⚖️ Cách kiểm tra tải trọng đứt của dây cáp inox

⚖️ Cách kiểm tra tải trọng đứt của dây cáp inox


1. Giới thiệu

Trong các công trình xây dựng, hàng hải, công nghiệp hay dân dụng, dây cáp inox được sử dụng như một vật liệu chịu lực chính. Để đảm bảo an toàn, yếu tố quan trọng nhất cần quan tâm chính là tải trọng đứt (Breaking Load).

👉 Tải trọng đứt là mức lực tối đa mà dây cáp có thể chịu được trước khi bị phá hủy hoàn toàn. Nếu không kiểm tra kỹ thông số này, công trình có thể:

  • ⚠️ Xảy ra tai nạn đứt cáp.
  • ⚠️ Hư hỏng thiết bị, gây thiệt hại kinh tế.
  • ⚠️ Không đạt tiêu chuẩn nghiệm thu.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra tải trọng đứt của dây cáp inox, các tiêu chuẩn áp dụng và những lưu ý quan trọng.

>> Tham khảo bu lông inox

>> Tham khảo cáp inox và phụ kiện 

Dây cáp inox
Dây cáp inox

2. Tải trọng đứt là gì?

  • Định nghĩa: Tải trọng đứt (Breaking Load / Ultimate Load) là lực kéo tối đa khiến dây cáp inox bị phá hủy.
  • Đơn vị đo: Kilogram (kg), Newton (N) hoặc Kilonewton (kN).
  • Ý nghĩa trong thực tế:
    • Xác định giới hạn an toàn khi sử dụng.
    • Là cơ sở để tính toán tải trọng làm việc an toàn (SWL – Safe Working Load).

📌 Công thức quy đổi:

SWL= BreakingLoad / Hệ số an toàn (SF)

Trong xây dựng, SF thường từ 4:1 đến 6:1.


3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng đứt của dây cáp inox

Tải trọng đứt không cố định, nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

3.1. Vật liệu inox

  • Inox 304: Phổ biến, chịu lực tốt, chống rỉ ở môi trường thông thường.
  • Inox 316: Bền hơn trong môi trường biển, hóa chất.
  • Inox 201: Giá rẻ, chống rỉ kém, tải trọng thường thấp hơn.

3.2. Đường kính dây cáp

  • Cáp càng lớn, tải trọng đứt càng cao.
  • Ví dụ: Ø3mm chỉ ~550 kg, trong khi Ø16mm có thể lên đến 25 tấn.

3.3. Cấu trúc bện (Stranding)

  • 7×7: Độ cứng cao, ít linh hoạt.
  • 7×19: Linh hoạt, tải trọng cao.
  • 6×36 IWRC: Dùng trong công trình chịu tải nặng.

3.4. Chất lượng sản xuất

  • Dây chính hãng: tải trọng đúng chuẩn.
  • Dây kém chất lượng: lõi thép pha tạp, dễ đứt trước tải trọng công bố.

4. Các phương pháp kiểm tra tải trọng đứt của dây cáp inox

Hiện nay, có hai nhóm phương pháp chính:


4.1. Kiểm tra bằng tính toán lý thuyết

Dựa vào công thức tính tải trọng đứt:

BreakingLoad=TensileStrength×MetalCrosssectionalArea

Trong đó:

  • Tensile Strength: Giới hạn bền kéo của inox (thường từ 1.570 – 1.960 N/mm²).
  • Metal Area: Diện tích kim loại trong tiết diện dây cáp (khác với diện tích toàn phần vì có khe rỗng).

📌 Ví dụ:

  • Dây cáp inox Ø6mm, cấu trúc 7×19, diện tích kim loại ~20 mm².
  • Giới hạn bền kéo ~1.770 N/mm².

BreakingLoad=1.770×20=35.400N3.600kg

→ Tải trọng đứt lý thuyết ~3,6 tấn.


4.2. Kiểm tra bằng máy thử kéo (Pull Test Machine)

Đây là phương pháp thực nghiệm chính xác nhất, áp dụng cho công trình lớn.

  • Quy trình:
    1. Cắt mẫu dây cáp inox tiêu chuẩn.
    2. Gắn vào máy thử kéo thủy lực.
    3. Tăng lực kéo dần cho đến khi dây bị đứt.
    4. Ghi nhận tải trọng cực đại.
  • Thiết bị dùng:
    • Máy thử kéo vạn năng (Universal Testing Machine).
    • Máy thủy lực chuyên dụng cho dây cáp đường kính lớn.

4.3. Kiểm tra bằng chứng chỉ CO – CQ

Trong nhiều dự án, thay vì thử nghiệm trực tiếp, chủ đầu tư yêu cầu:

  • CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ.
  • CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng, trong đó có thông số tải trọng đứt.

👉 Cách này tiết kiệm thời gian, nhưng phải chọn nhà cung cấp uy tín để tránh gian lận thông số.


5. Bảng tải trọng đứt tham khảo

Đường kính (Ø)Cấu trúcTải trọng đứt (Breaking Load)SWL (Hệ số an toàn 5:1)
3mm7×7~ 550 kg~ 110 kg
4mm7×19~ 1.100 kg~ 220 kg
6mm7×19~ 3.200 kg~ 650 kg
10mm6×36 IWRC~ 9.500 kg~ 1.900 kg
16mm6×36 IWRC~ 25.000 kg~ 5.000 kg

⚠️ Lưu ý: Đây chỉ là giá trị trung bình. Tùy hãng sản xuất, số liệu có thể thay đổi.


6. Lưu ý khi kiểm tra tải trọng đứt

  • Không sử dụng dây cáp gần tải trọng đứt → luôn tính SWL an toàn.
  • Nếu dây có dấu hiệu: tưa sợi, gãy khúc, rỉ sét → tải trọng thực tế sẽ giảm so với lý thuyết.
  • Khi thử tải ngoài công trường:
    • Cần có máy đo lực kéo chuyên dụng.
    • Luôn đặt hàng rào an toàn quanh khu vực thử nghiệm.

7. Những lỗi thường gặp khi đánh giá tải trọng đứt

❌ Dùng bảng tải trọng tham khảo nhưng không tính hệ số an toàn.
❌ So sánh dây inox với dây thép mạ kẽm → dẫn đến sai lệch.
❌ Tin vào thông số từ nhà cung cấp giá rẻ mà không kiểm chứng.
❌ Bỏ qua yếu tố môi trường ăn mòn → làm giảm khả năng chịu lực.


8. Kết luận

Kiểm tra tải trọng đứt của dây cáp inox là bước quan trọng để:

  • Đảm bảo an toàn trong xây dựng, hàng hải, công nghiệp.
  • Xác định tải trọng làm việc an toàn (SWL).
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (ISO, ASTM, TCVN).

👉 Có 3 cách kiểm tra chính:

  1. Tính toán lý thuyết dựa trên đặc tính inox và diện tích tiết diện.
  2. Thử kéo thực nghiệm bằng máy chuyên dụng.
  3. Dựa vào chứng chỉ CO – CQ từ nhà sản xuất.

⚡ Lời khuyên: Với các công trình lớn, nên kết hợp cả chứng chỉ + thử kéo để đảm bảo tuyệt đối.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644