Cấu Tạo Bu Lông Inox

Cấu Tạo Bu Lông Inox: Phân Tích Chi Tiết Từng Phần

Hiểu Rõ Để Lựa Chọn Chính Xác Và Thi Công Hiệu Quả


1. Mở đầu

Bu lông inox là chi tiết liên kết cơ khí không thể thiếu trong các ngành xây dựng, chế tạo máy, điện tử, công nghiệp nặng và hàng hải. Tuy nhiên, để chọn đúng loại bu lông phù hợp, việc hiểu rõ cấu tạo bu lông inox là điều tối quan trọng.

Một chiếc bu lông tưởng chừng đơn giản, nhưng lại được thiết kế theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, bao gồm nhiều phần cấu tạo đảm nhiệm các chức năng riêng biệt: truyền lực, cố định, chống tuột, chống xoay…

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích cấu tạo bu lông inox chi tiết theo từng phần, từ đầu bu lông đến thân và ren, nhằm giúp bạn hiểu rõ nguyên lý, chức năng và cách ứng dụng đúng cách.

>> Tham khảo cáp inox

>> Tham khảo bulong inox

Bu lông inox
Bu lông inox

2. Tổng quan về bu lông inox

2.1 Bu lông inox là gì?

Bu lông inox (Inox Bolt) là chi tiết cơ khí có dạng thanh trụ ren, được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ (inox) như 201, 304, 316 hoặc Duplex, dùng để liên kết các bộ phận lại với nhau thông qua lực siết, thường đi kèm với đai ốc và long đền.

2.2 Ưu điểm của bu lông inox:

  • Chống gỉ sét tuyệt vời
  • Độ bền cơ học cao
  • Chịu nhiệt, chịu lực tốt
  • Thẩm mỹ – bề mặt sáng bóng
  • Thích hợp với môi trường khắc nghiệt

3. Cấu tạo chi tiết của bu lông inox

Một bu lông inox tiêu chuẩn (DIN 933, ISO 4017…) gồm 3 phần chính:

🔹 Phần đầu bu lông (Bolt Head)

🔹 Thân bu lông (Shank)

🔹 Phần ren (Thread)

Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng bộ phận:


3.1 Phần đầu bu lông (Bolt Head)

Đây là phần để truyền lực siết, giúp người thi công sử dụng dụng cụ vặn như cờ lê, tuýp, mỏ lết…

Loại đầuĐặc điểmỨng dụng phổ biến
Đầu lục giác ngoài (Hex Head)Phổ biến nhất, dễ thi côngXây dựng, cơ khí
Đầu tròn (Round Head)Không có cạnh sắc, thẩm mỹTrang trí, đồ nội thất
Đầu vuông (Square Head)Cổ điển, chống xoay tốtKết cấu gỗ, cửa
Đầu âm lục giác (Socket Head)Vặn bằng lục giác trongKhông gian hẹp
Đầu dù, đầu countersunkChìm hoặc bán chìmInox nội thất, điện tử

🔎 Lưu ý: Phần đầu thường được dập nổi ký hiệu mác thép (A2, A4…) và cấp bền (70, 80…).


3.2 Thân bu lông (Shank)

Phần thân hình trụ nối giữa đầu và phần ren, có vai trò chịu lực kéo – nén chính.

Yếu tố kỹ thuậtVai trò
Đường kính thân (d)Quy định kích cỡ bu lông: M6, M8, M10…
Chiều dài thân (L)Ứng dụng cho kết cấu dày, mỏng
Tỷ lệ chiều dài ren/thânPhân biệt ren lửng – ren suốt

Phân loại theo thân:

  • Bu lông ren lửng: Chỉ có phần cuối được tiện ren – thích hợp cho kết cấu chịu lực lớn
  • Bu lông ren suốt: Ren dọc toàn thân – linh hoạt, dễ cắt theo chiều dài

3.3 Phần ren bu lông (Thread)

Đây là phần tạo ra liên kết giữa bu lông và đai ốc hoặc kết cấu ren sẵn.

3.3.1 Cấu trúc sợi ren:

  • Góc ren tiêu chuẩn: 60 độ (chuẩn ISO)
  • Bước ren (pitch): Khoảng cách giữa hai vòng ren
  • Chiều sâu ren: Ảnh hưởng độ giữ chặt và khả năng chịu lực

3.3.2 Phân loại ren:

Loại renĐặc điểmGhi chú
Ren thô (coarse)Bước ren lớn, dễ siếtThường dùng trong xây dựng
Ren mịn (fine)Bước ren nhỏ, siết chặt hơnDùng cho thiết bị chính xác
Ren hệ mét (M)Chuẩn ISO, phổ biếnVí dụ: M10, M12…
Ren hệ inch (UNC, UNF)Chủ yếu dùng tại MỹCần lưu ý khi nhập khẩu

4. Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến cấu tạo bu lông inox

Tiêu chuẩnMô tả
DIN 933Bu lông ren suốt, đầu lục giác
DIN 931Bu lông ren lửng
ISO 4017 / 4014Tương đương DIN, dùng phổ biến toàn cầu
ASTM A193Chuẩn bu lông chịu lực cao trong môi trường khắc nghiệt
BS 3692Tiêu chuẩn Anh cho bu lông có độ chính xác cao

5. Cấu tạo đi kèm: Đai ốc và long đền inox

Bu lông inox thường sử dụng kèm:

🔹 Đai ốc inox (Inox Nut)

  • Hình lục giác phổ biến
  • Mác thép khớp với bu lông (A2/A4)
  • Có thể dùng đai ốc khóa (lock nut) để chống tuột

🔹 Long đền inox (Washer)

Loại long đềnVai trò
Phẳng (Flat washer)Phân tán lực siết
Vênh (Spring washer)Chống lỏng ren
Răng cưa (Toothed washer)Giữ chắc chắn, không xoay

6. Các loại bu lông inox điển hình và cấu tạo đi kèm

Loại bu lông inoxCấu tạo đặc trưngỨng dụng chính
Bu lông lục giác ren suốtĐầu lục giác, thân ren toàn phầnXây dựng, giàn thép
Bu lông neo inox chữ LUốn cong, đầu có renCố định móng, chân cột
Bu lông tai inox (mắt treo)Đầu có vòng treoNâng hạ thiết bị
Bu lông dù inoxĐầu tròn phẳng, thân renNội thất, kết cấu nhẹ
Bu lông inox đầu âmĐầu âm lục giácKhông gian hạn chế

7. Những lưu ý khi chọn bu lông inox theo cấu tạo

✅ Chọn đúng kiểu đầu bu lông phù hợp không gian lắp đặt

Ví dụ: không thể dùng đầu lục giác ở khu vực hẹp cần đầu âm

✅ Xác định đường kính – chiều dài bu lông theo bản vẽ kết cấu

✅ Phân biệt rõ ren lửng – ren suốt để đảm bảo chịu lực đúng vị trí

✅ Chọn đúng bước ren – chuẩn ren hệ mét hoặc hệ inch

✅ Đồng bộ bu lông – đai ốc – long đền cùng cấp bền, cùng mác thép


8. Ứng dụng cấu tạo bulong inox trong thực tế

NgànhCấu tạo bu lông thường dùng
Xây dựng kết cấu thépBu lông lục giác ren lửng + đai ốc A4
Điện tử – cơ khí chính xácBu lông đầu âm + ren mịn
Hàng hải – hóa chấtBu lông 316 đầu lục giác + long đền chống xoay
Gỗ – nội thấtBu lông cổ vuông, đầu tròn chìm
Ô tô – xe máyBu lông đầu chỏm cầu, đầu dù

9. Địa chỉ mua bulong inox chuẩn cấu tạo, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

CƠ KHÍ VIỆT HÀN tự hào là đơn vị cung cấp bu lông inox chính hãng – đủ tiêu chuẩn – đa dạng cấu tạo:

  • Bu lông inox 201, 304, 316, 316L – theo yêu cầu
  • Chuẩn DIN, ISO, ASTM đầy đủ CO – CQ
  • Đáp ứng số lượng lớn cho công trình, nhà máy, dự án lớn
  • Giao hàng toàn quốc – tư vấn kỹ thuật tận nơi – báo giá nhanh

Thông tin liên hệ:


10. Kết luận

Việc nắm rõ cấu tạo bulong inox chi tiết từng phần giúp bạn:

  • Lựa chọn đúng chủng loại bu lông phù hợp
  • Thi công hiệu quả – đúng kỹ thuật – tránh lỗi kết cấu
  • Đảm bảo độ an toàn, bền vững và tối ưu chi phí bảo trì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644