Độ Bền Kéo, Nén Và Cắt Của Bu Lông Inox 304

Độ Bền Kéo, Nén Và Cắt Của Bu Lông Inox 304

Bu lông inox 304 là một trong những vật liệu liên kết quan trọng trong công nghiệp, được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Trong các ứng dụng kỹ thuật, độ bền kéo, nén, và cắt của bu lông inox 304 là các thông số quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của kết cấu. Trong bài viết này, Cơ Khí Việt Hàn sẽ phân tích độ bền kéo, nén và cắt của bu lông inox 304, các yếu tố ảnh hưởng, và ứng dụng thực tế để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án.

1. Tổng Quan Về Bu Lông Inox 304

Bu lông inox 304 được chế tạo từ thép không gỉ mác SUS 304, chứa 18-20% crom, 8-10% niken, và carbon thấp (dưới 0.08%). Thành phần này mang lại khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai, và độ bền cơ học phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp. Tại Cơ Khí Việt Hàn, bu lông inox 304 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 931, DIN 933, ISO 4014, và ASTM, với độ bền kéo từ 515-700 MPa, tương đương cấp bền 8.8.

Độ bền cơ học của bu lông inox 304 là yếu tố then chốt, giúp nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng, cơ khí, và hóa chất.

2. Độ Bền Kéo Của Bu Lông Inox 304

2.1. Định Nghĩa

Độ bền kéo (tensile strength) là khả năng chịu lực kéo dọc trục của bu lông mà không bị gãy hoặc biến dạng vĩnh viễn. Nó được đo bằng lực tối đa mà bu lông có thể chịu trước khi đứt, tính bằng MPa (Megapascal).

2.2. Thông Số Độ Bền Kéo

Theo tiêu chuẩn ISO 3506-1, bu lông inox 304 có:

  • Độ bền kéo: 515-700 MPa, tùy thuộc vào kích thước, loại ren, và quy trình sản xuất.
  • Giới hạn chảy: Khoảng 210-240 MPa, là lực mà bu lông bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.

So với các vật liệu khác:

  • Thép carbon (cấp 8.8): 800 MPa, cao hơn nhưng dễ gỉ sét.
  • Inox 201: 400-600 MPa, thấp hơn.
  • Inox 316: Tương tự inox 304 (515-700 MPa).
  • Hợp kim nhôm: 200-400 MPa, kém hơn.

>> Tham khảo các loại long đen inox TẠI ĐÂY

Bu lông inox 304
Bu lông inox 304

2.3. Ứng Dụng

Độ bền kéo của bu lông inox 304 phù hợp cho các kết cấu tĩnh như:

  • Khung thép trong các công trình xây dựng tại Hà Nội, TP.HCM.
  • Máy móc công nghiệp trong các nhà máy tại Bình Dương.
  • Hệ thống đường ống trong nhà máy hóa chất như nhà máy Dung Quất.

Cơ Khí Việt Hàn cung cấp bu lông inox 304 với độ bền kéo được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng chịu lực.

3. Độ Bền Nén Của Bu Lông Inox 304

3.1. Định Nghĩa

Độ bền nén (compressive strength) là khả năng chịu lực nén dọc trục mà không bị gãy hoặc biến dạng. Trong thực tế, bu lông hiếm khi chịu lực nén trực tiếp, nhưng thông số này quan trọng trong các kết cấu chịu áp lực.

3.2. Thông Số Độ Bền Nén

Độ bền nén của bu lông inox 304 tương đương hoặc cao hơn độ bền kéo, khoảng 515-700 MPa, nhờ cấu trúc Austenitic đồng nhất. Tuy nhiên, bu lông thường được thiết kế để tránh lực nén trực tiếp, vì lực nén có thể gây hiện tượng uốn cong (buckling).

3.3. Ứng Dụng

Độ bền nén được xem xét trong các ứng dụng như:

  • Kết cấu thép chịu áp lực trong các nhà xưởng công nghiệp.
  • Hệ thống đường ống hoặc bồn chứa trong các nhà máy hóa chất.
  • Lắp ráp thiết bị y tế hoặc thực phẩm, nơi cần độ bền ổn định.

4. Độ Bền Cắt Của Bu Lông Inox 304

4.1. Định Nghĩa

Độ bền cắt (shear strength) là khả năng chịu lực cắt ngang (lực vuông góc với trục bu lông) mà không bị gãy. Nó quan trọng trong các kết cấu chịu lực ngang, như khớp nối hoặc thanh giằng.

4.2. Thông Số Độ Bền Cắt

Độ bền cắt của bu lông inox 304 thường bằng 60-70% độ bền kéo, tức khoảng 310-490 MPa. Con số này phụ thuộc vào:

  • Kích thước bu lông (M3 đến M36).
  • Loại ren (ren suốt hoặc ren lửng).
  • Quy trình sản xuất (rèn nóng, rèn nguội).

So với:

  • Thép carbon (cấp 8.8): Độ bền cắt khoảng 480-560 MPa.
  • Inox 201: 240-360 MPa, thấp hơn.
  • Inox 316: Tương tự inox 304.

4.3. Ứng Dụng

Độ bền cắt được sử dụng trong:

  • Kết cấu thép chịu lực ngang, như cầu đường tại Đà Nẵng.
  • Lắp ráp máy móc và ô tô trong các nhà máy tại Hải Phòng.
  • Hệ thống truyền động trong ngành cơ khí.

Cơ Khí Việt Hàn cung cấp bu lông inox 304 với độ bền cắt tối ưu, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao.

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Bền

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ bền kéo, nén, và cắt của bu lông inox 304:

  • Kích thước bu lông: Bu lông lớn hơn có độ bền cao hơn nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi khuyết tật.
  • Quy trình sản xuất: Rèn nóng, rèn nguội, hoặc xử lý nhiệt ảnh hưởng đến độ bền.
  • Môi trường: Ăn mòn hoặc nhiệt độ cao có thể làm giảm độ bền nếu sử dụng trong điều kiện không phù hợp.
  • Chất lượng vật liệu: Bu lông không đạt tiêu chuẩn SUS 304 có độ bền kém.

Tại Cơ Khí Việt Hàn, chúng tôi sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo bu lông inox 304 đạt độ bền tối ưu.

6. Ứng Dụng Thực Tế

Nhờ độ bền kéo, nén, và cắt vượt trội, bu lông inox 304 được sử dụng trong:

  • Xây dựng: Liên kết khung thép, cầu đường tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM.
  • Cơ khí: Lắp ráp máy móc, ô tô, và tàu thuyền tại các khu công nghiệp như Hải Phòng.
  • Hóa chất: Đường ống, bồn chứa trong các nhà máy như nhà máy Dung Quất.
  • Thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm và máy móc y tế, đảm bảo độ bền và vệ sinh.

Cơ Khí Việt Hàn cung cấp bu lông inox 304 đa dạng, từ bu lông lục giác, chìm, đến nở, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.

7. Cách Tối Ưu Hóa Độ Bền

Để tận dụng tối đa độ bền của bu lông inox 304, hãy lưu ý:

  • Chọn đúng loại bu lông: Phù hợp với tải trọng và môi trường sử dụng.
  • Kiểm tra chất lượng: Chọn bu lông inox 304 từ Cơ Khí Việt Hàn với chứng nhận CO, CQ.
  • Thiết kế hợp lý: Tránh tải trọng vượt quá giới hạn hoặc sử dụng trong môi trường clorua cao.
  • Lắp đặt đúng cách: Sử dụng lực siết phù hợp để tránh trờn ren hoặc gãy.

8. Kết Luận

Độ bền kéo (515-700 MPa), nén, và cắt (310-490 MPa) của bu lông inox 304 giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu tĩnh trong xây dựng, cơ khí, hóa chất, và thực phẩm. Mặc dù không mạnh bằng thép carbon cấp cao, bu lông inox 304 vượt trội nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài. Cơ Khí Việt Hàn tự hào cung cấp bu lông inox 304 chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mọi dự án. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết!


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644