Bu lông là một trong những linh kiện cơ khí phổ biến và quan trọng nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong số các tiêu chuẩn quốc tế về bu lông, DIN931 là một trong những tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi. Bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931 là công cụ hữu ích giúp người dùng dễ dàng lựa chọn bu lông phù hợp với nhu cầu.
Tìm Hiểu Về Tiêu Chuẩn Bu Lông DIN931
DIN931 là tiêu chuẩn quốc gia của Đức về bu lông đầu lục giác với ren toàn phần (hexagon head bolt with full thread). Tiêu chuẩn này do Viện Tiêu chuẩn Đức (DIN) ban hành, quy định các thông số kỹ thuật cơ bản của loại bu lông này, bao gồm:
- Hình dạng và kích thước của đầu bu lông lục giác
- Đường kính ren và bước ren
- Chiều dài bu lông
- Chất liệu và độ bền
Các thông số kỹ thuật này được quy định nhằm đảm bảo tính tương thích và hoạt động hiệu quả của bu lông đầu lục giác DIN931 trong các ứng dụng.
Bảng Tra Cứu Kích Thước Bu Lông Đầu Lục Giác DIN931
Để giúp người dùng dễ dàng lựa chọn được bu lông phù hợp, các nhà sản xuất thường cung cấp bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931. Dưới đây là một ví dụ về bảng tra cứu đầy đủ và chính xác:
Kích Thước | Đường Kính Ren (d) | Bước Ren (p) | Chiều Dài (l) |
---|---|---|---|
M5 | 5 mm | 0.8 mm | 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60 mm |
M6 | 6 mm | 1.0 mm | 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60 mm |
M8 | 8 mm | 1.25 mm | 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100 mm |
M10 | 10 mm | 1.5 mm | 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100 mm |
M12 | 12 mm | 1.75 mm | 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120 mm |
M16 | 16 mm | 2.0 mm | 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140, 150 mm |
M20 | 20 mm | 2.5 mm | 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140, 150 mm |
Bảng này cung cấp các thông số cơ bản của bu lông đầu lục giác DIN931 như đường kính ren, bước ren và chiều dài. Từ đó, người dùng có thể dễ dàng tra cứu và lựa chọn bu lông phù hợp với yêu cầu.
Cách Lựa Chọn Bu Lông Đầu Lục Giác DIN931 Phù Hợp
Khi lựa chọn bu lông đầu lục giác DIN931, người dùng cần xem xét các yếu tố sau:
- Đường kính ren (d): Xác định đường kính ren phù hợp với kích thước lỗ khoan trên chi tiết cần lắp ráp.
- Chiều dài (l): Chọn chiều dài bu lông đủ để vừa với độ dày của chi tiết cần nối.
- Chất liệu: Tùy theo yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn… mà lựa chọn chất liệu thép, inox, đồng… phù hợp.
- Độ bền: Kiểm tra độ bền cơ học (cấp độ bền) của bu lông để đáp ứng được yêu cầu tải trọng.
- Tiêu chuẩn khác: Ngoài DIN931, người dùng cũng có thể tham khảo các tiêu chuẩn khác như ISO, ANSI, JIS… tùy vào nhu cầu ứng dụng.
Sau khi xác định các thông số cần thiết, người dùng có thể tham khảo bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931 để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bảng Tra Cứu DIN931
Việc sử dụng bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931 mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:
- Dễ Dàng Lựa Chọn Kích Thước Phù Hợp: Bảng tra cứu giúp người dùng dễ dàng xác định các thông số cơ bản của bu lông như đường kính ren, bước ren, chiều dài.
- Đảm Bảo Tính Tương Thích: Các thông số trong bảng tra cứu tuân thủ đúng tiêu chuẩn DIN931, đảm bảo tính tương thích khi lắp ráp.
- Tiết Kiệm Thời Gian Và Công Sức: Người dùng không cần phải tự tính toán các thông số kỹ thuật của bu lông, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Tăng Độ Chính Xác: Việc sử dụng bảng tra cứu giúp người dùng chọn được bu lông chính xác, tránh các sai lệch có thể xảy ra khi tự tính toán.
- Phù Hợp Với Nhiều Ứng Dụng: Bảng tra cứu kích thước DIN931 có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau như cơ khí, ô tô, xây dựng…
Nhờ những lợi ích trên, bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931 đang trở thành công cụ hữu ích và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn DIN931 về bu lông đầu lục giác với ren toàn phần là một trong những tiêu chuẩn phổ biến và được áp dụng rộng rãi trên thế giới. Bảng tra cứu kích thước bu lông theo tiêu chuẩn này là một công cụ vô cùng hữu ích, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn được bu lông phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Khi lựa chọn bu lông đầu lục giác DIN931, người dùng cần xem xét các thông số như đường kính ren, chiều dài, chất liệu và độ bền. Việc sử dụng bảng tra cứu không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn đảm bảo tính tương thích và độ chính xác. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng tra cứu kích thước bu lông đầu lục giác DIN931.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi Cơ Khí Việt Hàn để được hỗ trợ thêm. Chúc bạn thành công!
- Địa chỉ: Số 100/B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, HN
- Điện thoại: 02466 870 468 – Hotline: 0917 014 816 / 0979 293 644
- Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com | bulongviethan@gmail.com