🏭 Quy trình sản xuất bu lông Mikado Insert hiện đại nhất

🏭 Quy trình sản xuất bu lông Mikado Insert hiện đại nhất

Bu lông Mikado Insert là sản phẩm cơ khí quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp nặng, cầu đường, và các công trình yêu cầu độ bền cao. Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác, quá trình sản xuất bu lông Insert cần tuân thủ công nghệ hiện đại và quy trình chuẩn.

Bài viết này, Cơ khí Việt Hàn, sẽ chia sẻ chi tiết quy trình sản xuất bu lông Mikado Insert hiện đại nhất, từ chọn nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng cuối cùng, giúp khách hàng và kỹ thuật viên hiểu rõ giá trị của sản phẩm.

>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

>> Tham khảo các loại bu lông nở TẠI ĐÂY

Các loại bu lông MIKADO
Các loại bu lông MIKADO

⭐ 1. Lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao

🔹 Thép hợp kim, thép không gỉ (Inox 304, 316):

  • Chọn loại thép có độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Inox 316 được ưu tiên cho môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc hóa chất.

🔹 Kiểm tra vật liệu đầu vào:

  • Sử dụng máy phân tích quang phổ để kiểm tra thành phần hóa học.
  • Đảm bảo không lẫn tạp chất gây giòn hoặc dễ gỉ.

🔹 Lợi ích:

  • Sản phẩm bền chắc, chịu lực tốt.
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì.

🛠️ 2. Quy trình cắt phôi và tạo hình

🔹 2.1. Cắt phôi thép

  • Sử dụng máy cắt CNC hoặc máy cắt tự động để cắt thanh thép thành phôi đúng kích thước.
  • Kiểm tra kích thước phôi bằng thước cặp, đảm bảo độ chính xác ±0,01 mm.

🔹 2.2. Rèn nóng / rèn nguội

  • Rèn nóng: tăng độ dẻo dai, định hình phôi.
  • Rèn nguội: gia công chính xác ren và đầu bu lông, tăng độ bền bề mặt.

🔹 2.3. Tạo ren bu lông Insert

  • Dùng máy taro CNC hoặc ép ren tự động để tạo ren chuẩn DIN, ISO.
  • Kiểm tra ren bằng máy đo ren chuyên dụng để đảm bảo không trượt, không tròn méo.

⚡ 3. Xử lý bề mặt và chống ăn mòn

🔹 Mạ kẽm, mạ nhúng nóng, hoặc phủ lớp chống gỉ:

  • Tăng khả năng chống oxi hóa, thích hợp môi trường ẩm ướt, ven biển.
  • Bề mặt nhẵn, hạn chế trầy xước khi lắp đặt.

🔹 Kiểm tra bề mặt:

  • Dùng máy đo độ nhẵn (Surface Roughness Tester).
  • Đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.

🏗️ 4. Kiểm tra cơ lý và chất lượng

🔹 Kiểm tra cơ lý:

  • Đo độ cứng Rockwell, độ bền kéo, lực chịu nén.
  • Đảm bảo bu lông Mikado Insert chịu tải theo yêu cầu kỹ thuật.

🔹 Kiểm tra kích thước:

  • Dùng máy đo 3D để kiểm tra đường kính, chiều dài, ren, và hình dạng đầu bu lông.

🔹 Kiểm tra chất lượng ren:

  • Đo bằng Gauge chuẩn để đảm bảo khớp chuẩn với ê-cu tương thích.

🧪 5. Kiểm tra độ bền và thử tải

  • Bu lông Mikado Insert được thử tải trọng tối đa theo tiêu chuẩn ASTM / DIN.
  • Thử nghiệm căng, nén, xoắn để đánh giá khả năng chịu lực thực tế.
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới chuyển sang giai đoạn đóng gói.

📦 6. Đóng gói và bảo quản

  • Bu lông được đóng gói riêng theo từng kích cỡ và loại.
  • Đóng hộp nhựa, túi nilon, hoặc thùng carton chống ẩm.
  • Dán nhãn rõ ràng: kích thước, chất liệu, lô sản xuất.

🧰 7. Công nghệ hiện đại hỗ trợ sản xuất

  • CNC tự động hóa: tăng độ chính xác, giảm lỗi sản phẩm.
  • Hệ thống kiểm tra quang học 3D: đảm bảo tiêu chuẩn ren và kích thước.
  • Robot bốc xếp phôi và bu lông: tăng năng suất, giảm hư hỏng.
  • Phần mềm quản lý sản xuất (MES): theo dõi lô sản xuất, kiểm soát chất lượng từng bước.

📝 8. Lợi ích của quy trình sản xuất hiện đại

  • 🌟 Sản phẩm đồng đều, chất lượng cao.
  • 🌟 Tuổi thọ bu lông dài, giảm chi phí bảo trì.
  • 🌟 Đảm bảo an toàn công trình, chịu lực tốt.
  • 🌟 Tiết kiệm thời gian lắp đặt nhờ ren chuẩn, bề mặt nhẵn.

📌 9. Lời khuyên từ Cơ khí Việt Hàn

  • Chọn bu lông Mikado Insert chính hãng, sản xuất theo quy trình hiện đại để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Với các công trình đặc thù (ngoài trời, ven biển, công nghiệp hóa chất), ưu tiên Inox 316 hoặc mạ chống gỉ.
  • Kiểm tra tem, nhãn, chứng nhận chất lượng trước khi sử dụng.

🏢 Thông tin liên hệ – Cơ khí Việt Hàn

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: bulong-inox.com.vn


👉 Với quy trình sản xuất hiện đại, bu lông Mikado Insert không chỉ đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực, mà còn giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và giảm rủi ro hỏng hóc, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các công trình hiện nay.

🟢 Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao
   🔹 Thép hợp kim / Inox 304, 316
   🔹 Kiểm tra quang phổ, loại bỏ tạp chất
   🔹 Mục tiêu: độ bền cao, chống ăn mòn
🟡 Bước 2: Cắt phôi và tạo hình
   🔹 Cắt CNC hoặc máy tự động
   🔹 Rèn nóng + rèn nguội
   🔹 Tạo ren chuẩn DIN/ISO bằng máy CNC
🟠 Bước 3: Xử lý bề mặt
   🔹 Mạ kẽm, nhúng nóng hoặc phủ chống gỉ
   🔹 Đảm bảo bề mặt nhẵn, thẩm mỹ
   🔹 Kiểm tra độ nhẵn Surface Roughness
🔵 Bước 4: Kiểm tra cơ lý và chất lượng
   🔹 Đo độ cứng Rockwell, độ bền kéo, lực chịu nén
   🔹 Kiểm tra kích thước bằng máy đo 3D
   🔹 Kiểm tra ren bằng Gauge chuẩn
🟣 Bước 5: Thử tải trọng
   🔹 Thử căng, nén, xoắn theo tiêu chuẩn ASTM / DIN
   🔹 Đảm bảo bu lông chịu lực thực tế
🟤 Bước 6: Đóng gói và bảo quản
   🔹 Đóng theo kích cỡ, loại
   🔹 Bảo vệ chống ẩm, dán nhãn chi tiết
   🔹 Chuẩn bị xuất xưởng
🔴 Bước 7: Công nghệ hỗ trợ
   🔹 CNC tự động hóa
   🔹 Hệ thống kiểm tra quang học 3D
   🔹 Robot bốc xếp phôi và bu lông
   🔹 Phần mềm quản lý sản xuất MES

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644