Các tiêu chuẩn kỹ thuật ảnh hưởng đến giá bu lông inox

✅ Bu lông inox có nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, ảnh hưởng đến giá thành do yêu cầu về vật liệu, độ bền, kích thước và quy trình sản xuất.
- Ảnh hưởng của tiêu chuẩn vật liệu inox đến giá 🔩
Loại inox | Chống gỉ | Chịu lực | Ứng dụng | Giá thành |
Inox 201 | Trung bình | Cao | Trong nhà, ít tiếp xúc nước | Rẻ nhất |
Inox 304 | Tốt | Trung bình – Cao | Ngoài trời, xây dựng, thực phẩm | Trung bình |
Inox 316 | Xuất sắc | Trung bình | Môi trường biển, hóa chất | Đắt nhất |
💡 Kết luận:
- Bu lông inox 201 rẻ hơn nhưng dễ bị gỉ trong môi trường ẩm.
- Inox 304 phổ biến nhất với giá vừa phải và chống gỉ tốt.
- Inox 316 giá cao nhất nhưng chịu ăn mòn tốt nhất, dùng trong công trình ven biển, hóa chất.
- Ảnh hưởng của tiêu chuẩn cấp bền đến giá 💪
Bu lông inox có nhiều cấp bền khác nhau, thể hiện qua tiêu chuẩn ISO, DIN, ASTM. Cấp bền càng cao, giá càng đắt do yêu cầu xử lý nhiệt và gia công phức tạp hơn.
Tiêu chuẩn | Cấp bền (MPa) | Ứng dụng | Giá thành |
ISO 898-1 (Thép) | 4.6 – 12.9 | Xây dựng, cơ khí | Thấp – Cao |
A2-70 (Inox 304) | 700 | Kết cấu thép, ngoài trời | Trung bình |
A4-80 (Inox 316) | 800 | Hóa chất, môi trường biển | Cao |
💡 Cấp bền càng cao → Giá càng đắt do quy trình sản xuất khắt khe hơn.
- Ảnh hưởng của tiêu chuẩn kích thước (ISO/DIN/ASTM) đến giá 📏
🔹 Bu lông có tiêu chuẩn kích thước chặt chẽ (DIN 933, DIN 931) giá cao hơn vì đòi hỏi độ chính xác cao khi gia công.
🔹 Bu lông đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, ISO) thường có giá cao hơn hàng gia công thông thường.
Tiêu chuẩn | Đặc điểm | Giá thành |
DIN 933 | Bu lông ren suốt | Trung bình |
DIN 931 | Bu lông ren lửng | Thấp – Trung bình |
ASTM A193 | Bu lông chịu nhiệt, áp lực cao | Cao |
- Ảnh hưởng của tiêu chuẩn mạ và hoàn thiện bề mặt 🎨
🔹 Bu lông inox có thể được đánh bóng, phủ Teflon, xi mạ kẽm để tăng độ bền → Giá cao hơn.
🔹 Bu lông inox mạ đen hoặc phủ chống ăn mòn có giá cao hơn loại inox thô.
Loại hoàn thiện | Chống gỉ | Giá thành |
Inox đánh bóng | Tốt | Trung bình |
Mạ Teflon (PTFE) | Xuất sắc | Cao |
Phủ chống ăn mòn | Rất tốt | Cao |
📌 Kết luận: Tiêu chuẩn nào ảnh hưởng giá nhiều nhất?
🔹 Loại inox (201, 304, 316) ảnh hưởng giá nhiều nhất.
🔹 Cấp bền cao hơn → Giá cao hơn.
🔹 Kích thước theo tiêu chuẩn chặt chẽ → Giá cao hơn hàng gia công thông thường.
🔹 Xử lý bề mặt (mạ kẽm, phủ Teflon) → Giá đắt hơn inox trần.
🚀 Chọn tiêu chuẩn phù hợp giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình!
Giá Bu Lông Inox 304 – Lựa Chọn Phổ Biến Nhất
Bu lông inox 304 được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Giá của bu lông inox 304 phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và nhà cung cấp.
- Bảng Giá Tham Khảo Bu Lông Inox 304
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số kích thước bu lông inox 304 phổ biến:
Kích Thước (Đường kính x Chiều dài) | Đơn Giá (VNĐ/bộ) |
M6x20mm | 1.000 |
M8x30mm | 2.000 |
M10x40mm | 4.100 |
M12x50mm | 6.800 |
M16x60mm | 14.300 |
M20x80mm | 30.200 |
Lưu ý: Đơn giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
- Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Bu Lông Inox 304
- Kích Thước: Bu lông có đường kính và chiều dài lớn hơn sẽ sử dụng nhiều vật liệu hơn, dẫn đến giá cao hơn.
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: Bu lông sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 933, DIN 931 thường có giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và độ chính xác cao hơn.
- Nhà Cung Cấp: Giá cả có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp tùy thuộc vào nguồn gốc sản phẩm, chất lượng và dịch vụ đi kèm.
- Lưu Ý Khi Mua Bu Lông Inox 304
- Chất Lượng: Đảm bảo mua bu lông inox 304 từ các nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
- Số Lượng: Mua số lượng lớn thường được hưởng giá ưu đãi hơn.
- Tham Khảo Giá: Nên tham khảo giá từ nhiều nguồn khác nhau để có sự so sánh và lựa chọn hợp lý.
Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp bu lông inox 304 uy tín trên thị trường.
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com