🔩 Tải trọng khuyến nghị khi sử dụng bulong inox ren suốt trong công trình
👉 Trong quá trình thi công cơ khí, xây dựng, lắp đặt máy móc hay hệ thống kết cấu thép, bulong inox ren suốt luôn được lựa chọn nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Tuy nhiên, nhiều khách hàng băn khoăn:
- Bulong inox ren suốt chịu được tải trọng bao nhiêu?
- Có sự khác biệt giữa bulong M6, M8, M10, M12… không?
- Khi nào thì bulong có nguy cơ bị gãy hoặc tuột ren?
Trong bài viết này, Cơ khí Việt Hàn sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện.
>> Tham khảo bulong inox TẠI ĐÂY
>> Tham khảo thanh ren inox TẠI ĐÂY

🌟 1. Khái niệm về tải trọng khuyến nghị
🔎 Tải trọng khuyến nghị là mức tải tối đa mà một bulong có thể chịu được trong quá trình sử dụng an toàn, bao gồm:
- Tải trọng kéo (Tensile Load): lực kéo dọc trục bulong.
- Tải trọng cắt (Shear Load): lực cắt vuông góc với trục bulong.
- Mô men xoắn (Torque): lực siết khi lắp đặt.
👉 Việc nắm rõ tải trọng khuyến nghị giúp kỹ sư lựa chọn đúng kích thước và loại bulong, đảm bảo công trình an toàn – bền vững – tối ưu chi phí.
🌟 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng của bulong inox ren suốt
🔩 2.1. Đường kính bulong
- Bulong có đường kính càng lớn thì diện tích chịu lực càng cao → tải trọng khuyến nghị càng lớn.
- Ví dụ: bulong M16 chịu tải gấp 2 – 3 lần bulong M8.
⚡ 2.2. Cấp bền bulong inox
- Inox 304 thường có cấp bền A2-70 → tải trọng trung bình 700 N/mm².
- Inox 316 có cấp bền A4-80 → tải trọng đạt 800 N/mm².
- Inox 904L → chuyên dụng cho công trình siêu bền, hóa chất.
🌊 2.3. Môi trường làm việc
- Ngoài trời, tiếp xúc nước biển, hóa chất → cần giảm tải trọng tính toán để bù hao mòn.
- Trong nhà, khô ráo → tải trọng gần bằng mức tối đa theo tiêu chuẩn.
🔧 2.4. Phương pháp lắp đặt
- Siết đúng mô-men khuyến nghị theo tiêu chuẩn DIN/ISO → bulong chịu tải tối ưu.
- Siết quá lực hoặc thiếu lực → bulong dễ gãy hoặc tuột ren.
🌟 3. Bảng tải trọng khuyến nghị của bulong inox ren suốt
Dưới đây là bảng tham khảo theo tiêu chuẩn ISO 898-1 (áp dụng cho inox 304 – A2-70):
| Kích thước bulong 🔩 | Đường kính danh nghĩa (mm) | Tải trọng kéo khuyến nghị (N) | Tải trọng cắt khuyến nghị (N) | Mô-men siết khuyến nghị (Nm) |
|---|---|---|---|---|
| M6 | 6 | 6.600 | 4.800 | 9 – 10 |
| M8 | 8 | 10.600 | 7.800 | 22 – 25 |
| M10 | 10 | 16.500 | 12.300 | 45 – 50 |
| M12 | 12 | 24.000 | 17.600 | 75 – 85 |
| M16 | 16 | 41.000 | 30.000 | 180 – 200 |
| M20 | 20 | 64.000 | 46.500 | 350 – 400 |
📌 Lưu ý: số liệu trên mang tính tham khảo kỹ thuật chung, khi áp dụng cần đối chiếu theo tiêu chuẩn DIN 933, DIN 931 hoặc yêu cầu thiết kế công trình cụ thể.
🌟 4. Những câu hỏi thường gặp của khách hàng
❓ Bulong inox ren suốt M12 có thể chịu lực bao nhiêu kg?
👉 M12 inox 304 (A2-70) chịu lực kéo khuyến nghị ~ 24.000 N ≈ 2,4 tấn.
❓ Vì sao không nên siết quá lực bulong inox?
👉 Siết quá lực khiến bulong bị kéo căng vượt giới hạn chảy → ren bị phá hủy hoặc gãy thân.
❓ Trong môi trường nước biển có cần giảm tải trọng không?
👉 Có. Nên giảm khoảng 15 – 20% tải trọng khuyến nghị vì môi trường ăn mòn sẽ làm bulong suy yếu theo thời gian.
❓ Tải trọng bulong inox 316 có cao hơn 304 nhiều không?
👉 Có, nhưng không quá lớn. Sự khác biệt chính nằm ở khả năng chống ăn mòn (316 vượt trội hơn 304), tải trọng chỉ cao hơn khoảng 10 – 15%.
❓ Tại sao bulong inox ren suốt được ưu tiên hơn bulong thép mạ kẽm?
👉 Vì bulong inox có tải trọng ổn định hơn, chống gỉ tốt hơn, ít gãy hơn trong môi trường khắc nghiệt.
🌟 5. Hướng dẫn chọn bulong inox ren suốt theo tải trọng
- 🏗️ Xác định tải trọng thực tế của kết cấu (tải kéo, tải cắt).
- 📐 Chọn đường kính phù hợp (M6, M8, M10, M12…).
- 📏 Tuân thủ mô-men siết chuẩn để bulong không bị tuột hoặc gãy.
- 🌊 Cân nhắc môi trường ăn mòn → nếu tiếp xúc nước biển nên chọn inox 316 hoặc 904L.
- 💡 Không tiết kiệm sai chỗ: chọn bulong quá nhỏ để giảm chi phí → dễ dẫn đến hỏng kết cấu.
🌟 6. Ứng dụng thực tế của bulong inox ren suốt theo tải trọng
- ⚓ Ngành hàng hải: liên kết kết cấu tàu, giàn khoan.
- 🏭 Nhà máy hóa chất: cố định đường ống, bồn chứa.
- 🏢 Xây dựng – cơ khí: lắp đặt hệ thống khung thép, kết cấu mái.
- 🚧 Cầu đường: liên kết dầm, bản mã chịu lực.
- 🔋 Năng lượng: tua-bin gió, hệ thống điện mặt trời, nhà máy thủy điện.
🌟 7. Sai lầm thường gặp khi tính tải trọng bulong inox
🚫 Dùng sai kích thước: chọn bulong M8 thay vì M12 cho kết cấu chịu lực nặng.
🚫 Không tuân thủ mô-men siết: siết quá chặt hoặc quá lỏng.
🚫 Không tính yếu tố ăn mòn: lắp bulong 304 trong môi trường nước biển.
🚫 Bỏ qua hệ số an toàn: chỉ chọn đúng tải trọng mà không cộng thêm hệ số dự phòng 1.5 – 2 lần.
🌟 8. Kết luận
✅ Tải trọng khuyến nghị khi sử dụng bulong inox ren suốt phụ thuộc vào:
- Kích thước bulong (M6, M8, M10, M12…).
- Cấp bền inox (304, 316, 904L).
- Môi trường làm việc và cách lắp đặt.
👉 Để công trình bền vững và an toàn, kỹ sư cần tuân thủ đúng bảng tải trọng khuyến nghị, chọn bulong inox phù hợp và siết đúng mô-men tiêu chuẩn.
📞 Liên hệ tư vấn bulong inox ren suốt
- Công ty TNHH Đầu Tư TM Sản Xuất và XNK Việt Hàn
- 🏢 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
- ☎️ Điện thoại: 0979 293 644
- 📧 Email: bulongviethan@gmail.com
- 🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn
👉 Cơ khí Việt Hàn cam kết cung cấp bulong inox ren suốt chính hãng – tải trọng chuẩn – báo giá tốt nhất – giao hàng toàn quốc.

