🌟 So sánh Bu Lông Thường và Bu Lông Cường Độ Cao: Nên Chọn Loại Nào Cho Công Trình Của Bạn? 🔩
🔎 Giới Thiệu Chung
Bu lông là vật tư cơ khí quan trọng trong mọi ngành nghề từ xây dựng, ô tô, đóng tàu cho đến điện – điện tử. Trong số đó, bu lông thường và dòng bu lông cường độ cao là hai nhóm sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất.
Câu hỏi đặt ra:
- Bu lông cường độ cao vượt trội khác gì bu lông thường?
- Nên chọn loại nào cho công trình nhằm tối ưu chi phí và an toàn?
Cùng Cơ khí Việt Hàn tìm hiểu và so sánh để chọn đúng loại bu lông phù hợp với nhu cầu thực tế.
>> Tham khảo các loại kẹp xà gồ TẠI ĐÂY
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

🔩 Bu Lông Là Gì?
Bu lông là một loại chi tiết cơ khí có ren ngoài, dùng để liên kết hai hay nhiều chi tiết lại với nhau thông qua lực siết từ đai ốc. Bu lông thường được sử dụng kèm với vòng đệm (long đen) để tăng diện tích tiếp xúc và tránh hư hỏng bề mặt.
Bu lông được phân loại theo nhiều tiêu chí như vật liệu, cấp bền, hình dạng đầu bu lông, ứng dụng… Trong đó, bu lông thường và bu lông cứng lực cao là hai nhóm sản phẩm khác biệt rõ nét về tính năng cơ học.
📌 Phân Biệt Hai Dòng Bu Lông Phổ Biến
1. Về Vật Liệu Sản Xuất
Nội dung bài viết
- Bu lông thường: Thường làm từ thép carbon hoặc thép không hợp kim, không qua xử lý nhiệt.
- Bu lông cứng lực cao: Làm từ thép hợp kim như Cr, Mo, Mn… và được xử lý nhiệt (tôi, ram) để tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải trọng lớn.
2. Về Cấp Bền
- Bu lông thường: Cấp bền thấp, chủ yếu 4.6, 5.6 hoặc 6.8 theo tiêu chuẩn ISO 898-1.
- Bu lông cấp bền cao: Cấp bền cao như 8.8, 10.9, 12.9 với khả năng chịu tải và chịu kéo vượt trội.
3. Về Khả Năng Ứng Dụng
- Bu lông thường: Dùng cho liên kết đơn giản, kết cấu nhẹ, không chịu tải trọng lớn.
- Bu lông đặc biệt chịu tải lớn: Dùng trong kết cấu thép, cầu đường, công trình trọng điểm hoặc môi trường rung động, lực kéo lớn.
4. Về Đặc Tính Cơ Lý
Đặc điểm | Bu lông thường | Bu lông cấp chịu lực cao |
---|---|---|
Cấp bền | 4.6 – 6.8 | 8.8 – 12.9 |
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 600 | 800 – 1200 |
Khả năng chịu cắt | Trung bình | Rất cao |
Khả năng chống mỏi | Thấp | Cao |
Tuổi thọ | Ngắn hơn | Dài hơn |
Chi phí | Thấp | Cao hơn nhưng hiệu quả hơn |
⚙️ Ưu Điểm Của Dòng Bu Lông Cứng Lực
1. Độ Bền Vượt Bậc
Với cấp bền từ 8.8 trở lên, loại bu lông này có thể chịu tải lớn gấp nhiều lần so với bu lông thường, phù hợp với các công trình kết cấu lớn hoặc điều kiện vận hành khắc nghiệt.
2. Giảm Số Lượng Bu Lông
Nhờ khả năng chịu lực cao, số lượng bu lông cần dùng trong công trình sẽ giảm đi đáng kể, tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công và bảo trì.
3. Chống Ăn Mòn Khi Dùng Inox
Bu lông inox có cấp độ bền cao như A4-70, A4-80, 316 hoặc 904L có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường biển, hóa chất hoặc ngoài trời.
4. Tuổi Thọ Cao
Khả năng làm việc ổn định lâu dài giúp tăng tuổi thọ liên kết, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc.
❌ Một Số Nhược Điểm Cần Lưu Ý
- Chi phí sản xuất và mua sắm cao hơn bu lông thường.
- Khi siết cần đúng lực mô-men xoắn, tránh siết quá gây gãy bu lông.
- Không phù hợp với kết cấu đơn giản, tải trọng nhẹ.
📐 Các Loại Bu Lông Bền Cao Phổ Biến
🔹 Bu lông cấp 8.8:
- Thép hợp kim carbon, có tôi dầu
- Dùng trong kết cấu thép dân dụng, máy móc vừa và nhỏ
🔹 Bu lông cấp 10.9:
- Độ cứng cao, chịu được mô-men lớn
- Dùng trong xe tải, cầu, kết cấu giàn lớn
🔹 Bu lông cấp 12.9:
- Cứng nhất trong các loại thông thường
- Dùng trong máy công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt
🔹 Bu lông inox A4-80:
- Làm từ thép không gỉ 316, 904L
- Dùng trong nhà máy hóa chất, đóng tàu, dầu khí
📊 Lựa Chọn Theo Ứng Dụng
Ứng dụng | Nên dùng loại bu lông |
---|---|
Công trình dân dụng | Bu lông thường cấp 4.6 – 5.6 |
Nhà xưởng, nhà thép tiền chế | Bu lông cấp bền cao 8.8 – 10.9 |
Cầu đường, nhà cao tầng | Bu lông cấp 10.9 – 12.9 |
Môi trường ăn mòn cao | Bu lông inox A4-70, A4-80 |
Máy công nghiệp | Bu lông có xử lý nhiệt chuyên dụng |
📌 Nhận Biết Bu Lông Cấp Bền Cao
- Trên đầu bu lông có khắc cấp bền (VD: 8.8, 10.9, 12.9)
- Màu thép sẫm, bề mặt nhẵn, không bị ăn mòn
- Khi siết cảm giác cứng và chắc tay hơn
🛠️ Lưu Ý Khi Thi Công
- Sử dụng dụng cụ siết chuyên dụng có lực mô-men xoắn phù hợp.
- Không dùng súng siết khí nén quá mạnh nếu không kiểm soát lực.
- Lắp thêm long đen phẳng, long đen vênh để bảo vệ bề mặt và tăng khả năng chịu lực.
- Tránh tái sử dụng bu lông đã qua siết trong kết cấu chịu tải trọng lớn.
📦 Cơ Khí Việt Hàn – Chuyên Gia Về Bu Lông Công Nghiệp
Cơ khí Việt Hàn tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp:
✅ Bu lông cấp 8.8, 10.9, 12.9 đạt chuẩn ISO, DIN, ASTM
✅ Bu lông inox A4-70, A4-80, Inox 316L, 904L
✅ Long đen, đai ốc, thanh ren inox chịu lực
✅ Cắt, tiện, gia công bu lông theo bản vẽ kỹ thuật
✅ Giao hàng toàn quốc, số lượng lớn – giá ưu đãi
📞 Thông Tin Liên Hệ
- Tên công ty: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Hotline / Zalo: 0979 293 644
- Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
🎯 Kết Luận
Dòng bu lông cấp bền cao là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và thời gian sử dụng dài lâu. Tuy chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng hiệu quả kinh tế và an toàn mà nó mang lại luôn vượt xa bu lông thường.
Hãy để Cơ khí Việt Hàn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, với sản phẩm chất lượng – giá cạnh tranh – giao hàng nhanh.