Các Loại Ê Cu Rút Inox Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Tìm hiểu các loại ê cu rút inox thông dụng như M3 – M12, inox 201 – 304 – 316, phân loại theo đầu, ren và ứng dụng. Cập nhật xu hướng sử dụng mới nhất!
1. Ê cu rút inox – Giải pháp kết nối thông minh cho vật liệu mỏng
Trong ngành cơ khí, xây dựng và sản xuất thiết bị điện – điện tử hiện đại, ê cu rút inox (tán rút inox) đã trở thành phụ kiện lắp ghép cực kỳ thiết yếu. Khác với các loại đai ốc thông thường, ê cu rút được thiết kế để tạo ren trên bề mặt vật liệu mỏng hoặc rỗng, nơi mà việc khoan ren hoặc hàn không khả thi.
Ưu điểm nổi bật:
- Thi công nhanh, chỉ cần thao tác một mặt.
- Chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu lực cao.
- Dễ tháo lắp, bảo trì – tiết kiệm thời gian, chi phí.
- Phù hợp nhiều ngành: cơ khí chính xác, điện tử, nhôm kính, nội thất, đóng tàu…
2. Phân loại ê cu rút inox theo vật liệu sản xuất
2.1. Ê cu rút inox 201
Nội dung bài viết
- 1 2.1. Ê cu rút inox 201
- 2 2.2. Ê cu rút inox 304
- 3 2.3. Ê cu rút inox 316
- 4 4.1. Ê cu rút đầu phẳng (Flat head)
- 5 4.2. Ê cu rút đầu âm (Countersunk)
- 6 4.3. Ê cu rút đầu vát nhỏ (Reduced head)
- 7 5.1. Ê cu rút dạng tròn trơn (Smooth round)
- 8 5.2. Ê cu rút dạng rãnh (Knurled body)
- 9 5.3. Ê cu rút dạng lục giác (Hexagonal body)
- 10 6.1. Ê cu rút inox dùng súng bắn tán
- 11 6.2. Ê cu rút inox cài tay
- 12 7.1. Việt Hàn (bulong-inox.com.vn)
- 13 7.2. POP Rivets (Mỹ)
- 14 7.3. Fastenal (Châu Âu)
- 15 7.4. Unbranded – OEM (Trung Quốc, nội địa)
- 16 🔧 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
- Đặc điểm: Giá rẻ, chịu ăn mòn ở mức cơ bản, độ cứng vừa phải.
- Ứng dụng: Dùng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, phù hợp các công trình dân dụng.
2.2. Ê cu rút inox 304
- Đặc điểm: Chống gỉ tốt, độ cứng và độ bền cao.
- Ứng dụng: Thi công ngoài trời, khung nhôm kính, lắp máy, tủ điện.
- Ưu điểm: Cân bằng giữa chất lượng và chi phí – được dùng phổ biến nhất hiện nay.
2.3. Ê cu rút inox 316
- Đặc điểm: Siêu chống gỉ, chống axit, chịu được môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
- Ứng dụng: Đóng tàu, thiết bị y tế, nhà máy hóa chất, trạm xử lý nước.
- Ưu điểm: Độ bền cao nhất, nhưng chi phí cao hơn loại 201 và 304.
3. Phân loại theo kích thước và chuẩn ren
Trên thị trường Việt Nam, các kích thước phổ biến nhất của ê cu rút inox là:
Kích thước | Dải độ dày vật liệu phù hợp | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
M3 | 0.5 – 1.5 mm | Thiết bị điện tử, vỏ mạch, hộp nhôm nhỏ |
M4 | 0.5 – 2.0 mm | Tủ điện mini, bảng mạch, khung nhẹ |
M5 | 0.5 – 2.5 mm | Cửa nhôm, vách ngăn, khung nhôm mỏng |
M6 | 0.5 – 3.0 mm | Lam chắn nắng, khung giàn treo, nội thất |
M8 | 1.0 – 3.5 mm | Tấm panel, mái che, khung nhà tiền chế |
M10 | 1.0 – 4.0 mm | Vỏ máy công nghiệp, kết cấu nhôm dày |
M12 | 2.0 – 5.0 mm | Kết cấu tải trọng lớn, thiết bị cơ khí nặng |
Lưu ý: Nên chọn đúng kích thước và độ dày vật liệu để tán phình đạt chuẩn, tránh bung hoặc lỏng.
4. Phân loại theo hình dạng đầu (flange head)
4.1. Ê cu rút đầu phẳng (Flat head)
- Ưu điểm: Phân bố lực đều trên bề mặt, dễ lắp đặt.
- Thẩm mỹ: Trung bình, phần đầu hơi nhô lên bề mặt.
- Ứng dụng: Lắp các chi tiết khuất tầm nhìn như tủ điện, vỏ máy…
4.2. Ê cu rút đầu âm (Countersunk)
- Ưu điểm: Lắp chìm vào bề mặt, không nhô ra ngoài.
- Thẩm mỹ: Cao, không ảnh hưởng thiết kế tổng thể.
- Ứng dụng: Nội thất cao cấp, nhôm kính, thiết bị điện tử.
4.3. Ê cu rút đầu vát nhỏ (Reduced head)
- Ưu điểm: Gọn, dùng cho vật liệu mỏng.
- Thẩm mỹ: Tốt, nhưng chịu lực thấp hơn loại đầu phẳng.
- Ứng dụng: Thiết bị điện nhẹ, mạch điện, đồ dùng nhỏ.
5. Phân loại theo kiểu rãnh chống xoay
5.1. Ê cu rút dạng tròn trơn (Smooth round)
- Cấu tạo: Không có rãnh hoặc gai chống xoay.
- Ưu điểm: Lắp dễ, nhưng dễ xoay nếu vật liệu quá trơn.
- Ứng dụng: Lắp tạm thời, vật liệu nhựa hoặc composite.
5.2. Ê cu rút dạng rãnh (Knurled body)
- Cấu tạo: Có rãnh dọc hoặc vân chống trượt.
- Ưu điểm: Bám chắc, không xoay khi bắt vít.
- Ứng dụng: Vật liệu kim loại trơn, tấm nhôm, inox.
5.3. Ê cu rút dạng lục giác (Hexagonal body)
- Cấu tạo: Thân hình lục giác giúp chống xoay tối đa.
- Ưu điểm: Bám cực chắc, không xoay, không lỏng.
- Ứng dụng: Cần kết nối lâu dài, rung động mạnh (ô tô, máy công nghiệp).
6. Phân loại theo phương thức lắp đặt
6.1. Ê cu rút inox dùng súng bắn tán
- Thi công: Sử dụng súng khí nén, súng điện hoặc kìm rút để kéo phình phần chân.
- Ưu điểm: Lực siết đều, kết nối chắc chắn, dùng cho khối lượng lớn.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, công trình lớn, sản xuất công nghiệp.
6.2. Ê cu rút inox cài tay
- Thi công: Dùng vít lục giác và lực tay để rút chân tán.
- Ưu điểm: Không cần thiết bị, phù hợp công trình nhỏ.
- Ứng dụng: Bảo trì, lắp đặt tạm, sửa chữa nhanh.
7. Các thương hiệu ê cu rút inox phổ biến trên thị trường
7.1. Việt Hàn (bulong-inox.com.vn)
- Sản phẩm chất lượng cao, đạt chuẩn ISO.
- Giá cạnh tranh, bảo hành rõ ràng.
- Đa dạng chủng loại M3–M12, inox 201–304–316.
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
7.2. POP Rivets (Mỹ)
- Thương hiệu lâu đời, chất lượng cao cấp.
- Giá khá cao, dùng trong công nghiệp chính xác.
7.3. Fastenal (Châu Âu)
- Sản phẩm theo tiêu chuẩn châu Âu, độ hoàn thiện cao.
- Chủ yếu nhập khẩu, phù hợp thị trường cao cấp.
7.4. Unbranded – OEM (Trung Quốc, nội địa)
- Giá rẻ, chủ yếu cung cấp sỉ số lượng lớn.
- Chất lượng không đồng đều, cần kiểm tra kỹ.
8. Xu hướng sử dụng ê cu rút inox hiện nay
- Thay thế hàn hoặc khoan ren thủ công: Tiết kiệm chi phí nhân công, thời gian.
- Sử dụng trong nội thất thông minh, đồ điện tử: Đảm bảo độ chính xác cao, dễ bảo trì.
- Phổ biến trong thi công nhôm kính, mặt dựng: Tính thẩm mỹ và chống oxy hóa vượt trội.
- Gia tăng ứng dụng trong ngành hàng hải, môi trường hóa chất: Nhờ inox 316 siêu bền.
9. Tiêu chí chọn đúng loại ê cu rút inox
- Chọn đúng kích thước M3 – M12 phù hợp với bulong và vật liệu.
- Lựa chọn chất liệu inox phù hợp:
- 201 (giá rẻ),
- 304 (đa dụng),
- 316 (môi trường khắc nghiệt).
- Chọn đúng kiểu đầu: đầu phẳng, âm hay vát – tùy theo yêu cầu thẩm mỹ.
- Ưu tiên loại có rãnh chống xoay khi thi công trên kim loại trơn.
- Lưu ý độ dày vật liệu cần tán, nếu quá mỏng hoặc quá dày đều ảnh hưởng đến khả năng giữ chắc.
10. Mua ê cu rút inox ở đâu chất lượng – giá tốt?
🔧 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
- ✅ Nhà phân phối vật tư inox hàng đầu tại Việt Nam
- ✅ Đa dạng chủng loại ê cu rút inox M3–M12, 201–304–316
- ✅ Hàng luôn sẵn kho – Giao nhanh toàn quốc
- ✅ Hỗ trợ kỹ thuật – báo giá nhanh – chiết khấu cao cho dự án
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Định Công, Hà Nội
📞 Hotline: 0979 293 644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn
11. Kết luận
Tùy theo nhu cầu sử dụng, môi trường thi công, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách, người dùng có thể lựa chọn giữa các loại ê cu rút inox phổ biến hiện nay như: inox 201 giá rẻ, inox 304 đa dụng, inox 316 cao cấp; đầu phẳng – đầu âm – đầu vát; ren M3 đến M12.
Việc hiểu rõ từng loại ê cu rút inox sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình hoặc sản phẩm. Đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ tư vấn của Việt Hàn để được hỗ trợ kỹ thuật và chọn loại phù hợp nhất.