Cấu Tạo Bu Lông Inox: Phân Tích Chi Tiết Từng Phần
Hiểu Rõ Để Lựa Chọn Chính Xác Và Thi Công Hiệu Quả
Nội dung bài viết
- 1 Hiểu Rõ Để Lựa Chọn Chính Xác Và Thi Công Hiệu Quả
- 2 2.1 Bu lông inox là gì?
- 3 2.2 Ưu điểm của bu lông inox:
- 4 🔹 Phần đầu bu lông (Bolt Head)
- 5 🔹 Thân bu lông (Shank)
- 6 🔹 Phần ren (Thread)
- 7 3.1 Phần đầu bu lông (Bolt Head)
- 8 3.2 Thân bu lông (Shank)
- 9 Phân loại theo thân:
- 10 3.3 Phần ren bu lông (Thread)
- 11 🔹 Đai ốc inox (Inox Nut)
- 12 🔹 Long đền inox (Washer)
- 13 ✅ Chọn đúng kiểu đầu bu lông phù hợp không gian lắp đặt
- 14 ✅ Xác định đường kính – chiều dài bu lông theo bản vẽ kết cấu
- 15 ✅ Phân biệt rõ ren lửng – ren suốt để đảm bảo chịu lực đúng vị trí
- 16 ✅ Chọn đúng bước ren – chuẩn ren hệ mét hoặc hệ inch
- 17 ✅ Đồng bộ bu lông – đai ốc – long đền cùng cấp bền, cùng mác thép
1. Mở đầu
Bu lông inox là chi tiết liên kết cơ khí không thể thiếu trong các ngành xây dựng, chế tạo máy, điện tử, công nghiệp nặng và hàng hải. Tuy nhiên, để chọn đúng loại bu lông phù hợp, việc hiểu rõ cấu tạo bu lông inox là điều tối quan trọng.
Một chiếc bu lông tưởng chừng đơn giản, nhưng lại được thiết kế theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, bao gồm nhiều phần cấu tạo đảm nhiệm các chức năng riêng biệt: truyền lực, cố định, chống tuột, chống xoay…
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích cấu tạo bu lông inox chi tiết theo từng phần, từ đầu bu lông đến thân và ren, nhằm giúp bạn hiểu rõ nguyên lý, chức năng và cách ứng dụng đúng cách.

2. Tổng quan về bu lông inox
2.1 Bu lông inox là gì?
Bu lông inox (Inox Bolt) là chi tiết cơ khí có dạng thanh trụ ren, được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ (inox) như 201, 304, 316 hoặc Duplex, dùng để liên kết các bộ phận lại với nhau thông qua lực siết, thường đi kèm với đai ốc và long đền.
2.2 Ưu điểm của bu lông inox:
- Chống gỉ sét tuyệt vời
- Độ bền cơ học cao
- Chịu nhiệt, chịu lực tốt
- Thẩm mỹ – bề mặt sáng bóng
- Thích hợp với môi trường khắc nghiệt
3. Cấu tạo chi tiết của bu lông inox
Một bu lông inox tiêu chuẩn (DIN 933, ISO 4017…) gồm 3 phần chính:
🔹 Phần đầu bu lông (Bolt Head)
🔹 Thân bu lông (Shank)
🔹 Phần ren (Thread)
Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng bộ phận:
3.1 Phần đầu bu lông (Bolt Head)
Đây là phần để truyền lực siết, giúp người thi công sử dụng dụng cụ vặn như cờ lê, tuýp, mỏ lết…
Loại đầu | Đặc điểm | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
Đầu lục giác ngoài (Hex Head) | Phổ biến nhất, dễ thi công | Xây dựng, cơ khí |
Đầu tròn (Round Head) | Không có cạnh sắc, thẩm mỹ | Trang trí, đồ nội thất |
Đầu vuông (Square Head) | Cổ điển, chống xoay tốt | Kết cấu gỗ, cửa |
Đầu âm lục giác (Socket Head) | Vặn bằng lục giác trong | Không gian hẹp |
Đầu dù, đầu countersunk | Chìm hoặc bán chìm | Inox nội thất, điện tử |
🔎 Lưu ý: Phần đầu thường được dập nổi ký hiệu mác thép (A2, A4…) và cấp bền (70, 80…).
3.2 Thân bu lông (Shank)
Phần thân hình trụ nối giữa đầu và phần ren, có vai trò chịu lực kéo – nén chính.
Yếu tố kỹ thuật | Vai trò |
---|---|
Đường kính thân (d) | Quy định kích cỡ bu lông: M6, M8, M10… |
Chiều dài thân (L) | Ứng dụng cho kết cấu dày, mỏng |
Tỷ lệ chiều dài ren/thân | Phân biệt ren lửng – ren suốt |
Phân loại theo thân:
- Bu lông ren lửng: Chỉ có phần cuối được tiện ren – thích hợp cho kết cấu chịu lực lớn
- Bu lông ren suốt: Ren dọc toàn thân – linh hoạt, dễ cắt theo chiều dài
3.3 Phần ren bu lông (Thread)
Đây là phần tạo ra liên kết giữa bu lông và đai ốc hoặc kết cấu ren sẵn.
3.3.1 Cấu trúc sợi ren:
- Góc ren tiêu chuẩn: 60 độ (chuẩn ISO)
- Bước ren (pitch): Khoảng cách giữa hai vòng ren
- Chiều sâu ren: Ảnh hưởng độ giữ chặt và khả năng chịu lực
3.3.2 Phân loại ren:
Loại ren | Đặc điểm | Ghi chú |
---|---|---|
Ren thô (coarse) | Bước ren lớn, dễ siết | Thường dùng trong xây dựng |
Ren mịn (fine) | Bước ren nhỏ, siết chặt hơn | Dùng cho thiết bị chính xác |
Ren hệ mét (M) | Chuẩn ISO, phổ biến | Ví dụ: M10, M12… |
Ren hệ inch (UNC, UNF) | Chủ yếu dùng tại Mỹ | Cần lưu ý khi nhập khẩu |
4. Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến cấu tạo bu lông inox
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
DIN 933 | Bu lông ren suốt, đầu lục giác |
DIN 931 | Bu lông ren lửng |
ISO 4017 / 4014 | Tương đương DIN, dùng phổ biến toàn cầu |
ASTM A193 | Chuẩn bu lông chịu lực cao trong môi trường khắc nghiệt |
BS 3692 | Tiêu chuẩn Anh cho bu lông có độ chính xác cao |
5. Cấu tạo đi kèm: Đai ốc và long đền inox
Bu lông inox thường sử dụng kèm:
🔹 Đai ốc inox (Inox Nut)
- Hình lục giác phổ biến
- Mác thép khớp với bu lông (A2/A4)
- Có thể dùng đai ốc khóa (lock nut) để chống tuột
🔹 Long đền inox (Washer)
Loại long đền | Vai trò |
---|---|
Phẳng (Flat washer) | Phân tán lực siết |
Vênh (Spring washer) | Chống lỏng ren |
Răng cưa (Toothed washer) | Giữ chắc chắn, không xoay |
6. Các loại bu lông inox điển hình và cấu tạo đi kèm
Loại bu lông inox | Cấu tạo đặc trưng | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Bu lông lục giác ren suốt | Đầu lục giác, thân ren toàn phần | Xây dựng, giàn thép |
Bu lông neo inox chữ L | Uốn cong, đầu có ren | Cố định móng, chân cột |
Bu lông tai inox (mắt treo) | Đầu có vòng treo | Nâng hạ thiết bị |
Bu lông dù inox | Đầu tròn phẳng, thân ren | Nội thất, kết cấu nhẹ |
Bu lông inox đầu âm | Đầu âm lục giác | Không gian hạn chế |
7. Những lưu ý khi chọn bu lông inox theo cấu tạo
✅ Chọn đúng kiểu đầu bu lông phù hợp không gian lắp đặt
Ví dụ: không thể dùng đầu lục giác ở khu vực hẹp cần đầu âm
✅ Xác định đường kính – chiều dài bu lông theo bản vẽ kết cấu
✅ Phân biệt rõ ren lửng – ren suốt để đảm bảo chịu lực đúng vị trí
✅ Chọn đúng bước ren – chuẩn ren hệ mét hoặc hệ inch
✅ Đồng bộ bu lông – đai ốc – long đền cùng cấp bền, cùng mác thép
8. Ứng dụng cấu tạo bulong inox trong thực tế
Ngành | Cấu tạo bu lông thường dùng |
---|---|
Xây dựng kết cấu thép | Bu lông lục giác ren lửng + đai ốc A4 |
Điện tử – cơ khí chính xác | Bu lông đầu âm + ren mịn |
Hàng hải – hóa chất | Bu lông 316 đầu lục giác + long đền chống xoay |
Gỗ – nội thất | Bu lông cổ vuông, đầu tròn chìm |
Ô tô – xe máy | Bu lông đầu chỏm cầu, đầu dù |
9. Địa chỉ mua bulong inox chuẩn cấu tạo, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
CƠ KHÍ VIỆT HÀN tự hào là đơn vị cung cấp bu lông inox chính hãng – đủ tiêu chuẩn – đa dạng cấu tạo:
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L – theo yêu cầu
- Chuẩn DIN, ISO, ASTM đầy đủ CO – CQ
- Đáp ứng số lượng lớn cho công trình, nhà máy, dự án lớn
- Giao hàng toàn quốc – tư vấn kỹ thuật tận nơi – báo giá nhanh
Thông tin liên hệ:
- 🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn
- 📞 Hotline: 0979 293 644
- ✉️ Email: bulongviethan@gmail.com
- 🏢 Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
10. Kết luận
Việc nắm rõ cấu tạo bulong inox chi tiết từng phần giúp bạn:
- Lựa chọn đúng chủng loại bu lông phù hợp
- Thi công hiệu quả – đúng kỹ thuật – tránh lỗi kết cấu
- Đảm bảo độ an toàn, bền vững và tối ưu chi phí bảo trì