Tiêu chuẩn kỹ thuật của Bu Lông Hóa Chất (ETA, ASTM, ISO,…)

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Bu Lông Hóa Chất (ETA, ASTM, ISO,…)

>> Tham khảo các loại bu lông hoá chất TẠI ĐÂY

Bu lông hóa chất được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cầu đường, công nghiệp và năng lượng tái tạo. Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn, bu lông hóa chất phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ETA (châu Âu), ASTM (Mỹ), ISO (toàn cầu), cùng với các tiêu chuẩn riêng của từng quốc gia.

  1. Tiêu chuẩn Châu Âu (ETA – European Technical Assessment)

ETA (European Technical Assessment) là tiêu chuẩn quan trọng nhất đối với bu lông hóa chất tại châu Âu. Bu lông hóa chất đạt chứng nhận ETA đảm bảo an toàn cho các công trình quan trọng.

🔹 Các tiêu chuẩn ETA phổ biến:

  • ETA-20xx: Chứng nhận tổng quát về neo hóa chất.
  • ETA-01/0005: Tiêu chuẩn cho keo hóa chất dùng trong bê tông không nứt.
  • ETA-02/0024: Tiêu chuẩn cho bu lông hóa chất dùng trong bê tông nứt.
  • ETA-09/0018: Tiêu chuẩn cho bu lông hóa chất dùng trong môi trường động đất.

📌 Ứng dụng: Công trình dân dụng, cầu đường, tòa nhà cao tầng, khu vực chịu động đất.

  1. Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM – American Society for Testing and Materials)

ASTM là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và nhiều quốc gia khác. Bu lông hóa chất và keo hóa chất phải tuân thủ các tiêu chuẩn này để đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và tính an toàn.

🔹 Các tiêu chuẩn ASTM phổ biến:

  • ASTM E488/E488M: Tiêu chuẩn thử nghiệm khả năng chịu lực của bu lông hóa chất trong bê tông.
  • ASTM E1512: Tiêu chuẩn đánh giá độ bền lâu dài của neo hóa chất.
  • ASTM C881: Tiêu chuẩn cho keo Epoxy dùng trong bê tông.
  • ASTM F1554: Tiêu chuẩn cho bu lông thép cường độ cao sử dụng trong xây dựng.

📌 Ứng dụng: Các công trình công nghiệp, nhà máy, hệ thống kết cấu thép.

  1. Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO – International Organization for Standardization)

ISO là bộ tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo tính đồng nhất và an toàn cho bu lông hóa chất trên toàn cầu.

🔹 Các tiêu chuẩn ISO liên quan:

  • ISO 898-1: Tiêu chuẩn về cơ tính của bu lông thép cường độ cao.
  • ISO 3506-1: Tiêu chuẩn về bu lông inox (Inox 304, Inox 316).
  • ISO 11600: Tiêu chuẩn về chất kết dính dùng trong xây dựng.

📌 Ứng dụng: Các công trình quốc tế, khu vực yêu cầu chứng nhận chất lượng đồng nhất.

  1. Tiêu chuẩn Anh (BS – British Standards)

🔹 Một số tiêu chuẩn BS phổ biến:

  • BS 8539: Hướng dẫn lắp đặt neo hóa chất trong xây dựng.
  • BS EN 1992-4: Tiêu chuẩn thiết kế neo hóa chất trong bê tông.

📌 Ứng dụng: Công trình tại Anh, châu Âu và các nước theo hệ tiêu chuẩn Anh.

  1. Tiêu chuẩn Đức (DIN – Deutsches Institut für Normung)

🔹 Một số tiêu chuẩn DIN quan trọng:

  • DIN 19555: Tiêu chuẩn thử nghiệm bu lông hóa chất trong bê tông.
  • DIN 7500: Tiêu chuẩn về bu lông tự khoan và neo hóa chất.

📌 Ứng dụng: Công trình tại Đức và các nước sử dụng tiêu chuẩn DIN.

  1. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN – Tiêu Chuẩn Việt Nam)

🔹 Một số tiêu chuẩn TCVN liên quan:

  • TCVN 1916:1995: Tiêu chuẩn thử nghiệm bu lông, đai ốc.
  • TCVN 9343:2012: Tiêu chuẩn thiết kế liên kết bu lông trong bê tông.

📌 Ứng dụng: Công trình xây dựng, nhà máy, giao thông tại Việt Nam.

  1. Lựa chọn bu lông hóa chất theo tiêu chuẩn nào?

🔹 Công trình tại châu Âu → Chọn ETA (ETA-02/0024, ETA-09/0018).
🔹 Công trình tại Mỹ → Chọn ASTM (E488, E1512, C881).
🔹 Công trình quốc tế → Chọn ISO (ISO 898-1, ISO 3506-1).
🔹 Công trình tại Việt Nam → Chọn TCVN hoặc kết hợp ETA/ASTM.

👉 Bạn đang cần bu lông hóa chất theo tiêu chuẩn nào? Tôi có thể tư vấn loại phù hợp! 🚀


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644