So sánh bu lông nở inox 316 và bu lông nở inox 201: Lựa chọn tối ưu từ Cơ khí Việt Hàn
Bu lông nở là phụ kiện không thể thiếu trong xây dựng và cơ khí, đặc biệt khi cần cố định các kết cấu nặng. Trong số các loại bu lông nở, bu lông nở inox 316 và bu lông nở inox 201 là hai lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau. Trong bài viết này, Cơ khí Việt Hàn sẽ so sánh chi tiết hai loại bu lông nở này về thành phần, đặc tính, ứng dụng và giá thành, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu.
1. Tổng quan về bu lông nở inox 316 và inox 201
1.1. Bu lông nở inox 316
Nội dung bài viết
Bu lông nở inox 316 được làm từ thép không gỉ 316, chứa 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden. Thành phần molypden mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất. Sản phẩm này được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đặc biệt.
1.2. Bu lông nở inox 201
Bu lông nở inox 201 được làm từ thép không gỉ 201, chứa 16-18% crom, 3.5-5.5% niken và 5.5-7.5% mangan. Với hàm lượng niken thấp hơn, inox 201 có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khô ráo.
2. So sánh thành phần hóa học
Thành phần | Inox 316 | Inox 201 |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16-18% | 16-18% |
Niken (Ni) | 10-14% | 3.5-5.5% |
Molypden (Mo) | 2-3% | Không có |
Mangan (Mn) | ≤2% | 5.5-7.5% |
Carbon (C) | ≤0.08% | ≤0.15% |
- Inox 316: Molypden tăng khả năng chống ăn mòn clorua, phù hợp cho môi trường biển.
- Inox 201: Hàm lượng niken thấp và mangan cao giúp giảm giá thành nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn.
>> Tham khảo các loại bu lông Sanko TẠI ĐÂY

3. So sánh đặc tính
3.1. Khả năng chống ăn mòn
- Inox 316: Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ trong môi trường clorua, axit và độ ẩm cao. Phù hợp cho cầu cảng, nhà máy hóa chất.
- Inox 201: Chỉ chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo, dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc gần biển.
3.2. Độ bền cơ học
- Inox 316: Độ bền kéo từ 515-800 MPa, giới hạn chảy từ 205-600 MPa.
- Inox 201: Độ bền kéo từ 520-700 MPa, nhưng độ cứng thấp hơn do hàm lượng niken thấp.
3.3. Giá thành
- Inox 316: Giá cao hơn 30-50% do thành phần molypden và quy trình sản xuất phức tạp.
- Inox 201: Giá rẻ hơn, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế.
4. Ứng dụng
- Inox 316: Cầu cảng, công trình ven biển, nhà máy hóa chất, hệ thống điện mặt trời.
- Inox 201: Nhà ở, văn phòng, hoặc các công trình trong nhà không tiếp xúc với độ ẩm cao.
5. Tại sao chọn bu lông nở inox 316 từ Cơ khí Việt Hàn?
Cơ khí Việt Hàn cung cấp bu lông nở inox 316 chất lượng cao, với:
- Chất lượng đạt chuẩn: Tuân thủ DIN, ASTM.
- Hỗ trợ tư vấn: Giúp bạn chọn loại bu lông phù hợp với môi trường và ứng dụng.
- Giá cả cạnh tranh: Tối ưu chi phí cho dự án.
6. Kết luận
Bu lông nở inox 316 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền, phù hợp cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt. Trong khi đó, bu lông nở inox 201 là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng trong nhà. Cơ khí Việt Hàn tự hào cung cấp cả hai loại bu lông nở, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả dự án. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com