GIỚI THIỆU SẢN PHẨM ĐAI ÔM 2 NỬA INOX – GIẢI PHÁP LIÊN KẾT CHẮC CHẮN
1. Đai ôm 2 nửa inox là gì?
Đai ôm 2 nửa inox là một phụ kiện quan trọng trong ngành cơ điện (M&E), hệ thống treo ống, hệ thống PCCC, HVAC và nhiều lĩnh vực khác. Sản phẩm được thiết kế gồm hai phần ghép lại, giúp cố định đường ống vào giá đỡ một cách chắc chắn, dễ dàng lắp đặt và tháo rời.
2. Đặc điểm nổi bật của đai ôm 2 nửa inox
✅ Chất liệu cao cấp – Được làm từ inox 201, inox 304 hoặc inox 316, có khả năng chống gỉ sét, chịu nhiệt và ăn mòn tốt.
✅ Thiết kế chắc chắn – Hai nửa đai ôm được kết nối bằng bulong, giúp siết chặt và cố định ống chắc chắn.
✅ Dễ dàng lắp đặt – Chỉ cần sử dụng cờ lê hoặc mỏ lết để siết bulong, không cần khoan cắt phức tạp.
✅ Đa dạng kích thước – Phù hợp với nhiều đường kính ống khác nhau: 21mm, 27mm, 34mm, 42mm, 49mm, 60mm, 76mm, 90mm, 114mm…
✅ Ứng dụng linh hoạt – Sử dụng trong công trình dân dụng, nhà máy, hệ thống điện nước, hệ thống PCCC, HVAC, đường ống dẫn khí, năng lượng mặt trời…
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

3. Ứng dụng của đai ôm 2 nửa inox
🔹 Cố định đường ống nước, ống điện, ống dẫn khí trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
🔹 Hệ thống PCCC, giúp giữ vững đường ống cứu hỏa, đảm bảo an toàn khi vận hành.
🔹 Hệ thống HVAC (thông gió, điều hòa không khí) trong các tòa nhà và nhà máy.
🔹 Hệ thống năng lượng mặt trời, giúp cố định ống dẫn và khung giá đỡ.
🔹 Dùng trong môi trường hóa chất, ngoài trời, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
4. Vì sao nên chọn đai ôm 2 nửa inox của chúng tôi?
🏆 Chất lượng đạt chuẩn – Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, đảm bảo độ bền cao.
📌 Độ bền vượt trội – Chịu lực tốt, chống ăn mòn ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
🚀 Giá cả cạnh tranh – Đảm bảo giá tốt nhất trên thị trường.
📦 Hàng sẵn kho, giao hàng nhanh – Đáp ứng nhu cầu của mọi công trình lớn nhỏ.
📞 Tư vấn miễn phí – Hỗ trợ chọn kích thước phù hợp cho từng loại công trình.

So sánh đai ôm 2 nửa và đai treo – Sự khác biệt chính
Cả đai ôm 2 nửa inox và đai treo đều là phụ kiện dùng để cố định đường ống trong các hệ thống cơ điện, cấp thoát nước, PCCC, HVAC… Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau về thiết kế, ứng dụng và cách lắp đặt.
Tiêu chí | Đai ôm 2 nửa inox | Đai treo |
Thiết kế | Gồm 2 nửa ghép lại, siết chặt bằng bu lông | Hình tròn hoặc bán nguyệt, có móc treo hoặc lỗ bắt thanh ren |
Cách lắp đặt | Siết bu lông để cố định ống vào giá đỡ hoặc tường | Treo ống lên trần bằng thanh ren hoặc giá đỡ |
Khả năng chịu lực | Chịu lực cao, giữ ống cố định chắc chắn | Chịu tải trọng treo, chịu lực theo phương thẳng đứng |
Ứng dụng | Cố định ống lên tường, sàn hoặc giá đỡ cố định | Treo ống từ trần hoặc dầm kết cấu |
Tính linh hoạt | Tháo lắp dễ dàng, thích hợp với nhiều loại ống | Phù hợp với hệ thống treo, điều chỉnh độ cao dễ dàng |
Vật liệu phổ biến | Inox 201, 304, 316 | Thép mạ kẽm, inox |
Môi trường sử dụng | Hệ thống cố định ống nước, ống cứu hỏa, năng lượng mặt trời | Hệ thống PCCC, HVAC, ống cấp thoát nước trên cao |
Nên chọn loại nào?
Nội dung bài viết
🔹 Chọn đai ôm 2 nửa inox nếu:
✅ Cần cố định ống chắc chắn lên tường, giá đỡ hoặc khung kim loại
✅ Yêu cầu chịu lực cao, chống ăn mòn tốt
✅ Sử dụng trong hệ thống đường ống ngoài trời, năng lượng mặt trời, công nghiệp
🔹 Chọn đai treo nếu:
✅ Cần treo ống từ trần nhà hoặc dầm kết cấu
✅ Hệ thống PCCC, HVAC, đường ống cấp thoát nước trên cao
✅ Muốn dễ dàng điều chỉnh độ cao của đường ống
Kết luận
👉 Đai ôm 2 nửa phù hợp để cố định ống trên tường hoặc khung cứng, còn đai treo thích hợp để treo ống từ trần hoặc dầm. Tùy vào yêu cầu công trình, bạn có thể chọn loại phù hợp nhất để đảm bảo độ chắc chắn và hiệu quả sử dụng.

So sánh đai ôm 2 nửa và đai ôm Omega – Sự khác biệt chính
Cả đai ôm 2 nửa inox và đai ôm Omega đều được sử dụng để cố định đường ống trong các hệ thống cơ điện (M&E), cấp thoát nước, PCCC, HVAC… Tuy nhiên, hai loại này có sự khác biệt về thiết kế, cách lắp đặt và ứng dụng.
Tiêu chí | Đai ôm 2 nửa inox | Đai ôm Omega |
Thiết kế | Gồm 2 nửa đối xứng ghép lại, siết chặt bằng bu lông | Hình dạng chữ Ω (Omega), một mảnh uốn cong ôm lấy ống |
Cách lắp đặt | Gắn vào đường ống bằng cách siết bu lông ở hai đầu | Cố định bằng bulong hoặc hàn trực tiếp lên bề mặt |
Khả năng chịu lực | Chịu lực cao, giữ ống cố định chắc chắn | Chịu tải tốt nhưng kém linh hoạt hơn so với đai ôm 2 nửa |
Ứng dụng | Cố định ống vào tường, sàn hoặc giá đỡ, dễ tháo lắp | Chủ yếu dùng để bắt chặt ống vào khung kim loại hoặc kết cấu cố định |
Tính linh hoạt | Có thể mở ra để lắp đặt hoặc tháo dỡ ống dễ dàng | Cố định chắc chắn nhưng khó tháo lắp hơn |
Vật liệu phổ biến | Inox 201, 304, 316 | Inox, thép mạ kẽm, thép sơn tĩnh điện |
Môi trường sử dụng | Hệ thống nước, khí, PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời | Hệ thống treo, giá đỡ cơ khí, cố định đường ống vào khung thép |
Nên chọn loại nào?
🔹 Chọn đai ôm 2 nửa inox nếu:
✅ Cần cố định ống chắc chắn lên tường, giá đỡ hoặc khung kim loại.
✅ Muốn dễ dàng tháo lắp, điều chỉnh khi cần thay đổi vị trí ống.
✅ Sử dụng trong hệ thống PCCC, nước, khí, năng lượng mặt trời, HVAC…
🔹 Chọn đai ôm Omega nếu:
✅ Cần cố định đường ống lâu dài, không yêu cầu tháo lắp thường xuyên.
✅ Cần gia cố đường ống chắc chắn vào khung kim loại, đặc biệt trong các kết cấu thép.
✅ Muốn lắp đặt đơn giản, tiết kiệm chi phí hơn so với đai ôm 2 nửa.
Kết luận
👉 Đai ôm 2 nửa inox linh hoạt hơn, dễ tháo lắp, phù hợp với hệ thống cần bảo trì thường xuyên.
👉 Đai ôm Omega thích hợp để cố định chắc chắn đường ống vào khung thép, ít thay đổi vị trí.
So sánh đai ôm 2 nửa inox và đai ôm 2 nửa thép mạ kẽm
Cả đai ôm 2 nửa inox và đai ôm 2 nửa thép mạ kẽm đều được sử dụng để cố định đường ống trong hệ thống cơ điện (M&E), cấp thoát nước, PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời… Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về chất liệu, độ bền, ứng dụng và giá thành.
Tiêu chí | Đai ôm 2 nửa inox | Đai ôm 2 nửa thép mạ kẽm |
Chất liệu | Inox 201, 304, 316 (chống gỉ sét) | Thép mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng |
Độ bền | Rất bền, chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt | Bền nhưng dễ bị oxy hóa nếu lớp mạ kẽm bong tróc |
Khả năng chịu lực | Chịu lực tốt, độ cứng cao | Chịu lực tốt nhưng không bền bằng inox trong môi trường khắc nghiệt |
Chống ăn mòn | Chống gỉ sét tốt, phù hợp môi trường ẩm ướt, hóa chất | Chống gỉ nhưng kém hơn inox, dễ bị ăn mòn sau thời gian dài |
Ứng dụng | Hệ thống cấp thoát nước, PCCC, khí nén, năng lượng mặt trời, môi trường biển, hóa chất | Hệ thống đường ống trong nhà, không tiếp xúc nhiều với nước hoặc hóa chất |
Tính linh hoạt | Dễ tháo lắp, có thể tái sử dụng | Cũng dễ tháo lắp nhưng có thể bị rỉ theo thời gian |
Màu sắc | Màu sáng bóng đặc trưng của inox | Màu bạc hoặc xám của lớp kẽm |
Giá thành | Cao hơn do chất liệu inox cao cấp | Thấp hơn, tiết kiệm chi phí hơn |
Tuổi thọ | 10-20 năm, thậm chí lâu hơn | 5-10 năm nếu bảo trì tốt |
Nên chọn loại nào?
🔹 Chọn đai ôm 2 nửa inox nếu:
✅ Cần chống ăn mòn tốt, độ bền cao, phù hợp với môi trường ngoài trời, ẩm ướt, hóa chất hoặc gần biển.
✅ Sử dụng cho hệ thống PCCC, HVAC, năng lượng mặt trời, cấp thoát nước công nghiệp.
✅ Muốn đầu tư lâu dài, không lo rỉ sét hay hư hỏng nhanh.
🔹 Chọn đai ôm 2 nửa thép mạ kẽm nếu:
✅ Cần giải pháp tiết kiệm chi phí cho hệ thống đường ống trong nhà, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
✅ Dùng cho hệ thống cấp thoát nước, đường ống treo trong công trình dân dụng.
✅ Công trình có yêu cầu không quá cao về độ bền lâu dài.
Kết luận
👉 Đai ôm 2 nửa inox là lựa chọn tối ưu cho công trình cần độ bền cao, chống ăn mòn tốt nhưng giá thành cao hơn.
👉 Đai ôm 2 nửa thép mạ kẽm phù hợp với hệ thống trong nhà, chi phí tiết kiệm hơn, nhưng độ bền kém hơn inox.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.