🔗 Các loại dây cáp inox phổ biến: 6×12, 6×19, 1×7, 7×7, 7×19, 6×36

🔗 Các loại dây cáp inox phổ biến: 6×12, 6×19, 1×7, 7×7, 7×19, 6×36 – Đặc điểm và ứng dụng


📌 Giới thiệu

Trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, hàng hải, công nghiệp và dân dụng, dây cáp inox đã trở thành một vật liệu không thể thiếu nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu lực kéo lớn, tuổi thọ dài và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các cấu trúc dây cáp phổ biến như 6×12, 6×19, 1×7, 7×7, 7×19 hay 6×36 – vốn đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn đúng sản phẩm cho từng mục đích sử dụng.

Bài viết này do Cơ khí Việt Hàn biên soạn sẽ giúp bạn phân biệt, lựa chọn và ứng dụng đúng loại dây cáp inox, từ đó tăng hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn kỹ thuật cho công trình.

>> Tham khảo các loại bu lông inox tại đây

>> Tham khảo các loại cáp inox tại đây

Dây cáp inox
Dây cáp inox

🔍 1. Tổng quan về dây cáp inox

1.1. Cấu tạo cơ bản

Dây cáp inox được cấu thành từ nhiều sợi inox (thép không gỉ), xoắn lại với nhau theo một cấu trúc xác định. Cấu trúc dây thường được ký hiệu theo công thức:

Số tao x Số sợi mỗi tao

Ví dụ:

  • 6×12: 6 tao, mỗi tao gồm 12 sợi inox.
  • 7×19: 7 tao, mỗi tao gồm 19 sợi – tổng 133 sợi.

1.2. Vật liệu cấu thành

Các loại inox thông dụng làm dây cáp:

Mác thépThành phầnĐặc điểm
Inox 304Cr ~18%, Ni ~8%Chống gỉ tốt, dùng phổ biến
Inox 316Thêm Mo ~2%Chống ăn mòn cao trong nước biển, hóa chất
Inox 316LÍt carbon hơnGiảm nứt kẽ hạt, tăng tuổi thọ

🧩 2. Phân tích chi tiết các loại dây cáp inox phổ biến

✅ 2.1. Dây cáp inox 1×7

Cấu trúc: Gồm 7 sợi inox xoắn lại thành 1 tao duy nhất
Tính chất:

  • Rất cứng, không mềm dẻo
  • Giãn dài rất thấp, khó uốn cong

Ứng dụng:

  • Làm cáp treo cố định
  • Căng giàn cứng, giằng mái
  • Hệ thống thanh treo trang trí ngoài trời, giàn cây cảnh, đèn đô thị

Đường kính phổ biến: 1.5mm – 6mm
Ưu điểm: Không xoắn khi chịu tải, dễ căng chỉnh


✅ 2.2. Dây cáp inox 7×7

Cấu trúc: Gồm 7 tao, mỗi tao 7 sợi → tổng 49 sợi
Tính chất:

  • Mềm dẻo hơn 1×7 nhưng vẫn đủ cứng
  • Chịu lực tốt, không bị chảy xoắn

Ứng dụng:

  • Căng giàn nhà kính
  • Dẫn hướng cáp, làm cáp lan can, tay vịn
  • Làm lưới cáp chắn an toàn, trồng cây leo, treo vật liệu nhẹ

Đường kính phổ biến: 2mm – 10mm
Ưu điểm: Linh hoạt, giá hợp lý, dễ gia công


✅ 2.3. Dây cáp inox 7×19

Cấu trúc: 7 tao, mỗi tao 19 sợi → tổng 133 sợi
Tính chất:

  • Rất mềm, linh hoạt cao
  • Dễ uốn, dễ cuộn, không bị gãy khúc

Ứng dụng:

  • Dùng trong tời nâng hạ, kéo ròng rọc
  • Làm dây treo giàn tưới, hệ thống đèn
  • Tạo khung di động trong nhà kính hoặc khung đỡ cánh cửa trượt

Đường kính phổ biến: 2mm – 12mm
Ưu điểm: Dễ sử dụng, phù hợp trong hệ động, nhưng chịu tải kéo thấp hơn 1×7 và 7×7


✅ 2.4. Dây cáp inox 6×12

Cấu trúc: 6 tao, mỗi tao gồm 12 sợi inox
Tính chất:

  • Cứng vừa, đàn hồi tốt
  • Trọng lượng nhẹ hơn 6×19

Ứng dụng:

  • Làm dây neo nhẹ, căng dây khung thép nhỏ
  • Treo lưới chắn côn trùng, cây trồng thấp tầng
  • Làm dây chống võng trong mái vòm

Đường kính phổ biến: 3mm – 8mm
Ưu điểm: Cấu trúc đơn giản, giá tốt, dễ bảo trì


✅ 2.5. Dây cáp inox 6×19

Cấu trúc: 6 tao, mỗi tao gồm 19 sợi – tổng 114 sợi
Tính chất:

  • Cứng, chịu tải trung bình khá
  • Độ đàn hồi cao hơn 6×12

Ứng dụng:

  • Làm cáp neo mái, giằng kết cấu, lan can bảo hộ
  • Cáp cho máy nâng vừa, cáp tời nhẹ
  • Treo hệ thống máng nước, dẫn ống tưới

Đường kính phổ biến: 3mm – 12mm
Ưu điểm: Cân bằng giữa độ cứng và độ mềm


✅ 2.6. Dây cáp inox 6×36 IWRC

Cấu trúc: 6 tao, mỗi tao 36 sợi + lõi thép (IWRC) → tổng ~216 sợi
Tính chất:

  • Chịu tải cực lớn
  • Độ mềm cao, lõi trung tâm chắc chắn

Ứng dụng:

  • Trong hàng hải, cẩu trục, giàn khoan, cầu treo dân sinh
  • Cáp chịu lực chính của hệ thống nâng/hạ container
  • Công trình tải nặng trong ngành cơ khí xây dựng

Đường kính phổ biến: 8mm – 24mm
Ưu điểm: Độ an toàn cao, không xoắn, không gãy đột ngột


📊 3. So sánh nhanh các loại dây cáp inox

Loại cápĐộ cứngĐộ mềmChịu lực kéoUốn congỨng dụng
1×7Rất caoThấpRất caoKhóTreo tĩnh, giằng mái
7×7Trung bìnhTrung bìnhKháTốtLan can, khung kính
7×19ThấpRất tốtTrung bìnhTuyệt vờiNâng hạ, dẫn hướng
6×12Trung bìnhKháTrung bìnhKháNhà lưới, che nắng
6×19TốtKháTốtTrung bìnhCông trình nhỏ – vừa
6×36Rất tốtRất tốtRất caoTuyệt vờiCông nghiệp nặng

🛠️ 4. Phụ kiện đi kèm cho từng loại dây cáp inox

Loại phụ kiệnCông dụngTương thích với cáp
Tăng đơ inoxCăng dây, giằng lựcMọi loại
Cùm U inoxSiết chặt đầu dây6×12, 6×19, 7×7
Ống ép cáp inoxNối đầu dây bằng thủy lực7×19, 6×36
Móc treo xoay inoxDùng treo vật – chống xoắn7×19, 6×19
Mắt cáp inoxBảo vệ đầu cáp khỏi xoắn gãy1×7, 6×12, 6×19

📌 5. Tư vấn chọn loại dây cáp inox theo ngành nghề

🏗️ Xây dựng dân dụng

  • Lan can, cầu thang kính: 7×7 – Ø4mm
  • Giằng mái che: 6×19 – Ø6mm
  • Cáp căng mái nhà kính: 1×7 hoặc 6×12 – Ø5mm

🚢 Hàng hải

  • Cáp neo tàu: 6×36 – Ø18mm
  • Cáp tời neo: 7×19 – Ø12mm

🌿 Nông nghiệp công nghệ cao

  • Treo giàn cây, tưới nhỏ giọt: 7×19 – Ø3mm
  • Căng lưới chắn côn trùng: 7×7 – Ø2mm

🛠️ Cơ khí, nhà xưởng

  • Treo máng cáp, ống hơi: 6×19 – Ø5mm
  • Cáp kéo cửa cuốn công nghiệp: 7×19 – Ø6mm

🏢 Cơ khí Việt Hàn – Chuyên cung cấp dây cáp inox chất lượng cao

Chúng tôi chuyên phân phối:

  • Dây cáp inox 304, 316, 316L – đủ kích thước, cấu trúc từ Ø1mm – Ø24mm
  • Đầy đủ các loại cấu trúc: 6×12, 6×19, 1×7, 7×7, 7×19, 6×36 IWRC
  • Cung cấp kèm phụ kiện inox đồng bộ: tăng đơ, cùm U, móc xoay, thimble…

💼 Dịch vụ

  • Tư vấn chọn cấu trúc cáp theo mục đích sử dụng
  • Báo giá nhanh – chiết khấu cao cho dự án lớn
  • CO – CQ, giao hàng toàn quốc

📞 Liên hệ ngay:


✅ Kết luận

Việc lựa chọn cấu trúc dây cáp inox phù hợp là yếu tố quyết định đến độ an toàn, tuổi thọ và hiệu quả vận hành của công trình hoặc thiết bị. Mỗi loại dây cáp inox như 6×12, 6×19, 1×7, 7×7, 7×19, 6×36 đều có đặc điểm riêng – nếu lựa chọn đúng sẽ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì lâu dài.

Cơ khí Việt Hàn tự hào là đơn vị cung cấp dây cáp inox đa dạng, chất lượng cao, sẵn sàng phục vụ từ công trình dân dụng đến công nghiệp, nông nghiệp công nghệ cao và hàng hải. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644