KÍCH THƯỚC PHỔ BIẾN CỦA BU LÔNG INOX TẠI VIỆT NAM – HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪ A ĐẾN Z
MỤC LỤC
- Tổng quan về bu lông inox
- Vì sao cần chọn đúng kích thước bu lông inox?
- Cách đọc ký hiệu kích thước bu lông inox
- Tiêu chuẩn kích thước bu lông inox tại Việt Nam
- Bảng kích thước phổ biến của bu lông inox (theo đường kính ren)
- Các loại bu lông inox thông dụng và kích thước tương ứng
- Ứng dụng thực tế theo từng kích thước bu lông inox
- Các sai lầm thường gặp khi chọn sai kích thước
- Mẹo chọn bu lông inox đúng chuẩn cho từng công trình
- Địa chỉ cung cấp bu lông inox đầy đủ kích thước – uy tín tại Việt Nam
- Kết luận

1. Tổng quan về bu lông inox
Bu lông inox là loại bu lông làm từ thép không gỉ (inox), có khả năng:
- Chống oxy hóa và ăn mòn cực tốt
- Bền, chắc, chịu lực cao
- Thẩm mỹ – phù hợp công trình hiện đại
Loại bu lông này đang được ứng dụng phổ biến trong:
- Kết cấu thép, nhà xưởng
- Nội thất, cơ khí, điện năng lượng
- Ngành thực phẩm, y tế
- Hạ tầng cầu đường, ngoài trời
2. Vì sao cần chọn đúng kích thước bulong inox?
Kích thước bu lông ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tính an toàn và hiệu quả lắp đặt:
✅ Bu lông quá ngắn → không ăn sâu, dễ lỏng
✅ Bu lông quá dài → thừa đầu ren, mất thẩm mỹ
✅ Đường kính không phù hợp → khó lắp hoặc kém chắc
👉 Lựa chọn đúng kích thước không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo kỹ thuật và tuổi thọ kết cấu.
3. Cách đọc ký hiệu kích thước bulong inox
Bu lông inox thường ký hiệu theo chuẩn M (Metric), ví dụ:
📌 M10 x 50
→ Trong đó:
- M10 = đường kính ren 10 mm
- 50 = chiều dài bu lông tính từ mép dưới mũ (mm)
🔧 Đơn vị: milimét (mm)
📐 Đường kính thường từ M3 đến M30
📏 Chiều dài có thể từ 8 mm đến 300 mm
4. Tiêu chuẩn kích thước bulong inox tại Việt Nam
Các bulong inox hiện nay chủ yếu tuân theo tiêu chuẩn:
- ISO 4014/4017: Bu lông lục giác ngoài
- ISO 4762: Bu lông đầu lục giác chìm
- DIN 933, DIN 912: Các tiêu chuẩn châu Âu phổ biến
- TCVN 5739 – 1993: Tiêu chuẩn Việt Nam cho bu lông
- ASTM A193, A320: Dùng trong ngành công nghiệp nặng
5. Bảng kích thước phổ biến của bulong inox
Đường kính (mm) | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 | M24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiều dài thường gặp (mm) | 8–50 | 10–60 | 10–70 | 12–80 | 15–100 | 20–120 | 25–150 | 30–180 | 35–200 | 40–250 | 50–300 |
⚠️ Ghi chú: Các kích thước lớn hơn M24 hiếm, thường đặt theo yêu cầu riêng.
6. Các loại bulong inox thông dụng và kích thước tương ứng
🔧 Bu lông lục giác ngoài (Hex bolt)
Nội dung bài viết
- Cỡ thường: M6 – M24
- Dài: 20 – 200 mm
- Dùng trong xây dựng, nhà thép
🔩 Bu lông ren suốt (ty ren inox)
- Cỡ: M6 – M30
- Dài: 1m – 2m
- Dùng để treo trần, khung panel
🪛 Bu lông lục giác chìm (Socket cap)
- Cỡ: M3 – M16
- Dài: 8 – 150 mm
- Dùng trong máy móc, nội thất
⚙️ Bu lông đầu tròn cổ vuông (Carriage bolt)
- Cỡ: M6 – M16
- Dài: 20 – 100 mm
- Dùng cho gỗ, mặt bích, bồn chứa
7. Ứng dụng thực tế theo từng kích thước bulong inox
Kích thước | Ứng dụng thực tế |
---|---|
M3 – M5 | Điện tử, mô hình, thiết bị nhỏ |
M6 – M8 | Nội thất, máy in, quạt gió |
M10 – M12 | Kết cấu thép nhẹ, giàn khung |
M14 – M16 | Cột đèn, trụ bảng hiệu |
M20 – M24 | Nhà tiền chế, khung thép nặng |
Ty ren M10 – M20 | Treo trần, máng cáp, ống gió |
8. Các sai lầm thường gặp khi chọn sai kích thước
❌ Chọn bu lông quá ngắn → không đủ chiều dài để vặn đủ ren → dễ rơi
❌ Dùng đường kính quá nhỏ cho tải nặng → gãy bu lông
❌ Không đồng bộ kích thước với đai ốc – long đền
❌ Không tính phần lắp âm – dư ren thừa hoặc thiếu
👉 Cần đo kỹ kích thước trước khi đặt hàng, đặc biệt với công trình lớn.
9. Mẹo chọn bulong inox đúng chuẩn cho từng công trình
🔎 Bước 1: Xác định lực kéo – lực xiết yêu cầu
🔎 Bước 2: Dựa theo bảng tải trọng bu lông inox từng cỡ
🔎 Bước 3: Chọn chiều dài phù hợp theo chiều dày vật liệu
🔎 Bước 4: Chọn inox 201, 304 hay 316 tùy môi trường (ẩm, hóa chất, ven biển…)
📏 Ví dụ thực tế:
- Lắp khung mái tôn: dùng M10 x 100
- Gắn bảng hiệu ngoài trời: M12 x 150
- Nội thất inox: M6 x 40
10. Địa chỉ cung cấp bulong inox đầy đủ kích thước – uy tín tại Việt Nam
✅ CƠ KHÍ VIỆT HÀN – CHUYÊN BULONG INOX ĐỦ SIZE – GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
- 🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn
- 📞 Hotline: 0979 293 644
- 📧 Email: bulongviethan@gmail.com
- 🏢 Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hà Nội
Ưu điểm khi mua tại Việt Hàn:
✔️ Có sẵn từ M3 đến M30, đủ chiều dài
✔️ Cắt ty ren theo yêu cầu
✔️ Tư vấn chọn kích thước đúng cho từng ứng dụng
✔️ Inox chuẩn 201, 304, 316 – CO/CQ đầy đủ
✔️ Giá cạnh tranh – hỗ trợ công trình lớn
11. Kết luận
Việc lựa chọn đúng kích thước bulong inox không chỉ giúp đảm bảo độ an toàn – độ bền – khả năng chịu lực, mà còn tiết kiệm chi phí thi công. Tùy theo mục đích sử dụng, môi trường và yêu cầu kỹ thuật, bạn cần chọn đúng:
- Đường kính: Từ M3 đến M24 là phổ biến nhất
- Chiều dài: Tùy độ dày vật liệu và yêu cầu kết nối
- Chất liệu inox: 201 – phổ thông, 304 – chuẩn, 316 – siêu bền ngoài trời
📌 Hãy đầu tư đúng từ khâu chọn bu lông để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ công trình dài lâu.