Inox 201 Có Làm Bu Lông Được Không? Giải Mã Từ Gốc Đến Ngọn
Inox 201 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến hiện nay, bên cạnh các “đàn anh” nổi tiếng như Inox 304 và Inox 316. Với giá thành rẻ hơn đáng kể, inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, cơ khí dân dụng, trang trí nội thất. Thế nhưng, khi nói đến bu lông inox, rất nhiều người đặt câu hỏi:
Liệu inox 201 có làm bu lông được không? Nếu được thì có bền không? Có bị gỉ sét không? Dùng cho công trình nào là phù hợp?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của inox 201, phân tích cơ tính – khả năng chống gỉ – độ bền cơ học, và đưa ra kết luận khách quan nhất về việc sử dụng bu lông làm từ inox 201.

1. Inox 201 là gì?
Inox 201 (thép không gỉ 201) là một loại thép Austenit chứa:
- Cr (Chromium): ~16–18%
- Mn (Mangan): ~5.5–7.5%
- Ni (Niken): ~3.5–5.5%
- C (Carbon): ~0.15%
Inox 201 được phát triển như một giải pháp thay thế Inox 304, với lượng Niken thấp hơn và Mangan cao hơn, nhằm giảm chi phí nhưng vẫn giữ được cấu trúc Austenit ổn định.
2. Inox 201 có thể dùng làm bu lông được không?
✅ CÓ, inox 201 hoàn toàn có thể dùng để sản xuất bu lông.
Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng phụ thuộc vào môi trường làm việc, tải trọng, và mục đích sử dụng. Inox 201 sẽ không phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt như: môi trường hóa chất, gần biển, ngoài trời lâu dài hoặc nhiệt độ cao.
3. Ưu điểm khi dùng inox 201 làm bu lông
3.1 Giá thành rẻ
Nội dung bài viết
- 1 3.1 Giá thành rẻ
- 2 3.2 Độ bền cơ học cao
- 3 3.3 Dễ gia công
- 4 4.1 Chống gỉ kém
- 5 4.2 Không dùng được ngoài trời lâu dài
- 6 4.3 Dễ bị nhiễm từ
- 7 6.1 Trong lĩnh vực nội thất
- 8 6.2 Cơ khí dân dụng
- 9 6.3 Công nghiệp nhẹ
- 10 6.4 Các hạng mục tạm thời
- 11 7.1 Tránh dùng ngoài trời lâu ngày
- 12 7.2 Không dùng trong môi trường hóa chất
- 13 7.3 Lưu trữ đúng cách
- 14 Dựa vào ngoại hình:
- 15 Dùng nam châm:
- 16 Kiểm tra hóa học (nếu cần):
- Inox 201 rẻ hơn khoảng 30–40% so với inox 304
- Giúp tiết kiệm chi phí đáng kể khi dùng số lượng lớn
3.2 Độ bền cơ học cao
- Inox 201 cứng hơn inox 304 nhờ lượng mangan và carbon cao
- Chịu lực cơ học tốt, thích hợp với các kết cấu chịu tải vừa phải
3.3 Dễ gia công
- Có thể tiện, tiện ren, uốn cong, dập dễ dàng
- Bề mặt sáng, dễ đánh bóng hoặc xi mạ trang trí
4. Nhược điểm của bu lông inox 201
4.1 Chống gỉ kém
- Khả năng kháng ăn mòn kém hơn rõ rệt so với inox 304, đặc biệt khi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc muối
- Dễ bị gỉ ngầm hoặc gỉ chân ren sau một thời gian sử dụng
4.2 Không dùng được ngoài trời lâu dài
- Bị oxy hóa nhanh nếu phơi mưa, phơi nắng trong thời gian dài
- Chỉ nên dùng trong nhà hoặc nơi khô ráo
4.3 Dễ bị nhiễm từ
- Inox 201 có thể hút nam châm nhẹ – dễ gây nhầm lẫn với inox giả
- Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu phi từ tính
5. So sánh bu lông inox 201 và 304
Tiêu chí | Bu lông inox 201 | Bu lông inox 304 |
---|---|---|
Giá thành | Rẻ hơn 30–40% | Cao hơn |
Độ cứng | Cứng hơn | Mềm hơn |
Khả năng chống gỉ | Thấp | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình | Tốt |
Môi trường sử dụng | Trong nhà, khô ráo | Ngoài trời, ẩm ướt |
Độ bền lâu dài | Trung bình | Cao |
Từ tính | Có thể nhiễm từ nhẹ | Không nhiễm từ (phi từ tính) |
👉 Kết luận: Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí và chỉ sử dụng trong môi trường trong nhà, inox 201 là lựa chọn hợp lý. Nếu cần độ bền lâu dài, chịu gỉ, nên chọn inox 304.
6. Ứng dụng thực tế của bu lông inox 201
6.1 Trong lĩnh vực nội thất
- Lắp ghép khung bàn inox, kệ inox, giá treo
- Thi công tủ bếp, hệ tủ trang trí nội thất
- Trang trí showroom, quán cà phê, nhà hàng
6.2 Cơ khí dân dụng
- Kết nối máy móc nhỏ, thiết bị nhẹ
- Lắp đặt máy bơm nước, quạt gió trong nhà
- Dùng trong hệ thống thông gió – điều hòa
6.3 Công nghiệp nhẹ
- Lắp ráp thiết bị nhà máy không tiếp xúc hóa chất
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm – nhưng không trong khu vực sát trùng
6.4 Các hạng mục tạm thời
- Dự án lắp dựng khung tạm, nhà tạm, bu lông tháo lắp nhanh
- Kết cấu quảng cáo, pano trong thời gian ngắn
7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng bu lông inox 201
7.1 Tránh dùng ngoài trời lâu ngày
- Inox 201 có thể bị hoen ố, gỉ chân ren khi tiếp xúc liên tục với độ ẩm cao
- Nếu bắt buộc dùng, cần có biện pháp che chắn hoặc sơn phủ bảo vệ
7.2 Không dùng trong môi trường hóa chất
- Axit nhẹ hoặc kiềm có thể làm hỏng lớp crom bảo vệ, khiến bu lông nhanh gỉ
- Trong ngành hóa chất hoặc dược phẩm – nên dùng inox 316 hoặc 304
7.3 Lưu trữ đúng cách
- Bảo quản bu lông inox 201 ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc nền xi măng ẩm
- Nếu lưu kho dài hạn, nên dùng túi hút ẩm hoặc thùng có lót màng PE
8. Cách nhận biết bu lông inox 201 thật – giả
Dựa vào ngoại hình:
- Bề mặt sáng bóng nhẹ nhưng không quá trắng
- Khi bị mài, tia lửa màu cam đỏ, mạnh hơn inox 304
Dùng nam châm:
- Inox 201 hút nhẹ nam châm
- Inox 304 hoàn toàn không hút từ
Kiểm tra hóa học (nếu cần):
- Dùng dung dịch thử gỉ (axit oxalic): inox 201 sẽ có phản ứng nhanh hơn
⚠️ Lưu ý: Trên thị trường có nhiều loại bu lông inox giả mạo 304 bằng inox 201. Hãy mua hàng từ đơn vị uy tín, có chứng chỉ CO – CQ rõ ràng.
9. Có nên sử dụng bu lông inox 201?
Trường hợp | Có nên dùng bu lông inox 201? |
---|---|
Lắp đặt thiết bị trong nhà | ✅ Có – rất phù hợp |
Công trình ngoài trời lâu năm | ❌ Không nên – dễ gỉ |
Nhà máy thực phẩm – dược | ❌ Không nên – dễ bị ăn mòn |
Dự án tạm, chi phí hạn chế | ✅ Có – tiết kiệm hợp lý |
Gần biển, vùng ẩm ướt | ❌ Không nên – chịu muối kém |
10. Mua bulong inox 201 uy tín ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm:
✅ Bu lông inox 201 giá tốt – số lượng lớn
✅ Tư vấn kỹ thuật theo công năng thực tế
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc – bảo hành chất lượng
Hãy liên hệ ngay:
CƠ KHÍ VIỆT HÀN
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Hotline: 0979 293 644
- Email: bulongviethan@gmail.com
- Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
Chúng tôi cung cấp:
✔ Bu lông inox 201 – M6 đến M20
✔ Đai ốc – long đen đồng bộ
✔ Tư vấn sử dụng theo tải trọng và môi trường
✔ Hàng có CO – CQ đầy đủ, giá xuất xưởng
Kết luận
Bulong inox 201 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn hoặc độ bền lâu dài. Với giá thành rẻ, dễ gia công và cứng chắc, inox 201 đặc biệt phù hợp cho:
- Thi công trong nhà
- Công trình tạm thời
- Kết cấu không tiếp xúc với độ ẩm – hóa chất
Tuy nhiên, nếu bạn cần thi công ngoài trời, gần biển, hoặc trong nhà máy hóa chất, hãy ưu tiên inox 304 hoặc inox 316 để đảm bảo độ bền và an toàn lâu dài.