Thông Số Kỹ Thuật Của Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

Thông Số Kỹ Thuật Của Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN: Hướng Dẫn Chi Tiết

Bu lông inox 304 là một trong những loại bu lông được sử dụng phổ biến nhất trong các ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Để đảm bảo chất lượng và tính tương thích, bu lông inox 304 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) của Đức là một trong những tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi. Trong bài viết này, Cơ Khí Việt Hàn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của bu lông inox 304 theo tiêu chuẩn DIN, giúp bạn lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp cho mọi dự án.

1. Tiêu Chuẩn DIN Là Gì?

DIN là viết tắt của Deutsches Institut für Normung (Viện Tiêu chuẩn hóa Đức), một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của Đức, chịu trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều loại sản phẩm, bao gồm bu lông, đai ốc và các chi tiết cơ khí. Tiêu chuẩn DIN được công nhận trên toàn thế giới nhờ tính chính xác, độ tin cậy và khả năng ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp.

Đối với bu lông inox 304, các tiêu chuẩn DIN phổ biến bao gồm:

  • DIN 931: Bu lông lục giác có ren nửa (partial thread).
  • DIN 933: Bu lông lục giác có ren toàn phần (full thread).
  • DIN 912: Bu lông đầu trụ có lỗ lục giác (socket head cap screw).
  • DIN 7991: Bu lông đầu chìm lục giác (flat head socket screw).

Những tiêu chuẩn này quy định chi tiết về kích thước, vật liệu, cấp bền và các đặc tính kỹ thuật khác của bu lông inox 304.

2. Đặc Điểm Của Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

Bu lông inox 304 được chế tạo từ thép không gỉ austenit với thành phần chứa 18% crom và 8% niken, mang lại các đặc điểm nổi bật như:

  • Chống ăn mòn: Phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc gần biển.
  • Độ bền cao: Cấp bền phổ biến là A2-70 (theo DIN EN ISO 3506-1), chịu được tải trọng đáng kể.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, không bị đổi màu theo thời gian.
  • Tính tương thích: Đáp ứng các tiêu chuẩn DIN, dễ dàng kết hợp với đai ốc và vòng đệm cùng loại.

Tiêu chuẩn DIN đảm bảo rằng bu lông inox 304 có kích thước chính xác, ren đạt chuẩn và khả năng chịu lực phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

>> Tham khảo các loại ê cu, đai ốc inox TẠI ĐÂY

Bu Lông Inox 304
Bu Lông Inox 304

3. Thông Số Kỹ Thuật Của Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của bu lông inox 304 theo các tiêu chuẩn DIN phổ biến:

3.1. Bu Lông Lục Giác DIN 931 Và DIN 933

  • Kiểu đầu: Đầu lục giác (hexagonal head).
  • Loại ren:
    • DIN 931: Ren nửa, phần thân không ren giúp tăng khả năng chịu lực cắt.
    • DIN 933: Ren toàn phần, phù hợp cho các ứng dụng cần lực kẹp cao.
  • Kích thước:
    • Đường kính: Từ M3 đến M64.
    • Chiều dài: Từ 10 mm đến 500 mm (tùy kích thước đường kính).
  • Cấp bền: A2-70 (độ bền kéo tối thiểu 700 MPa, độ bền chảy 450 MPa).
  • Ren: Hệ mét tiêu chuẩn (ISO metric thread), ren thô (coarse thread) hoặc ren mịn (fine thread).
  • Bề mặt hoàn thiện: Đánh bóng hoặc thụ động hóa (passivated) để tăng khả năng chống ăn mòn.

Ví dụ thông số DIN 933 (M10 x 50, A2-70):

  • Đường kính danh nghĩa: 10 mm.
  • Chiều dài tổng: 50 mm.
  • Chiều dài ren: Toàn phần (full thread).
  • Bước ren: 1,5 mm (ren thô).
  • Kích thước đầu lục giác: 17 mm (đo cạnh đối cạnh).

3.2. Bu Lông Đầu Trụ DIN 912

  • Kiểu đầu: Đầu trụ có lỗ lục giác (socket head).
  • Loại ren: Ren toàn phần.
  • Kích thước:
    • Đường kính: Từ M1,6 đến M36.
    • Chiều dài: Từ 8 mm đến 200 mm.
  • Cấp bền: A2-70 hoặc A2-80.
  • Ứng dụng: Lắp ráp máy móc, thiết bị điện tử, nơi cần độ chính xác cao.
  • Đặc điểm: Lỗ lục giác cho phép siết bằng khóa lục giác, phù hợp với không gian hẹp.

3.3. Bu Lông Đầu Chìm DIN 7991

  • Kiểu đầu: Đầu chìm lục giác (flat head), tạo bề mặt phẳng sau khi lắp.
  • Loại ren: Ren toàn phần.
  • Kích thước:
    • Đường kính: Từ M3 đến M20.
    • Chiều dài: Từ 10 mm đến 120 mm.
  • Cấp bền: A2-70.
  • Ứng dụng: Nội thất, kết cấu yêu cầu thẩm mỹ cao.

3.4. Tiêu Chuẩn Ren Theo DIN

  • Hệ ren: Hệ mét (ISO metric), tuân theo DIN 13.
  • Loại ren:
    • Ren thô: Bước ren lớn, dễ lắp ráp, phù hợp cho ứng dụng thông thường.
    • Ren mịn: Bước ren nhỏ, tăng khả năng chịu lực và chống rung.
  • Ví dụ bước ren (M10):
    • Ren thô: 1,5 mm.
    • Ren mịn: 1,25 mm hoặc 1,0 mm.

3.5. Vật Liệu Và Thành Phần Hóa Học

  • Vật liệu: Thép không gỉ A2 (inox 304).
  • Thành phần hóa học (theo DIN EN ISO 3506-1):
    • Crom: 17-19%.
    • Niken: 8-10%.
    • Carbon: Tối đa 0,08%.
    • Các nguyên tố khác: Mangan, Silic, Lưu huỳnh.

4. Ứng Dụng Của Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

Bu lông inox 304 theo tiêu chuẩn DIN được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Xây dựng: Kết cấu thép, lan can, cầu đường.
  • Cơ khí: Lắp ráp máy móc, dây chuyền sản xuất.
  • Hàng hải: Tàu thuyền, cầu cảng, thiết bị ven biển.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh.
  • Năng lượng tái tạo: Hệ thống năng lượng mặt trời, gió.

Tiêu chuẩn DIN đảm bảo bu lông phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, từ tải trọng đến môi trường sử dụng.

5. Cách Lựa Chọn Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

Để chọn bu lông inox 304 phù hợp, bạn cần lưu ý:

  • Xác định ứng dụng: Tải trọng, môi trường (ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời).
  • Kiểm tra tiêu chuẩn: Chọn DIN 931, DIN 933, DIN 912 hoặc DIN 7991 dựa trên kiểu đầu và loại ren.
  • Kích thước và cấp bền: Đảm bảo đường kính, chiều dài và cấp bền (A2-70) đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Nhà cung cấp uy tín: Chọn Cơ Khí Việt Hàn để đảm bảo sản phẩm có chứng nhận CO, CQ và đạt tiêu chuẩn DIN.
  • Kiểm tra ren: Ưu tiên ren thô cho ứng dụng thông thường hoặc ren mịn cho môi trường rung động.

6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Bu Lông Inox 304 Theo Tiêu Chuẩn DIN

  • Siết đúng lực: Sử dụng cờ lê lực để siết theo mô-men xoắn tiêu chuẩn, tránh làm hỏng ren.
  • Sử dụng đai ốc và vòng đệm cùng loại: Đảm bảo tất cả đều là inox 304 để tránh ăn mòn điện hóa.
  • Làm sạch bề mặt: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ trước khi lắp đặt.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra độ lỏng và tình trạng ăn mòn 3-6 tháng/lần.
  • Tránh tiếp xúc kim loại khác: Ngăn hiện tượng ăn mòn điện hóa khi kết hợp với thép carbon hoặc nhôm.

7. Lời Khuyên Từ Cơ Khí Việt Hàn

Để sử dụng bu lông inox 304 theo tiêu chuẩn DIN hiệu quả, hãy:

  • Chọn sản phẩm chất lượng: Mua từ Cơ Khí Việt Hàn với đầy đủ chứng nhận tiêu chuẩn.
  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật: Đọc kỹ thông số DIN 931, DIN 933 hoặc DIN 912 trước khi thi công.
  • Đào tạo đội ngũ: Hướng dẫn công nhân về cách lắp đặt và siết lực đúng tiêu chuẩn.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nhận tư vấn từ chúng tôi để chọn bu lông phù hợp nhất.

8. Kết Luận

Bu lông inox 304 theo tiêu chuẩn DIN mang lại độ bền, chống ăn mòn và tính tương thích cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng đến công nghiệp. Hiểu rõ thông số kỹ thuật như kích thước, cấp bền, loại ren và tiêu chuẩn DIN sẽ giúp bạn chọn và sử dụng bu lông hiệu quả. Cơ Khí Việt Hàn cam kết cung cấp bu lông inox 304 chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn DIN, cùng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hôm nay để nhận giải pháp tốt nhất cho dự án của bạn!


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644