà máy hóa chất.

Lưu ý: Chọn loại inox dựa trên điều kiện môi trường của công trình (khô, ẩm, nước mặn, hóa chất…).

  1. Xác định kích thước
  • Kích thước: Bao gồm đường kính (M6, M8, M10…) và chiều dài bu lông. Tùy vào độ dày của vật liệu cần liên kết và tải trọng mà chọn kích thước phù hợp.
  1. Loại đầu bu lông
  • Bu lông lục giác: Phổ biến, dễ siết chặt, dùng trong xây dựng, máy móc.
  • Bu lông chìm (đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu): Thẩm mỹ cao, dùng khi cần bề mặt phẳng sau lắp ráp (nội thất, thiết bị).
  • Bu lông neo (chân chữ J, L): Dùng để cố định kết cấu vào bê tông, như móng nhà, cột điện.
  1. Môi trường sử dụng
  • Trong nhà: Dùng Inox 201 hoặc 304 là đủ, không cần loại quá cao cấp.
  • Ngoài trời: Inox 304 là lựa chọn tối thiểu, ưu tiên inox 316 nếu gần biển hoặc khu công nghiệp có hóa chất.
  • Công trình ngầm hoặc dưới nước: Cần inox 316 hoặc loại chuyên dụng có lớp phủ chống ăn mòn bổ sung.
  1. Tính toán tải trọng
  • Xác định tải trọng mà bu lông phải chịu (tĩnh, động, rung lắc…). Nếu công trình chịu lực lớn hoặc rung động (như cầu, nhà xưởng), cần bu lông có cấp bền cao và kết hợp đai ốc, vòng đệm phù hợp.
  1. Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng
  • Chọn bu lông từ nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận tiêu chuẩn như ISO, DIN, hoặc ASTM để đảm bảo chất lượng vật liệu và gia công.

Ví dụ ứng dụng:

  • Nhà ở dân dụng: Bu lông inox 304, M8 hoặc M10, đầu lục giác cho liên kết khung thép hoặc lan can.
  • Cầu cảng: Bu lông inox 316, M12 trở lên, loại neo hoặc lục giác lớn.
  • Nội thất: Bu lông chìm inox 304, kích thước nhỏ như M6.

Nếu bạn cung cấp thêm thông tin cụ thể về công trình (vị trí, mục đích, điều kiện môi trường), tôi có thể tư vấn chi tiết hơn!


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644