SO SÁNH BU LÔNG INOX 304 VÀ 316: NÊN CHỌN LOẠI NÀO?

SO SÁNH BU LÔNG INOX 304 VÀ 316: NÊN CHỌN LOẠI NÀO?

Tác giả: Cơ khí Việt Hàn
Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
Hotline: 0979 293 644
Email: bulongviethan@gmail.com


Mục lục

  1. Tổng quan về bu lông inox
  2. Giới thiệu bu lông inox 304
  3. Giới thiệu bu lông inox 316
  4. So sánh chi tiết bu lông inox 304 và 316
    • 4.1. Thành phần hóa học
    • 4.2. Độ bền cơ học
    • 4.3. Khả năng chống ăn mòn
    • 4.4. Chịu nhiệt độ và hóa chất
    • 4.5. Khả năng gia công và thi công
    • 4.6. Tính thẩm mỹ
    • 4.7. Ứng dụng thực tế
    • 4.8. Giá thành
  5. Nên chọn bu lông inox 304 hay 316?
  6. Kinh nghiệm lựa chọn bu lông inox phù hợp
  7. Kết luận

1. Tổng quan về bu lông inox

Bu lông inox là loại bu lông được sản xuất từ thép không gỉ – một trong những vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt, chịu nhiệt và chịu lực hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, điện tử, hàng hải và thiết bị y tế.

>> Tham khảo các loại nở inox

>> Tham khảo bu lông inox

Bu lông inox
Bu lông inox

Trong các loại inox thông dụng hiện nay, inox 304 và inox 316 là hai loại phổ biến nhất, thường được dùng để chế tạo bu lông trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao và chống gỉ tốt. Tuy nhiên, giữa inox 304 và inox 316 có những khác biệt nhất định về đặc tính kỹ thuật, độ bền, khả năng ứng dụng và chi phí.


2. Giới thiệu bu lông inox 304

Bu lông inox 304 được làm từ hợp kim thép không gỉ chứa khoảng 18% crôm và 8–10% niken. Đây là loại inox thuộc dòng Austenitic, không nhiễm từ và có độ bền cao. Inox 304 chiếm đến hơn 60% tổng lượng inox được sử dụng trên toàn thế giới nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính gia công tốt và giá thành hợp lý.

Bu lông inox 304 thường được ứng dụng trong:

  • Kết cấu xây dựng
  • Thiết bị nhà bếp, y tế
  • Công trình ngoài trời
  • Ngành chế biến thực phẩm

3. Giới thiệu bu lông inox 316

Bu lông inox 316 là phiên bản cao cấp hơn của inox 304, với điểm khác biệt lớn nhất là thành phần có thêm 2–3% molypden (Mo). Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường nước biển, axit clorua và hóa chất công nghiệp.

Bu lông inox 316 thường được sử dụng trong:

  • Môi trường nước biển
  • Hệ thống dẫn hóa chất
  • Nhà máy xử lý nước thải
  • Ngành dược phẩm và y tế cao cấp

4. So sánh chi tiết bulong inox 304 và 316

4.1. Thành phần hóa học

Thành phầnInox 304Inox 316
Crôm (Cr)18–20%16–18%
Niken (Ni)8–10.5%10–14%
Molypden (Mo)Không có2–3%
Carbon (C)≤ 0.08%≤ 0.08%

=> Inox 316 chứa molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.


4.2. Độ bền cơ học

Cả hai loại bu lông đều có độ bền cơ học cao, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp.

Tính chấtInox 304Inox 316
Độ bền kéo (Tensile)515–750 MPa520–770 MPa
Độ cứng Brinell201217

=> Inox 316 nhỉnh hơn nhẹ về độ cứng và độ bền kéo.


4.3. Khả năng chống ăn mòn

  • Inox 304: Chống gỉ tốt trong môi trường bình thường, ẩm ướt, khí hậu trong lành, môi trường công nghiệp nhẹ.
  • Inox 316: Chống lại môi trường có clorua cao, hóa chất, nước muối, axit và kiềm mạnh.

=> Với môi trường biển, axit, hoặc nơi tiếp xúc với hóa chất, bu lông inox 316 là lựa chọn tối ưu.


4.4. Chịu nhiệt độ và hóa chất

  • Inox 304: Chịu được đến 870°C trong điều kiện liên tục
  • Inox 316: Chịu được khoảng 925°C và tốt hơn khi tiếp xúc hóa chất mạnh

=> Inox 316 chịu nhiệt cao và kháng hóa chất tốt hơn.


4.5. Khả năng gia công và thi công

Cả hai loại đều:

  • Dễ hàn, tiện, gia công
  • Có thể sản xuất với nhiều kiểu đầu bu lông như lục giác, tròn, đầu dù…
  • Có độ chính xác cao, phù hợp với lắp đặt tự động

=> Không có khác biệt lớn về khả năng gia công.


4.6. Tính thẩm mỹ

  • Cả hai đều có bề mặt sáng bóng, chống bám bụi
  • Dễ vệ sinh, không bị xỉn màu
  • Phù hợp các công trình đòi hỏi độ hoàn thiện cao

=> Về mặt thẩm mỹ, inox 304 và 316 gần như tương đương.


4.7. Ứng dụng thực tế

Ứng dụngBu lông inox 304Bu lông inox 316
Xây dựng dân dụng
Môi trường ven biển
Nhà máy chế biến thực phẩm
Dược phẩm, y tế cao cấp
Thiết bị công nghiệp nhẹ
Thiết bị hóa chất
Hệ thống xử lý nước thải

4.8. Giá thành

  • Bulong inox 304: Giá phổ biến hơn, phù hợp ngân sách
  • Bulong inox 316: Giá cao hơn từ 30–50%, tùy chủng loại

=> Nếu không cần chống ăn mòn mạnh, inox 304 là lựa chọn tiết kiệm.


5. Nên chọn bulong inox 304 hay 316?

Chọn bulong inox 304 nếu:

  • Môi trường khô ráo, ít axit hoặc muối
  • Ứng dụng trong nhà, thiết bị dân dụng, nội thất
  • Cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền

Chọn bulong inox 316 nếu:

  • Làm việc trong môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc hóa chất
  • Lắp đặt ngoài biển, ven sông, nhà máy xử lý nước
  • Yêu cầu tuổi thọ rất cao và tiêu chuẩn khắt khe về ăn mòn

6. Kinh nghiệm lựa chọn bulong inox phù hợp

  • Hiểu rõ môi trường sử dụng: Nếu công trình ngoài trời gần biển hoặc nhà máy hóa chất → ưu tiên inox 316
  • Cân nhắc ngân sách: Nếu tài chính hạn chế và môi trường không quá khắc nghiệt → inox 304 là lựa chọn hợp lý
  • Tham khảo chuyên gia kỹ thuật: Để chọn đúng chủng loại, kích thước, cấp độ bền
  • Yêu cầu chứng nhận CO-CQ: Chỉ chọn đơn vị cung cấp có nguồn gốc rõ ràng, chứng nhận chất lượng

7. Kết luận

Bulong inox 304 và 316 đều là những lựa chọn chất lượng cao cho các công trình cơ khí và công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chi phí chính là yếu tố quan trọng quyết định loại bu lông bạn nên chọn.

  • Inox 304 phù hợp với đa số công trình phổ thông, đảm bảo bền bỉ và tiết kiệm
  • Inox 316 là lựa chọn cho các công trình cao cấp, môi trường đặc biệt hoặc yêu cầu khắt khe về tuổi thọ và an toàn

Hiểu rõ đặc tính của từng loại và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí dài hạn.


CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Đơn vị chuyên sản xuất và phân phối bu lông inox 304 và 316 chất lượng, chính hãng, giá tốt toàn quốc.
Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
Hotline: 0979 293 644
Email: bulongviethan@gmail.com

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644