🔹 Bu lông inox có bị nhiễm từ không?
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Bu lông inox có thể bị nhiễm từ nhẹ hoặc không nhiễm từ, tùy thuộc vào loại inox và quá trình gia công.
✅ 1. Các loại inox và khả năng nhiễm từ
🔹 Inox Austenitic (304, 316, 316L,…) → GẦN NHƯ KHÔNG NHIỄM TỪ
✔ Thành phần chứa Niken (Ni) ≥ 8% giúp làm mất tính từ.
✔ Trong điều kiện bình thường, inox 304 & 316 không hút nam châm.
✔ Tuy nhiên, sau khi gia công nguội (cán, dập, uốn), inox có thể nhiễm từ nhẹ.
🔹 Inox Ferritic & Martensitic (410, 420, 430,…) → CÓ NHIỄM TỪ
✔ Không chứa nhiều Niken, nên có từ tính và hút nam châm mạnh.
✔ Thường dùng trong ngành trang trí, không phổ biến cho bu lông chịu lực.
❌ 2. Khi nào bu lông inox 304, 316 có thể bị nhiễm từ?
🚫 Do gia công nguội (rèn, cán, uốn, cắt, tiện)
- Khi inox bị biến dạng cơ học, cấu trúc tinh thể thay đổi và có thể nhiễm từ nhẹ.
- Bu lông inox được gia công nguội nhiều (ví dụ: ren cán ép) có thể hút nam châm nhẹ.
🚫 Tiếp xúc với kim loại nhiễm từ
- Nếu bu lông inox tiếp xúc với sắt thép thường trong thời gian dài, nó có thể bị nhiễm từ.
🚫 Do lẫn tạp chất trong quá trình sản xuất
- Một số loại inox 304 kém chất lượng có thể chứa ít Niken hơn, làm tăng tính từ.
📌 Kết luận
✔ Bu lông inox 304, 316 gần như không nhiễm từ, nhưng có thể hút nam châm nhẹ sau khi gia công nguội.
✔ Nếu cần inox hoàn toàn không nhiễm từ, có thể dùng inox 316L (hàm lượng carbon thấp, khó nhiễm từ hơn inox 304).
✔ Nếu bu lông inox hút nam châm nhẹ, không ảnh hưởng đến khả năng chống gỉ hoặc chất lượng sản phẩm.
🔹 Bu lông inox có độ bền cao không?
✅ CÓ! Bu lông inox có độ bền cao hơn thép thường, đặc biệt về khả năng chịu ăn mòn, chịu lực và chịu nhiệt. Tuy nhiên, độ bền cụ thể còn phụ thuộc vào loại inox sử dụng.
✅ 1. Độ bền cơ học của bu lông inox
📌 Cường độ chịu lực (độ bền kéo) của bu lông inox phổ biến:
Loại inox | Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) |
Inox 201 | ~ 650 – 880 | ~ 275 – 350 |
Inox 304 | ~ 515 – 750 | ~ 205 – 210 |
Inox 316 | ~ 515 – 700 | ~ 200 – 250 |
💡 So sánh với thép thường:
- Bu lông thép cấp 8.8 có độ bền kéo ~800 MPa, cao hơn inox 304 & 316.
- Nhưng inox chống ăn mòn tốt hơn, thích hợp dùng trong môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
✅ 2. Độ bền trong môi trường khắc nghiệt
✔ Chống ăn mòn cao
- Inox 304 chống gỉ tốt trong môi trường bình thường.
- Inox 316 (chứa Molypden) chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, hóa chất, axit nhẹ.
✔ Chịu nhiệt tốt
- Bu lông inox 304, 316 chịu nhiệt lên đến 870 – 925°C mà không bị biến dạng.
- Thích hợp cho ngành nhiệt điện, lò hơi, dầu khí.
✔ Độ dẻo và độ bền va đập cao
- Inox không giòn, ít bị gãy đột ngột hơn so với thép cứng cấp cao.
❌ 3. Khi nào bu lông inox không phù hợp?
🚫 Không chịu tải cao bằng thép cường độ cao (cấp 10.9, 12.9)
- Nếu cần bu lông chịu tải trọng lớn (kết cấu thép, cầu đường), nên dùng bu lông thép cường lực.
🚫 Chi phí cao hơn thép thường
- Bu lông inox đắt hơn so với thép mạ kẽm hoặc thép đen.
🚫 Dễ bị rão ở nhiệt độ cực cao (>925°C)
- Trong môi trường nhiệt độ cực cao liên tục, inox có thể mất tính cơ học theo thời gian.
📌 Kết luận
✅ Bu lông inox có độ bền cao, chịu lực tốt nhưng không mạnh bằng thép cấp 10.9, 12.9.
✅ Ưu điểm lớn nhất là chống gỉ, thích hợp cho môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
✅ Nếu cần chịu tải trọng cao, nên chọn bu lông thép cường độ cao.
🔹 Bu lông inox có chịu lực tốt không?
✅ CÓ, nhưng không bằng bu lông thép cường độ cao. Bu lông inox có độ bền tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm, hóa chất, nước biển, nhưng nếu cần chịu tải trọng cực lớn, thì bu lông thép cấp 8.8, 10.9, 12.9 sẽ phù hợp hơn.
✅ 1. Độ chịu lực của bu lông inox
📌 So sánh giới hạn bền kéo (độ chịu lực) của các loại bu lông phổ biến:
Loại bu lông | Cấp độ bền | Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng |
Bu lông inox 201 | ~Cấp 6.6 | 650 – 880 | 275 – 350 | Kết cấu cơ bản, trang trí |
Bu lông inox 304 | ~Cấp 6.6 | 515 – 750 | 205 – 210 | Xây dựng, thực phẩm, y tế |
Bu lông inox 316 | ~Cấp 6.6 | 515 – 700 | 200 – 250 | Môi trường nước biển, hóa chất |
Bu lông thép 8.8 | Cấp 8.8 | 800 – 1000 | 640 – 800 | Kết cấu thép, cơ khí |
Bu lông thép 10.9 | Cấp 10.9 | 1000 – 1200 | 900 – 1000 | Cầu đường, xe tải, máy móc nặng |
Bu lông thép 12.9 | Cấp 12.9 | 1200 – 1400 | 1080 – 1240 | Cơ khí chính xác, động cơ |
💡 Nhận xét:
- Bu lông inox 201, 304, 316 có độ bền ngang hoặc thấp hơn bu lông thép cấp 6.6.
- Bu lông inox không phù hợp với các kết cấu cần chịu tải trọng lớn như cầu đường, máy móc hạng nặng.
- Thế mạnh của inox là chống gỉ, nên nó được ưu tiên trong môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
✅ 2. Khi nào nên dùng bu lông inox?
✔ Nếu ưu tiên chống gỉ, tuổi thọ cao → Chọn inox 304, 316.
✔ Nếu dùng trong nước biển, hóa chất → Chọn inox 316.
✔ Nếu tải trọng không quá lớn, nhưng cần bền và ít bảo trì → Inox 201, 304 vẫn đáp ứng tốt.
❌ 3. Khi nào không nên dùng bu lông inox?
🚫 Khi cần chịu tải trọng cực lớn → Dùng bu lông thép cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9.
🚫 Khi cần tiết kiệm chi phí → Bu lông thép mạ kẽm rẻ hơn nhưng vẫn bền.
🚫 Khi lắp ráp kết cấu chịu rung động mạnh → Thép cường độ cao có độ cứng tốt hơn.
📌 Kết luận
✅ Bu lông inox chịu lực tốt, nhưng không bằng bu lông thép cường độ cao.
✅ Ưu điểm chính là chống gỉ, thích hợp cho môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
✅ Nếu cần chịu lực cực lớn, nên dùng bu lông thép cấp 8.8, 10.9, 12.9.
👉 Bạn đang cần bu lông inox cho ứng dụng nào? Mình có thể tư vấn loại phù hợp! 🚀
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com