ỨNG DỤNG CỦA MẶT BÍCH INOX TRONG CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT & DẦU KHÍ
1. Mở đầu: Vai trò sống còn của mặt bích inox
Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, hệ thống đường ống giữ vai trò vận chuyển các lưu chất nguy hiểm – có thể là axit, bazơ, dung môi bay hơi, hóa chất mạnh hoặc dầu khí áp suất cao. Tại những môi trường này, mặt bích inox không chỉ dùng để kết nối mà còn đảm bảo an toàn, độ kín tuyệt đối và tính liên tục của quá trình sản xuất.
Có thể nói, 1 mặt bích inox chất lượng là nút thắt quan trọng giúp hạn chế rò rỉ, hư hỏng, đảm bảo tính thân thiện môi trường và tuân thủ quy định an toàn khắt khe của ngành.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

2. Tại sao chọn mặt bích inox trong hóa chất – dầu khí?
2.1. Chống ăn mòn tối ưu
Nội dung bài viết
- 1 2.1. Chống ăn mòn tối ưu
- 2 2.2. Chịu áp suất & nhiệt độ cao
- 3 2.3. Kín khít – giảm nguy cơ rò rỉ
- 4 2.4. Dễ dàng bảo trì, tháo lắp nhanh chóng
- 5 2.5. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
- 6 3.1. Weld Neck Flange (WN) – Hàn cổ
- 7 3.2. Slip-on Flange (SO) – Hàn bù
- 8 3.3. Blind Flange – Mù kín
- 9 3.4. Threaded Flange – Mặt bích ren
- 10 3.5. Lap Joint Flange – Lồng & Stub-end
- 11 3.6. Socket Weld Flange
- 12 4.1. Inox 304
- 13 4.2. Inox 316
- 14 4.3. Inox 316L
- 15 4.4. Inox đặc biệt – 317L, 329,…
- 16 5.1. Chuẩn áp lực
- 17 5.2. Chuẩn kích thước & kết nối
- 18 5.3. Gioăng & bu lông
- 19 5.4. Kiểm định chất lượng
- 20 6.1. Nhà máy hóa chất
- 21 6.2. Nhà máy xử lý nước biển hoặc pha chế
- 22 6.3. Nhà máy dầu khí – lọc dầu
- 23 6.4. Trạm khí nén & hơi nhà máy
- 24 6.5. Công trình ngoài khơi (giàn khoan, cảng dầu)
Inox – đặc biệt là loại chứa molypden như Inox 316/316L – tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa và ăn mòn hóa học. Với các lưu chất như axit sunfuric, axit clohydric, dung môi hữu cơ, nước biển, inox 316/316L là vật liệu tiêu chuẩn để giải quyết ăn mòn hóa học.
2.2. Chịu áp suất & nhiệt độ cao
Môi trường dầu khí, hóa chất thường hoạt động ở áp suất từ PN16 đến PN40, thậm chí cao hơn (ANSI Class 150–300). Mặt bích inox (WN, SO, Blind…) được thiết kế chuyên biệt để đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp suất lên tới vài chục bar và nhiệt độ cao (100–500 °C).
2.3. Kín khít – giảm nguy cơ rò rỉ
Khi làm việc với lưu chất nguy hiểm, việc rò rỉ dù nhỏ cũng có thể dẫn đến tai nạn lớn, cháy nổ hoặc ô nhiễm. Mặt bích inox có bulong – gioăng chuyên dụng và độ gia công chính xác giúp hệ thống đạt được độ kín tuyệt đối và ổn định liên tục.
2.4. Dễ dàng bảo trì, tháo lắp nhanh chóng
Toàn bộ hệ thống dầu khí/hóa chất yêu cầu bảo trì định kỳ để kiểm tra mối hàn, gioăng, mặt bích. Hệ thống bulong làm bằng inox A2/A4 giúp tháo lắp nhanh mà không gây ăn mòn, giảm thời gian ngừng máy.
2.5. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Mặt bích inox thường sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN PN), Mỹ (ANSI), Nhật (JIS) – đảm bảo tính đồng bộ với van, bơm, thiết bị nhập khẩu và đáp ứng yêu cầu chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt trong dầu khí và hóa chất.
3. Chủng loại mặt bích inox phổ biến trong ngành
3.1. Weld Neck Flange (WN) – Hàn cổ
– Kết nối chắc, chịu áp suất lớn, thường dùng PN25–PN40, ANSI 150–300.
– Ưu tiên trong hệ thống hơi, dầu nóng, hoặc kết nối bồn chứa.
3.2. Slip-on Flange (SO) – Hàn bù
– Dễ thi công, phù hợp nhà máy hóa chất vừa và nhẹ.
– Tăng tính cơ động khi lắp đặt, dễ bảo trì.
3.3. Blind Flange – Mù kín
– Dùng để bịt đầu ống, bình chứa, giúp kiểm tra hệ thống, test áp lực.
– Gắn gioăng kín, an toàn tuyệt đối.
3.4. Threaded Flange – Mặt bích ren
– Không cần hàn, thuận tiện cho hệ thống nhỏ, hoặc chân ren máy móc.
– Tuy nhiên không dùng cho áp lực lớn, nhanh rò rỉ nếu áp lực thay đổi mạnh.
3.5. Lap Joint Flange – Lồng & Stub-end
– Mặt bích nhẹ, dễ tháo lắp, thích hợp hệ thống cần thay mặt bích thường xuyên.
– Ứng dụng phổ biến ở bồn chứa hóa chất, đường ống ăn mòn cao.
3.6. Socket Weld Flange
– Thường dùng cho mặt bích đường kính nhỏ (DN ≤ 50), yêu cầu kín, chịu rung, áp suất vừa.
4. Vật liệu inox sử dụng trong ứng dụng dầu khí/hóa chất
4.1. Inox 304
– Kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước, khí nén, hơi nước.
– Ít dùng trực tiếp cho hóa chất nặng; có thể dùng cho khí và hơi sạch.
4.2. Inox 316
– Có thêm molypden, chịu được axit, muối biển, clo, dung môi.
– Ứng dụng: đường ống hóa chất, nước biển, kết cấu ngoài trời chịu ăn mòn.
4.3. Inox 316L
– Carbon thấp, hàn tốt, phù hợp hệ thống hơi, hóa chất không gây vết hàn.
4.4. Inox đặc biệt – 317L, 329,…
– Dùng khi môi trường siêu ăn mòn mạnh (axit nồng độ cao); sản phẩm đặt gia công riêng.
5. Tiêu chuẩn kỹ thuật và lựa chọn phù hợp
5.1. Chuẩn áp lực
PN16 – Dầu nhẹ, hơi trung bình, hệ thống khí nén.
PN25 / PN40 – Hệ hơi, dầu khí, hóa chất mạnh, áp lực cao.
5.2. Chuẩn kích thước & kết nối
DIN EN 1092-1 – chuẩn mặt bích EU (PN6–PN40)
ANSI B16.5 / B16.47 – mặt bích Mỹ (Class 150–300)
JIS B2220 – Nhật, tương đương PN16
Chọn chuẩn dựa vào xuất xứ thiết bị để đảm bảo đồng bộ.
5.3. Gioăng & bu lông
Gioăng: spiral wound, graphite, PTFE – chọn theo nhiệt độ, lưu chất.
Bu lông inox A193 B8/B8M (ANSI) hoặc tương đương DIN – chống hóa chất, chịu lực tốt.
5.4. Kiểm định chất lượng
CO/CQ/MTC về thành phần, cơ tính, vật liệu.
Kiểm tra áp suất: hydro test ≥1,5×PN, siêu âm tìm khuyết tật, kiểm tra ATPM khi dùng trong hóa chất độc hại.
6. Ứng dụng thực tế
6.1. Nhà máy hóa chất
Đường ống axit, dung môi, muối → inox 316/316L, PN25/SO hoặc WN.
Bồn chứa hóa chất và đường dẫn vật liệu sệt → Lap Joint mặt bích dễ thay thế khi cần bảo trì.
6.2. Nhà máy xử lý nước biển hoặc pha chế
Kết nối trạm bơm, đường dẫn muối → inox 316 PN25–PN40.
Mặt bích SO, WN để bơm nước biển áp lực cao.
6.3. Nhà máy dầu khí – lọc dầu
Đường ống dầu nóng, hơi nén → Inox 316L PN40 WN.
Kết nối an toàn với van, bơm siêu âm, hệ thống van an toàn.
6.4. Trạm khí nén & hơi nhà máy
Đường ống hơi đến 20 bar → PN16/PN25 threaded, SO.
Hệ kín ngắn, dễ bảo trì, phù hợp dây chuyền thiết bị.
6.5. Công trình ngoài khơi (giàn khoan, cảng dầu)
Mặt bích inox WN PN40/ANSI Class 300, inox 316 – đảm bảo kín, chịu áp lực và phòng chống ăn mòn.
7. Lợi ích khi dùng mặt bích inox chất lượng cao từ CƠ KHÍ VIỆT HÀN
An toàn vận hành tuyệt đối, giảm nguy cơ rò rỉ, tai nạn.
Giảm chi phí bảo trì và ngừng máy, nhờ chất lượng cao và dễ thay thế.
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ xuất khẩu hoặc hệ thống hợp tác quốc tế.
Gia công chuyên nghiệp, CNC, kiểm tra áp lực, siêu âm và QC kỹ lưỡng.
Hỗ trợ kỹ thuật 1:1, từ tư vấn vật liệu, tiêu chuẩn đến bản vẽ kết nối.
8. Tại sao chọn CƠ KHÍ VIỆT HÀN?
“Nguồn hàng đủ tiêu chuẩn” – Inox 316/316L, PN16–PN40, size DN15–DN800+.
Sẵn tiện ích: cắt CNC, khoan đúng bản vẽ, kiểm tra áp lực đầy đủ.
Chứng nhận nguồn gốc: CO/CQ, MTC hợp lệ.
Giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán hàng.
Giao hàng toàn quốc, đúng hạn, chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.
9. Hướng dẫn bảo trì và kiểm tra định kỳ
Kiểm tra áp lực định kỳ – mỗi 6–12 tháng.
Thay gioăng khi biến dạng hoặc già, đảm bảo kín.
Siết bulong đúng moment, kiểm tra bằng cảm biến hoặc máy lực.
Làm sạch bề mặt, uốn bulong để chống ăn mòn muối, hóa chất.
Thay thế kịp thời khi phát hiện vết nứt, ăn mòn hoặc biến dạng.
10. Thông tin liên hệ
📍 CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Nhà cung cấp mặt bích inox, bulông, tán, van…
📌 Địa chỉ: Số 100‑B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Web: www.bulong-inox.com.vn
11. Kết luận
Trong ngành hóa chất và dầu khí – nơi rò rỉ, ăn mòn, cháy nổ luôn rình rập – thì mặt bích inox đúng vật liệu, chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn là chìa khóa đảm bảo an toàn, bền vững và hiệu quả chi phí cho hệ thống.
CƠ KHÍ VIỆT HÀN với kinh nghiệm và giải pháp toàn diện, cam kết đồng hành và hỗ trợ quý vị từ khâu lựa chọn, gia công đến lắp đặt và bảo trì mặt bích inox cao cấp.