MẶT BÍCH INOX PN16 & PN40

MẶT BÍCH INOX PN16 & PN40 – ỨNG DỤNG VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Giới thiệu tổng quan

Mặt bích inox tiêu chuẩn PN dùng để kết nối đường ống, thiết bị trong hệ thống dẫn lưu chất. Trong đó, PN16PN40 là hai cấp áp suất rất phổ biến, tượng trưng cho khả năng chịu được tối đa 16 bar và 40 bar tương ứng. Với ưu điểm về chống ăn mòn, bền cơ học, mặt bích inox PN16 và PN40 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án công nghiệp và dân dụng cao cấp.

>> Tham khảo bu lông inox TẠI ĐÂY

Mặt bích inox
Mặt bích inox

2. Khái niệm & Phân biệt PN16 và PN40

2.1. PN là gì?

PN – viết tắt của “Pressure Nominal” – là chỉ số áp suất danh định (bar) mà mặt bích, đường ống, van có khả năng chịu được khi vận hành an toàn.

2.2. PN16

  • Chịu được áp suất tối đa 16 bar (~232 psi).
  • Phù hợp hệ thống hơi nước, nước sạch, khí nén công nghiệp vừa, hệ thống HVAC, cấp thoát nước dân dụng – công nghiệp.

2.3. PN40

  • Chịu áp tối đa 40 bar (~580 psi).
  • Dùng cho hệ thống dầu khí, hóa chất, hơi áp suất cao, nhà máy nhiệt điện, nồi hơi áp suất lớn.

3. Thông số kỹ thuật chung

3.1. Vật liệu inox

  • Inox 304: chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường nước, hơi sạch.
  • Inox 316/316L: có thêm molypden, tăng mạnh khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, acid, hóa chất.

3.2. Kiểu mặt bích

Các kiểu phổ biến: Weld Neck (WN), Slip-on (SO), Threaded, Blind, Lap Joint, Socket Weld. Thiết kế nơi gá cổ/hông, lỗ bu lông, đường kính ngoài, dày bích… theo tiêu chuẩn DIN/BS/JIS phù hợp áp PN16 hoặc PN40.

3.3. Kích thước & độ dày

Theo thông số tiêu chuẩn, kích thước chế tạo từ DN15 đến DN600+. Dày mặt bích PN16 ~ 18–30 mm tùy DN, PN40 dày hơn để chịu áp cao (có thể 25–40 mm).

3.4. Gioăng và bulong

  • Gioăng chịu nhiệt – hóa chất theo tiêu chuẩn.
  • Bu lông và đai ốc inox (A2/A4) hoặc thép mạ crom-niken để chịu lực, không gỉ.

4. Ưu nhược điểm

4.1. PN16

✅ Ưu điểm:

  • Chi phí hợp lý.
  • Đáp ứng áp lực vừa phải (hơi nước, khí, nước).
  • Thích hợp công trình dân dụng và công nghiệp vừa.

❌ Nhược điểm:

  • Không phù hợp áp lực hoặc nhiệt độ quá cao.
  • Ứng dụng trong hóa chất, muối biển nên dùng 316 thay vì 304.

4.2. PN40

✅ Ưu điểm:

  • Chịu áp lực rất cao, phù hợp hệ dầu khí, hơi nặng.
  • Độ an toàn và phạm vi sử dụng rộng.

❌ Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn (vật liệu, gia công, thiết kế).
  • Cần kỹ thuật thi công và kiểm định nghiêm ngặt.

5. Ứng dụng thực tế của mặt bích inox PN16

5.1. Hệ thống cấp thoát nước và HVAC

  • DN50–DN300 cấp nước sạch, hệ thống điều hòa, thu hồi nhiệt.
  • Mặt bích SO hoặc WN giúp dễ bảo trì và thay thế.

5.2. Hệ thống PCCC

  • PN16 đảm bảo áp lực vừa đủ, an toàn cho hệ thống chữa cháy.
  • Inox 304 chống oxy hóa, bảo vệ hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

5.3. Hệ thống hơi và khí nén

  • Thoát hơi < 16 bar, khí nén hoạt động ổn định, không cần đầu tư quá lớn.

5.4. Nhà máy chế biến thực phẩm

  • PN16 với inox 316L tuân thủ chuẩn GMP – HACCP, vệ sinh tuyệt đối.

6. Ứng dụng thực tế của mặt bích inox PN40

6.1. Ngành dầu khí & hóa chất

  • DN50–DN400 dùng mặt bích PN40 cùng inox 316/316L để đảm bảo an toàn cho hệ thống dầu khí, hóa chất ăn mòn.

6.2. Hệ thống hơi áp suất cao

  • PN40 chịu áp tới 40 bar, nhiệt độ cao, phù hợp nồi hơi, sản xuất giấy, nhiệt điện.

6.3. Xử lý nước thải, môi trường khắc nghiệt

  • DN200–DN600 dùng PN40 cho hệ nước biển, bùn hóa chất, xử lý thải có áp suất cao.

7. Hướng dẫn lựa chọn PN16 hay PN40?

7.1. Xác định áp suất & nhiệt độ vận hành

  • Áp ≤ 16 bar → chọn PN16
  • Áp từ 16–40 bar → chọn PN40
  • Anh em lưu ý chọn đúng vật liệu inox theo môi trường.

7.2. Kiểu kết nối phù hợp

  • Áp cao + kích cỡ lớn → WN
  • Khí nén hoặc dân dụng → SO
  • Tháo lắp thường xuyên → Threaded hoặc Lap Joint
  • Đường ống nhỏ, kín áp → Socket Weld

7.3. Tiêu chuẩn kiểu DIN/JIS/ANSI

  • Thiết bị EU → ưu tiên DIN PN16/PN40.
  • Thiết bị Nhật – Hàn → JIS 10K/16K (tương đương PN16).
  • Thiết bị Mỹ → ANSI Class 150/300 (PN ~16/40).

7.4. Kiểm chứng và chứng nhận

  • Yêu cầu CO/CQ, MTC cho từng đơn hàng.
  • Kiểm tra áp suất thử nghiệm từ 1.5×PN trở lên, siêu âm, kiểm tra bề mặt.

8. Lợi ích từ việc sử dụng mặt bích inox PN16 & PN40 chất lượng

  • Độ an toàn cao trong vận hành.
  • Giảm sự cố rò rỉ, hư hỏng nhờ tính chính xác kỹ thuật.
  • Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.
  • Tính thẩm mỹ cao, bề mặt inox sáng bóng, phù hợp dự án đòi hỏi kỹ thuật và thẩm mỹ.
  • Giảm thiểu bảo trì trong môi trường ăn mòn nhờ khả năng chống rỉ sét.

9. Mặt bích PN16 & PN40 tại CƠ KHÍ VIỆT HÀN

✅ Cam kết từ chúng tôi:

  • Cung cấp mặt bích PN16 và PN40 chuẩn DIN/JIS/ANSI; đa dạng kích thước từ DN15–DN600+.
  • Chất liệu inox 304/316/316L, CO–CQ, MTC đầy đủ.
  • Gia công CNC, kiểm tra áp lực, siêu âm, hàn kỹ.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng vật liệu, tiêu chuẩn, thiết kế hệ thống.
  • Giá ưu đãi, giao hàng nhanh toàn quốc, dịch vụ hậu mãi tận tâm.

10. Hướng dẫn bảo trì & kiểm tra định kỳ

  • Định kỳ 6–12 tháng: kiểm tra gioăng, bulong, bề mặt mặt bích.
  • Vệ sinh, bôi dầu mỏng lên bề mặt khi dùng ngoài biển hoặc môi trường ăn mòn.
  • Kiểm tra siết đai ốc đúng lực theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Thay mới khi phát hiện nứt, gỉ sâu hoặc hỏng gioăng kín.

11. Thông tin liên hệ

📍 Địa chỉ: Số 100‑B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
📞 Hotline/Zalo: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: www.bulong-inox.com.vn


12. Kết luận

Mặt bích inox PN16 & PN40 là giải pháp ưu việt cho hệ thống đường ống ở các ứng dụng khác nhau: từ cấp nước, hơi, khí nén, hóa chất, dầu khí đến thực phẩm, điều hòa và xử lý môi trường. Việc chọn đúng vật liệu, tiêu chuẩn, kiểu kết nối, đồng bộ thiết bị không những đảm bảo an toàn – tiết kiệm – độ bền – thẩm mỹ, mà còn giảm tối đa chi phí vận hành và bảo trì.

CƠ KHÍ VIỆT HÀN – với kinh nghiệm lâu năm, cam kết cung cấp mặt bích inox PN16/PN40 chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, sẽ là lựa chọn tin cậy cho mọi dự án. Hãy liên hệ để nhận tư vấn và báo giá nhanh chóng nhất!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644