🔩 Ty ren inox chịu lực bao nhiêu?

🔩 Ty ren inox chịu lực bao nhiêu? Bảng tra tải trọng chi tiết (kèm công thức & lưu ý an toàn)


1) Tổng quan nhanh: “chịu lực bao nhiêu” phụ thuộc những yếu tố nào?

Câu trả lời chính xác cho câu hỏi “ty ren inox chịu lực bao nhiêu?” luôn gắn với những điều kiện cụ thể sau:

  • Cấp bền vật liệu: A2-70/A4-70/A4-80… (700–800 MPa là ngưỡng bền kéo tối thiểu theo chuẩn quốc tế cho nhóm này).
  • Kích thước & bước ren: M6…M30 (hoặc lớn hơn) và ren thô/mịn (coarse/fine) ảnh hưởng diện tích chịu kéo hữu hiệu.
  • Chiều dài ăn ren & kiểu lắp: số bước ren ăn khớp thực tế, có dùng đai ốc hãm, long đen phẳng/lò xo không.
  • Trạng thái tải: kéo thẳng trục, kéo + uốn (do lệch tâm), cắt/xé mép, rung động.
  • Môi trường làm việc: nhiệt, ăn mòn (nước biển/hóa chất) có thể làm suy giảm cơ tính theo thời gian.
  • Hệ số an toàn: thông lệ thiết kế dùng FS = 3–6 tùy mức rủi ro và quy chuẩn dự án.

>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

>> Tham khảo các loại ty ren inox TẠI ĐÂY

💡 Tóm ý: Catalog/tiêu chuẩn chỉ cho bạn giới hạn bền. “Chịu được bao nhiêu khi sử dụng” phải hạ theo hệ số an toàn (safety factor), điều kiện lắp đặt và môi trường vận hành.


2) Công thức nền tảng để ước tính nhanh

Khi ty ren chịu kéo dọc trục (tải thẳng trục, lắp đặt chuẩn), tải đứt lý thuyết được ước tính theo:

  • Diện tích chịu kéo hữu hiệu (tensile stress area, As) cho ren hệ mét (ISO coarse):

Asπ/4*(d0.9382P)²

trong đó:

  • d: đường kính danh nghĩa (mm), ví dụ M10 → d=10d=10.
  • P: bước ren (mm), ví dụ M10 coarse → P=1.5P=1.5.
  • Tải đứt lý thuyết (ultimate):

Fbreak=As×σu

với σu là giới hạn bền kéo (N/mm²).
Ví dụ: A2-70/A4-70 thường lấy σu≈700MPa; A4-80 lấy ≈800MPa.

  • Tải làm việc khuyến nghị (AWL) với hệ số an toàn FS (thường FS=4 cho lắp đặt treo đỡ tiêu chuẩn):

Fwork=Fbreak/FS

✅ Gợi ý thực hành: Nếu không có yêu cầu riêng, hãy lấy FS = 4 cho hệ thống treo M&E/ống gió/máng cáp. Các hạng mục quan trọng, có người ở phía dưới, rung động mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt hãy tăng FS lên 5–6.


3) Bảng tra tải trọng: M6 → M30 cho A2-70/A4-70/A4-80 (ISO coarse)

Giả thiết:

  • Ren hệ mét bước thô (coarse): M6–M30.
  • Cấp bền điển hình: A2-70/A4-70 (700 MPa)A4-80 (800 MPa).
  • Hệ số an toàn FS = 4 (khuyến nghị cho lắp treo tiêu chuẩn trong nhà xưởng/cơ điện).
  • Đơn vị: kN và kgf (1 kN ≈ 101.97 kgf) để anh em thi công dễ hình dung.
  • Lưu ý: Bảng này chỉ xét kéo thẳng trục, không áp dụng trực tiếp cho cắt/uốn/rung động mạnh, và không thay thế tính toán thiết kế theo tiêu chuẩn dự án.
Kích cỡ (M)Bước ren P (mm)Cấp bềnDiện tích chịu kéo As (mm²)Tải đứt lý thuyết (kN)Tải làm việc khuyến nghị FS=4 (kN)~ Tải làm việc (kgf)
M61.00A2-70/A4-7020.114.13.5≈ 359
M61.00A4-8020.116.14.0≈ 410
M81.25A2-70/A4-7036.625.66.4≈ 653
M81.25A4-8036.629.37.3≈ 747
M101.50A2-70/A4-7058.040.610.1≈ 1 035
M101.50A4-8058.046.411.6≈ 1 183
M121.75A2-70/A4-7084.359.014.7≈ 1 504
M121.75A4-8084.367.416.9≈ 1 719
M162.00A2-70/A4-70156.7109.727.4≈ 2 796
M162.00A4-80156.7125.331.3≈ 3 195
M202.50A2-70/A4-70244.8171.442.8≈ 4 368
M202.50A4-80244.8195.849.0≈ 4 992
M243.00A2-70/A4-70352.5246.861.7≈ 6 290
M243.00A4-80352.5282.070.5≈ 7 189
M303.50A2-70/A4-70560.6392.498.1≈ 10 004
M303.50A4-80560.6448.5112.1≈ 11 433

Cách đọc bảng

  • “Tải đứt lý thuyết (kN)”: tải kéo cực hạn ước tính tại tiết diện ren (không dùng trực tiếp để thi công).
  • Tải làm việc khuyến nghị FS=4”: giá trị thực hành tham khảo cho treo/đỡ khi lắp đặt chuẩn và tải tĩnh là chủ đạo. Nếu có rung, uốn, nhiệt cao hoặc ăn mòn mạnh → giảm thêm (tăng FS).
  • “~ kgf”: quy đổi nhanh sang “kilogram-force” để ước lượng tải treo.

⚠️ Cảnh báo an toàn: Giá trị trong bảng mang tính tham khảo. Nhà thầu/bộ phận kỹ thuật phải kiểm tra bản vẽ, quy chuẩn của dự án (TCVN/EN/ASME…), tải thực tế, độ ăn mòn, rung động, nhiệtchiều dài ăn ren trước khi chốt chọn.


4) 9 yếu tố hay “làm hụt” sức chịu tải trong thực tế

Ngay cả khi chọn đúng cấp bền/kích thước, nhiều công trình vẫn phát sinh sự cố do:

  1. Chiều dài ăn ren thiếu: tối thiểu nên đủ ≥ 1×d (d là đường kính danh nghĩa), tốt nhất 1.5×d với vật liệu mềm hoặc mối ghép động.
  2. Bề mặt tiếp xúc kém phẳng: gây lệch tâm, sinh uốn → giảm đáng kể tải chịu kéo.
  3. Không dùng long đen phù hợp: dễ cục bộ hóa ứng suất tại chân đai ốc.
  4. Tải động/rung: mỏi phá hoại sau thời gian dù tải thấp hơn AWL. Hãy dùng đai ốc hãm, long đen vênh, keo khóa ren.
  5. Ăn mòn kẽ (crevice corrosion) & pitting trong môi trường clo: giảm tiết diện hữu hiệu theo thời gian. A4-316 chống đỡ tốt hơn A2-304.
  6. Nhiệt độ: > 200 °C có thể làm suy giảm cơ tính và momen siết khuyến nghị.
  7. Ô nhiễm bề mặt: vụn sắt carbon bám vào inox → điểm gỉ “đinh kim”. Cần thụ động hóa sau gia công.
  8. Siết quá/thiếu lực: thiếu lực → lỏng dần; quá lực → quá tải cục bộ, tuột ren.
  9. Lắp lệch trục: ty ren làm việc vừa kéo vừa uốn → công thức kéo thuần không còn đúng.

5) Hướng dẫn chọn nhanh theo kịch bản thường gặp

5.1. Hệ thống treo máng cáp/ống gió trong nhà xưởng (tĩnh, ít rung)

  • Vật liệu: A2-70 là đủ (môi trường khô), A4-70 nếu ẩm/ăn mòn nhẹ.
  • FS: 4 (tối thiểu).
  • Gợi ý kích cỡ:
    • Tải treo mỗi điểm ~300–500 kgf → M10–M12.
    • Tải treo mỗi điểm ~800–1500 kgf → M12–M16.
      (Đối chiếu bảng để xác nhận; tăng kích cỡ nếu có rung/độ lệch.)

5.2. Khu vực ven biển, ngoài trời (ẩm mặn, gió lớn)

  • Vật liệu: A4-70/A4-80 (SUS316).
  • FS: 5–6 (để bù ăn mòn + gió giật + mỏi).
  • Bảo vệ: long đen rộng, đai ốc hãm, kiểm tra định kỳ.

5.3. Nhà máy hóa chất/thiết bị rửa CIP (clo, acid hữu cơ)

  • Vật liệu: A4-316; cân nhắc siêu austenitic/duplex nếu clo rất cao.
  • FS: ≥ 5.
  • Kỹ thuật: thụ động hóa bề mặt sau lắp, tránh khe kẽ ứ đọng.

5.4. Tải động/rung (máy quay, quạt công nghiệp, băng tải)

  • Vật liệu: A2-70 hoặc A4-70 theo môi trường.
  • FS: 5–6 (mỏi).
  • Chống lỏng: đai ốc hãm, keo khóa ren, long đen răng.

5.5. Kết cấu tạm/tháo lắp thường xuyên

  • Vật liệu: A2-70 phổ biến.
  • FS: 4–5.
  • Lưu ý: bảo vệ ren (nắp chụp), bôi trơn momen siết lặp lại.

6) Ren thô vs ren mịn: tác động đến khả năng chịu tải

  • Ren thô (coarse):
    • Lắp nhanh, ít kẹt, tốt trong môi trường bụi/rung.
    • Diện tích chịu kéo hữu hiệu tương đương nhóm ren mịn cùng dd nếu tính theo công thức chuẩn, nhưng trong thực tế ren thô có xu hướng bền hơn với mỏi/lỏng ở công trình dân dụng – công nghiệp.
  • Ren mịn (fine):
    • Dễ đạt lực kẹp lớn với momen thấp hơn, kiểm soát chính xác khe hở.
    • Nhạy cảm bụi bẩn; cần bảo dưỡng tốt.
    • Ưu tiên cho cơ khí chính xác, không khuyến khích cho môi trường rất bẩn/rung mạnh trừ khi có biện pháp khóa ren.

🎯 Khuyến nghị: Hệ treo M&E, kết cấu ngoài trời → ưu tiên ren thô; lắp máy chính xác → cân nhắc ren mịn.


7) Momen siết tham khảo & liên hệ với lực kẹp

Sức “chịu lực” không chỉ là tải treo; với các mối ghép kẹp ép tấm/khung, lực kẹp mới là thứ chống trượt. Lực kẹp FF liên hệ với momen siết TT xấp xỉ:

T≈K⋅F⋅dT \approx K \cdot F \cdot d

  • KK: hệ số ma sát tổng (0.15–0.25 tùy bôi trơn/bề mặt).
  • dd: đường kính danh nghĩa (m).

Ví dụ nhanh (ước lượng): với M12, d=0.012d=0.012 m, K=0.2K=0.2. Nếu siết T=40T=40 N·m ⇒ F≈TKd≈400.2×0.012≈16,667F \approx \frac{T}{K d} \approx \frac{40}{0.2\times 0.012} \approx 16{,}667 N (≈1.7 tấn lực kẹp).

Lưu ý: Đây là ước lượng; muốn chính xác cần điều kiện ma sát thực tế, bôi trơn, long đen, vật liệu kẹp.


8) 6 lỗi phổ biến khi tra tải – và cách tránh

  1. Dùng “tải đứt” làm “tải làm việc” → luôn chia cho FS.
  2. Bỏ qua chiều dài ăn ren → tối thiểu ≥ 1×d, tốt hơn 1.5×d.
  3. Không tính lệch tâm/uốn → thêm thanh giằng/giá đỡ để đưa lực về trục.
  4. Siết momen theo cảm tính → dùng cờ lê lực + bảng momen của nhà sản xuất.
  5. Lẫn lộn ren mét & ren inch → kiểm duyệt tiêu chuẩn ngay từ giai đoạn mua hàng.
  6. Không dự phòng ăn mòn → với môi trường clo/ngoài trời hãy chọn A4-316 và tăng FS.

9) Checklist nghiệm thu nhanh trước khi đưa vào sử dụng

  • ✅ Đúng kích cỡ & tiêu chuẩn (DIN 975/976, ISO, JIS/ASTM nếu có).
  • ✅ Đúng cấp bền in/đóng gói: A2-70/A4-70/A4-80.
  • CO-CQ/MTC ghi rõ thành phần & cơ tính.
  • Bề mặt sạch, không rỗ/nứt/biến màu do nhiễm sắt.
  • Phụ kiện đồng bộ: đai ốc/long đen cùng cấp bền & vật liệu.
  • Lắp đặt đúng: thẳng trục, đủ ăn ren, có khóa ren nếu rung.
  • Momen siết theo khuyến nghị; kiểm tra lại sau 24–48 h vận hành.

10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1. A2-70 với A4-70 chịu lực khác nhau nhiều không?
A: Về bền kéo danh nghĩa đều ~700 MPa nên khả năng chịu kéo tương đương. Khác biệt chính là khả năng chống ăn mòn: A4-316 vượt trội ở môi trường muối/clo, giúp duy trì sức bền theo thời gian.

Q2. Vì sao cùng M10 mà bảng có 10.1 kN và 11.6 kN?
A: Khác biệt do cấp bền: A2-70/A4-70 (700 MPa) vs A4-80 (800 MPa).

Q3. Có nên dùng FS nhỏ hơn 4 để tiết kiệm vật tư?
A: Chỉ khi thiết kế đã chứng minh điều kiện tải rất ổn định, kiểm soát tốt rung/môi trường, và quy chuẩn dự án cho phép. An toàn ưu tiên hàng đầu.

Q4. Bảng này có áp dụng cho ren mịn (MF) không?
A: Có thể ước lượng nếu tính lại AsA_s theo bước ren mịn thực. Tuy nhiên hãy kiểm tra theo tiêu chuẩn ren tương ứng và khuyến nghị của nhà sản xuất.


11) Gợi ý đặt hàng & tùy chọn gia công

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 1–2–3 m; cắt lẻ theo bản vẽ.
  • Vật liệu: 201/304/316 (khuyến nghị 304 cho nội thất/M&E trong nhà; 316 cho ăn mòn).
  • Cấp bền: A2-70 phổ biến; A4-70/A4-80 cho ngoài trời/ven biển/hóa chất.
  • Phụ kiện: đai ốc hãm, long đen phẳng & vênh, ê cu bít để chống bám bẩn.
  • Xử lý bề mặt: thụ động hóa sau gia công, làm sạch nhiễm sắt.

12) Kết luận & khuyến nghị

  • Cốt lõi để trả lời “ty ren inox chịu lực bao nhiêu” là: kích cỡ, cấp bền, diện tích chịu kéo hữu hiệuhệ số an toàn.
  • Bảng tra ở trên (M6→M30, A2-70/A4-70/A4-80, FS=4) giúp ước lượng nhanh tải làm việc theo kéo thẳng trục.
  • Khi có rung động, lệch tâm, nhiệt cao, ăn mòn, hãy giảm tải làm việc (tăng FS), nâng cấp vật liệu (A4-316) và dùng biện pháp chống lỏng.
  • Luôn bám theo bản vẽ – quy chuẩn dự án – chứng chỉ cơ tính để ra quyết định chính xác.

13) Đặt mua & tư vấn kỹ thuật

Bulong Inox Việt Nam – Nhà cung cấp đồng bộ ty ren inox và phụ kiện đạt chuẩn

  • Kích cỡ M6–M64, cắt theo bản vẽ.
  • Vật liệu A2-304 / A4-316, cấp bền A2-70 / A4-70 / A4-80.
  • CO-CQ/MTC đầy đủ, tư vấn FS/momen siết/ăn mòn theo từng dự án.
  • Giao hàng nhanh toàn quốc.

Website: https://bulong-inox.com.vn/
Hotline: 0979 293 644
Email: bulongviethan@gmail.com


ℹ️ Lưu ý cuối: Bảng và công thức trên nhằm hướng dẫn ước lượng. Với dự án quan trọng (giàn mái lớn, khu vực có người qua lại, tải rung/mỏi, ăn mòn mạnh), anh vui lòng gửi bản vẽ & điều kiện làm việc để đội kỹ thuật tính đúng FS, momen siếtgiải pháp chống lỏng/chống ăn mòn phù hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644