🔍 Cách phân biệt bu lông inox chuẩn và hàng kém chất lượng
>> Tham khảo thêm các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bu lông inox giả hoặc kém chất lượng, dễ bị gỉ, giòn hoặc không đạt độ bền tiêu chuẩn. Dưới đây là một số cách nhận biết bu lông inox chuẩn và hàng kém chất lượng.
✅ 1. Dùng nam châm để kiểm tra độ nhiễm từ
📌 Nguyên tắc:
- Inox chuẩn (304, 316) ít hoặc không nhiễm từ → Nam châm không hút hoặc hút rất yếu.
- Inox kém chất lượng (201, 430) nhiễm từ mạnh → Nam châm hút mạnh.
⚠ Lưu ý: Inox 304 có thể bị nhiễm từ nhẹ do quá trình gia công nguội nhưng không đáng kể.
✅ 2. Kiểm tra bằng mắt thường
🔍 Bu lông inox chuẩn:
✔ Bề mặt sáng bóng, không có vết rỗ, xỉn màu.
✔ Đầu bu lông thường có ký hiệu mác inox (A2-70, A4-70, v.v.).
✔ Ren sắc nét, đều, không bị sứt mẻ.
🚫 Bu lông inox kém chất lượng:
❌ Bề mặt xỉn, có thể có vết đen, rỗ.
❌ Không có ký hiệu trên đầu bu lông (hoặc có nhưng mờ, không rõ ràng).
❌ Ren bu lông có thể bị lỗi, không đều.
✅ 3. Kiểm tra bằng axit (H2SO4 loãng hoặc HNO3 loãng)
📌 Cách làm:
- Nhỏ vài giọt axit H2SO4 hoặc HNO3 loãng lên bu lông.
- Quan sát phản ứng:
✔ Bu lông inox chuẩn (304, 316): Không có phản ứng hoặc có phản ứng rất chậm, không đổi màu nhiều.
❌ Bu lông kém chất lượng (201, thép mạ inox): Xuất hiện bọt khí, bề mặt chuyển sang màu đen do bị ăn mòn.
⚠ Lưu ý: Cẩn thận khi sử dụng axit, nên thực hiện trong môi trường an toàn.
✅ 4. Kiểm tra bằng tia lửa (mài trên đá mài)
📌 Nguyên tắc:
- Inox 304, 316: Tia lửa ít, màu cam nhạt, ngắn.
- Inox 201, thép thường: Tia lửa nhiều, sáng hơn, bắn ra xa hơn.
⚠ Lưu ý: Phương pháp này chỉ áp dụng khi có dụng cụ phù hợp và an toàn.
✅ 5. Dùng dung dịch thử inox chuyên dụng
📌 Trên thị trường có dung dịch thử inox giúp nhận biết nhanh:
- Nhỏ dung dịch lên bu lông → Nếu đổi màu theo bảng hướng dẫn thì đó là inox 201, 304, hoặc 316.
- Loại dung dịch này thường có ở các cửa hàng kim khí hoặc vật tư cơ khí.
✅ 6. Kiểm tra chứng nhận & nguồn gốc sản phẩm
✔ Hàng inox chuẩn thường có:
- Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ).
- Ký hiệu mác thép như A2 (inox 304), A4 (inox 316).
- Nhãn mác rõ ràng từ các thương hiệu uy tín.
❌ Hàng kém chất lượng:
- Không có giấy tờ kiểm định.
- Nhãn mác mờ, không rõ nguồn gốc.
- Giá rẻ bất thường so với thị trường.
📌 Kết luận
✅ Bu lông inox chuẩn: Ít nhiễm từ, bề mặt sáng đẹp, ren sắc nét, không bị ăn mòn bởi axit.
❌ Hàng kém chất lượng: Bị hút mạnh bởi nam châm, có thể bị gỉ, đổi màu khi tiếp xúc với axit.
🔩 Các loại ren của bu lông inox
Bu lông inox có nhiều loại ren khác nhau tùy theo ứng dụng. Dưới đây là các loại ren phổ biến nhất:
✅ 1. Theo độ dài của ren
🔹 Bu lông ren suốt (Full thread)
- Ren kéo dài toàn bộ thân bu lông.
- Tăng độ bám chặt, phù hợp với liên kết có độ siết cao.
- Dùng nhiều trong cơ khí, kết cấu thép, hệ thống đường ống.
🔹 Bu lông ren lửng (Partial thread)
- Chỉ có một phần thân bu lông có ren, phần còn lại là thân trơn.
- Chịu lực cắt tốt hơn ren suốt, thích hợp cho liên kết chịu lực kéo lớn.
- Dùng trong ngành xây dựng, cầu đường, lắp ghép kết cấu lớn.
✅ 2. Theo hệ ren tiêu chuẩn
🔹 Ren hệ mét (Metric thread – ký hiệu M)
- Dạng ren phổ biến nhất, được sử dụng theo tiêu chuẩn ISO.
- Ví dụ: M6, M8, M10, M12… (số sau M là đường kính bu lông).
- Thích hợp cho hầu hết các ứng dụng cơ khí, xây dựng.
🔹 Ren hệ inch (Unified Thread Standard – ký hiệu UNC, UNF, BSW, BSF)
- Dùng chủ yếu tại Mỹ và một số nước châu Âu.
- UNC (Unified Coarse Thread): Ren thưa, chịu lực tốt, dễ lắp ghép.
- UNF (Unified Fine Thread): Ren mịn, thích hợp cho liên kết chính xác.
- BSW (British Standard Whitworth): Ren chuẩn Anh, ít dùng hơn.
✅ 3. Theo bước ren
🔹 Ren thô (Coarse Thread – CT)
- Bước ren lớn, dễ lắp ráp, chống kẹt tốt trong môi trường bụi bẩn.
- Thích hợp cho kết cấu thép, công trình ngoài trời, hệ thống đường ống.
🔹 Ren mịn (Fine Thread – FT)
- Bước ren nhỏ hơn, tăng khả năng chịu tải dọc trục.
- Phù hợp với ngành cơ khí chính xác, ô tô, máy móc công nghiệp.
✅ 4. Theo hình dạng ren
🔹 Ren tam giác (V-thread)
- Phổ biến nhất, có dạng hình tam giác.
- Gồm hai dạng chính: ren hệ mét và ren hệ inch.
🔹 Ren vuông (Square thread)
- Chịu lực tốt, ít bị mòn, dùng trong cơ cấu truyền động (trục vít).
🔹 Ren thang (Trapezoidal thread – ký hiệu Tr)
- Giống ren vuông nhưng dễ gia công hơn, dùng trong máy móc công nghiệp.
🔹 Ren tròn (Round thread)
- Chống mòn tốt, dùng trong đường sắt, hệ thống nâng hạ.
📌 Kết luận
✅ Bu lông inox có nhiều loại ren, phổ biến nhất là ren suốt, ren lửng, ren hệ mét, ren hệ inch.
✅ Chọn loại ren phù hợp tùy theo ứng dụng cơ khí, xây dựng hay công nghiệp.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com