BẢNG THÔNG SỐ CÁC LOẠI BU LÔNG INOX

Bu lông inox ngày nay chủ yếu được sử dụng trong công việc sửa chữa và xây dựng. Bu lông inox, có một đầu hình lục giác và đi kèm với thân hình trụ tròn được tiện ren theo tiêu chuẩn nhất định. Chúng có nhiều kích cỡ bu lông lục giác khác nhau cho các ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kích thước của nó. Bu lông inox được sản xuất từ vật liệu thép không gỉ chống ăn mòn, thép hợp kim và thép carbon, đảm bảo cấu trúc không bị ăn mòn do rỉ sét. Tùy thuộc vào chiều dài của bu lông, nó có thể đi kèm với ren tiêu chuẩn hoặc ren suốt.

Vì nó được làm từ các vật liệu có tính chống ăn mòn tốt nên bu lông inox được sử dụng trong các hoạt động hàng hải và ven biển do đặc tính chống ăn mòn của nó. Chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm của chúng tôi là các thành phần bền và độ bền cao, điều này chỉ có thể nâng cao uy tín công việc của bạn. Nếu bạn yêu cầu bu lông inox, bu lông đầu lục giác hoặc bu lông lục giác theo đơn đặt hàng lớn, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá. Bạn có thể xem thêm về tiêu chuẩn bu lông inox tại đây.


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com


Bản vẽ bu lông inox
Bản vẽ bu lông inox

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren suốt tiêu chuẩn DIN 933

d1 K E S
M3 2 6,01 5,5
M4 2,8 7,66 7
M5 3,5 8,79 số 8
M6 4 11,05 10
M8 5,3 14,38 13
M10 6,4 18,9 17
M12 7,5 21.1 19
M14 8,8 24,49 22
M16 10 26,75 24
M18 11,5 30,14 27
M20 12,5 33,53 30
M22 14 35,72 32
M24 15 39,98 36
M27 17 45,2 41
M30 18,7 50,85 46
M33 21 55,37 50
M36 22,5 60,79 55
M42 26 71.3 65
M48 30 82,6 75

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren suốt tiêu chuẩn  ISO 4017

d1 K E S
M3 2 6,01 5,5
M4 2,8 7,66 7
M5 3,5 8,79 số 8
M6 4 11,05 10
M8 5,3 14,38 13
M10 6,4 18,9 16
M12 7,5 21.1 18
M14 8,8 24,49 21
M16 10 26,75 24
M18 11,5 30,14 27
M20 12,5 33,53 30
M22 14 35,72 34
  15 39,98 36
M27 17 45,2 41
M30 18,7 50,85 46
M33 21 55,37 50
M36 22,5 60,79 55
M42 26 71.3 65
M48 30 82,6 75
Bản vẽ bu lông inox
Bản vẽ bu lông inox

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren lửng tiêu chuẩn DIN 931

d1 b đến 125 b đến 200 b trên 200 K E S
M4 14 2,8 7,66 7
M5 16 3,5 8,79 số 8
M6 18 24 4 11,05 10
M8 22 28 5,3 14,38 13
M10 26 32 45 6,4 18,9 17
M12 30 36 49 7,5 21.1 19
M14 34 40 53 8,8 24,49 22
M16 38 44 57 10 26,75 24
M18 42 48 61 11,5 30,14 27
M20 46 52 65 12,5 33,53 30
M22 50 56 69 14 35,72 32
M24 54 60 73 15 39,98 36
M27 60 66 79 17 45,2 41
M30 66 72 85 18,7 50,85 46
M33 72 78 91 21 55,37 50
M36 78 84 97 22,5 60,79 55
M42 90 96 109 26 71.3 65
M45 96 102 115 28 76,95 70
M48 102 108 121 30 82,6 75

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren lửng tiêu chuẩn ISO 4014

d1 b đến 125 b đến 200 b trên 200 K E S
M4 14 2,8 7,66 7
M5 16 3,5 8,79 số 8
M6 18 24 4 11,05 10
M8 22 28 5,3 14,38 13
M10 26 32 45 6,4 18,9 16
M12 30 36 49 7,5 21.1 18
M14 34 40 53 8,8 24,49 21
M16 38 44 57 10 26,75 24
M18 42 48 61 11,5 30,14 27
M20 46 52 65 12,5 33,53 30
M22 50 56 69 14 35,72 34
M24 54 60 73 15 39,98 36
M27 60 66 79 17 45,2 41
M30 66 72 85 18,7 50,85 46
M33 72 78 91 21 55,37 50
M36 78 84 97 22,5 60,79 55
M42 90 96 109 26 71.3 65
M45 96 102 115 28 76,95 70
M48 102 108 121 30 82,6 75
Bản vẽ bu lông inox
Bản vẽ bu lông inox

 

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren suốt tiêu chuẩn DIN 558

d1 S E K
M6 10 10,89 4
M8 13 14.2 5,3
M10 17 18,72 6,4
M12 19 20,88 7,5
M16 24 26,17 10
M20 30 32,95 12,5

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren suốt tiêu chuẩn ISO 4018

d1 S E K
M6 10 10,89 4
M8 13 14.2 5,3
M10 16 18,72 6,4
M12 18 20,88 7,5
M16 24 26,17 10
M20 30 32,95 12,5
Bản vẽ bu lông inox
Bản vẽ bu lông inox

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren lửng tiêu chuẩn EN 14399-4: 2005 (E)

d M12 M16 M20 M22 M24 M27 M30 M36
Pb 1,75 2 2,5 2,5 3 3 3,5 4
b (ref). 23 28 33 34 39 41 44 52
C min. 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4
C max. 0,6 0,6 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8
da max. 15,2 19,2 24 26 28 32 35 41
ds nom 12 16 20 22 24 27 30 36
ds min 11,3 15,3 19,16 21,16 23,16 26,16 29,16 35
ds max 12,7 16,7 20,84 22,84 24,84 27,84 30,84 37
dw min 20,1 24,9 29,5 33,3 38 42,8 46,6 55,9
dw max c c c c c c c c
e min 23,91 29,56 35,03 39,55 45,2 50,85 55,37 66,44
k nom 8 10 13 14 15 17 19 23
k min 7,55 9,25 12,1 13,1 14,1 16,1 17,95 21,95
k max 8,45 10,75 13,9 14,9 15,9 17,9 20,05 24,05
kw min 5,28 6,47 8,47 9,17 9,87 11,27 12,56 15,36
r min 1,2 1,2 1,5 1,5 1,5 2 2 2
s max 22 27 32 36 41 46 50 60
smin 21,16 26,16 31 35 40 45 49 58,8
d M12 M16 M20 M22 M24 M27 M30 M36
l ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg
nom min max min max min max min max min max min max min max min max min max
35 33,75 36,25 6,75 12                            
40 38,75 41,25 11,75 17 6 12                        
45 43,75 46,25 16,75 22 11 17 4,5 12                    
50 48,75 51,25 21,75 27 16 22 9,5 17 8,5 16                
55 53,5 56,5 26,75 32 21 27 14,5 22 13,5 21                
60 58,5 61,5 31,75 37 26 32 19,5 27 18,5 26 12 21            
65 63,5 66,5 36,75 42 31 37 24,5 32 23,5 31 17 26            
70 68,5 71,5 41,75 47 36 42 29,5 37 28,5 36 22 31 20 29        
75 73,5 76,5 46,75 52 41 47 34,5 42 33,5 41 27 36 25 34 20,5 31    
80 78,5 81,5 51,75 57 46 52 39,5 47 38,5 46 32 41 30 39 25,5 36    
85 83,25 86,75 56,75 62 51 57 44,5 52 43,5 51 37 46 35 44 30,5 41 21 33
90 88,25 91,75 61,75 67 56 62 49,5 57 48,5 56 42 51 40 49 35,5 47 26 38
95 93,25 96,75 66,75 72 61 67 54,5 62 53,5 61 47 56 45 54 40,5 51 31 43
100 98,25 101,75     66 72 59,5 67 58,5 66 52 61 50 59 45,5 56 36 48
105 103,25 106,75     71 77 64,5 72 63,5 71 57 66 55 64 50,5 61 41 53
110 108,25 111,75     76 82 69,5 77 68,5 76 62 71 60 69 55,5 66 46 58
115 113,25 116,75     81 87 74,5 82 73,5 81 67 76 65 74 60,5 71 51 63
120 118,25 121,75     86 92 79,5 87 78,5 86 72 81 70 79 65,5 76 56 68
125 123 127     91 97 84,5 92 83,5 91 77 86 75 84 70,5 81 61 73
130 128 132     96 102 89,5 97 88,5 96 82 91 80 89 75,5 86 66 78
135 133 137         94,5 102 93,5 101 87 96 85 94 80,5 91 71 83
140 138 142         99,5 107 98,5 106 92 101 90 99 85,5 96 76 88
145 143 147         104,5 112 103,5 111 97 106 95 104 90,5 101 81 93
150 148 152         109,5 117 108,5 116 102 111 100 109 95,5 106 86 98
155 153 159         114,5 122 113,5 121 107 116 105 114 100,5 111 91 103
160 158 164             118,5 126 112 121 110 119 105,5 116 96 108
165 163 169             123,5 131 117 126 115 124 110,5 121 101 113
170 168 174                 122 131 120 129 115,5 126 106 118
175 173 179                 127 136 125 134 120,5 131 111 123
180 178 184                 132 141 130 139 125,5 136 116 128
185 182,7 189,6                 137 146 135 144 130,5 141 121 133
190 187,7 194,6                 142 151 140 149 135,5 146 126 138
195 192,7 199,6                 147 156 145 154 140,5 151 131 143
200 197,7 204,6                     150 159 147,5 156 136 148

Bảng thông số kỹ thuật bu lông inox ren lửng tiêu chuẩn DIN 601

THREAD D M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64
P 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
b l<125mm 16 18 22 26 30 38 46 54 66
125mm< l < 200mm 22 24 28 32 36 44 52 60 72 84 96 108
l > 200mm 35 37 41 45 49 57 65 73 85 97 109 121 137 153
c max. 0.5 0.5 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1
da max. 6 7.2 10.2 12.2 14.7 18.7 24.4 28.4 35.4 42.4 48.6 56.6 67 75
ds max. 5.48 6.48 8.58 10.58 12.7 16.7 20.84 24.84 30.84 37 43 49 57.2 65.2
min. 4.52 5.52 7.42 9.42 11.3 15.3 19.16 23.16 29.16 35 41 47 54.8 62.8
dw min. 6.74 8.74 11.47 14.47 16.47 22 27.7 33.25 42.75 51.11 59.95 69.45 78.66 88.16
e min. 8.63 10.89 14.2 17.59 19.85 26.17 32.95 39.55 50.85 60.79 71.3 82.6 93.56 104.86
k nominal 3.5 4 5.3 6.4 7.5 10 12.5 15 18.7 22.5 26 30 35 40
max. 3.875 4.375 5.675 6.85 7.95 10.75 13.4 15.9 19.75 23.55 27.05 31.05 36.25 41.25
min. 3.125 3.625 4.925 5.95 7.05 9.25 11.6 14.1 17.65 21.45 24.95 28.95 33.75 38.75
kw min. 2.19 2.54 3.45 4.17 4.94 6.48 8.12 9.87 12.36 15.02 17.47 20.27 23.63 27.13
r min. 0.2 0.25 0.4 0.4 0.6 0.6 0.8 0.8 1 1 1.2 1.6 2 2
s nominal=max. 8 10 13 16 18 24 30 36 46 55 65 75 85 95
min. 7.64 9.64 12.57 15.57 17.57 23.16 29.16 35 45 53.8 63.1 73.1 82.8 92.8
THREAD D M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64
l ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg
Nominal min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max.
25 23.95 26.05 5 9                                                    
30 28.95 31.05 10 14 7 12                                                
35 33.75 36.25 15 19 12 17                                                
40 38.75 41.25 20 24 17 22 11.75 18                                            
45 43.75 46.25 25 29 22 27 16.75 23 11.5 19                                        
50 48.75 51.25 30 34 27 32 21.75 28 16.5 24                                        
55 53.5 56.5     32 37 26.75 33 21.5 29 16.25 25                                    
60 58.5 61.5     37 42 31.75 38 26.5 34 21.25 30                                    
65 63.5 66.5         36.75 43 31.5 39 26.25 35 17 27                                
70 68.5 71.5         41.75 48 36.5 44 31.25 40 22 32                                
80 78.5 81.5         51.75 58 46.5 54 41.25 50 32 42 21.5 34                            
90 88.25 91.75             56.5 64 51.25 60 42 52 31.5 44                            
100 98.25 101.75             66.5 74 61.25 70 52 62 41.5 54 31 46                        
110 108.25 111.75                 71.25 80 62 72 51.5 64 41 56                        
120 118.25 121.75                 81.25 90 72 82 61.5 74 51 66 36.5 54                    
130 128 132                     76 86 65.5 78 55 70 40.5 58                    
140 138 142                     86 96 75.5 88 65 80 50.5 68 36 56                
150 148 152                     96 106 85.5 98 75 90 60.5 78 46 66                
160 156 164                     106 116 95.5 108 85 100 70.5 88 56 76                
180 176 184                         115.5 128 105 120 90.5 108 76 96 61.5 84            
200 195.4 204.6                         135.5 148 125 140 110.5 128 96 116 81.5 104 67 92        
220 215.4 224.6                             132 147 117.5 135 103 123 88.5 111 74 99        
240 235.4 244.6                             152 167 137.5 155 123 143 108.5 131 94 119 75.5 103    
260 254.8 265.2                                 157.5 175 143 163 128.5 151 114 139 95.5 123 77 107
280 274.8 285.2                                 177.5 195 163 183 148.5 171 134 159 115.5 143 97 127
300 294.8 305.2                                 197.5 215 183 203 168.5 191 154 179 135.5 163 117 147
320 314.3 325.7                                     203 223 188.5 211 174 199 155.5 183 137 167
340 334.3 345.7                                     223 243 208.5 231 194 219 175.5 203 157 187
360 354.3 365.7                                     243 263 228.5 251 214 239 195.5 223 177 207
380 374.3 385.7                                         248.5 271 234 259 215.5 243 197 227
400 394.3 405.7                                         268.5 291 254 279 235.5 263 217 247
420 413.7 426.3                                         288.5 311 274 299 255.5 283 237 267
440 433.7 446.3                                             294 319 275.5 303 257 287
460 453.7 466.3                                             314 339 295.5 323 277 307
480 473.7 486.3                                             334 359 315.5 343 297 327
500 493.7 506.3                                                 335.5 363 317 347
 
d M14 M18 M22 M27 M33 M39 M45 M52 M60
P 2 2.5 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5
b l<125mm 34 42 50 60
125mm< l < 200mm 40 48 56 66 78 90 102 116
l > 200mm 53 61 69 79 91 103 115 129 145
c max. 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1
da max. 16.7 21.2 26.4 32.4 38.4 45.4 52.6 62.6 71
ds max. 14.7 18.7 22.84 27.84 34 40 46 53.2 61.2
min. 13.3 17.3 21.16 26.16 32 38 44 50.8 58.8
dw min. 19.15 24.85 31.35 38 46.55 55.86 64.7 74.2 83.41
e min. 22.78 29.56 37.29 45.2 55.37 66.44 76.95 88.25 99.21
k nominal 8.8 11.5 14 17 21 25 28 33 38
max. 9.25 12.4 14.9 17.9 22.05 26.05 29.05 34.25 39.25
min. 8.35 10.6 13.1 16.1 19.95 23.95 26.95 31.75 36.75
kw min. 5.85 7.42 9.17 11.27 13.97 16.77 18.87 22.23 25.73
r min. 0.6 0.6 0.8 1 1 1 1.2 1.6 2
s nominal=max. 21 27 34 41 50 60 70 80 90
min. 20.16 26.16 33 40 49 58.8 68.1 78.1 87.8
Bản vẽ bu lông inox
Bản vẽ bu lông inox

Bảng thông số kỹ thuật sản xuất bu lông inox DIN 7968

THREAD SIZE (D) M12 M16 M20 M22 M24 M27 M30
P 1.75 2 2.5 2.5 3 3 3.5
b (auxility dimension) 17.12 20.5 23.75 25.75 26.5 29.5 31.25
c max. 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
da max. 14.7 18.7 24.4 26.4 28.4 32.4 35.4
ds h11 13 17 21 23 25 28 31
dw min. 16.4 17.2 22 27.7 31.4 29.5 33.2 38 42.7
e min. 19.85 20.88 26.17 32.95 37.29 35.03 39.55 45.2 50.85
k Nominal size 8 10 13 14 15 17 19
min. 7.55 9.25 12.1 13.1 14.1 16.1 17.95
max. 8.45 10.75 13.9 14.9 15.9 17.9 20.05
min. 5.28 6.47 8.47 9.17 9.87 11.27 12.56
r min. 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 1 1
s max.=nominal size 18 19 24 30 34 32 36 41 46
min. 17.57 18.48 23.16 29.16 33 31 35 40 45
l Lengths ls and lg
ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg
nominal size min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max.
30 28.95 31.05 8.5 12.88
35 33.75 36.25 13.5 17.88 9.5 14.5
40 38.75 41.25 18.5 22.88 14.5 19.5 10 16.25
45 43.75 46.25 23.5 27.88 19.5 24.5 15 21.25 13 19.25
50 48.75 51.25 28.5 32.88 24.5 29.5 20 26.25 18 24.25 16 23.5
55 53.5 56.5 33.5 37.88 29.5 34.5 25 31.25 23 29.25 21 28.5
60 58.5 61.5 38.5 42.88 34.5 39.5 30 36.25 28 34.25 26 33.5 23 30.5
65 63.5 66.5 43.5 47.88 39.5 44.5 35 41.25 33 39.25 31 38.5 28 35.5
70 68.5 71.5 48.5 52.88 44.5 49.5 40 46.25 38 44.25 36 43.5 33 40.5 30 38.75
75 73.5 76.5 53.5 57.88 49.5 54.5 45 51.25 43 49.25 41 48.5 38 45.5 35 43.75
80 78.5 81.5 58.5 62.88 54.5 59.5 50 56.25 48 54.25 46 53.5 43 50.5 40 48.75
85 83.25 86.75 63.5 67.88 59.5 64.5 55 61.25 53 59.25 51 58.5 48 55.5 45 53.75
90 88.25 91.75 68.5 72.88 64.5 69.5 60 66.25 58 64.25 56 63.5 53 60.5 50 58.75
95 93.25 96.75 73.5 77.88 69.5 74.5 65 71.25 63 69.25 61 68.5 58 65.5 55 63.75
100 98.25 101.75 78.5 82.88 74.5 79.5 70 76.25 68 74.25 66 73.5 63 70.5 60 68.75
105 103.25 106.75 83.5 87.88 79.5 84.5 75 81.25 73 79.25 71 78.5 68 75.5 65 73.75
110 108.25 11.75 88.5 92.88 84.5 89.5 80 86.25 78 84.25 76 83.5 73 80.5 70 78.75
115 113.25 116.75 93.5 97.88 89.5 94.5 85 91.25 83 89.25 81 88.5 78 85.5 75 83.75
120 118.25 121.75 98.5 102.88 94.5 99.5 90 96.25 88 94.25 86 93.5 83 90.5 80 88.75
125 123 127 99.5 104.5 95 101.25 93 99.25 91 98.5 88 95.5 85 93.75
130 128 132 104.5 109.5 100 106.25 98 104.25 96 103.5 93 100.5 90 98.75
135 133 137 109.5 114.5 105 11.25 103 109.25 101 108.5 98 105.5 95 103.75
140 138 142 114.5 119.5 110 116.25 108 114.25 106 113.5 103 110.5 100 108.75
145 143 147 119.5 124.5 115 121.25 113 119.25 111 118.5 108 115.5 105 113.75
150 152 152 124.5 129.5 120 126.25 118 124.25 116 123.5 113 120.5 110 118.75
155 148 159 129.5 134.5 125 131.25 123 129.25 121 128.5 118 125.5 115 123.75
160 156 164 134.5 139.5 130 136.25 128 134.25 126 133.5 123 130.5 120 128.75
165 161 169 135 141.25 133 139.25 131 138.5 128 135.5 125 133.75
170 166 174 140 146.25 138 144.25 136 143.5 133 140.5 130 138.75
175 171 179 145 151.25 143 149.25 141 148.5 138 145.5 135 143.75
180 176 184 150 156.25 148 154.25 146 153.5 143 150.5 140 148.75
185 180.4 189.6 153 159.25 151 158.5 148 155.5 145 153.75
190 185.4 194.6 158 164.25 156 163.5 153 160.5 150 158.75
195 190.4 199.6 163 169.25 161 168.5 158 165.5 155 163.75
200 195.4 204.6 168 174.25 166 173.5 163 170.5 160 168.75

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644