🔧 Tính Toán Lực Kéo – Lực Siết Phù Hợp Cho Bu Lông Inox

🔧 Tính Toán Lực Kéo – Lực Siết Phù Hợp Cho Bu Lông Inox: Hướng Dẫn Chi Tiết Chuẩn Kỹ Thuật

✨ Giới Thiệu

Bu lông inox được ứng dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nhờ đặc tính chống ăn mòn, bền bỉ, đồng thời dễ gia công lắp đặt. Tuy nhiên, việc tính toán lực kéo và lực siết phù hợp cho bu lông inox vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn, tránh gãy ren, trượt mối hoặc biến dạng.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính lực kéo và lực siết bu lông inox dựa theo các tiêu chuẩn quốc tế, các bảng tra và kinh nghiệm thực tế từ nhà sản xuất.

>> Tham khảo các loại kẹp xà gồ TẠI ĐÂY

>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Bu lông inox 304
Bu lông inox 304

📌 Tổng Quan Về Bu Lông Inox

Bu lông inox (inox bolt) là loại bu lông được chế tạo từ thép không gỉ, phổ biến là các mác thép:

  • Inox 201 (ít dùng trong kỹ thuật)
  • Inox 304 (A2)
  • Inox 316 (A4)
  • Inox 316L, Inox 904L (siêu bền chống ăn mòn cao)

🛠️ Phân loại theo cấp bền:

  • A2-50 / A2-70 / A2-80
  • A4-70 / A4-80

Mỗi loại sẽ có cường độ kéo khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và lực siết yêu cầu.


📚 Khái Niệm Cơ Bản Trong Tính Toán

1. 🔸 Lực Kéo (Tensile Load)

Là lực kéo dọc theo trục bu lông khi bu lông chịu tải. Thường được tính bằng:

F = σ × A

Trong đó:

  • F: Lực kéo tối đa (N)
  • σ: Giới hạn bền kéo của vật liệu (N/mm²)
  • A: Diện tích chịu lực của bu lông (mm²) – có thể tra theo bảng theo đường kính danh nghĩa

2. 🔸 Lực Siết (Torque)

Là mô-men xoắn cần thiết để siết chặt bu lông, đơn vị thường dùng: N·m (Newton mét).

T = K × F × d

Trong đó:

  • T: Mô-men xoắn (N·m)
  • K: Hệ số ma sát (thường dùng K = 0.18 với bu lông inox bôi trơn)
  • F: Lực kéo mong muốn (N)
  • d: Đường kính danh nghĩa của bu lông (mm)

🧮 Bảng Tra Diện Tích Chịu Lực Của Bu Lông Inox

Đường kính danh nghĩa (mm)Diện tích ren hiệu dụng (mm²)
M620.1
M836.6
M1058.0
M1284.3
M16157.0
M20245.0
M24353.0
M30561.0

Ví dụ: Với bu lông inox A2-70 M12, giới hạn kéo là 700 N/mm². Lực kéo cực đại = 700 × 84.3 = 59,010 N.


📏 Công Thức Tính Lực Siết Thực Tế

Áp dụng công thức: T = K × F × d

Ví dụ với bu lông M12, lực kéo F = 59,010 N, hệ số ma sát K = 0.18:

T = 0.18 × 59010 × 0.012 = ~127.6 N·m


📊 Bảng Tham Khảo Lực Siết Bu Lông Inox A2-70

Kích thướcLực siết khuyến nghị (N·m)
M68 – 10
M820 – 25
M1040 – 50
M1270 – 80
M16160 – 180
M20320 – 380
M24500 – 600

⚠️ Lưu ý: Số liệu trên là giá trị trung bình, có thể thay đổi theo điều kiện thi công và bôi trơn ren.


🛑 Tác Hại Của Việc Siết Không Đúng Lực

Siết Quá Mức:

  • Gãy bu lông, hỏng ren
  • Ứng suất dư làm giảm tuổi thọ liên kết

Siết Quá Nhẹ:

  • Dễ bị trượt mối liên kết
  • Lỏng lẻo trong quá trình rung lắc
  • Tăng nguy cơ tai nạn, gãy kết cấu

✅ Cách Siết Bulong Inox Đúng Kỹ Thuật

  1. Sử dụng cờ lê lực hoặc máy siết có đồng hồ đo mô-men xoắn
  2. Kiểm tra độ sạch ren và bôi trơn nếu cần (keo khóa ren, dầu máy…)
  3. Siết theo quy trình đối xứng (đặc biệt với mặt bích, tấm kẹp)
  4. Siết từng bước theo 60% – 80% – 100% mô-men yêu cầu

💼 Ứng Dụng Thực Tế

  • Ngành cơ khí chế tạo: Lắp ráp khung, máy, trục
  • Ngành xây dựng: Kết cấu thép, mặt bích, cầu thang
  • Ngành đóng tàu: Bu lông inox 316, 316L kháng mặn
  • Điện – nước: Lắp mặt bích, ống dẫn

🏭 Cơ Khí Việt Hàn – Đơn Vị Chuyên Bulong Inox Các Loại

✅ Cung cấp bu lông inox A2 – A4 – 904L chuẩn DIN, ISO
✅ Bảng tra lực siết chi tiết – tư vấn kỹ thuật miễn phí
✅ Hàng luôn sẵn kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Nhận gia công theo bản vẽ kỹ thuật

📞 Liên hệ ngay:

  • Công ty: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
  • Website: https://bulong-inox.com.vn
  • Hotline / Zalo: 0979 293 644
  • Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội

🎯 Kết Luận

Việc tính toán đúng lực kéo và lực siết cho bulong inox không chỉ giúp đảm bảo độ bền liên kết mà còn nâng cao tuổi thọ, giảm thiểu rủi ro thi công. Với sự hỗ trợ từ Cơ khí Việt Hàn, bạn sẽ luôn có giải pháp kỹ thuật tối ưu và an toàn cho từng công trình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644