📏 Kích thước ty ren inox tiêu chuẩn DIN, ASTM, JIS – Hướng dẫn chi tiết từ A → Z
1. 🌟 Giới thiệu: Vì sao kích thước ty ren inox lại quan trọng?
Trong xây dựng, cơ điện (M&E), công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn ty ren inox đúng kích thước và tiêu chuẩn là yếu tố quyết định độ bền – độ an toàn – khả năng tương thích với thiết bị.
Không ít trường hợp, công trình bị chậm tiến độ hoặc phát sinh chi phí chỉ vì sai khác kích thước ren, dẫn đến việc bu-lông, đai ốc, long đen không thể lắp khớp.
👉 Để khắc phục tình trạng này, thế giới đã ban hành những bộ tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến:
- DIN (Đức)
- ASTM (Mỹ)
- JIS (Nhật Bản)
Mỗi bộ tiêu chuẩn có quy định riêng về kích thước, dung sai, bước ren, chiều dài ty ren inox, nhằm tạo sự đồng bộ toàn cầu.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY
>> Tham khảo các loại ty ren inox TẠI ĐÂY

2. 🔍 Ty ren inox và các ứng dụng trong công nghiệp
Trước khi đi sâu vào kích thước, hãy nhắc lại nhanh về ty ren inox:
- Là thanh kim loại hình trụ, được tiện ren suốt chiều dài.
- Vật liệu: inox 201, 304 (A2), 316 (A4).
- Chiều dài phổ biến: 1m – 2m – 3m (có thể gia công theo yêu cầu).
- Ứng dụng: treo máng cáp, treo ống nước, lắp đặt hệ thống PCCC, cơ khí chế tạo, công nghiệp tàu thủy, nhà máy hóa chất.
⚙️ Nói cách khác, ty ren inox chính là “xương sống kết nối” trong hầu hết hệ thống lắp đặt.
3. 🏗️ Tiêu chuẩn DIN cho ty ren inox
3.1. Tổng quan về DIN
Nội dung bài viết
DIN là viết tắt của Deutsches Institut für Normung – Viện tiêu chuẩn Đức.
- DIN 975 & DIN 976 quy định chi tiết về thanh ren (threaded rods).
- Phổ biến tại châu Âu và Việt Nam trong ngành xây dựng, M&E.
3.2. Kích thước theo DIN
- Đường kính: M3 → M64
- Bước ren: theo hệ mét (ví dụ M10 có bước ren 1.5 mm).
- Chiều dài: thường 1m, 2m, 3m (có thể cắt theo yêu cầu).
📊 Bảng minh họa kích thước phổ biến DIN 975
Ký hiệu ren | Đường kính (mm) | Bước ren (mm) |
---|---|---|
M6 | 6 | 1.0 |
M8 | 8 | 1.25 |
M10 | 10 | 1.5 |
M12 | 12 | 1.75 |
M16 | 16 | 2.0 |
M20 | 20 | 2.5 |
M24 | 24 | 3.0 |
👉 DIN 975 thường áp dụng trong cơ điện, xây dựng dân dụng, lắp đặt hệ thống treo đỡ.
4. ⚙️ Tiêu chuẩn ASTM cho ty ren inox
4.1. Tổng quan về ASTM
- ASTM (American Society for Testing and Materials) – Hoa Kỳ.
- Phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất, công nghiệp nặng.
- Đặc điểm: dùng đơn vị inch, có cả hệ ren UNC (thô), UNF (mịn).
4.2. Kích thước theo ASTM
- Đường kính: từ 1/4” → 2 1/2”
- Chiều dài: 1m, 2m, 3m (hoặc theo feet).
- Vật liệu phổ biến: Inox 304, 316.
📊 Ví dụ bảng kích thước ASTM A193
Ký hiệu ren (inch) | Đường kính (mm) | Bước ren (UNC) | Bước ren (UNF) |
---|---|---|---|
1/4” | 6.35 | 20 | 28 |
3/8” | 9.52 | 16 | 24 |
1/2” | 12.7 | 13 | 20 |
3/4” | 19.05 | 10 | 16 |
1” | 25.4 | 8 | 12 |
👉 ASTM thích hợp cho dự án dầu khí, nhà máy hóa chất, công trình ven biển.
5. 🛠️ Tiêu chuẩn JIS cho ty ren inox
5.1. Tổng quan về JIS
- JIS (Japanese Industrial Standards) – Nhật Bản.
- Phổ biến tại các công trình, nhà máy có vốn đầu tư Nhật (ví dụ: Toyota, Panasonic, Canon, Metro Bến Thành – Suối Tiên).
5.2. Kích thước JIS
- Chủ yếu dùng hệ mét.
- Đường kính: M6 – M42
- Bước ren có khác biệt nhỏ so với DIN.
📊 Ví dụ bảng kích thước JIS B1180
Ký hiệu ren | Đường kính (mm) | Bước ren (mm) |
---|---|---|
M6 | 6 | 1.0 |
M8 | 8 | 1.25 |
M10 | 10 | 1.5 |
M12 | 12 | 1.75 |
M16 | 16 | 2.0 |
👉 JIS được ưa chuộng nhờ độ chính xác cao, phù hợp công nghiệp ô tô – điện tử – robot.
6. 📊 So sánh DIN – ASTM – JIS
Tiêu chuẩn | Đơn vị đo | Kích thước phổ biến | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
DIN | mm | M3 – M64 | Xây dựng, M&E |
ASTM | inch | 1/4” – 2 1/2” | Dầu khí, tàu thủy, hóa chất |
JIS | mm | M6 – M42 | Ô tô, điện tử, công trình Nhật |
👉 Quy tắc chọn:
- Công trình châu Âu/VN: DIN
- Công trình Mỹ/dầu khí: ASTM
- Công trình Nhật: JIS
7. 📋 Checklist chọn kích thước ty ren inox chuẩn
☑ Xác định tải trọng cần chịu.
☑ Đối chiếu bản vẽ kỹ thuật.
☑ Xác định hệ ren (mm hay inch).
☑ Chọn đúng tiêu chuẩn (DIN/ASTM/JIS).
☑ Kiểm tra CO – CQ, nhãn mác.
8. 🏭 Ứng dụng thực tế
- Xây dựng – cơ điện (DIN): treo máng cáp, ống nước, hệ thống HVAC.
- Dầu khí – tàu biển (ASTM): cố định ống dẫn, kết cấu boong tàu.
- Công nghiệp Nhật (JIS): lắp ráp máy móc, dây chuyền sản xuất.
9. 💡 Case study Việt Nam
- Dự án Metro Bến Thành – Suối Tiên (TP.HCM): dùng ty ren inox JIS.
- Nhà máy lọc dầu Dung Quất (Quảng Ngãi): dùng ty ren inox ASTM.
- Nhà máy Samsung Bắc Ninh: dùng DIN & JIS.
10. 📈 Xu hướng mới
- Dùng inox 316 thay 304 cho môi trường ăn mòn.
- Ứng dụng máy đo ren kỹ thuật số để kiểm tra.
- Tăng cường truy xuất nguồn gốc bằng QR code.
- Gia công ty ren dài 3m – 6m cho dự án đặc biệt.
11. 🛒 Địa chỉ cung cấp uy tín
👉 Bulong Inox Việt Nam – https://bulong-inox.com.vn/
- Cung cấp ty ren inox chuẩn DIN, ASTM, JIS.
- Có chứng chỉ CO – CQ.
- Gia công theo bản vẽ.
- Giao hàng toàn quốc.
📞 Hotline: 0979 293 644
12. 🎯 Kết luận
- Kích thước ty ren inox chuẩn là chìa khóa đảm bảo an toàn & tuổi thọ công trình.
- Mỗi tiêu chuẩn (DIN – ASTM – JIS) phù hợp từng ngành nghề, thị trường.
- Lựa chọn đúng tiêu chuẩn giúp đồng bộ thiết bị, giảm chi phí bảo trì.
👉 Hãy luôn chọn nhà cung cấp uy tín để có ty ren inox chuẩn chất lượng cao.