PHÂN LOẠI MẶT BÍCH INOX THEO TIÊU CHUẨN JIS, ANSI, DIN, BS
Giới thiệu
Mặt bích inox là phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống dẫn công nghiệp và dân dụng. Tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện áp lực và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng quốc gia hoặc khu vực, mặt bích inox được sản xuất theo nhiều quy chuẩn khác nhau. Bốn hệ tiêu chuẩn phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay bao gồm: JIS (Nhật Bản), ANSI (Mỹ), DIN (Đức) và BS (Anh).
Trong bài viết dưới đây, CƠ KHÍ VIỆT HÀN sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại tiêu chuẩn, cách phân loại, ứng dụng cụ thể và hướng dẫn lựa chọn đúng loại mặt bích phù hợp nhất với hệ thống đường ống.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

1. Mặt bích inox là gì?
Mặt bích inox là chi tiết kết nối cơ khí, dạng tấm tròn (hoặc vuông), được gắn vào đầu ống, thiết bị, van… giúp liên kết các bộ phận bằng cách siết chặt bulong qua các lỗ tròn. Nhờ đặc tính chống gỉ sét, chịu áp lực và nhiệt độ cao, mặt bích inox được ứng dụng mạnh mẽ trong công nghiệp và dân dụng.
2. Tổng quan về các tiêu chuẩn mặt bích inox
Tiêu chuẩn | Quốc gia/Khu vực áp dụng | Ký hiệu phổ biến | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
JIS | Nhật Bản | JIS 5K, 10K, 16K | Phổ biến ở Châu Á |
ANSI | Hoa Kỳ | ANSI B16.5, Class 150, 300… | Chịu áp lực cao |
DIN | Đức – EU | DIN PN6, PN10, PN16… | Đa dạng kích cỡ |
BS | Vương quốc Anh | BS4504 PN10, PN16 | Tương đương DIN |
3. Mặt bích inox theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
3.1. Đặc điểm tiêu chuẩn JIS
Nội dung bài viết
- 1 3.1. Đặc điểm tiêu chuẩn JIS
- 2 3.2. Phân loại theo áp lực
- 3 3.3. Ưu điểm
- 4 4.1. Giới thiệu tiêu chuẩn ANSI
- 5 4.2. Phân loại theo cấp độ áp lực
- 6 4.3. Ưu điểm
- 7 5.1. Tổng quan
- 8 5.2. Phân loại theo áp suất
- 9 5.3. Ưu điểm
- 10 6.1. Giới thiệu
- 11 6.2. Đặc điểm
- 12 8.1. Phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật
- 13 8.2. Phụ thuộc vào thiết bị nhập khẩu
- JIS (Japan Industrial Standards) là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước Châu Á.
- Được ký hiệu theo áp lực làm việc: JIS 5K, 10K, 16K, 20K (K = kgf/cm²).
3.2. Phân loại theo áp lực
Ký hiệu | Áp lực làm việc (bar) | Ứng dụng |
---|---|---|
JIS 5K | ~5 bar (~72 psi) | Hệ thống thoát nước, khí |
JIS 10K | ~10 bar (~145 psi) | Nước sạch, công nghiệp nhẹ |
JIS 16K | ~16 bar (~232 psi) | Nhà máy công nghiệp |
JIS 20K | ~20 bar (~290 psi) | Dầu khí, hóa chất |
3.3. Ưu điểm
- Dễ gia công, phổ biến ở Việt Nam.
- Đầy đủ chủng loại: hàn, ren, mù, slip-on…
- Giá thành hợp lý.
4. Mặt bích inox theo tiêu chuẩn ANSI (Mỹ)
4.1. Giới thiệu tiêu chuẩn ANSI
ANSI là viết tắt của American National Standards Institute – Viện Tiêu Chuẩn Quốc Gia Hoa Kỳ. Loại mặt bích này chủ yếu được sử dụng tại các công trình ở Bắc Mỹ hoặc các nhà máy có yếu tố đầu tư nước ngoài.
4.2. Phân loại theo cấp độ áp lực
Cấp Class | Áp suất làm việc | Nhiệt độ làm việc tối đa |
---|---|---|
Class 150 | ~19 bar (~285 psi) | ~300°C |
Class 300 | ~50 bar | ~400°C |
Class 600 | ~100 bar | ~538°C |
Class 900 | ~150 bar | ~538°C |
Class 1500 | ~250 bar | ~538°C |
4.3. Ưu điểm
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội.
- Thường dùng trong dầu khí, hóa chất, nhiệt điện.
- Đáp ứng tiêu chuẩn ASME B16.5, dễ thay thế linh kiện.
5. Mặt bích inox theo tiêu chuẩn DIN (Đức)
5.1. Tổng quan
DIN là viết tắt của Deutsches Institut für Normung – Viện Tiêu Chuẩn Đức, được sử dụng phổ biến ở châu Âu và một phần châu Á. Tiêu chuẩn DIN giúp đảm bảo sự chính xác trong kỹ thuật kết nối.
5.2. Phân loại theo áp suất
Ký hiệu PN | Áp lực danh định (bar) | Ứng dụng |
---|---|---|
PN6 | 6 bar | Hệ thống thông gió, thoát nước |
PN10 | 10 bar | Nước sạch dân dụng |
PN16 | 16 bar | Công nghiệp vừa |
PN25 | 25 bar | Công nghiệp hóa chất |
PN40 | 40 bar | Nhà máy nhiệt điện, dầu khí |
5.3. Ưu điểm
- Kích thước đồng bộ, dễ phối hợp với thiết bị châu Âu.
- Đa dạng chủng loại, đáp ứng nhiều mức áp suất.
- Phổ biến tại các nhà máy công nghiệp hiện đại.
6. Mặt bích inox theo tiêu chuẩn BS (Anh)
6.1. Giới thiệu
BS (British Standard) là tiêu chuẩn của Vương quốc Anh, thường gặp trong các công trình cũ hoặc hệ thống nhập khẩu từ Anh quốc.
- Mặt bích BS thường tương đương về kích thước và lỗ bulong với DIN, ví dụ: BS 4504 PN10 ≈ DIN PN10.
6.2. Đặc điểm
- Dùng phổ biến trong công trình xử lý nước, hệ thống PCCC.
- Tính đồng bộ cao với phụ kiện của Anh, EU.
- Có thể thay thế bằng DIN nếu đúng cấp áp lực.
7. So sánh chi tiết các tiêu chuẩn
Tiêu chí | JIS (Nhật) | ANSI (Mỹ) | DIN (Đức) | BS (Anh) |
---|---|---|---|---|
Đơn vị áp lực | K (kgf/cm²) | Class (psi) | PN (bar) | PN (bar) |
Mức áp lực phổ biến | 5K – 20K | 150 – 1500 | PN6 – PN40 | PN6 – PN40 |
Độ phổ biến ở VN | Cao | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Đặc thù sử dụng | Công trình châu Á | Dầu khí, hóa chất | Cơ khí chính xác | Nhà máy xử lý nước |
Lắp đặt linh hoạt | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
8. Lựa chọn mặt bích theo tiêu chuẩn nào là tốt nhất?
8.1. Phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật
- Nếu bạn thi công hệ thống dân dụng, áp suất vừa phải: JIS 10K hoặc DIN PN10 là lựa chọn tối ưu.
- Hệ thống áp lực cao như hóa chất, khí nén: ANSI Class 300 – 600 hoặc DIN PN25 – PN40.
- Dự án yêu cầu đồng bộ thiết bị từ châu Âu: nên chọn DIN hoặc BS.
8.2. Phụ thuộc vào thiết bị nhập khẩu
- Nếu sử dụng van, bơm, ống nhập khẩu từ Mỹ → chọn mặt bích ANSI.
- Nếu thiết bị đến từ Nhật hoặc Hàn → ưu tiên JIS.
- Nếu từ EU (Đức, Ý, Hà Lan) → chọn DIN.
9. Mặt bích inox theo từng tiêu chuẩn có những loại nào?
Tất cả các tiêu chuẩn đều có các loại phổ biến sau:
Loại mặt bích | Công dụng chính | Có ở tiêu chuẩn |
---|---|---|
Slip-on (SO) | Dễ hàn, tiết kiệm | JIS, ANSI, DIN, BS |
Weld Neck (WN) | Chịu áp lực cao | ANSI, DIN |
Blind (BL) | Bịt đầu ống | JIS, ANSI, DIN |
Threaded | Lắp ren, không hàn | JIS, ANSI |
Lap Joint | Kết hợp Stub End | ANSI, DIN |
Socket Weld | Áp suất cao | ANSI |
10. Vì sao nên chọn mua mặt bích inox chuẩn tại CƠ KHÍ VIỆT HÀN
✅ Đa dạng tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN, BS – đầy đủ size từ DN15 đến DN800+
✅ Chất liệu inox 201, 304, 316 – chống gỉ, độ bền cao
✅ Có sẵn CO – CQ, phiếu kiểm định áp lực
✅ Gia công theo bản vẽ, khoan CNC, cắt laser
✅ Giá ưu đãi cho đại lý và công trình lớn
✅ Giao hàng toàn quốc – nhanh chóng – đúng hẹn
11. Thông tin liên hệ
CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Đối tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực mặt bích inox và cơ khí kết nối
📍 Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: www.bulong-inox.com.vn
12. Kết luận
Việc phân biệt và lựa chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích inox không chỉ giúp đảm bảo độ kín khít, an toàn và bền vững cho hệ thống, mà còn giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt, thay thế và bảo trì về lâu dài.
Hãy để CƠ KHÍ VIỆT HÀN đồng hành cùng bạn trong việc chọn đúng loại mặt bích chuẩn quốc tế – chuẩn kỹ thuật – chuẩn chất lượng!