Thanh ren inox có chịu lực tốt không? Phân tích khả năng chịu tải
Nội dung bài viết
>> Tham khảo thêm các loại thanh ren inox TẠI ĐÂY

Thanh ren inox không chỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng. Tuy nhiên, khả năng chịu tải của thanh ren inox phụ thuộc vào loại inox, đường kính thanh ren và cấp bền cơ tính. Dưới đây là phân tích chi tiết về khả năng chịu tải của thanh ren inox.
1. Khả năng chịu lực của các loại thanh ren inox phổ biến
📌 1.1. Cấp bền cơ tính của thanh ren inox
Khả năng chịu lực của thanh ren inox được xác định dựa trên các thông số chính:
- Giới hạn bền kéo (Tensile Strength – TS): Khả năng chịu lực tối đa trước khi bị đứt gãy.
- Giới hạn chảy (Yield Strength – YS): Lực tối đa trước khi thanh ren biến dạng vĩnh viễn.
- Độ giãn dài (Elongation): Độ dẻo trước khi đứt.
Bảng so sánh khả năng chịu lực của các loại inox:
Loại inox | Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) |
Inox 201 | 515 – 720 | 275 – 380 | 40 – 50 |
Inox 304 | 520 – 750 | 205 – 310 | 45 – 50 |
Inox 316 | 515 – 760 | 205 – 310 | 50 – 55 |
💡 Nhận xét:
- Inox 201 có độ bền kéo cao hơn inox 304 nhưng giòn hơn, dễ bị ăn mòn trong môi trường hóa chất.
- Inox 304 và inox 316 có độ giãn dài tốt hơn, giúp chúng chịu lực tốt hơn mà không bị nứt gãy.
- Inox 316 có độ bền tương đương inox 304 nhưng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc hóa chất.
📌 1.2. Khả năng chịu tải của thanh ren inox theo đường kính
Khả năng chịu lực của thanh ren inox tăng theo đường kính. Dưới đây là bảng tải trọng tham khảo theo đường kính thanh ren inox:
Đường kính (mm) | Khả năng chịu lực tối đa (kN) (theo inox 304 & 316) |
M6 | ~9.0 kN |
M8 | ~17.8 kN |
M10 | ~28.3 kN |
M12 | ~40.6 kN |
M16 | ~73.5 kN |
M20 | ~115.0 kN |
M24 | ~165.0 kN |
💡 Nhận xét:
- Đường kính càng lớn, thanh ren inox càng chịu được tải trọng cao hơn.
- Với các ứng dụng chịu tải lớn như kết cấu thép, nhà xưởng, nên dùng M16 trở lên.
2. Ứng dụng của thanh ren inox theo khả năng chịu lực
🔹 Thanh ren inox 201:
✔ Phù hợp với các công trình trong nhà, ít chịu lực lớn.
✔ Ứng dụng trong lắp đặt nội thất, hệ treo trần thạch cao, hệ thống cơ điện nhẹ (MEP).
🔹 Thanh ren inox 304:
✔ Dùng cho công trình ngoài trời, kết cấu thép nhẹ, hệ thống HVAC.
✔ Ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, treo ống nước, giá đỡ hệ thống điện.
🔹 Thanh ren inox 316:
✔ Chịu tải tốt trong môi trường biển, hóa chất, công nghiệp nặng.
✔ Ứng dụng trong kết cấu thép, cầu cảng, đóng tàu, công nghiệp thực phẩm, y tế.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của thanh ren inox
🔹 1. Loại inox: Như đã phân tích, inox 201 < inox 304 < inox 316 về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
🔹 2. Đường kính thanh ren: Đường kính càng lớn thì khả năng chịu tải càng cao.
🔹 3. Cấp bền của thanh ren: Thanh ren cấp bền 8.8 hoặc 10.9 có khả năng chịu lực tốt hơn loại thường.
🔹 4. Chất lượng gia công: Nếu thanh ren có lỗi ren không đều, bề mặt bị rỗ, vết nứt nhỏ, thì khả năng chịu lực sẽ giảm đáng kể.
🔹 5. Điều kiện môi trường:
- Nếu thanh ren bị ăn mòn, khả năng chịu lực cũng giảm dần theo thời gian.
- Nếu làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao, inox cũng có thể bị giảm độ cứng.
4. Kết luận – Thanh ren inox có chịu lực tốt không?
✅ Thanh ren inox chịu lực tốt, đặc biệt là inox 304 và inox 316.
✅ Chọn đúng đường kính thanh ren để đảm bảo an toàn và khả năng chịu tải.
✅ Nếu dùng trong môi trường hóa chất hoặc nước biển, nên chọn inox 316 để đảm bảo tuổi thọ và độ bền.
✅ Đối với kết cấu chịu tải trọng lớn, nên chọn thanh ren cấp bền cao (8.8, 10.9) để đảm bảo an toàn.
💡 Lời khuyên: Khi chọn thanh ren inox, không chỉ dựa vào giá rẻ, mà nên cân nhắc môi trường sử dụng và khả năng chịu lực để chọn đúng loại phù hợp. 🚀
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com