🌀 Tiêu chuẩn ren hệ mét (M) trong ty ren inox

🌀 Tiêu chuẩn ren hệ mét (M) trong ty ren inox


1. 🌟 Giới thiệu

Trong thế giới cơ khí – xây dựng – công nghiệp, ren đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là “ngôn ngữ chung” để kết nối bu lông, ốc vít, ty ren, chi tiết máy móc.

Một trong những hệ ren được sử dụng phổ biến nhất toàn cầu chính là ren hệ mét (Metric Thread – ký hiệu M). Trong lĩnh vực ty ren inox, tiêu chuẩn ren hệ mét được áp dụng rộng rãi bởi sự thống nhất, độ chính xác cao và khả năng tương thích giữa các linh kiện.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về:

  • Khái niệm và lịch sử ren hệ mét.
  • Các thông số cơ bản trong ren M.
  • Tiêu chuẩn DIN – ISO về ren hệ mét.
  • Bảng kích thước cụ thể từ M1 đến M100.
  • Ứng dụng thực tế trong ty ren inox.
  • Cách lựa chọn ren M phù hợp cho từng nhu cầu.

>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

>> Tham khảo các loại ty ren inox TẠI ĐÂY

Thanh ren inox - ty ren inox
Thanh ren inox – ty ren inox

2. 🔍 Ren hệ mét là gì?

  • Định nghĩa: Ren hệ mét (ký hiệu M) là dạng ren có bước ren và kích thước tính theo hệ đơn vị mm (mét).
  • Ký hiệu chuẩn: Ví dụ M10 × 1.5 có nghĩa là ren đường kính danh nghĩa 10 mm, bước ren 1.5 mm.
  • Ứng dụng: Rộng rãi trong công nghiệp, cơ khí chế tạo, xây dựng, lắp đặt hệ thống M&E, đóng tàu, dầu khí, và đặc biệt là trong ty ren inox.

📌 Ren hệ mét ra đời tại Pháp vào thế kỷ XIX, sau đó được ISO tiêu chuẩn hóa và hiện nay trở thành hệ ren được sử dụng nhiều nhất thế giới.


3. 📐 Cấu tạo và thông số cơ bản của ren hệ mét

Một ren hệ mét được xác định bởi các thông số:

  • Đường kính danh nghĩa (d): Đường kính ngoài của ty ren inox (mm).
  • Bước ren (P): Khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp (mm).
  • Góc sườn ren (α): Góc giữa hai mặt bên của ren, theo tiêu chuẩn hệ mét = 60°.
  • Chiều cao ren (h): Khoảng cách từ đỉnh ren đến chân ren.
  • Chiều dài ren (L): Chiều dài phần có ren trên thanh ty ren.

👉 Ví dụ: Ty ren inox M12 × 1.75 – 100 mm có nghĩa:

  • Đường kính 12 mm.
  • Bước ren tiêu chuẩn 1.75 mm.
  • Chiều dài tổng thể 100 mm.

4. 📊 Phân loại ren hệ mét

Ren hệ mét trong ty ren inox chia làm 2 loại:

4.1. Ren hệ mét bước ren thô (Coarse Thread – M)

  • Bước ren lớn hơn, ít vòng ren.
  • Lắp ráp nhanh, chịu rung động tốt.
  • Phổ biến nhất trong công trình xây dựng, lắp đặt hệ thống.

4.2. Ren hệ mét bước ren mịn (Fine Thread – MF)

  • Bước ren nhỏ hơn, nhiều vòng ren.
  • Liên kết chính xác, chống tuột ren tốt.
  • Dùng trong cơ khí chính xác, máy móc, công nghiệp ô tô – hàng không.

5. 📘 Tiêu chuẩn áp dụng cho ren hệ mét

Một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia áp dụng:

  • ISO 261: Tiêu chuẩn bước ren hệ mét.
  • ISO 965: Dung sai và độ chính xác ren hệ mét.
  • DIN 13: Tiêu chuẩn ren hệ mét của Đức.
  • JIS B 0205: Tiêu chuẩn ren hệ mét của Nhật Bản.
  • TCVN 2248 – 1991: Tiêu chuẩn Việt Nam về ren hệ mét.

📌 Trên thực tế, các nhà sản xuất ty ren inox thường áp dụng DIN 975 (cho ty ren inox dài 1m, 2m, 3m).


6. 📊 Bảng kích thước tiêu chuẩn ren hệ mét

Dưới đây là bảng bước ren thô phổ biến từ M1 đến M100:

Đường kính danh nghĩa (M)Bước ren tiêu chuẩn (mm)
M10.25
M20.4
M30.5
M40.7
M50.8
M61.0
M81.25
M101.5
M121.75
M162.0
M202.5
M243.0
M303.5
M364.0
M424.5
M485.0
M565.5
M646.0
M726.0
M806.0
M1006.0

👉 Với ren mịn (MF), bước ren nhỏ hơn so với bảng trên, thường ghi rõ ký hiệu, ví dụ M10 × 1.25.


7. 🔧 Ứng dụng ren hệ mét trong ty ren inox

  • Xây dựng: Treo máng cáp, ống gió, hệ thống điện nước.
  • Công nghiệp đóng tàu: Cố định chi tiết chịu tải trọng lớn.
  • Ngành dầu khí: Liên kết an toàn trong môi trường ăn mòn.
  • Cơ khí chính xác: Ty ren inox ren mịn trong chế tạo máy.
  • Nội thất – kiến trúc: Lắp ghép các kết cấu thép, gỗ, inox.

8. 📖 So sánh ren hệ mét với ren hệ inch (UNC/UNF)

Tiêu chíRen hệ mét (M)Ren hệ inch (UNC/UNF)
Đơn vịmminch
Góc ren60°60°
Bước renmmTPI (số vòng/inch)
Phổ biếnChâu Á, Châu ÂuMỹ, Anh
Ứng dụng trong ty ren inoxRất phổ biếnÍt gặp tại VN

9. 🛠️ Lưu ý khi chọn ty ren inox theo ren hệ mét

  • Xác định tải trọng: Công trình nặng nên dùng kích thước lớn M20 – M36.
  • Môi trường: Ngoài trời → chọn inox 304/316, kết hợp ren thô.
  • Độ chính xác: Máy móc chính xác → chọn ren mịn.
  • Phù hợp tiêu chuẩn: Dùng đồng bộ theo DIN hoặc JIS để tránh sai lệch.

10. 💡 Lời khuyên từ chuyên gia

  • Với công trình xây dựng, M8 – M12 là kích thước phổ biến nhất.
  • Trong công nghiệp nặng, nên chọn M20 trở lên.
  • Không nên dùng lẫn ren hệ mét và ren hệ inch để tránh hỏng ren.

11. 🏭 Nơi cung cấp ty ren inox đạt chuẩn ren M

👉 Bulong Inox Việt Nam – https://bulong-inox.com.vn/

  • Sản xuất & nhập khẩu ty ren inox theo tiêu chuẩn DIN, ISO, JIS.
  • Có sẵn kích thước từ M6 – M64, chiều dài 1m, 2m, 3m.
  • Chất liệu inox 201 – 304 – 316 (A2, A4).
  • Giao hàng toàn quốc, CO – CQ đầy đủ.

📞 Hotline: 0979 293 644


12. 🎯 Kết luận

  • Ren hệ mét (M) là tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ty ren inox, được áp dụng toàn cầu.
  • Có hai dạng: ren thô (coarse)ren mịn (fine), tùy ứng dụng mà lựa chọn.
  • Sử dụng đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo an toàn, độ bền, sự tương thích trong thi công.
  • Để công trình đạt hiệu quả, hãy chọn ty ren inox đạt chuẩn ren M từ những đơn vị uy tín.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644