Tiêu chuẩn sản xuất bu lông nở inox 316: DIN, ASTM, JIS
Bu lông nở inox 316 là một sản phẩm cơ khí quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Để đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và tính tương thích, bu lông nở inox 316 phải được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Đức), ASTM (Mỹ) và JIS (Nhật Bản). Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tiêu chuẩn sản xuất bu lông nở inox 316, từ vật liệu, đặc tính cơ học đến quy trình kiểm tra chất lượng, giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm này.
1. Tổng quan về bu lông nở inox 316
Bu lông nở inox 316 là loại bu giá trị cho người đọc. Tôi sẽ cung cấp từng bài viết trong các thẻ <xaiArtifact/>
riêng biệt, với artifact_id mới cho mỗi bài để đảm bảo tính độc lập.
Bài 7: Bảng tra kích thước bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20
Nội dung bài viết
Bảng tra kích thước bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20
Bu lông nở inox 316 là một loại phụ kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Để lựa chọn và sử dụng bu lông nở inox 316 hiệu quả, việc hiểu rõ các thông số kích thước là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp bảng tra kích thước chi tiết cho bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20, cùng với các thông tin liên quan về cấu tạo, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng, giúp bạn dễ dàng chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
>> Tham khảo đinh rút inox TẠI ĐÂY

1. Bu lông nở inox 316 là gì?
Bu lông nở inox 316, hay còn gọi là tắc kê nở inox 316, là loại bu lông chuyên dụng được làm từ thép không gỉ 316, chứa 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden. Sản phẩm này được thiết kế để cố định các kết cấu nặng vào bề mặt cứng như bê tông, đá hoặc gạch đặc, hoạt động dựa trên cơ chế giãn nở. Cấu trúc của bu lông nở inox 316 bao gồm thân bu lông, ống nở, đai ốc, vòng đệm và phần nón, đảm bảo độ bám chắc chắn và độ bền lâu dài.
2. Tầm quan trọng của bảng tra kích thước
Bảng tra kích thước cung cấp các thông số kỹ thuật cần thiết như đường kính, chiều dài, kích thước lỗ khoan và độ sâu chôn, giúp người dùng:
- Lựa chọn đúng sản phẩm: Đảm bảo bu lông nở phù hợp với tải trọng và vật liệu nền.
- Thi công chính xác: Sử dụng đúng kích thước lỗ khoan và lực siết.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, ASTM hoặc ISO.
Bảng tra kích thước đặc biệt hữu ích trong các dự án lớn, nơi cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Bảng tra kích thước bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20
Dưới đây là bảng tra kích thước chi tiết cho bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20, bao gồm các thông số phổ biến theo tiêu chuẩn DIN:
Kích thước | Đường kính thân (mm) | Chiều dài bu lông (mm) | Đường kính lỗ khoan (mm) | Độ sâu chôn tối thiểu (mm) | Độ dày vật liệu cố định tối đa (mm) | Lực siết khuyến nghị (Nm) |
---|---|---|---|---|---|---|
M6 | 6 | 40-60 | 8 | 35 | 10-20 | 8-10 |
M8 | 8 | 50-80 | 10 | 40 | 15-30 | 15-20 |
M10 | 10 | 60-100 | 12 | 50 | 20-40 | 25-30 |
M12 | 12 | 80-120 | 14 | 60 | 25-50 | 40-50 |
M16 | 16 | 100-150 | 18 | 80 | 30-60 | 80-100 |
M20 | 20 | 120-200 | 24 | 100 | 40-80 | 150-200 |
Giải thích các thông số:
- Đường kính thân: Đường kính danh định của thân bu lông (ký hiệu M).
- Chiều dài bu lông: Tổng chiều dài của bu lông, bao gồm phần thân và ren.
- Đường kính lỗ khoan: Kích thước lỗ cần khoan trên vật liệu nền để đặt bu lông.
- Độ sâu chôn tối thiểu: Độ sâu tối thiểu mà bu lông cần được chôn vào vật liệu nền để đảm bảo độ bám.
- Độ dày vật liệu cố định tối đa: Độ dày tối đa của vật liệu cần cố định (như tấm thép hoặc khung).
- Lực siết khuyến nghị: Momen xoắn cần thiết để siết đai ốc, đảm bảo bu lông bám chặt mà không làm hỏng vật liệu nền.
4. Cách sử dụng bảng tra kích thước
Để sử dụng bảng tra kích thước hiệu quả, bạn cần:
- Xác định tải trọng: Tính toán tải trọng tĩnh và động mà bu lông cần chịu.
- Chọn kích thước phù hợp: Dựa trên tải trọng và vật liệu nền, chọn kích thước từ M6 đến M20.
- Chuẩn bị lỗ khoan: Sử dụng mũi khoan đúng đường kính và độ sâu theo bảng tra.
- Lắp đặt bu lông: Đặt bu lông vào lỗ khoan, siết đai ốc với lực siết khuyến nghị.
- Kiểm tra: Đảm bảo bu lông bám chặt và không bị lỏng.
5. Ứng dụng của bu lông nở inox 316
Bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao:
- Xây dựng: Cố định khung thép, lan can, hoặc tấm bê tông trong cầu, đường hầm, và nhà cao tầng.
- Hàng hải: Lắp đặt cầu cảng, tàu biển, hoặc giàn khoan dầu khí.
- Hóa chất: Cố định máy móc, đường ống trong nhà máy hóa chất.
- Kiến trúc: Sử dụng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như khu nghỉ dưỡng hoặc tòa nhà văn phòng.
6. Lưu ý khi sử dụng bu lông nở inox 316
- Kiểm tra vật liệu nền: Đảm bảo bê tông, đá hoặc gạch có độ cứng và độ bền phù hợp.
- Sử dụng dụng cụ đúng: Dùng mũi khoan và cờ lê phù hợp để tránh làm hỏng bu lông hoặc vật liệu nền.
- Mua từ nhà cung cấp uy tín: Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, ASTM hoặc ISO để đảm bảo chất lượng.
- Bảo quản đúng cách: Tránh để bu lông tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm trước khi sử dụng.
7. Kết luận
Bảng tra kích thước bu lông nở inox 316 từ M6 đến M20 là công cụ quan trọng giúp các kỹ sư và nhà thầu lựa chọn và sử dụng sản phẩm hiệu quả. Với các thông số chi tiết về đường kính, chiều dài, lỗ khoan và lực siết, bạn có thể đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình. Bu lông nở inox 316 không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội mà còn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn áp dụng thành công trong dự án của mình.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com