🔍 So sánh bu lông inox A4-70 và A4-80 – Hiểu đúng để chọn đúng
📌 Tóm tắt nhanh: Cả A4-70 và bu lông inox A4-80 đều thuộc hệ inox 316 (nhóm A4), nên khả năng chống ăn mòn là tương đương. Điểm khác biệt trọng yếu nằm ở cấp bền cơ học: A4‑70 (≥700 MPa) và A4‑80 (≥800 MPa). Vì vậy, việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng, mô‑men siết và quy chuẩn thiết kế – không phải do chống ăn mòn. ✅

1. 📚 Khái niệm & ký hiệu: A4, 70, 80 nghĩa là gì?
Trong hệ tiêu chuẩn cho liên kết bằng thép không gỉ, ký hiệu A4 chỉ nhóm austenitic có thành phần tương đương inox 316 (có Mo giúp kháng rỗ và kẽ nứt do clorua). Các con số 70 và 80 biểu thị cấp bền cơ học, liên quan trực tiếp đến giới hạn bền kéo tối thiểu của chi tiết – lần lượt là khoảng 700 MPa và 800 MPa. Như vậy, khác biệt A4‑70 với A4‑80 là sức bền chứ không phải vật liệu nền hay khả năng chống ăn mòn.
1.1. Vì sao cùng là bu lông inox 316 mà cấp bền lại khác?
Nội dung bài viết
- 1 1.1. Vì sao cùng là bu lông inox 316 mà cấp bền lại khác?
- 2 🔧 Nên chọn A4‑70 khi…
- 3 🏗️ Nên chọn bu lông inox A4‑80 khi…
- 4 6.1. Dấu nhận biết trên đầu bulong
- 5 6.2. Hồ sơ chất lượng cần yêu cầu
- 6 6.3. Sai lỗi phổ biến
- 7 ⚓ Cầu cảng & ven biển
- 8 🧪 Hóa chất & xử lý nước
- 9 🏢 M&E tòa nhà
- 10 🚢 Đóng tàu & ngoài khơi
- 11 🔎 Kiểm tra môi trường
- 12 📐 Tải & thiết kế
- 13 🧾 Hồ sơ chất lượng
- 14 13.1. Có thể thay A4‑70 bằng A4‑80 ở mọi vị trí không?
- 15 13.2. Tại sao bulong cùng ký hiệu nhưng khác mô‑men siết giữa các hãng?
- 16 13.3. A4‑80 có giòn hơn không?
Trên cùng nền 316, nhà sản xuất có thể áp dụng những biện pháp gia công cơ – nhiệt như cán nguội, biến cứng do biến dạng, kiểm soát kích thước hạt, nhằm tăng mật độ bất thường mạng tinh thể… từ đó nâng cấp độ bền tổng thể từ 70 lên 80. Quy trình này không làm thay đổi bản chất kháng ăn mòn của 316, nhưng làm khác đi hành vi cơ học (độ chảy, đàn hồi, mỏi, v.v.).
2. 🧪 Thông số cơ học điển hình
Dưới đây là những giá trị tối thiểu/điển hình thường dùng khi so sánh (mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo tiêu chuẩn phiên bản và kích thước):
Thông số | bu lông inoxA4‑70 | bu lông inox A4‑80 |
---|---|---|
Giới hạn bền kéo Rm (≥) | 700 MPa | 800 MPa |
Giới hạn chảy Rp0.2 (tham khảo) | ≈ 450 MPa | ≈ 600 MPa |
Độ dãn dài A (≥) | ≈ 0.4–0.5 | ≈ 0.3–0.4 |
Độ cứng (HV, tham khảo) | ≈ 210–260 | ≈ 240–300 |
Khả năng chống ăn mòn | Tương đương (nền 316) | Tương đương (nền 316) |
🔎 Lưu ý: Bảng trên phục vụ so sánh định hướng. Khi thiết kế, hãy dùng số liệu từ CO/CQ, bản vẽ kỹ thuật và phiên bản tiêu chuẩn áp dụng cho lô hàng cụ thể.
3. 🧭 Khi nào chọn A4‑70, khi nào chọn bu lông inox A4‑80?
🔧 Nên chọn A4‑70 khi…
- Tải trọng vừa và nhẹ, mô‑men siết không quá cao.
- Ưu tiên tối ưu chi phí, thay thế dễ dàng.
- Yêu cầu độ dẻo cao hơn để chịu va đập vừa phải.
🏗️ Nên chọn bu lông inox A4‑80 khi…
- Tải trọng lớn, cần dự phòng an toàn cao.
- Cần lực kẹp siết lớn để chống trượt/tuột liên kết.
- Yêu cầu tối ưu kích thước (dùng bulong nhỏ hơn nhưng vẫn đủ bền).
4. 🛠️ Mô‑men siết tham khảo & lực kẹp
Mô‑men siết phụ thuộc nhiều tham số: cỡ ren, bước ren, trạng thái bề mặt, ma sát (khô/bôi trơn), loại long đen, ghép kẹp. Bảng dưới đây chỉ để ước lượng với hệ số ma sát trung bình. Khi thi công thực tế, nên dùng cờ‑lê lực và hướng dẫn lắp đặt từ nhà sản xuất.
Kích cỡ | Mô‑men siết A4‑70 (N·m) | Mô‑men siết A4‑80 (N·m) | Ghi chú |
---|---|---|---|
M6 | 8–10 | 10–12 | Khuyến nghị dùng long đen phẳng |
M8 | 20–25 | 25–30 | Tránh siết khô, nên bôi trơn nhẹ |
M10 | 35–45 | 45–55 | Nên dùng cờ‑lê lực |
M12 | 60–70 | 70–85 | Kiểm tra độ phẳng bề mặt kẹp |
M16 | 145–170 | 170–200 | Đánh dấu paint‑marker sau siết |
⚠️ Cảnh báo galling (kẹt dính ren): Thép không gỉ có xu hướng kẹt dính khi ma sát cao. Hãy dùng mỡ chống kẹt, siết đều, không siết giật cục; ưu tiên đai ốc cùng cấp bền.
5. 🔬 Về chống ăn mòn: cùng nền 316 ⇒ hiệu năng tương đương
Rất nhiều người hiểu nhầm rằng A4‑80 “chống gỉ tốt hơn”; sự thật là không. Khả năng kháng ăn mòn phụ thuộc chủ yếu vào hệ vật liệu (ở đây là 316 với Mo), hình học chi tiết, trạng thái bề mặt, môi trường làm việc và thiết kế liên kết (đọng nước, khe hở, kẽ hở crevice…). Cấp bền 70/80 chỉ thay đổi cơ tính, không thay đổi hóa học bề mặt. Vì vậy, nếu điều kiện môi trường khắc nghiệt như ven biển, hóa chất loãng… cả hai đều phù hợp như nhau – miễn là cùng A4.
👍 Mẹo tăng tuổi thọ trong môi trường biển/axit yếu:
- Tránh kẽ hở giữ ẩm; tối ưu thoát nước trên bề mặt ghép.
- Dùng long đen/vòng đệm vật liệu tương thích để hạn chế ăn mòn kẽ.
- Tránh ghép cặp với kim loại khác gây pin điện hóa; nếu bắt buộc, chèn lớp cách điện.
- Súc rửa định kỳ bằng nước sạch khi ở sát biển.
6. 🏷️ Nhận biết & kiểm tra: khắc dấu, giấy tờ, sai lỗi thường gặp
6.1. Dấu nhận biết trên đầu bulong
- Khắc/đóng nổi: A4‑70 hoặc bu lông inox A4‑80.
- Tên/nhãn nhà sản xuất theo lô.
- Một số loại đầu trụ/đầu chìm có ký hiệu trên mép hoặc thân.
6.2. Hồ sơ chất lượng cần yêu cầu
- CO/CQ theo lô, nêu rõ mác, cấp bền, tiêu chuẩn áp dụng.
- Kết quả thử kéo, độ cứng, kích thước.
- Xuất xứ vật liệu nền (316) và quy trình xử lý để đạt cấp bền.
6.3. Sai lỗi phổ biến
- Nhầm A4‑70 thành A4‑80 do chỉ nhìn vật liệu nền mà bỏ qua cấp bền.
- Chọn A4‑80 cho mọi vị trí ⇒ chi phí đội lên mà không gia tăng an toàn đáng kể.
- Siết khô, không bôi trơn ⇒ galling, hư ren, phải thay mới cả cụm.
7. 🧰 Lắp đặt chuẩn: quy trình 6 bước
- Vệ sinh bề mặt ghép; kiểm tra độ phẳng, không lẫn hạt cát, vụn kim loại.
- Thử lắp tay để bảo đảm ren khớp nhẹ nhàng, không xéo.
- Bôi lớp mỏng mỡ chống kẹt (đặc biệt với ren mịn, bulong dài).
- Siết theo mô‑men khuyến nghị; dùng cờ‑lê lực, tăng đều theo 2–3 nhịp.
- Dùng long đen phẳng (có thể kết hợp long vênh hoặc vòng khóa nếu cần).
- Đánh dấu sơn kiểm soát; kiểm tra lại sau 24–48 giờ vận hành.
8. 🏗️ Ứng dụng tiêu biểu & case study ngắn
⚓ Cầu cảng & ven biển
Môi trường clorua cao ⇒ yêu cầu A4 (316). Tùy tải, dùng 70 cho tay vịn, thang kỹ thuật; 80 cho bản mã neo chịu kéo lớn.
🧪 Hóa chất & xử lý nước
Đường ống, giá đỡ bồn hóa chất loãng: nền 316 đáp ứng kháng ăn mòn; chọn cấp bền theo lực kẹp và quy chuẩn thiết kế.
🏢 M&E tòa nhà
Giá treo HVAC, máng cáp ngoài trời: A4‑70 đủ dùng; vị trí neo gió, bản mã mái có thể cân nhắc A4‑80.
🚢 Đóng tàu & ngoài khơi
Chịu rung, tải động: ưu tiên cấp bền cao ở điểm chịu lực; vẫn duy trì A4 vì chống ăn mòn là tiêu chí chính.
9. 💸 Bài toán chi phí: tối ưu tổng thể
Không phải cứ chọn cấp bền cao là tốt nhất. Chi phí tăng theo cấp bền, trong khi lợi ích biên đôi khi không đáng kể ở vị trí tải vừa. Cách tiếp cận hợp lý:
- Xác định tổ hợp tải (tĩnh/động), hệ số an toàn theo tiêu chuẩn thiết kế.
- Tính lực kẹp cần thiết ⇒ suy ra mô‑men siết ⇒ chọn cấp bền tối ưu.
- Ưu tiên đồng bộ hoá kích thước để giảm tồn kho và sai lệch lắp đặt.
10. 🔄 Tương thích phụ kiện: đai ốc, long đen, vòng khóa
- Đai ốc cùng cấp bền hoặc cao hơn (A4‑70 đi với A4‑70/80; A4‑80 nên đi với bu lông inox A4‑80).
- Long đen A4 để tránh pin điện hoá với bulong A4.
- Vòng khóa/long vênh dùng đúng vị trí, tránh làm hằn gây tập trung ứng suất.
11. 🧠 Hiểu đúng các “hiểu lầm” thường gặp
- ❌ Hiểu lầm: A4‑80 chống gỉ tốt hơn A4‑70.
✅ Sự thật: Cùng là 316 ⇒ kháng ăn mòn tương đương. - ❌ Hiểu lầm: Cứ tải nặng là lên kích thước bulong.
✅ Sự thật: Có thể dùng cấp bền cao hơn để giữ kích thước, tiết kiệm không gian/khối lượng. - ❌ Hiểu lầm: Siết càng chặt càng chắc.
✅ Sự thật: Quá lực gây dãn ren, kẹt dính, giảm tuổi thọ.
12. 📋 Checklist chọn lựa nhanh
🔎 Kiểm tra môi trường
- Clorua, hơi muối, axit/kiềm loãng?
- Nhiệt độ vận hành, chu kỳ ẩm/khô?
📐 Tải & thiết kế
- Lực kéo/kẹp, tải động, rung.
- Không gian lắp, độ dày bản mã.
🧾 Hồ sơ chất lượng
- CO/CQ ghi rõ A4‑70 hay A4‑80.
- Thử kéo, độ cứng, kích thước.
13. ❓ Câu hỏi thường gặp (FAQ)
13.1. Có thể thay A4‑70 bằng A4‑80 ở mọi vị trí không?
Về chống ăn mòn là như nhau; tuy nhiên, thay đổi cấp bền làm thay đổi mô‑men siết, lực kẹp và hành vi mỏi. Hãy tuân thủ hồ sơ thiết kế – không tự ý thay đổi.
13.2. Tại sao bulong cùng ký hiệu nhưng khác mô‑men siết giữa các hãng?
Do bề mặt, dầu chống kẹt, dung sai ren, loại đai ốc, long đen… khác nhau. Luôn tham khảo khuyến cáo nhà sản xuất cho lô hàng cụ thể.
13.3. A4‑80 có giòn hơn không?
Gia cường đến cấp bền cao có thể làm giảm đôi chút độ dẻo. Vì vậy, với vị trí chịu va đập/lệch tâm lớn, cần đánh giá tổng thể thay vì chỉ dựa vào con số bền kéo.
14. 🧭 Quy trình đặt hàng tại Cơ khí Việt Hàn
- Gửi yêu cầu: kích cỡ, số lượng, cấp bền, tiêu chuẩn áp dụng.
- Tư vấn kỹ thuật & phương án tối ưu chi phí.
- Báo giá, thời gian giao, điều kiện bảo hành.
- Kiểm tra CO/CQ, ký hiệu đầu bulong trước khi nhận hàng.
- Hỗ trợ kỹ thuật trong lắp đặt: mô‑men siết, chống kẹt, phụ kiện.
📞 Tư vấn nhanh – Nhận báo giá hôm nay
🏢 100‑B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội · ☎️ 0979293644 · ✉️ bulongviethan@gmail.com
15. 🧱 Phụ lục: bảng chọn nhanh theo cỡ ren
Bảng ước lượng dưới đây hỗ trợ chọn cấp bền theo tải kẹp tương đối và nhu cầu mô‑men siết. Giá trị chỉ tham khảo để sàng lọc ban đầu.
Cỡ ren | Tải kẹp dự kiến | Khuyến nghị cấp bền | Ghi chú lắp đặt |
---|---|---|---|
M6–M8 | Nhẹ–trung bình | A4‑70 | Ưu tiên bôi trơn, tránh siết khô |
M10–M12 | Trung bình–cao | A4‑70 hoặc A4‑80 | Chọn theo yêu cầu lực kẹp |
M16 trở lên | Cao | A4‑80 | Dùng cờ‑lê lực, theo trình tự chéo |
16. 🧩 Tổng kết
Trong mọi công trình yêu cầu chống ăn mòn, việc chọn họ A4 (316) là ưu tiên. Từ đó, cân nhắc giữa A4‑70 và A4‑80 dựa trên tải trọng, mô‑men siết, độ cứng vững của cụm ghép và ngân sách. Hãy nhớ: khác biệt then chốt là cơ tính; chống ăn mòn là tương đương. Thiết kế tốt kết hợp lắp đặt đúng sẽ mang lại độ bền lâu dài và an toàn.