Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của bu lông nở inox 316 theo DIN
Bu lông nở inox 316 là một trong những phụ kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Để đảm bảo chất lượng và tính tương thích, bu lông nở inox 316 cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, trong đó tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) của Đức là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của bu lông nở inox 316 theo DIN, từ kích thước, vật liệu đến các yêu cầu kiểm tra chất lượng.
1. Tổng quan về bu lông nở inox 316
Bu lông nở inox 316 là loại bu lông chuyên dụng được làm từ thép không gỉ 316, chứa 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden. Sản phẩm này được thiết kế để cố định các kết cấu nặng vào bê tông, đá hoặc gạch đặc, hoạt động dựa trên cơ chế giãn nở. Tiêu chuẩn DIN cung cấp các thông số kỹ thuật chính xác để đảm bảo bu lông nở inox 316 đáp ứng yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính tương thích trong các ứng dụng thực tiễn.
2. Tiêu chuẩn DIN áp dụng cho bu lông nở inox 316
Tiêu chuẩn DIN là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Một số tiêu chuẩn DIN liên quan đến bu lông nở inox 316 bao gồm:
- DIN EN ISO 3506: Quy định đặc tính cơ học của các loại bu lông, vít và đai ốc làm từ thép không gỉ, bao gồm inox 316.
- DIN 125: Quy định về vòng đệm phẳng sử dụng với bu lông nở.
- DIN 934: Tiêu chuẩn cho đai ốc lục giác.
- DIN EN 1992-4: Quy định về thiết kế và sử dụng bu lông nở trong kết cấu bê tông.
Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng bu lông nở inox 316 có chất lượng đồng nhất, phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của bu lông nở inox 316
3.1. Thành phần vật liệu
Nội dung bài viết
Theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 3506, bu lông nở inox 316 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, ký hiệu A4. Thành phần hóa học bao gồm:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Carbon (C): ≤0.08%
- Các nguyên tố khác: Silicon, mangan, lưu huỳnh, photpho.
Molypden là yếu tố chính giúp inox 316 chống ăn mòn trong môi trường clorua và hóa chất.
>> Tham khảo các loại đai ôm, đai treo inox TẠI ĐÂY

3.2. Kích thước và thông số hình học
Bu lông nở inox 316 có nhiều kích thước khác nhau, từ M6 đến M24, tùy thuộc vào yêu cầu tải trọng. Các thông số hình học theo DIN bao gồm:
- Đường kính thân bu lông (d): M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24.
- Chiều dài thân bu lông (L): Từ 40mm đến 200mm, tùy loại.
- Đường kính ống nở: Phù hợp với đường kính lỗ khoan, thường lớn hơn đường kính thân bu lông 2-4mm.
- Chiều dài ren: Đảm bảo đủ độ dài để siết đai ốc và tạo lực bám.
- Đai ốc và vòng đệm: Tuân thủ DIN 934 (đai ốc) và DIN 125 (vòng đệm).
3.3. Đặc tính cơ học
Theo DIN EN ISO 3506, bu lông nở inox 316 có các đặc tính cơ học như sau:
- Cấp độ bền (Property Class): A4-70 hoặc A4-80 (70 và 80 biểu thị độ bền kéo tối thiểu là 700 MPa và 800 MPa).
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 515-690 MPa (A4-70) hoặc 800 MPa (A4-80).
- Độ giãn dài (Elongation): ≥0.4d (d là đường kính thân bu lông).
- Độ cứng: Khoảng 200-250 HV (theo thang Vickers).
3.4. Khả năng chống ăn mòn
Inox 316 được xếp vào nhóm A4, có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường:
- Môi trường biển (chứa clorua).
- Môi trường hóa chất (axit nhẹ, kiềm).
- Môi trường nhiệt độ cao (lên đến 400°C mà vẫn duy trì tính toàn vẹn).
3.5. Yêu cầu kiểm tra chất lượng
Theo DIN, bu lông nở inox 316 phải trải qua các bài kiểm tra sau:
- Kiểm tra thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ crom, niken và molypden đúng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra cơ học: Đo độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
- Kiểm tra ăn mòn: Thử nghiệm phun muối (salt spray test) để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo các thông số hình học đúng với bản vẽ kỹ thuật.
4. Ứng dụng của bu lông nở inox 316 theo tiêu chuẩn DIN
Bu lông nở inox 316 đạt tiêu chuẩn DIN được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Xây dựng: Cố định kết cấu thép, lan can, hoặc tấm bê tông trong cầu, đường hầm, và nhà cao tầng.
- Hàng hải: Lắp đặt cầu cảng, tàu biển, hoặc giàn khoan dầu khí.
- Hóa chất: Cố định máy móc, đường ống trong nhà máy hóa chất.
- Kiến trúc: Sử dụng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
5. Lợi ích của việc sử dụng bu lông nở inox 316 đạt tiêu chuẩn DIN
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và an toàn.
- Tính tương thích: Dễ dàng sử dụng với các phụ kiện khác đạt tiêu chuẩn DIN.
- Độ tin cậy cao: Phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
6. Lưu ý khi sử dụng bu lông nở inox 316
- Kiểm tra chứng nhận: Đảm bảo sản phẩm có giấy chứng nhận tuân thủ DIN.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Sử dụng đúng kích thước lỗ khoan và lực siết theo hướng dẫn.
- Mua từ nhà cung cấp uy tín: Tránh các sản phẩm kém chất lượng không đạt tiêu chuẩn.
7. Kết luận
Bu lông nở inox 316 đạt tiêu chuẩn DIN là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính chính xác cao. Với các thông số kỹ thuật rõ ràng về vật liệu, kích thước, đặc tính cơ học và kiểm tra chất lượng, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn DIN áp dụng cho bu lông nở inox 316 và cách sử dụng chúng hiệu quả.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com