⚙️ Khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt

⚙️ Khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt – Giải đáp từ A đến Z

👉 Trong các hệ thống lắp ghép cơ khí, ngoài khả năng chịu lực kéo, lực xiết thì khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt luôn là mối quan tâm lớn. Bởi vì, trong thực tế, nhiều mối ghép không chỉ chịu tải trọng dọc mà còn chịu lực ngang, nếu tính toán không đúng có thể dẫn đến hỏng hóc, mất an toàn.

Bài viết này của Cơ khí Việt Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt phụ thuộc vào những yếu tố nào.
  • Các tiêu chuẩn quốc tế thường dùng để tính toán.
  • Sự khác nhau giữa inox 201 – 304 – 316 trong khả năng chịu cắt.
  • Những thắc mắc thường gặp khi lựa chọn sản phẩm.

📌 Đây sẽ là cẩm nang đầy đủ nhất cho kỹ sư, thợ cơ khí và cả khách hàng đang quan tâm đến chất lượng bulong.

>> Tham khảo ubolt inox TẠI ĐÂY

>> Tham khảo bulong inox TẠI ĐÂY


🔎 1. Khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt là gì?

Khả năng chịu cắt (shear strength) chính là giới hạn chịu tải ngang của bulong trước khi bị trượt hoặc đứt.

  • Nếu lực tác dụng vuông góc với trục ren, bulong sẽ chịu lực cắt.
  • Nếu lực tác dụng dọc trục, bulong sẽ chịu lực kéo.

💡 Với bulong inox ren suốt, ren chạy toàn thân, diện tích tiết diện chịu cắt tại vùng ren sẽ nhỏ hơn bulong trơn cùng kích thước, vì vậy cần chú ý khi tính toán tải trọng.


📐 2. Công thức tính toán khả năng chịu cắt

Theo các tiêu chuẩn như TCVN, ISO, ASTM, DIN, khả năng chịu cắt của bulong thường được xác định theo công thức:

Fv=τmax×AsF_v = \tau_{max} \times A_s

Trong đó:

  • FvF_v: Lực cắt cho phép (N).
  • τmax\tau_{max}: Ứng suất cắt cho phép (MPa).
  • AsA_s: Diện tích chịu cắt của ren hoặc thân bulong (mm²).

👉 Với inox austenitic (201 – 304 – 316), ứng suất cắt thường lấy khoảng 0.6 × giới hạn bền kéo (Tensile Strength).

Ví dụ:

  • Inox 304 có giới hạn bền kéo ≈ 520 MPa → Ứng suất cắt cho phép ≈ 310 MPa.
  • Inox 316 có giới hạn bền kéo ≈ 560 MPa → Ứng suất cắt cho phép ≈ 335 MPa.

⚖️ 3. Bảng tham khảo khả năng chịu cắt theo đường kính bulong inox ren suốt

Đường kính (mm)Diện tích ren chịu cắt As (mm²)Khả năng chịu cắt Inox 304 (kN)Khả năng chịu cắt Inox 316 (kN)
M620.16.26.7
M836.611.312.2
M1058.017.919.4
M1284.326.128.2
M16157.048.752.6
M20245.076.082.1

📊 Bảng trên mang tính tham khảo, khi thiết kế thực tế cần áp dụng hệ số an toàn theo tiêu chuẩn (thường 1.5 – 3 lần).


🧩 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu cắt

  1. Chất liệu inox:
    • Inox 201: giá rẻ, chịu cắt kém, không khuyến khích dùng trong kết cấu tải trọng lớn.
    • Inox 304: phổ biến, chịu cắt ổn định, chống gỉ tốt.
    • Inox 316: cao cấp, chịu cắt vượt trội, bền trong môi trường biển, hóa chất.
  2. Đường kính bulong: Đường kính càng lớn → diện tích chịu lực càng lớn → khả năng chịu cắt cao.
  3. Độ dài ren: Ren càng dài thì diện tích tiếp xúc càng lớn, tuy nhiên vùng ren thường yếu hơn phần trơn.
  4. Điều kiện lắp đặt: Siết đúng lực, sử dụng long đen chống xoay giúp bulong chịu cắt tốt hơn.
  5. Môi trường làm việc: Ăn mòn, nhiệt độ cao, rung động có thể làm giảm khả năng chịu tải.

❓ 5. Giải đáp thắc mắc thường gặp của khách hàng

🔸 Bulong inox ren suốt có chịu cắt kém hơn bulong trơn không?

👉 Đúng, do ren làm giảm tiết diện. Tuy nhiên, với thiết kế hợp lý và chọn đúng cấp bền, bulong ren suốt vẫn đáp ứng tốt yêu cầu.

🔸 Nên chọn inox 304 hay 316 để chịu cắt trong môi trường ngoài trời?

👉 Nếu môi trường chỉ có mưa, ẩm thông thường → inox 304 đã đủ.
👉 Nếu ở vùng biển, nhà máy hóa chất → inox 316 là lựa chọn tối ưu.

🔸 Có cần bôi trơn ren để tăng khả năng chịu cắt?

👉 Bôi trơn ren không làm tăng khả năng chịu cắt, nhưng giúp siết đều lực, tránh hiện tượng kẹt ren.

🔸 Có thể tái sử dụng bulong inox ren suốt nhiều lần không?

👉 Với mối ghép chịu cắt lớn, KHÔNG khuyến khích tái sử dụng quá nhiều lần vì ren có thể mòn, giảm khả năng chịu lực.


🏗️ 6. Ứng dụng thực tế của bulong inox ren suốt chịu cắt cao

  • Ngành xây dựng: Liên kết khung thép, giàn giáo, kết cấu bê tông.
  • Cơ khí chế tạo: Liên kết chi tiết máy, khung máy CNC.
  • Ngành điện – nước: Lắp đặt thang cáp, ống dẫn, máng treo.
  • Ngành hàng hải: Tàu thuyền, cầu cảng – ưu tiên inox 316.
  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, thiết bị phản ứng – yêu cầu chịu cắt + chống ăn mòn.

📋 7. Lời khuyên khi lựa chọn bulong inox ren suốt để chịu cắt

  1. Xác định tải trọng ngang thực tế trước khi chọn size.
  2. Ưu tiên inox 304 hoặc 316 cho môi trường khắc nghiệt.
  3. Tuân thủ tiêu chuẩn DIN/ISO/TCVN để đảm bảo an toàn.
  4. Dùng long đen phẳng và long đen vênh để hạn chế trượt.
  5. Tham khảo bảng tải trọng từ nhà cung cấp uy tín thay vì chỉ ước lượng.

📞 8. Liên hệ tư vấn từ Cơ khí Việt Hàn

Nếu bạn đang băn khoăn chọn loại bulong inox ren suốt nào phù hợp với công trình, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

🏢 Cơ khí Việt Hàn
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Điện thoại: 0979 293 644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn

💡 Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm đúng tiêu chuẩn DIN – ISO.
  • Chứng chỉ chất lượng CO – CQ đầy đủ.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
  • Giá thành cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc.

🎯 Kết luận

Khả năng chịu cắt của bulong inox ren suốt phụ thuộc vào chất liệu, kích thước và điều kiện làm việc. Với inox 304 và 316, khả năng chịu cắt rất tốt, đáp ứng hầu hết nhu cầu trong xây dựng, cơ khí, công nghiệp.

👉 Để đảm bảo an toàn, bạn nên lựa chọn sản phẩm chính hãng – đúng tiêu chuẩn – từ nhà cung cấp uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644