Tán Rút Inox 304 Và 316: Phân Biệt Và Cách Lựa Chọn

 

Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, điện nước và chế tạo thiết bị, tán rút inox là một trong những phụ kiện liên kết quan trọng hàng đầu. Với khả năng cố định chắc chắn, dễ thi công và độ bền cao, tán rút inox (còn gọi là đai ốc rút inox, ê-cu rút) đã trở thành lựa chọn phổ biến tại các công trình yêu cầu liên kết bền vững.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa tán rút inox 304 và 316, đặc biệt là khi lựa chọn sai có thể gây ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ công trình và độ an toàn khi vận hành.

>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Ê cu rút / Tán rút inox
Ê cu rút / Tán rút inox

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết giữa inox 304 và inox 316, cũng như hướng dẫn cách chọn loại tán rút inox phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu từ A đến Z!


1. Tán rút inox là gì?

1.1. Khái niệm

Tán rút inox là một loại đai ốc có ren trong, được lắp đặt vào vật liệu bằng cách dùng súng rút hoặc thiết bị chuyên dụng để “rút” phần thân, tạo ra lực ép làm phồng chân tán phía sau bề mặt vật liệu – từ đó tạo mối liên kết chặt chẽ.

Loại tán này thường sử dụng trong các kết cấu mỏng, tấm kim loại, nhôm, inox, gỗ ép, nhựa cứng… nơi không thể dùng ê-cu thông thường vì không có không gian phía sau để giữ.

1.2. Ưu điểm của tán rút inox

  • Lắp đặt nhanh, dễ thao tác
  • Không cần ren trước trên vật liệu
  • Tạo mối liên kết chắc chắn
  • Bền bỉ, không han gỉ (với inox 304/316)
  • Phù hợp với cả bề mặt phẳng và cong

2. Giới thiệu tổng quan về inox 304 và inox 316

2.1. Inox 304 là gì?

Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, chứa khoảng 18% crôm và 8% niken, có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý, phù hợp với hầu hết ứng dụng cơ khí – dân dụng.

2.2. Inox 316 là gì?

Inox 316 là phiên bản cao cấp hơn, chứa thêm khoảng 2–3% molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có hóa chất, nước muối hoặc axit nhẹ.

2.3. So sánh nhanh inox 304 và 316

Tiêu chí Inox 304 Inox 316
Thành phần chính Cr 18%, Ni 8% Cr 16%, Ni 10%, Mo 2–3%
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt (nhất là trong nước biển, axit)
Giá thành Trung bình Cao hơn 20–40%
Ứng dụng Dân dụng, nội thất, máy móc Y tế, thực phẩm, hóa chất, biển
Từ tính Không (phi từ) Không

3. Phân biệt tán rút inox 304 và 316 qua đặc điểm kỹ thuật

3.1. Về hình dáng & quy cách

Cả hai loại tán rút inox đều có các kích thước chuẩn như: M3, M4, M5, M6, M8, M10, với các dạng:

  • Đầu bằng (Flat Head)
  • Đầu loe (Countersunk)
  • Thân tròn, thân sáu cạnh, thân có rãnh chống xoay

Nhìn bên ngoài, rất khó phân biệt bằng mắt thường. Cần có thiết bị test vật liệu hoặc dựa vào giấy tờ CO – CQ để xác định chính xác.

3.2. Về trọng lượng và độ cứng

  • Tán rút inox 316 thường có trọng lượng nặng hơn 304 khoảng 5–8% cùng kích thước.
  • Inox 316 có độ dẻo và chịu lực kéo cao hơn nhẹ, ít giòn vỡ khi thi công.

3.3. Về khả năng chống ăn mòn

  • Inox 304: Chống gỉ tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Inox 316: Không bị ăn mòn trong nước biển, hóa chất, hơi axit, phù hợp môi trường công nghiệp nặng, ven biển, tàu biển, y tế…

4. So sánh lực chịu tải của tán rút inox 304 và 316

Thông số kỹ thuật Tán rút inox 304 (M6) Tán rút inox 316 (M6)
Giới hạn chảy (Yield strength) ~215 MPa ~290 MPa
Giới hạn kéo (Tensile strength) ~550 MPa ~620 MPa
Lực chịu cắt trung bình 10.000 N 11.200 N
Khả năng biến dạng Trung bình Tốt hơn (dẻo hơn)
Ứng dụng chịu tải cao Tốt Xuất sắc

=> Kết luận: Tán rút inox 316 có khả năng chịu tải cao hơn, thích hợp cho kết cấu cần an toàn tuyệt đối.


5. Khi nào nên chọn tán rút inox 304? Khi nào dùng 316?

✅ Nên chọn inox 304 khi:

  • Thi công trong nhà, môi trường khô ráo
  • Kết cấu không tiếp xúc hóa chất, ăn mòn nhẹ
  • Dự án cần giá thành tiết kiệm
  • Lắp đặt nhanh chóng, số lượng lớn

✅ Nên chọn inox 316 khi:

  • Công trình ngoài trời, gần biển, nhà máy hóa chất
  • Hệ thống kỹ thuật trong bệnh viện, chế biến thực phẩm
  • Yêu cầu chống oxy hóa cực cao, tuổi thọ 10–20 năm
  • Ứng dụng chịu rung động, tải trọng nặng

6. Ứng dụng thực tế của tán rút inox 304 và 316

🚧 Tán rút inox 304 thường dùng trong:

  • Tủ điện, bảng điều khiển
  • Thang máng cáp, trần kỹ thuật
  • Hệ thống cố định mặt dựng, biển hiệu
  • Nội thất công nghiệp

⚙️ Tán rút inox 316 được dùng trong:

  • Hệ thống ống dẫn nước biển
  • Kết cấu tàu thủy, giàn khoan
  • Nhà máy dược, chế biến sữa – thịt
  • Thiết bị y tế, phòng sạch
  • Các công trình ven biển (Đà Nẵng, Hải Phòng, Phú Quốc…)

7. Cách kiểm tra và xác định loại tán rút inox bạn đang sử dụng

Cách 1: Dùng nam châm

  • Inox 304 và 316 không bị hút nam châm hoặc chỉ hút nhẹ phần ren (do tác động gia công)
  • Nếu hút mạnh → có thể là inox 201 hoặc thép mạ

Cách 2: Dùng dung dịch test vật liệu

  • Dễ dàng phân biệt inox 304 – 316 – 201 thông qua phản ứng hóa học
  • Các đơn vị chuyên cung cấp inox đều có bộ test này

Cách 3: Yêu cầu CO-CQ từ nhà cung cấp

  • Bắt buộc nếu là công trình công nghiệp, bệnh viện, khu y tế…

8. Địa chỉ cung cấp tán rút inox 304 & 316 uy tín – Cơ khí Việt Hàn

Nếu bạn đang cần tìm tán rút inox chuẩn 304 hoặc 316, đủ size, có chứng chỉ CO-CQ, được giao hàng tận nơi, tư vấn kỹ thuật đầy đủ, thì Cơ khí Việt Hàn chính là lựa chọn hàng đầu.

Tại sao chọn Việt Hàn?

  • ✅ Sản phẩm inox thật – không pha tạp
  • ✅ Có đầy đủ M3 → M10, loại đầu bằng, đầu loe, thân tròn, thân sáu cạnh
  • ✅ Tư vấn kỹ thuật chi tiết từng loại
  • ✅ Giao hàng toàn quốc – có sẵn hàng tại Hà Nội
  • ✅ Báo giá nhanh – minh bạch – có hóa đơn VAT

📍 Thông tin liên hệ:


Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa tán rút inox 304 và 316 là chìa khóa để lựa chọn đúng vật tư liên kết, đảm bảo độ bền, an toàn và tối ưu chi phí cho công trình.

  • 304 – Giá hợp lý, ứng dụng rộng rãi
  • 316 – Đắt hơn nhưng vượt trội trong môi trường ăn mòn

Với nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tiêu chuẩn thi công, hãy luôn chọn nhà cung cấp uy tín, chuyên sâu và am hiểu kỹ thuật – như Cơ khí Việt Hàn – để mỗi mối liên kết của bạn đều vững chắc theo thời gian.


📦 Đặt hàng ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất, miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội, hỗ trợ kỹ thuật tận công trình!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644