TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT BU LÔNG INOX TRONG XÂY DỰNG

TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT BU LÔNG INOX TRONG XÂY DỰNG: HƯỚNG DẪN CHUYÊN NGHIỆP TỪ A ĐẾN Z


MỤC LỤC

  1. Giới thiệu vai trò của bu lông inox trong ngành xây dựng
  2. Tại sao cần tuân thủ tiêu chuẩn lắp đặt bu lông inox?
  3. Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam áp dụng cho bu lông inox
  4. Phân loại bu lông inox dùng trong xây dựng
  5. Các bước lắp đặt bu lông inox chuẩn kỹ thuật
  6. Tiêu chuẩn siết lực bu lông inox
  7. Khoảng cách và bố trí bu lông theo thiết kế kết cấu
  8. Yêu cầu kiểm tra trước – trong – sau khi lắp đặt
  9. Lỗi thường gặp khi lắp bu lông inox và cách phòng tránh
  10. Gợi ý chọn nhà cung cấp bu lông inox đạt chuẩn
  11. Kết luận: Lắp đặt đúng – công trình bền vững

1. Giới thiệu vai trò của bu lông inox trong ngành xây dựng

>> Tham khảo ubolt inox

>> Tham khảo bu lông inox

Bu lông inox 304
Bu lông inox 304

Bu lông inox là linh kiện cơ khí không thể thiếu trong các công trình như:

  • Nhà thép tiền chế
  • Kết cấu mái, khung kèo
  • Hệ giằng, cột chống
  • Lan can, cầu thang, bệ máy
  • Công trình ngoài trời hoặc gần biển

Ưu điểm của bu lông inox gồm:

  • Chống ăn mòn, không rỉ sét
  • Độ bền kéo cao, chịu lực tốt
  • Tuổi thọ dài, không cần bảo trì nhiều
  • Tăng tính thẩm mỹ cho công trình

2. Tại sao cần tuân thủ tiêu chuẩn lắp đặt bu lông inox?

Vì an toàn kết cấu: sai lệch nhỏ trong bố trí, siết lực có thể khiến kết cấu lệch, nứt, gãy.
Đảm bảo khả năng chịu tải: bu lông lắp sai không thể phát huy 100% khả năng chịu lực.
Đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định: đặc biệt với công trình cấp 1, nhà công nghiệp, công trình trọng điểm.
Tăng độ bền công trình theo thời gian.

⚠️ Bu lông inox tốt đến đâu cũng sẽ hỏng nếu lắp sai kỹ thuật.


3. Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam áp dụng cho bu lông inox

Tiêu chuẩnMô tả
TCVN 1916:1995Bu lông – đai ốc – long đền dùng trong kết cấu thép
TCVN 9574-2:2013Bu lông neo và yêu cầu lắp đặt
ASTM A193Bu lông inox cấp bền cao (B8, B8M…)
ISO 898-1Cấp bền cơ học bu lông, đai ốc
DIN 931/933Kích thước và ren bu lông tiêu chuẩn

💡 Tùy công trình, chủ đầu tư sẽ chỉ định áp dụng tiêu chuẩn cụ thể hoặc kết hợp nhiều hệ tiêu chuẩn để đảm bảo đồng bộ.


4. Phân loại bulong inox dùng trong xây dựng

🔩 Theo mác thép:

  • Inox 201: kinh tế, dùng trong môi trường khô ráo
  • Inox 304: phổ thông, chống gỉ tốt, dùng ngoài trời
  • Inox 316: cao cấp, chống ăn mòn hóa chất, biển

🔩 Theo hình dáng:

  • Bu lông lục giác ngoài (DIN 933, 931): phổ biến nhất
  • Bu lông đầu tròn cổ vuông: cho kết nối gỗ, tấm
  • Bu lông lục giác chìm (DIN 912): thẩm mỹ, chịu xoắn cao
  • Bu lông neo móng: dùng để cố định cột vào móng bê tông

🔩 Theo cấp bền:

  • A2-50, A2-70 (Inox 304)
  • A4-70, A4-80 (Inox 316)
  • ASTM B8, B8M cấp bền 70Ksi – 80Ksi

5. Các bước lắp đặt bulong inox chuẩn kỹ thuật

Bước 1: Kiểm tra kích thước – mác thép – cấp bền

  • Đối chiếu bản vẽ kỹ thuật
  • Đảm bảo đúng loại inox yêu cầu

Bước 2: Làm sạch lỗ và bề mặt liên kết

  • Bụi, dầu mỡ, sơn cũ phải được làm sạch
  • Dùng bàn chải kim loại, khí nén, khăn lau chuyên dụng

Bước 3: Lắp bu lông theo đúng chiều, đúng ren

  • Không dùng lực quá mạnh để tránh hư ren
  • Dùng keo ren nếu yêu cầu chống rung

Bước 4: Lắp long đền, đai ốc đủ số lượng

  • Long đền phẳng (vòng đệm): tăng diện tích ép
  • Long đền vênh/răng: chống xoay
  • Có thể dùng 2 đai ốc (kép) cho liên kết chịu rung mạnh

Bước 5: Siết bu lông bằng dụng cụ chuyên dụng

  • Dùng cờ lê lực (torque wrench) để kiểm soát lực siết
  • Theo quy định trong bản vẽ kết cấu hoặc tiêu chuẩn

6. Tiêu chuẩn siết lực bulong inox

📏 Tham khảo lực siết theo cấp bền:

Cỡ bu lôngA2-70 (Nm)A4-80 (Nm)
M61012
M82530
M104960
M1286105
M16210250

🔧 Lưu ý:

  • Không siết quá tay → gây vỡ ren, cong bu lông
  • Không siết lệch → bu lông không đủ ma sát giữ

7. Khoảng cách và bố trí bu lông theo thiết kế kết cấu

Theo TCVN 5575:2012 – Kết cấu thép, bu lông inox cần bố trí:

  • Khoảng cách từ tâm bu lông đến mép thép ≥ 1.5d
  • Khoảng cách giữa hai bu lông ≥ 2.5d
  • Tâm bu lông đến cạnh tấm thép ≥ 1.3d

Trong đó d là đường kính bu lông.

✔️ Bố trí hợp lý giúp tăng độ chịu lực – giảm lực cắt – tránh nứt thép tại điểm nối.


8. Yêu cầu kiểm tra trước – trong – sau khi lắp đặt

📋 Trước khi lắp:

  • Bu lông đúng chủng loại, kích thước
  • Không bị cong, rỗ ren, lỏng ren
  • Có đầy đủ long đền, đai ốc

🔧 Trong quá trình lắp:

  • Đúng chiều, đúng lực
  • Lắp theo trình tự đối xứng
  • Không để lệch, nghiêng, siết lệch tâm

🧪 Sau khi lắp:

  • Kiểm tra lực siết bằng thiết bị đo
  • Đánh dấu vị trí đã kiểm
  • Ghi biên bản nghiệm thu nếu là công trình cấp cao

9. Lỗi thường gặp khi lắp bulong inox và cách phòng tránh

LỗiHậu quảCách khắc phục
Siết quá tayGãy bu lông, mòn renDùng cờ lê lực có đồng hồ
Thiếu long đềnLỏng bu lông nhanhLuôn chuẩn bị đủ phụ kiện
Chọn sai cấp bềnKhông chịu được lựcTham khảo tiêu chuẩn ISO/ASTM
Lắp lệch tâmMất cân đối kết cấuDùng dưỡng căn chỉnh trước lắp
Không vệ sinh lỗGiảm độ siếtLàm sạch kỹ bề mặt liên kết

10. Gợi ý chọn nhà cung cấp bulong inox đạt chuẩn

🔧 CƠ KHÍ VIỆT HÀN – ĐƠN VỊ CUNG CẤP BULONG INOX CHẤT LƯỢNG

Cam kết:

✔️ Bu lông inox 304 – 316 đạt chuẩn ASTM – ISO
✔️ Có sẵn long đền, đai ốc đồng bộ
✔️ CO – CQ đầy đủ, hỗ trợ kiểm định công trình
✔️ Tư vấn kỹ thuật lắp đặt tận nơi nếu yêu cầu


11. Kết luận: Lắp đặt đúng – công trình bền vững

👉 Bu lông inox là vật tư cao cấp nhưng cần được lắp đặt đúng chuẩn để phát huy tối đa công dụng. Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật giúp:

  • Đảm bảo an toàn kết cấu
  • Tăng tuổi thọ liên kết
  • Hạn chế sai sót, giảm chi phí bảo trì

💡 Lời khuyên: Đừng xem nhẹ việc “siết bu lông”, vì đó là mấu chốt giữ vững cả công trình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644