🔎 Cấu Tạo Đai Ôm Omega Inox 304

🔎 Cấu Tạo Đai Ôm Omega Inox 304: Giải Đáp Chi Tiết Thắc Mắc Của Khách Hàng ✅

Trong các hệ thống ống công nghiệp, dân dụng hay hạ tầng kỹ thuật, đai ôm Omega Inox 304 là phụ kiện không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn còn thắc mắc về cấu tạo, chất liệu, cách lắp đặt, ứng dụng, độ bền, kích thước và bảo quản sản phẩm. Bài viết này do Cơ khí Việt Hàn biên soạn sẽ giải đáp tất cả từ A → Z, đảm bảo bạn nắm rõ mọi kiến thức trước khi lựa chọn và sử dụng.

>> Tham khảo các loại bu lông inox

>> Tham khảo các loại đai ôm, đai treo inox


🌟 1. Đai Ôm Omega Inox 304 Là Gì?

Đai ôm Omega Inox 304 là phụ kiện treo ống dạng vòng uốn theo hình chữ Ω (Omega), được làm từ thép không gỉ Inox 304, giúp cố định và bảo vệ đường ống. Sản phẩm có thể lắp vào tường, trần, hoặc khung giá đỡ và thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp: PCCC, HVAC, cấp thoát nước, thực phẩm, hóa chất, đóng tàu, cảng biển…

💡 Ưu điểm nổi bật:

  • Chống gỉ sét – bền lâu trong môi trường ẩm ướt.
  • ⚙️ Độ bền cơ học cao – chịu lực và rung lắc tốt.
  • 🔧 Dễ lắp đặt – tháo lắp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
  • 🌍 Ứng dụng đa ngành – từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

📏 2. Cấu Tạo Cơ Bản Của Đai Ôm Omega Inox 304

Câu hỏi thường gặp:

  • Đai ôm Omega gồm những bộ phận nào?
  • Vòng ôm ống làm bằng chất liệu gì?
  • Có gioăng cao su không?
  • Bộ phận cố định gồm những gì?
  • Có bản đế hay tấm cố định không?

Giải đáp chi tiết:

2.1. Vòng ôm ống (Ω)

  • Là phần tiếp xúc trực tiếp với ống.
  • Uốn cong theo hình chữ Ω, giúp ôm chặt ống và phân tán lực đều.
  • Độ dày inox: 1 – 2mm.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không gây trầy xước ống.

2.2. Bu lông, ốc siết

  • Dùng cố định vòng Omega vào tường, trần hoặc khung thép.
  • Ren phổ biến: M6, M8, M10.
  • Tải trọng siết tối đa phụ thuộc vào đường kính và độ dày vòng ôm.

2.3. Gioăng cao su (tùy chọn)

  • Đặt giữa vòng ôm và ống, giảm rung lắc, hạn chế tiếng ồn, bảo vệ ống nhựa.
  • Thường dùng cho ống PVC, PPR, hoặc hệ thống HVAC.

2.4. Bản đế hoặc tấm cố định

  • Dùng cho ống trọng tải lớn, tăng độ ổn định.
  • Khoan lỗ để bắt tắc kê hoặc bu lông.
  • Hỗ trợ phân tán lực, giúp đai ôm chịu lực tốt hơn.

🛠️ 3. Vật Liệu Inox 304

Câu hỏi thường gặp:

  • Inox 304 có gỉ không?
  • Chịu nhiệt cao đến bao nhiêu độ C?
  • Có an toàn cho thực phẩm không?
  • So sánh với inox 201 và 316.
  • Có chịu được nước biển không?

Giải đáp:

  • 🔒 Chống ăn mòn: Bền vững trong môi trường ẩm ướt và ngoài trời.
  • 🌡️ Chịu nhiệt: -196°C đến ~800°C.
  • 🧪 Kháng hóa chất nhẹ: Chịu được axit hữu cơ, kiềm nhẹ.
  • 🌟 Bề mặt sáng bóng: Dễ vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  • 💰 So sánh:
    • Inox 201: giá rẻ, dễ gỉ ngoài trời.
    • Inox 304: cân bằng giá thành – chất lượng.
    • Inox 316: chống ăn mòn mạnh, đặc biệt nước biển, giá cao hơn.

📐 4. Kích Thước & Quy Cách

Câu hỏi thường gặp:

  • Đai ôm Omega có những size nào?
  • Đường kính ống 21mm hay 114mm nên dùng size nào?
  • Đường kính lớn nhất là bao nhiêu?
  • Có thể sản xuất theo yêu cầu riêng không?

Giải đáp:

  • Đường kính phổ biến: Ø15mm → Ø219mm.
  • Độ dày thép: 1mm – 2mm.
  • Ren bu lông: M6, M8, M10.
  • Khoảng cách treo tiêu chuẩn: 1.5 – 2m tùy đường kính ống.
  • Sản xuất theo yêu cầu đặc biệt cho các công trình công nghiệp hoặc dân dụng.

📊 Bảng minh họa kích thước phổ biến:

Đường kính ốngKích thước đai OmegaRen bu lôngĐộ dày inox
Ø21mm25×50mmM61mm
Ø60mm70×60mmM81.5mm
Ø114mm130×80mmM102mm
Ø168–219mmTheo yêu cầuM10/M122mm

🔧 5. Nguyên Lý Hoạt Động

Câu hỏi thường gặp:

  • Đai ôm Omega hoạt động như thế nào?
  • Gioăng cao su có cần thiết không?
  • Khoảng cách lắp đặt tối ưu?

Giải đáp:

  1. Vòng Omega ôm trực tiếp ống, giữ ống chắc chắn.
  2. Bu lông và ốc cố định vòng vào trụ, tường, trần hoặc khung thép.
  3. Gioăng cao su hấp thụ rung lắc, giảm tiếng ồn.
  4. Khoảng cách treo: 1.5–2m (tùy đường kính ống).

✅ Kết quả: ống được treo ổn định, giảm rung, tăng tuổi thọ hệ thống.


🌈 6. Giải Đáp 100+ Câu Hỏi Thường Gặp

6.1. Về chất liệu

  1. Inox 304 có gỉ không? ✅ Không trong điều kiện bình thường.
  2. Chịu nhiệt cao tối đa bao nhiêu? ✅ 800°C.
  3. An toàn cho thực phẩm không? ✅ Có.
  4. So sánh với inox 201 và 316? ✅ 201 rẻ, dễ gỉ; 316 chống ăn mòn tốt hơn, giá cao; 304 cân bằng.
  5. Dùng trong hóa chất nhẹ có được không? ✅ Có.
  6. Có nhiễm từ không? ✅ Hầu như không.
  7. Dùng ngoài trời mưa nắng lâu dài có gỉ không? ✅ Không.
  8. Bề mặt có sáng bóng không? ✅ Có.
  9. Có cần phủ chống gỉ thêm không? ✅ Thường không.
  10. Dùng trong môi trường biển được không? ✅ Chỉ ngắn hạn, lâu dài dùng 316 tốt hơn.

6.2. Về cấu tạo

  1. Đai ôm Omega gồm những bộ phận nào? ✅ Vòng Omega, bu lông ốc, gioăng cao su, bản đế.
  2. Vòng ôm ống làm bằng gì? ✅ Inox 304.
  3. Bu lông ốc dùng loại gì? ✅ M6, M8, M10.
  4. Gioăng cao su có bắt buộc không? ✅ Không nhưng giảm rung tốt.
  5. Bản đế dùng để làm gì? ✅ Tăng độ ổn định, chịu lực.
  6. Có loại hai lớp không? ✅ Có, cho tải trọng lớn.
  7. Thiết kế chữ Omega có ưu điểm gì? ✅ Ôm chắc, phân tán lực đều.
  8. Đai ôm Omega có nhiều hình dáng không? ✅ Có, tùy ứng dụng.
  9. Bộ phận cố định có thể thay thế không? ✅ Có.
  10. Loại chịu lực nặng có không? ✅ Có, dùng cho ống lớn hoặc công trình công nghiệp.

6.3. Về kích thước

  1. Kích thước phổ biến? ✅ Ø15–Ø219mm.
  2. Độ dày vòng Omega? ✅ 1–2mm.
  3. Ren bu lông thường dùng? ✅ M6, M8, M10.
  4. Có sản xuất theo yêu cầu riêng không? ✅ Có.
  5. Khoảng cách lắp đặt tối ưu? ✅ 1.5–2m.
  6. Đường kính 21mm dùng size nào? ✅ Ø21 hoặc tương đương.
  7. Đường kính 114mm dùng size nào? ✅ Ø114.
  8. Đường kính lớn nhất? ✅ Ø219mm.
  9. Có bản vẽ kỹ thuật không? ✅ Có.
  10. Tiêu chuẩn DIN/ISO có áp dụng không? ✅ Có thể áp dụng.

6.4. Về ứng dụng

  1. Dùng cho ống PPR/PVC không? ✅ Có, nên dùng gioăng cao su.
  2. Dùng ngoài trời? ✅ Có.
  3. Dùng cho HVAC? ✅ Có.
  4. Dùng cho PCCC? ✅ Có.
  5. Dùng trong thực phẩm/dược phẩm? ✅ Có.
  6. Dùng nhà máy hóa chất? ✅ Có.
  7. Dùng ngành đóng tàu, cảng biển? ✅ Có.
  8. Dùng dân dụng? ✅ Có.
  9. Dùng ống điện? ✅ Có.
  10. Dùng công trình ngầm? ✅ Có.

6.5. Về lắp đặt

  1. Cần khoan lỗ không? ✅ Có.
  2. Cần dụng cụ chuyên dụng không? ✅ Không, chỉ cần khoan, cờ lê, tô vít.
  3. Gioăng cao su bắt buộc không? ✅ Không nhưng nên dùng.
  4. Siết ốc quá lực có hỏng không? ✅ Có thể biến dạng vòng Omega.
  5. Tháo lắp nhiều lần có được không? ✅ Có, miễn không quá lực.
  6. Gắn vào trần/tường/khung thép được không? ✅ Có.
  7. Chống rung không? ✅ Có khi dùng gioăng.
  8. Giảm tiếng ồn không? ✅ Có.
  9. Khoảng cách treo ống tiêu chuẩn? ✅ 1.5–2m.
  10. Cần bảo dưỡng định kỳ không? ✅ Nên kiểm tra 6–12 tháng.

🏢 7. Thông Tin Liên Hệ

CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Chuyên cung cấp bu lông, ốc vít, phụ kiện inox chất lượng cao.

📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Điện thoại: 0979 293 644
✉️ Email: bulongviethan@gmail.com
🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn


✅ Kết Luận

Hiểu rõ cấu tạo đai ôm Omega Inox 304 giúp khách hàng chọn lựa, lắp đặt và sử dụng hiệu quả. Sản phẩm đảm bảo ôm ống ống chắc chắn, chống rung lắc, bền bỉ, thẩm mỹ, an toàn cho mọi công trình. Bài viết giải đáp 100+ câu hỏi phổ biến, giúp bạn yên tâm khi mua và sử dụng đai ôm Omega.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644