MẶT BÍCH INOX TIÊU CHUẨN DIN

MẶT BÍCH INOX TIÊU CHUẨN DIN – ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ AN TOÀN CAO


1. Giới thiệu chung về mặt bích inox tiêu chuẩn DIN

Trong hệ thống dẫn và truyền lưu chất, phụ kiện kết nối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả, an toàn và tuổi thọ. Mặt bích inox tiêu chuẩn DIN, xuất phát từ chuẩn châu Âu (Đức – EU), được đánh giá cao về độ chính xác, tính đồng bộ và khả năng chịu áp lực lớn. Đây cũng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án chất lượng cao trong công nghiệp, cơ điện, hóa chất và hệ thống xử lý nước.

>> Tham khảo bu lông inox TẠI ĐÂY

Mặt bích inox
Mặt bích inox

2. DIN là gì và Vì sao chọn tiêu chuẩn DIN

  • DIN (Deutsches Institut für Normung) là tiêu chuẩn kỹ thuật từ Đức, được áp dụng rộng khắp Châu Âu và nhiều nước châu Á.
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Kích thước, lỗ bu lông, độ dày, đường kính được chuẩn hóa nghiêm ngặt.
    • Kết nối dễ dàng với thiết bị châu Âu.
    • Có các cấp áp lực PN (Nominal Pressure): PN6, PN10, PN16, PN25, PN40… phù hợp nhiều môi trường từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
  • Lợi ích khi chọn mặt bích inox DIN:
    • Độ chính xác cao, kín khít tuyệt đối.
    • Tính đồng bộ khi tích hợp với hệ thống nhập khẩu Châu Âu.
    • Tiêu chuẩn hóa giúp giảm lỗi kỹ thuật, tiết kiệm thời gian khi sản xuất, kiểm tra và bảo trì.

3. Phân loại mặt bích inox theo tiêu chuẩn DIN

3.1. Theo cấp áp lực PN

  • PN6 (6 bar) – Hệ thống thông gió, cấp nước sinh hoạt nhẹ.
  • PN10 (10 bar) – Nước sạch, hơi nước thấp áp.
  • PN16 (16 bar) – Công nghiệp vừa, lò hơi trung bình.
  • PN25 (25 bar) – Xử lý hóa chất, hơi áp suất, nhiệt điện nhẹ.
  • PN40 (40 bar) – Hệ thống áp suất cao, dầu khí, công nghiệp nặng.

3.2. Theo kiểu kết nối

  • Weld Neck (WN) – Hàn cổ: Chịu áp suất và nhiệt độ cao, giảm ứng suất mối hàn.
  • Slip-on (SO) – Hàn bù: Dễ thi công, kinh tế.
  • Blind (BL) – Mù bịt: Bịt hệ thống tại cuối đường ống.
  • Threaded – Ren: Nhanh chóng, không cần hàn; phù hợp đường ống nhỏ, áp lực thấp.
  • Lap Joint (LJ) – Lồng + stub-end: Tháo lắp nhanh, chống ăn mòn tốt.
  • Socket Weld: Dùng cho đường kính nhỏ, kín, chịu áp vừa.

3.3. Theo vật liệu inox

  • Inox 304 – Phổ biến, chống gỉ tốt trong môi trường bình thường.
  • Inox 316 – Cao cấp hơn, có molypden, chống gỉ mạnh ngay trong môi trường hóa chất, nước biển.
  • Inox 316L – Phiên bản thấp carbon, phù hợp hệ thống hàn đòi hỏi độ sạch cao.

4. Ưu điểm vượt trội của mặt bích inox DIN

4.1. Độ chính xác, tiêu chuẩn hóa cao

Kích thước được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn DIN EN, giúp đảm bảo tính đồng bộ khi kết nối, giảm sai sót và hạn chế rò rỉ.

4.2. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ lớn

  • Ứng dụng hiệu quả từ PN6 đến PN40, chịu áp lực đến 40 bar, nhiệt độ lên đến 400–500°C tuỳ loại.
  • Thích hợp cho hệ thống hơi nước, dầu khí, hóa chất nặng.

4.3. Chống ăn mòn mạnh

  • Lớp oxit Cr trên bề mặt inox giúp chống oxy hóa, ăn mòn, đặc biệt tốt với inox 316/316L trong môi trường biển và hóa chất.

4.4. Dễ bảo trì – thay thế

  • Mặt bích DIN dễ thay thế khi hỏng nhờ kích thước chuẩn hóa.
  • Hệ thống lắp ráp theo dạng bulong – gioăng, giúp bảo trì đơn giản, nhanh chóng.

4.5. Đồng bộ với thiết bị Châu Âu

  • Khi sử dụng cùng van, ống, phụ kiện nhập khẩu từ EU – Đức – Ý – Hà Lan…, mặt bích inox DIN là lựa chọn tối ưu về kỹ thuật và sự tương thích.

5. Ứng dụng thực tế của mặt bích inox DIN

5.1. Công nghiệp hóa chất – dầu khí

  • PN25 – PN40 cho đường ống hóa chất, dung môi, khí nén, hơi áp suất cao.
  • Inox 316/316L khi dẫn hóa chất ăn mòn hoặc hoạt động ngoài biển.

5.2. Nhiệt điện – hơi nước

  • PN16 – PN25 dùng cho hệ thống hơi nước, lò hơi, hệ thống thu hồi nhiệt, chịu nhiệt cao.

5.3. Xử lý nước – môi trường

  • PN10 – PN16 dùng trong trạm bơm, hệ thống xử lý nước thải, nước sạch.
  • Inox 304/316 đảm bảo chống ăn mòn trong môi trường nước hóa chất.

5.4. Nhà máy sản xuất thực phẩm – dược phẩm

  • Inox 316L DIN kết nối thiết bị, đường ống vô trùng, đạt chuẩn GMP – HACCP.

5.5. Xây dựng – HVAC

  • PN6 – PN10 kết nối đường ống điều hòa, khí nén, gas lạnh, phòng cháy chữa cháy.

6. So sánh mặt bích inox DIN với JIS, ANSI, BS

Tiêu chí DIN (EU) JIS (Châu Á) ANSI (Mỹ) BS (Anh)
Đơn vị áp lực PN (bar) K (kgf/cm²) Class (psi) PN (bar)
Kích thước Chuẩn hóa chặt chẽ Linh hoạt, đa cấp Cao áp, nhiều chọn Gần giống DIN
Tính tương thích Phụ kiện EU dễ lắp ghép Thích hợp Á – ĐNA Van/ống Mỹ tương thích Dễ thay thế EU
Phạm vi áp lực PN6–PN40 5K–20K Class 150–1500 PN6–PN40
Sự ưu thế Đồng bộ kỹ thuật, chính xác Giá rẻ hơn, phù hợp khu vực Áp lực rất cao, nhiệt cao Gần giống DIN

7. Hướng dẫn chọn mặt bích inox DIN phù hợp

  1. Xác định áp lực hệ thống: chọn từ PN6 → PN40.
  2. Lựa chọn kiểu kết nối phù hợp:
    • Áp lực – nhiệt cao → WN
    • Dân dụng → SO
    • Tháo lắp thường xuyên → Threaded / Lap Joint
    • Đường ống nhỏ, kín → Socket Weld
  3. Chọn vật liệu inox:
    • Ống thường, nước → 304
    • Hóa chất, biển → 316/316L
  4. Kiểm tra tiêu chuẩn DIN EN phù hợp:
    • EN 1092-1 cho mặt bích đĩa DIN
  5. Đánh giá khả năng tương thích với thiết bị nhập khẩu:
    • Thiết bị EU→ ưu tiên DIN; JIS, ANSI nếu từ Châu Á hoặc Mỹ.

8. Cơ Khí Việt Hàn – Đối tác tin cậy cung cấp mặt bích inox DIN

✅ Lý do bạn nên chọn:

  • Chuẩn DIN EN chất lượng – áp dụng PN6–PN40.
  • Chất liệu inox 304 / 316 / 316L, CO – CQ đầy đủ.
  • Gia công CNC chính xác – độ sai nhỏ, tiêu chuẩn cao.
  • Kiểm tra áp lực, siêu âm, kiểm tra không phá hủy.
  • Giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật 1:1.
  • Giao hàng toàn quốc, nhanh chóng, đúng hẹn.

9. Thông tin liên hệ

📌 Địa chỉ: Số 100–B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: www.bulong‑inox.com.vn


10. Kết luận

Mặt bích inox tiêu chuẩn DIN không chỉ đồng bộ – chính xác – chịu được áp lực và nhiệt độ lớn, mà còn giúp hệ thống vận hành ổn định về lâu dài. Khi kết hợp cùng vật liệu inox 316/316L và kiểu kết nối đúng, đây sẽ là giải pháp tối ưu cho nhà máy hóa chất, nhiệt điện, xử lý nước, dược phẩm…

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết kỹ thuật, ứng dụng hoặc báo giá, hãy liên hệ với CƠ KHÍ VIỆT HÀN – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ của bạn miễn phí và tận tâm.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644