Nở inox (hay còn gọi là tắc kê nở inox, bu lông nở inox) là một loại linh kiện cơ khí dùng để cố định và liên kết các kết cấu với nhau trên bề mặt bê tông, tường gạch hoặc vật liệu cứng khác. Nó được làm từ thép không gỉ (inox), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Nở inox thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí, lắp đặt hệ thống điện nước, biển báo giao thông, giá đỡ thang máng cáp, khung cửa, và kết cấu thép. Nhờ vào khả năng giãn nở khi siết chặt, nở inox tạo ra lực bám chắc chắn vào bề mặt vật liệu, giúp đảm bảo độ an toàn và ổn định của công trình.
>> Tham khảo thêm các loại nở inox

Hiện nay, nở inox có nhiều loại khác nhau tùy theo thiết kế và ứng dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất:
- Nở inox 4 cánh (nở đóng, nở rút inox)
- Cấu tạo gồm một vỏ ống có 4 cánh, một đai ốc và một long đen.
- Khi siết bulong, phần 4 cánh sẽ mở rộng ra, tạo lực bám chắc vào vật liệu.
- Phù hợp để lắp đặt trên bê tông, gạch đặc, đá tự nhiên.
- Nở inox 3 cánh
- Tương tự như nở 4 cánh nhưng có 3 cánh giãn nở.
- Thường dùng trong các ứng dụng lắp đặt hệ thống giá đỡ, đường ống, khung sắt.
- Nở inox ống (tắc kê ống inox, nở rút inox ống)
- Gồm một ống thép không gỉ và một bu lông bên trong.
- Khi siết bu lông, ống sẽ bị ép vào thành lỗ khoan, giúp liên kết chặt với vật liệu.
- Dùng để cố định máy móc, kết cấu nặng trên bề mặt bê tông.
- Nở inox đạn (nở đóng inox, tắc kê đạn inox)
- Hình dạng giống viên đạn, có ren bên trong để vặn bu lông vào.
- Khi đóng vào lỗ khoan và siết bu lông, phần thân sẽ mở rộng ra.
- Phù hợp với bê tông đặc, dùng nhiều trong lắp đặt trần thạch cao, lan can, cầu thang.
- Nở inox cường độ cao (nở hóa chất inox)
- Kết hợp với keo hóa chất để tăng độ bám dính.
- Được sử dụng trong công trình yêu cầu chịu lực cao, chống rung lắc mạnh.
- Nở inox đầu đinh (tắc kê đầu đinh inox)
- Thiết kế nhỏ gọn, có đầu đinh giúp dễ đóng vào vật liệu.
- Phù hợp cho các ứng dụng lắp đặt nội thất, treo vật dụng nhẹ.
Mỗi loại nở inox có ưu điểm riêng và được dùng cho những mục đích khác nhau.
Kích thước phổ biến của nở inox
Nở inox có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào loại nở và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các kích thước phổ biến của từng loại:
- Nở inox 4 cánh (nở rút inox)
- Đường kính (D): M6, M8, M10, M12, M16, M20
- Chiều dài (L): 40mm, 50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm
- Nở inox 3 cánh
- Đường kính (D): M6, M8, M10, M12
- Chiều dài (L): 40mm, 50mm, 60mm
- Nở inox ống (nở rút ống inox)
- Đường kính (D): M6, M8, M10, M12, M16, M20
- Chiều dài (L): 40mm, 50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 120mm
- Nở inox đạn (tắc kê đạn inox)
- Đường kính (D): M6, M8, M10, M12, M16
- Chiều dài (L): 25mm, 30mm, 40mm, 50mm
- Nở inox cường độ cao (nở hóa chất inox)
- Đường kính (D): M8, M10, M12, M16, M20, M24
- Chiều dài (L): 80mm, 100mm, 120mm, 150mm
- Nở inox đầu đinh
- Đường kính (D): M5, M6, M8
- Chiều dài (L): 30mm, 40mm, 50mm
🔹 Lưu ý:
- Kích thước nở inox được chọn tùy theo tải trọng và bề mặt lắp đặt.
- Chiều dài lớn hơn giúp tăng khả năng chịu lực.
- Có thể đặt hàng kích thước đặc biệt theo yêu cầu.
Nở inox được làm từ những loại inox nào?
Inox 201, inox 304, inox 316 là những loại chất liệu phổ biến để sản xuất nở inox, dưới đây là tính chất, đặc điểm của các loại chất liệu inox.
Inox 201 (hay còn gọi là thép không gỉ 201) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, có hàm lượng Niken thấp hơn inox 304 và được thay thế bằng Mangan (Mn) để giảm giá thành. Đây là một lựa chọn kinh tế hơn so với inox 304 nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường.
Thành phần hóa học của inox 201
Thành phần | Hàm lượng (%) |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Photpho (P) | ≤ 0.06 |
Đặc điểm của inox 201
✔ Khả năng chống ăn mòn: Kém hơn inox 304 và 316, nhưng vẫn chống gỉ trong điều kiện khô ráo hoặc môi trường ít hóa chất.
✔ Độ cứng và độ bền cao: Nhờ hàm lượng mangan cao, inox 201 có độ cứng tốt, chịu va đập tốt hơn so với inox 304.
✔ Khả năng gia công: Dễ gia công, dập, uốn và hàn tốt.
✔ Từ tính: Inox 201 có thể bị nhiễm từ nhẹ do thành phần mangan.
✔ Giá thành rẻ hơn: So với inox 304 và inox 316, inox 201 có giá thấp hơn, phù hợp với những ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của inox 201
- Sản xuất nở inox, thanh ren inox, bu lông, ốc vít, phụ kiện cơ khí.
- Gia công nội thất, ngoại thất: Tay vịn cầu thang, lan can, cửa cổng.
- Thiết bị nhà bếp, bồn rửa, chậu rửa.
- Trang trí, biển quảng cáo, làm bảng hiệu.
- Làm vỏ máy, thiết bị gia dụng như tủ lạnh, lò vi sóng.
So sánh inox 201 và inox 304
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 |
Thành phần Niken | 3.5 – 5.5% (thấp) | 8 – 10.5% (cao) |
Khả năng chống gỉ | Trung bình, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất | Tốt, chịu được hóa chất và môi trường muối |
Độ bền cơ học | Cao, cứng hơn inox 304 | Độ dẻo cao hơn, dễ gia công hơn |
Từ tính | Có thể nhiễm từ nhẹ | Không nhiễm từ |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Khi nào nên chọn inox 201?
🔹 Khi cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
🔹 Khi môi trường không quá khắc nghiệt, không tiếp xúc thường xuyên với hóa chất hoặc nước biển.
🔹 Khi cần vật liệu có độ cứng cao và chịu lực tốt hơn inox 304.
Inox 304 là loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, chứa hàm lượng Niken (Ni) cao (từ 8-10.5%) và Crom (Cr) từ 18-20%, giúp nó có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công. Đây là loại inox phổ biến nhất trên thị trường, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, cơ khí và thực phẩm.
Thành phần hóa học của inox 304
Thành phần | Hàm lượng (%) |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Đặc điểm của inox 304
✔ Chống ăn mòn cao: Khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ và hóa chất công nghiệp.
✔ Không nhiễm từ: Inox 304 không bị nhiễm từ (hoặc nhiễm từ rất nhẹ khi gia công nguội).
✔ Dễ gia công và hàn tốt: Có độ dẻo tốt, dễ tạo hình, cắt gọt, uốn cong mà không bị nứt.
✔ Bền và chịu lực tốt: Khả năng chịu lực cao, độ cứng tốt, ít bị biến dạng khi chịu tác động.
✔ An toàn với thực phẩm: Được FDA (Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ) chứng nhận an toàn cho ngành thực phẩm.
Ứng dụng của inox 304
- Sản xuất bulong, ốc vít, nở inox, thanh ren inox, phụ kiện cơ khí.
- Thiết bị nhà bếp, dụng cụ nấu ăn, chậu rửa inox.
- Bồn chứa thực phẩm, thùng chứa hóa chất, ngành y tế.
- Gia công nội thất, ngoại thất: lan can, cầu thang, cửa cổng.
- Ngành công nghiệp tàu biển, dầu khí, chế tạo máy.
So sánh inox 304 và inox 201
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 |
Thành phần Niken | 8 – 10.5% (cao) | 3.5 – 5.5% (thấp) |
Khả năng chống gỉ | Tốt, chịu hóa chất và muối biển | Trung bình, dễ bị ăn mòn hơn |
Độ bền cơ học | Dẻo hơn, dễ gia công | Cứng hơn nhưng giòn hơn |
Từ tính | Không nhiễm từ | Có thể nhiễm từ nhẹ |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Khi nào nên chọn inox 304?
✅ Khi cần khả năng chống gỉ sét tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc gần biển.
✅ Khi yêu cầu vật liệu an toàn với thực phẩm và không bị nhiễm từ.
✅ Khi muốn tăng độ bền lâu dài dù giá thành cao hơn inox 201.
Inox 316 là loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, có thành phần tương tự inox 304 nhưng được bổ sung Molypden (Mo) từ 2-3%, giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, axit và kiềm. Đây là loại inox cao cấp hơn inox 304, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của inox 316
Thành phần | Hàm lượng (%) |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 10.0 – 14.0 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 3.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Đặc điểm của inox 316
✔ Chống ăn mòn cực tốt: Nhờ có Molypden, inox 316 có khả năng chống gỉ sét cao hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất, axit mạnh như H2SO4, HCl, NaCl.
✔ Chịu nhiệt cao: Có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 870 – 925°C mà không bị oxy hóa.
✔ Không nhiễm từ: Tương tự inox 304, inox 316 không bị nhiễm từ trong điều kiện bình thường.
✔ Độ bền cao, chịu lực tốt: Cứng cáp, chịu lực tốt hơn inox 304, ít bị biến dạng khi chịu tác động cơ học.
✔ Khả năng hàn và gia công tốt: Dễ cắt gọt, uốn dập, hàn nối mà không ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu.
Ứng dụng của inox 316
- Thiết bị y tế, nha khoa, phẫu thuật (dao mổ, kim tiêm, dụng cụ phẫu thuật).
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm (bồn chứa hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm).
- Công trình biển, tàu thuyền, giàn khoan dầu khí (vít, bu lông, ốc inox 316 chống ăn mòn nước biển).
- Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, bể chứa axit, kiềm.
- Thiết bị nhà bếp cao cấp, dụng cụ nấu ăn chuyên nghiệp.
So sánh inox 316 và inox 304
Tiêu chí | Inox 316 | Inox 304 |
Thành phần Mo | 2 – 3% (cao) | Không có |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, chịu được hóa chất mạnh và nước biển | Tốt, nhưng kém hơn inox 316 |
Chịu nhiệt | 870 – 925°C | 800 – 870°C |
Độ bền cơ học | Cao hơn, chịu lực tốt hơn | Kém hơn một chút |
Từ tính | Không nhiễm từ | Không nhiễm từ |
Giá thành | Cao hơn khoảng 30 – 50% so với inox 304 | Rẻ hơn inox 316 |
Khi nào nên chọn inox 316?
✅ Khi cần khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, axit.
✅ Khi yêu cầu độ bền lâu dài, chống rỉ sét tốt hơn inox 304.
✅ Khi làm việc trong ngành y tế, thực phẩm, dầu khí, hóa chất cần vật liệu an toàn, không bị tác động bởi môi trường khắc nghiệt.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com