Hướng dẫn chọn loại bu lông nở inox 316 phù hợp với tải trọng

Hướng dẫn chọn loại bu lông nở inox 316 phù hợp với tải trọng: Tư vấn từ Cơ khí Việt Hàn

Bu lông nở inox 316 là giải pháp cố định hàng đầu trong xây dựng, công nghiệp và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu suất, việc chọn loại bu lông nở inox 316 phù hợp với tải trọng của công trình là yếu tố quan trọng. Trong bài viết này, Cơ khí Việt Hàn sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chọn bu lông nở inox 316 dựa trên tải trọng, từ phân loại tải trọng, đặc tính kỹ thuật đến ứng dụng thực tế, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả dự án.

1. Bu lông nở inox 316 là gì?

Bu lông nở inox 316 là loại bu lông chuyên dụng được làm từ thép không gỉ 316, chứa 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden. Sản phẩm này được thiết kế để cố định các kết cấu nặng vào bê tông, đá hoặc thép, hoạt động dựa trên cơ chế giãn nở. Tại Cơ khí Việt Hàn, chúng tôi cung cấp bu lông nở inox 316 đạt tiêu chuẩn DIN, ASTM, JIS, được sử dụng trong các dự án như cầu cảng Cái Mép và nhà máy Dung Quất.

2. Phân loại tải trọng trong công trình

Tải trọng là lực tác động lên bu lông nở, được chia thành hai loại chính:

  • Tải trọng tĩnh: Lực cố định, không thay đổi, như lan can, giá đỡ.
  • Tải trọng động: Lực thay đổi hoặc rung động, như máy móc, cầu cảng chịu sóng.

Tải trọng được đo bằng kN (kilonewton) hoặc kg, và cần được tính toán chính xác để chọn bu lông phù hợp.

>> Tham khảo đinh rút inox TẠI ĐÂY

Bu lông nở inox 316
Bu lông nở inox 316

3. Hướng dẫn chọn bu lông nở inox 316 theo tải trọng

3.1. Tải trọng nhẹ (<10 kN)

  • Ứng dụng: Lan can, giá đỡ nhỏ, biển báo.
  • Loại bu lông: M6-M8, chiều dài 40-60mm.
  • Khả năng chịu tải:
    • Tải kéo: ~5-7 kN.
    • Tải cắt: ~3-5 kN.
  • Ví dụ: Lan can tại khu nghỉ dưỡng Nha Trang sử dụng M8 từ Cơ khí Việt Hàn.

3.2. Tải trọng trung bình (10-25 kN)

  • Ứng dụng: Khung thép, máy móc công nghiệp, giá đỡ tấm pin mặt trời.
  • Loại bu lông: M10-M12, chiều dài 60-100mm.
  • Khả năng chịu tải:
    • Tải kéo: ~12-25 kN.
    • Tải cắt: ~10-18 kN.
  • Ví dụ: Hệ thống điện mặt trời tại Ninh Thuận sử dụng M12.

3.3. Tải trọng nặng (>25 kN)

  • Ứng dụng: Cột thép, cầu cảng, giàn khoan.
  • Loại bu lông: M16-M20, chiều dài 100-150mm.
  • Khả năng chịu tải:
    • Tải kéo: ~30-60 kN.
    • Tải cắt: ~25-50 kN.
  • Ví dụ: Cầu cảng Cái Mép sử dụng M20 từ Cơ khí Việt Hàn.

3.4. Tải trọng đặc biệt (rung động, động lực)

  • Ứng dụng: Máy móc rung động, cầu cảng chịu sóng.
  • Loại bu lông: Bu lông nở hóa học hoặc M16-M20.
  • Lưu ý: Sử dụng keo hóa học để tăng độ bám trong bê tông nứt.

4. Lưu ý khi chọn bu lông theo tải trọng

  • Tính toán tải trọng chính xác: Tham khảo kỹ sư kết cấu hoặc phần mềm thiết kế.
  • Kiểm tra vật liệu nền: Đảm bảo bê tông đạt C20/25 trở lên.
  • Tham khảo tiêu chuẩn: Tuân thủ DIN EN 1992-4 để chọn bu lông.
  • Sử dụng sản phẩm chất lượng: Chọn bu lông từ Cơ khí Việt Hàn, đạt tiêu chuẩn DIN, ASTM.

5. Kết luận

Chọn bu lông nở inox 316 phù hợp với tải trọng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu suất. Từ tải trọng nhẹ (M6-M8) đến tải trọng nặng (M16-M20), bạn cần tính toán chính xác và tham khảo tiêu chuẩn kỹ thuật. Cơ khí Việt Hàn cung cấp bu lông nở inox 316 chất lượng cao, đồng hành cùng bạn trong các dự án lớn. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá chi tiết!


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644