🧷 CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO BULONG INOX (ASTM, DIN, JIS…)

 

🧷 CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO BULONG INOX (ASTM, DIN, JIS…)
📞 Hotline: 0979.293.644
🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn


🌍 GIỚI THIỆU CHUNG: VÌ SAO PHẢI CÓ TIÊU CHUẨN CHO BULONG INOX?

Trong bất kỳ công trình nào – từ xây dựng dân dụng đến cơ khí chính xác – bulong inox luôn là chi tiết gắn kết không thể thiếu. Tuy nhỏ bé, nhưng chất lượng của nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền, an toàn kết cấu, thậm chí tính mạng con người trong các công trình trọng điểm.

👉 Vì vậy, các tổ chức quốc tế như ASTM (Mỹ), DIN (Đức), JIS (Nhật Bản) đã ban hành hệ thống tiêu chuẩn chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất, độ an toàn và khả năng tương thích toàn cầu.

>> Tham khảo các loại khớp nối mềm inox

>> Tham khảo bu lông inox 

Bulong inox 304
Bulong inox 304

📐 CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ PHỔ BIẾN CHO BULONG INOX


1. 🇺🇸 Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)

ASTM (American Society for Testing and Materials) là một trong những tổ chức xây dựng tiêu chuẩn vật liệu kỹ thuật lớn nhất thế giới.

🔧 Một số mã tiêu chuẩn phổ biến:

Mô tảỨng dụng
ASTM A193Thép hợp kim và thép không gỉ dùng cho môi trường nhiệt độ caoNhà máy nhiệt điện, hóa chất
ASTM A320Thép không gỉ sử dụng trong điều kiện lạnh sâuCông nghiệp dầu khí
ASTM F593Bu lông inox 304/316 trong môi trường ăn mònXây dựng, cầu đường, biển
ASTM F738Bu lông ren mịn, inox austeniticDùng cho máy móc chính xác

✅ Ưu điểm:

  • Được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
  • Quy định rõ từng cấp độ bền, vật liệu, xử lý nhiệt và mục đích sử dụng.

2. 🇩🇪 Tiêu chuẩn DIN (Đức)

DIN (Deutsches Institut für Normung) là tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Đức – nổi bật với tính kỹ lưỡng, bền cơ học caophổ biến ở châu Âu.

🔩 Một số mã tiêu biểu:

Mã DINTên sản phẩmMô tả
DIN 933Bu lông ren suốt đầu lục giácDùng phổ biến trong kết cấu thép
DIN 931Bu lông ren nửa thânPhù hợp lắp đặt chịu lực
DIN 603Bu lông đầu tròn cổ vuôngỨng dụng trong kết cấu gỗ, mặt bích
DIN 976Ty ren inoxDùng cho hệ kết cấu treo, chống đỡ
DIN 912Bu lông đầu âm lục giácLắp máy móc, chi tiết máy

📎 Ưu điểm:

  • Chính xác về kích thước và dung sai.
  • Dễ tương thích với tiêu chuẩn ISO.
  • Được sử dụng phổ biến trong các dự án tại châu Âu và Việt Nam.

3. 🇯🇵 Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

JIS (Japanese Industrial Standards) là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi trong các ngành: cơ khí, chế tạo, tự động hóa, điện tử.

🧷 Một số mã tiêu chuẩn liên quan:

Mã JISMô tảĐặc điểm
JIS B1180Bu lông lục giác, vật liệu inoxChống rỉ, dùng cho công trình ngoài trời
JIS B1181Bu lông cổ vuông, ren thôPhù hợp kết cấu nhẹ
JIS B1186Bu lông đầu chìm, sử dụng trong chi tiết máyTính thẩm mỹ cao

🎌 Ưu điểm:

  • Tối ưu cho sản xuất dây chuyền và máy công cụ.
  • Nhiều mẫu thiết kế phù hợp tiêu chuẩn ASEAN, phù hợp với thị trường Việt Nam.

🔍 SO SÁNH GIỮA ASTM – DIN – JIS TRONG BULONG INOX

Tiêu chíASTMDINJIS
Xuất xứHoa KỳĐứcNhật Bản
Mức độ phổ biếnToàn cầu, nhất là Mỹ & Trung ĐôngChâu Âu & châu ÁNhật Bản & ASEAN
Phân loại chi tiếtRất rõ ràng theo mục đích sử dụngChính xác về kích thướcPhù hợp sản xuất hàng loạt
Ứng dụng tiêu biểuHóa dầu, đóng tàu, cầu đườngKết cấu thép, thiết bị cơ khíĐiện tử, xe hơi, nhà máy lắp ráp
Khả năng thay thếCó thể chuyển đổi nếu hiểu rõ thông sốTương thích với ISOCó thể chuyển đổi sang DIN hoặc ASTM tùy loại

🧪 CÁC THÔNG SỐ QUAN TRỌNG TRONG TIÊU CHUẨN BULONG INOX

Để xác định một bulong inox đạt chuẩn, cần xét các yếu tố:

1. 🧷 Vật liệu chế tạo

  • Inox 201 – giá rẻ, dùng cho nội thất
  • Inox 304 – phổ biến nhất, chống gỉ tốt
  • Inox 316 – dùng trong môi trường biển, hóa chất
  • Inox 904L – cao cấp, chịu axit mạnh

2. 📏 Kích thước và bước ren

  • Đường kính: M4 – M100
  • Bước ren: Ren thô, ren mịn
  • Độ chính xác ren: Theo ISO 965 hoặc DIN 13

3. ⚙️ Cấp bền

Cấp bềnĐộ bền kéo (MPa)Ứng dụng
A2-50~500 MPaKết cấu nhẹ
A2-70~700 MPaCông trình tiêu chuẩn
A4-70~700 MPa, chống ăn mòn tốtMôi trường biển
A4-80~800 MPaỨng dụng đặc biệt, tải trọng cao

📦 CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ TRÊN BULONG INOX TIÊU CHUẨN

Trên thân hoặc bao bì sản phẩm thường in:

Ví dụ:
A4-70 DIN 933 M12x80
➡ Inox 316 – cấp bền 700MPa – tiêu chuẩn DIN 933 – đường kính 12mm – dài 80mm


🧱 ỨNG DỤNG CỦA BULONG INOX THEO TIÊU CHUẨN

NgànhTiêu chuẩn thường dùngLý do chọn
Xây dựngDIN, ASTMKhả năng chịu tải, đồng bộ hóa dễ dàng
Hóa chất – dầu khíASTM A193, A320Chịu axit, nhiệt độ cao
Hàng hảiASTM F593, DIN 976Chống gỉ tốt, bền lâu
Điện tử – robotJISKích thước chính xác cao
Thực phẩm – dược phẩmA4-80 – DINAn toàn, vệ sinh cao

⚠️ CẢNH BÁO: HỆ LỤY KHI DÙNG BULONG KHÔNG ĐẠT CHUẨN

  • 🔧 Gãy, đứt khi chịu lực → nguy cơ tai nạn.
  • 🌧 Gỉ sét nhanh, đặc biệt trong môi trường biển.
  • ❌ Không đồng bộ trong sản xuất → hỏng dây chuyền.
  • 📉 Mất uy tín công trình, tốn chi phí bảo trì.

✅ MẸO CHỌN BULONG INOX ĐÚNG TIÊU CHUẨN

  1. Kiểm tra mã tiêu chuẩn cụ thể (DIN/ASTM/JIS)
  2. Xác định rõ mục đích sử dụng
  3. Ưu tiên nhà cung cấp có CO – CQ
  4. Chọn thương hiệu uy tín, có thông số đầy đủ
  5. Tư vấn kỹ thuật trước khi đặt hàng

🏢 MUA BULONG INOX CHUẨN TIÊU CHUẨN Ở ĐÂU?

🛠️ CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Đối tác cung cấp bulong inox đạt chuẩn ASTM, DIN, JIS cho hàng trăm công trình trong và ngoài nước.

Lý do chọn Việt Hàn:

  • 📦 Hàng sẵn kho – giao hàng nhanh
  • 🧪 Sản phẩm có chứng chỉ rõ ràng (CO – CQ)
  • 📞 Tư vấn kỹ thuật tận tình
  • 🌍 Đa dạng tiêu chuẩn – phục vụ mọi nhu cầu

📍 Website: https://bulong-inox.com.vn
📞 Hotline: 0979.293.644


🎯 KẾT LUẬN

Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn quốc tế cho bulong inox không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn công trình, mà còn giúp giảm chi phí bảo trì, tăng hiệu quả vận hành. Các tiêu chuẩn như ASTM, DIN, JIS chính là thước đo để đánh giá sự phù hợp của sản phẩm trong từng điều kiện làm việc cụ thể.

Hãy là người tiêu dùng thông minh: chọn đúng tiêu chuẩn, đúng nhà cung cấp, đúng chất lượng. Và Cơ khí Việt Hàn chính là đơn vị bạn có thể hoàn toàn tin tưởng cho mọi công trình.


📞 Gọi ngay: 0979.293.644
🌐 Truy cập: https://bulong-inox.com.vn
📦 Chuyên cung cấp bulong inox đạt chuẩn ASTM – DIN – JIS cho mọi ngành nghề!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644