Cách chọn bu lông cổ vuông theo môi trường ăn mòn
Trong bài, mình sẽ bổ sung:
- Phân tích cơ chế ăn mòn: điện hóa, cục bộ, kẽ hở, pitting, galvanic corrosion.
- Bảng tiêu chuẩn ASTM, DIN áp dụng cho bu lông cổ vuông inox và thép.
- Case study quốc tế trong ngành hàng hải, cầu cảng, kiến trúc.
- Hướng dẫn chọn bu lông + bảo trì chuyên sâu.
>> Tham khảo các loại nở inox TẠI ĐÂY
>> Tham khảo bu lông inox TẠI ĐÂY

Cách chọn bu lông cổ vuông theo môi trường ăn mòn
Giới thiệu
Bu lông đầu tròn cổ vuông (còn gọi là bu lông cổ vuông, bu lông đầu nấm – tiêu chuẩn DIN 603) là loại bu lông chuyên dụng, có đặc điểm:
- Phần đầu tròn tạo tính thẩm mỹ, khó tháo bằng tay, tăng an toàn.
- Phần cổ vuông ngắn ngay dưới đầu bu lông giúp chống xoay khi siết.
Chúng được ứng dụng nhiều trong ngành cơ khí, xây dựng, nội thất, cầu cảng, công nghiệp gỗ. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của bu lông phụ thuộc cực lớn vào môi trường ăn mòn.
Nếu chọn sai vật liệu:
- Bu lông nhanh gỉ → kết cấu yếu → nguy hiểm.
- Tốn chi phí bảo trì, thay thế.
- Mất thẩm mỹ công trình.
Do đó, để lựa chọn đúng, cần hiểu rõ cơ chế ăn mòn và ứng xử của từng loại vật liệu (thép mạ kẽm, inox 201, inox 304, inox 316) trong môi trường cụ thể.
Các dạng môi trường ăn mòn
1. Môi trường ăn mòn thấp (khô ráo, trong nhà)
Nội dung bài viết
- 1 1. Môi trường ăn mòn thấp (khô ráo, trong nhà)
- 2 2. Môi trường ăn mòn trung bình (ngoài trời, ẩm ướt)
- 3 3. Môi trường ăn mòn cao (ven biển, hơi muối)
- 4 4. Môi trường ăn mòn rất cao (công nghiệp hóa chất)
- 5 1. Ăn mòn điện hóa (Electrochemical corrosion)
- 6 2. Ăn mòn cục bộ (Localized corrosion)
- 7 1. Thép carbon (đen, mạ kẽm)
- 8 2. Inox 201
- 9 3. Inox 304 (18-8)
- 10 4. Inox 316 (18-10-2Mo)
- 11 1. Cầu cảng Sydney (Úc)
- 12 2. Tàu du lịch tại Miami (Mỹ)
- 13 3. Công trình cầu Nhật Tân (Hà Nội)
- Không có tác nhân hóa học mạnh.
- Bu lông thép mạ kẽm hoặc inox 201 có thể đáp ứng.
2. Môi trường ăn mòn trung bình (ngoài trời, ẩm ướt)
- Nước mưa, độ ẩm cao, khí hậu nhiệt đới.
- Bu lông inox 304 là lựa chọn phù hợp.
3. Môi trường ăn mòn cao (ven biển, hơi muối)
- Ion Cl⁻ trong hơi muối gây ăn mòn rỗ.
- Inox 316 là giải pháp tối ưu.
4. Môi trường ăn mòn rất cao (công nghiệp hóa chất)
- Có mặt axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
- Cần inox 316 hoặc cao hơn (duplex, super austenitic).
Cơ chế ăn mòn kim loại (chuyên sâu)
Để chọn đúng bu lông, cần hiểu tại sao kim loại bị ăn mòn.
1. Ăn mòn điện hóa (Electrochemical corrosion)
- Xảy ra khi kim loại tiếp xúc với dung dịch điện ly (nước, dung dịch muối).
- Kim loại tạo thành cực dương và cực âm → dòng electron chạy → kim loại bị oxi hóa (gỉ sét).
- Ví dụ: thép carbon trong nước mưa.
2. Ăn mòn cục bộ (Localized corrosion)
- Không xảy ra trên toàn bộ bề mặt mà chỉ tập trung ở vài điểm.
- Dễ dẫn đến thủng nhanh chóng.
a. Ăn mòn rỗ (Pitting corrosion)
- Ion Cl⁻ (muối) phá vỡ lớp oxit bảo vệ trên inox 304.
- Xuất hiện lỗ nhỏ nhưng sâu → giảm nghiêm trọng độ bền.
b. Ăn mòn kẽ hở (Crevice corrosion)
- Xảy ra trong khe hẹp giữa bu lông – đai ốc – bản mã.
- Oxy không khuếch tán được vào khe → lớp oxit bảo vệ không hình thành.
- Dễ thấy ở công trình ven biển.
c. Ăn mòn tiếp xúc (Galvanic corrosion)
- Khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc trong môi trường điện ly.
- Kim loại có điện thế thấp hơn sẽ bị ăn mòn nhanh.
- Ví dụ: Bu lông inox siết với thép carbon trong nước biển → thép bị ăn mòn mạnh.
Vật liệu bu lông cổ vuông và khả năng chống ăn mòn
1. Thép carbon (đen, mạ kẽm)
- Ưu: Giá rẻ, chịu tải cơ học cao.
- Nhược: Lớp mạ kẽm chỉ bảo vệ tạm thời (3–5 năm ngoài trời).
- Ứng dụng: Trong nhà, nơi khô ráo.
2. Inox 201
- Hàm lượng Ni thấp, Mn cao.
- Ưu: Bề mặt sáng, giá rẻ hơn 304.
- Nhược: Ăn mòn rỗ nhanh khi gặp muối, axit.
- Ứng dụng: Nội thất, công trình ít tiếp xúc nước.
3. Inox 304 (18-8)
- Chứa 18% Cr, 8% Ni.
- Ưu: Chống gỉ tốt trong môi trường ẩm thông thường.
- Nhược: Chưa đủ bền trong nước biển lâu dài.
- Ứng dụng: Ngoài trời, công trình đô thị.
4. Inox 316 (18-10-2Mo)
- Bổ sung 2–3% Molypden → tăng khả năng kháng Cl⁻.
- Ưu: Bền vượt trội trong môi trường biển, hóa chất.
- Nhược: Giá cao hơn 30–40% so với inox 304.
- Ứng dụng: Cầu cảng, tàu biển, nhà máy hóa chất.
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến bu lông cổ vuông
Tiêu chuẩn | Nội dung | Vật liệu liên quan |
---|---|---|
DIN 603 | Bu lông đầu tròn cổ vuông | Thép, inox |
ASTM A193 | Bu lông inox cho môi trường nhiệt độ cao, ăn mòn | Inox 304/316 |
ASTM F593 | Bu lông thép không gỉ cho ứng dụng cơ khí | Inox 201/304/316 |
ISO 3506 | Tính chất cơ học của bu lông inox | Inox Austenitic/Ferritic |
Case study thực tế & quốc tế
1. Cầu cảng Sydney (Úc)
Ban đầu sử dụng bu lông inox 304, sau 6 năm bị ăn mòn rỗ. Thay thế bằng inox 316, tuổi thọ dự kiến >25 năm.
2. Tàu du lịch tại Miami (Mỹ)
Kinh nghiệm quốc tế: tất cả bu lông trong boong tàu tiếp xúc nước biển đều phải dùng inox 316L, nếu không sẽ gỉ chỉ sau 1–2 năm.
3. Công trình cầu Nhật Tân (Hà Nội)
Khu vực gần sông Hồng, độ ẩm cao. Hệ bu lông liên kết chính dùng inox 304 kết hợp với lớp phủ bảo vệ, bảo trì định kỳ 5 năm/lần.
Hướng dẫn chọn bu lông cổ vuông theo môi trường ăn mòn
- Môi trường trong nhà, khô ráo → thép mạ kẽm hoặc inox 201.
- Ngoài trời, khí hậu ẩm → inox 304.
- Ven biển, nước mặn → inox 316 (bắt buộc nếu muốn tuổi thọ >20 năm).
- Nhà máy hóa chất → inox 316 hoặc Duplex.
Hướng dẫn bảo trì bu lông trong môi trường ăn mòn
- Trong nhà: kiểm tra định kỳ 1 năm/lần.
- Ngoài trời: vệ sinh, tra dầu chống gỉ 6 tháng/lần.
- Ven biển: rửa bằng nước ngọt hàng tháng để loại bỏ muối.
- Hóa chất: vệ sinh bằng dung dịch trung hòa, kiểm tra bề mặt mỗi 3 tháng.
Bảng so sánh tuổi thọ dự kiến
Môi trường | Thép mạ kẽm | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|---|
Trong nhà, khô | 10–15 năm | 10–15 năm | >20 năm | >20 năm |
Ngoài trời ẩm | 3–5 năm | 5–7 năm | 15–25 năm | >25 năm |
Ven biển | <2 năm | <3 năm | 5–10 năm | 25–50 năm |
Hóa chất | Không khuyến nghị | Không khuyến nghị | 5–8 năm | >30 năm |
Kết luận
- Bu lông cổ vuông có thể được chế tạo từ nhiều vật liệu, nhưng môi trường ăn mòn quyết định loại bu lông phù hợp.
- Thép mạ kẽm: chỉ dùng trong nhà, chi phí thấp.
- Inox 201: nội thất, nơi ít tiếp xúc ẩm.
- Inox 304: môi trường ẩm thông thường, ngoài trời đô thị.
- Inox 316: ven biển, hóa chất, công trình yêu cầu độ bền lâu dài.
👉 Chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm 50% chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ công trình gấp 2–3 lần.
🌐 Nếu bạn cần tư vấn & mua bu lông inox cổ vuông đạt chuẩn DIN 603 – ASTM F593, hãy liên hệ:
👉 Bulong Inox Việt Hàn – bulong-inox.com.vn