Nở inox có khả năng chịu lực như thế nào? 🔩⚖️
Nở inox có khả năng chịu lực cao, đặc biệt khi được lắp đặt đúng kỹ thuật và sử dụng trong môi trường phù hợp. Khả năng chịu tải của nở inox phụ thuộc vào loại inox, kích thước nở, độ sâu lắp đặt và vật liệu nền (bê tông, gạch, đá… ).
>> Tham khảo thêm các loại nở inox

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của nở inox
✅ Loại inox:
- Inox 201: Khả năng chịu lực khá nhưng kém chống gỉ, phù hợp môi trường khô ráo.
- Inox 304: Chống gỉ tốt, chịu lực cao, dùng trong công nghiệp và xây dựng.
- Inox 316: Chịu lực tốt nhất, chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường hóa chất, nước biển.
✅ Kích thước của nở inox:
- Nở inox càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
- Các kích thước phổ biến: M6, M8, M10, M12, M16, M20.
✅ Độ sâu khoan và vật liệu nền:
- Bê tông đặc (Mác 250 trở lên) → Chịu lực tốt nhất.
- Bê tông nhẹ, tường gạch → Chịu lực kém hơn, cần loại nở chuyên dụng.
- Độ sâu khoan phù hợp giúp nở inox giãn đều và bám chắc hơn.
2. Bảng tải trọng tham khảo của một số loại nở inox phổ biến
Kích thước nở inox | Tải trọng kéo (kN) | Tải trọng cắt (kN) |
M6 | 1.5 – 2.5 kN | 3 – 4 kN |
M8 | 2.5 – 4.0 kN | 4 – 6 kN |
M10 | 4.0 – 6.5 kN | 6 – 9 kN |
M12 | 6.5 – 9.0 kN | 9 – 13 kN |
M16 | 9.0 – 12.5 kN | 13 – 18 kN |
M20 | 12.5 – 16.0 kN | 18 – 24 kN |
🔹 Tải trọng kéo (Pull-out Load): Là lực kéo thẳng đứng tác động lên nở inox (ví dụ: treo thiết bị, khung sắt).
🔹 Tải trọng cắt (Shear Load): Là lực tác động ngang lên nở inox (ví dụ: chịu lực từ máy móc, lan can).
⏩ Lưu ý: Các giá trị trên mang tính tham khảo. Để đảm bảo an toàn, cần tính toán dựa trên tiêu chuẩn thiết kế của công trình.
3. Ứng dụng thực tế theo khả năng chịu lực
🔹 Nở inox M6 – M8:
✔️ Treo thiết bị nhẹ, hệ thống điện, máng cáp.
✔️ Lắp đặt biển báo, bảng hiệu.
🔹 Nở inox M10 – M12:
✔️ Cố định lan can, khung cửa sắt, giá đỡ máy móc nhỏ.
✔️ Gắn thang máng cáp, hệ thống PCCC.
🔹 Nở inox M16 – M20:
✔️ Gắn kết cấu thép, khung nhà xưởng.
✔️ Lắp đặt máy móc nặng, thiết bị công nghiệp.
4. Kết luận
✅ Nở inox có khả năng chịu lực cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt (ẩm, hóa chất, nước biển).
✅ Khả năng chịu tải phụ thuộc vào loại inox, kích thước nở, độ sâu lắp đặt và vật liệu nền.
✅ Cần lựa chọn đúng loại nở inox phù hợp với tải trọng yêu cầu để đảm bảo an toàn và độ bền công trình.
Tiêu chuẩn áp dụng cho nở inox 🔩📏
Nở inox (tắc kê nở inox) được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và tính an toàn trong lắp đặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng thường áp dụng cho nở inox.
1. Tiêu chuẩn vật liệu inox
✅ Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ)
- ASTM A193: Quy định bu lông và thanh ren inox dùng trong môi trường áp lực cao.
- ASTM A194: Tiêu chuẩn cho đai ốc inox sử dụng cùng bu lông chịu lực.
- ASTM A240: Xác định thành phần hóa học và cơ tính của thép không gỉ.
✅ Tiêu chuẩn DIN (Đức)
- DIN 1.4301 (Inox 304): Được sử dụng phổ biến cho nở inox nhờ khả năng chống gỉ tốt.
- DIN 1.4401 / 1.4404 (Inox 316): Dùng trong môi trường hóa chất, nước biển do có tính kháng ăn mòn cao.
✅ Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
- JIS G4303: Tiêu chuẩn cho inox 304 và inox 316 dùng trong cơ khí, kết cấu.
✅ Tiêu chuẩn EN (Châu Âu)
- EN 10088-1: Quy định đặc tính cơ học và thành phần hóa học của inox.
2. Tiêu chuẩn kích thước & ren bu lông
✅ Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)
- ISO 898-1: Tiêu chuẩn quy định về cấp độ bền của bu lông.
- ISO 3506-1: Tiêu chuẩn về cơ tính của bu lông inox (A2-70, A4-80…).
✅ Tiêu chuẩn DIN (Đức)
- DIN 933: Bu lông ren suốt.
- DIN 931: Bu lông ren lửng.
- DIN 125: Long đen phẳng dùng cho nở inox.
- DIN 934: Đai ốc dùng với nở inox.
✅ Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
- JIS B1180: Quy định về kích thước bu lông, ê-cu.
✅ Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)
- ANSI B18.2.1: Kích thước bu lông hệ inch.
- ASME B1.1: Tiêu chuẩn về bước ren hệ inch.
3. Tiêu chuẩn kiểm tra tải trọng và chất lượng
✅ Tiêu chuẩn kiểm tra lực kéo (Pull-out Test)
- EN 1992-4 (Eurocode 2, Phần 4): Kiểm tra khả năng chịu lực của neo nở trong bê tông.
- ETA (European Technical Assessment): Đánh giá kỹ thuật cho các sản phẩm cố định trong xây dựng.
✅ Tiêu chuẩn thử nghiệm độ bền và chịu lực
- ISO 898-1: Kiểm tra cấp bền của bu lông inox.
- ASTM E488/E488M: Tiêu chuẩn thử nghiệm liên kết của bu lông nở trong bê tông.
✅ Tiêu chuẩn chống ăn mòn
- ASTM B117: Kiểm tra độ bền chống ăn mòn bằng phun muối.
- ISO 9227: Thử nghiệm khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
4. Kết luận
✅ Nở inox phải tuân theo các tiêu chuẩn về vật liệu, kích thước, khả năng chịu tải và kiểm tra chất lượng.
✅ Các tiêu chuẩn quan trọng gồm ASTM (Mỹ), DIN (Đức), JIS (Nhật Bản), ISO (Quốc tế) và EN (Châu Âu).
✅ Lựa chọn nở inox đạt tiêu chuẩn giúp đảm bảo an toàn, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt trong công trình.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com