Quy Trình Kiểm Tra Độ Bền Tán Rút Inox: Đảm Bảo Chất Lượng Liên Kết Tối Ưu
Trong các ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, thang máy, điện tử, ôtô xe máy, tán rút inox là giải pháp tối ưu để tạo ren bắt vít trên kim loại mỏng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng, mỗi lô tán rút inox cần được kiểm tra chất lượng và độ bền trước khi đưa vào thi công thực tế.
Vậy độ bền tán rút inox được kiểm tra như thế nào? Cần dùng thiết bị gì? Bao gồm những tiêu chí nào? Mời bạn theo dõi toàn bộ quy trình kiểm tra độ bền tán rút inox qua bài viết dưới đây.
1. Tán rút inox là gì? Tại sao cần kiểm tra độ bền?
Tán rút inox là một loại đai ốc rút, được dùng để tạo điểm ren cố định trên các vật liệu mỏng như thép tấm, nhôm, inox, composite… Loại linh kiện này thường được ép chặt vào vật liệu nhờ súng bấm hoặc máy khí nén, đảm bảo độ bám chắc, không xoay, không bung khi siết vít.

Tuy nhiên, để liên kết đạt tuổi thọ hàng chục năm, chịu được lực kéo, lực siết, rung động và nhiệt độ, việc kiểm tra độ bền tán rút là bắt buộc, đặc biệt với các ngành yêu cầu khắt khe như:
- Công trình kết cấu thép
- Thang máy
- Ô tô – xe máy
- Thiết bị điện – điện tử
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm, hóa chất
2. Các yếu tố cần kiểm tra độ bền của tán rút inox
Yếu tố | Mục tiêu kiểm tra | Đơn vị đo |
---|---|---|
Lực kéo đứt (Tensile Strength) | Tán chịu được bao nhiêu lực trước khi bung ra khỏi vật liệu | N (Newton) |
Lực cắt (Shear Strength) | Khả năng chịu lực trượt giữa vật liệu và tán | N |
Độ bám (Spin-Out Resistance) | Tán có xoay tròn khi siết bu lông không | Góc xoay, số vòng |
Độ chính xác ren trong | Bu lông có thể siết chặt mà không bị trượt ren | Kiểm bằng bu lông tiêu chuẩn |
Chống oxy hóa | Tán có bị gỉ hoặc phai màu sau thời gian dài | So màu, ăn mòn |
Độ đồng đều kích thước | Tất cả tán trong cùng lô có sai số nhỏ | ± mm |
3. Quy trình kiểm tra độ bền tán rút inox theo tiêu chuẩn
Bước 1: Chuẩn bị mẫu và thiết bị kiểm tra
Nội dung bài viết
- Số lượng mẫu kiểm tra: Tối thiểu 20–30 tán/lô sản xuất hoặc theo tỷ lệ %.
- Tấm vật liệu gắn thử: Inox hoặc thép tấm có độ dày phù hợp (1–2 mm).
- Thiết bị kiểm tra lực kéo: Máy đo lực điện tử hoặc cơ học có thang đo đến 10.000 N.
- Dụng cụ phụ: Calip điện tử, ren đo, bu lông chuẩn, máy đo lực xoay (nếu có).
Bước 2: Kiểm tra kích thước và ren trong
- Dùng calip hoặc máy đo quang học kiểm tra đường kính ngoài, chiều dài thân, chiều cao ren, độ sâu ren.
- Dùng bu lông đúng chuẩn (ví dụ M4) để siết thử. Nếu bu lông vào nhẹ tay, không bị trượt hoặc kẹt → ren đạt chuẩn.
Bước 3: Bắn tán thử lên vật liệu thật
- Sử dụng đúng kích thước lỗ khoan theo hướng dẫn (ví dụ M5 cần lỗ Ø7.1–7.3 mm).
- Dùng súng bấm tay hoặc khí nén để ép tán lên tấm inox.
💡 Chú ý: Giữ vuông góc khi ép và ghi lại lực ép nếu có đồng hồ đo trên máy bắn.
Bước 4: Thử lực kéo đứt (Pull-Out Test)
- Gắn bu lông vào tán đã bắn và lắp vào máy đo lực kéo.
- Tăng lực từ từ đến khi tán bung khỏi vật liệu → ghi lại giá trị cực đại.
📌 Tiêu chuẩn lực kéo tham khảo (theo loại tán M và vật liệu inox 304):
Loại tán | Lực kéo đứt tối thiểu |
---|---|
M3 | 2.000 N |
M4 | 3.000–3.500 N |
M5 | 4.000–5.500 N |
M6 | 6.000–7.500 N |
Bước 5: Thử lực cắt (Shear Strength Test)
- Dùng thiết bị ép tạo lực trượt song song bề mặt vật liệu (mô phỏng khi có rung động ngang).
- Ghi lại mức lực khiến liên kết bị bung trượt.
Bước 6: Thử độ xoay (Spin-out Test)
- Siết bu lông vào tán bằng lực xoắn tiêu chuẩn.
- Quan sát xem tán có xoay trong vật liệu không.
🔎 Nếu tán bị xoay tự do → lỗi về chất lượng ép hoặc thân tán không đủ ma sát (đặc biệt ở inox trơn).
Bước 7: Kiểm tra chống oxy hóa và ăn mòn
- Ngâm tán trong dung dịch muối 5% NaCl (theo tiêu chuẩn ASTM B117) từ 24–72 giờ.
- Quan sát mức gỉ, xỉn màu, oxy hóa bằng mắt hoặc kính hiển vi.
4. Ghi nhận kết quả & đánh giá chất lượng
- Tạo báo cáo kiểm tra độ bền gồm:
- Hình ảnh thực tế tán trước và sau khi thử.
- Bảng số liệu lực kéo, lực cắt từng mẫu.
- Kết luận đạt / không đạt theo tiêu chuẩn ISO hoặc yêu cầu nhà máy.
- Đánh dấu lô hàng đạt chuẩn bằng tem, QR code hoặc lưu hồ sơ điện tử.
5. Một số lỗi thường gặp khi kiểm tra độ bền tán rút inox
Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
Tán rút xoay trong lỗ | Sai kích thước khoan, lực ép yếu | Sử dụng tán chống xoay hoặc tăng ma sát |
Ren bị trượt | Ren trong bị mòn do ép quá mạnh | Kiểm tra lực ép, thay mẫu |
Kết quả không đồng đều | Lỗi gia công, sai lệch sản xuất | Kiểm tra dụng cụ CNC, thay khuôn dập |
Bề mặt gỉ sau 24h | Dùng inox 201 hoặc tán mạ kẽm | Chuyển sang inox 304/316 chính hãng |
6. Lưu ý để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác
- Sử dụng mẫu vật liệu giống với vật liệu thực tế khi lắp tán.
- Kiểm tra trong điều kiện phòng thí nghiệm ổn định, nhiệt độ 20–25°C và độ ẩm <70%.
- Dụng cụ đo cần được hiệu chuẩn định kỳ.
- Lưu dữ liệu dưới dạng số hóa nếu dùng trong nhà máy công nghiệp 4.0.
7. Kết luận
Việc kiểm tra độ bền tán rút inox là bước bắt buộc trong kiểm soát chất lượng sản phẩm cơ khí, giúp đảm bảo:
- Liên kết an toàn, ổn định lâu dài
- Không gặp sự cố trong thi công và sử dụng
- Tăng uy tín thương hiệu và độ tin cậy sản phẩm
Thông qua các bước kiểm tra lực kéo, lực cắt, chống xoay, chống gỉ, doanh nghiệp và đơn vị thi công có thể chủ động loại bỏ rủi ro kỹ thuật, đồng thời lựa chọn đúng loại tán phù hợp với yêu cầu chịu tải và điều kiện môi trường cụ thể.