Bu lông nở inox có những kích thước nào?

Giới thiệu về kích thước của bu lông nở inox

Bu lông nở inox, hay còn gọi là tắc kê nở inox, là một loại phụ kiện kim loại quan trọng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và lắp đặt công nghiệp để cố định các vật nặng vào bề mặt bê tông, đá tự nhiên hoặc gạch đặc. Được làm từ thép không gỉ (inox) như inox 201, 304 hoặc 316, bu lông nở inox nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ, phù hợp cho cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời khắc nghiệt. Một trong những yếu tố quan trọng khi chọn bu lông nở inox là kích thước, bao gồm đường kính và chiều dài, vì chúng quyết định khả năng chịu tải, độ bám và tính ứng dụng trong từng dự án cụ thể. Vậy bu lông nở inox có những kích thước nào? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các kích thước phổ biến của bu lông nở inox trên thị trường, ý nghĩa của từng kích thước, ứng dụng thực tế và hướng dẫn chọn kích thước phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả trong thi công và lắp đặt.

Bu lông nở inox là gì?

Bu lông nở inox là một loại bu lông đặc biệt được chế tạo từ thép không gỉ, bao gồm thân bu lông, áo nở, đai ốc và long đền, hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở cơ học để bám chặt vào vật liệu nền như bê tông, đá hoặc gạch đặc mà không cần ren sẵn. Khi siết đai ốc, áo nở giãn ra, tạo lực ma sát mạnh với thành lỗ khoan, giúp neo chắc các vật nặng như lan can, máy móc hoặc giá đỡ. Kích thước của bu lông nở inox, thường được ký hiệu bằng đường kính (M) và chiều dài (mm), đóng vai trò quyết định trong việc xác định tải trọng tối đa, độ sâu bám và loại vật liệu nền mà nó có thể cố định.

Kích thước bu lông nở inox rất đa dạng, từ nhỏ (M6) đến lớn (M16, M20), với chiều dài từ 60mm đến hơn 150mm, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng (giá treo) đến công nghiệp (máy móc nặng). Việc hiểu rõ các kích thước này giúp người dùng chọn đúng sản phẩm, tránh lãng phí và đảm bảo an toàn, hiệu suất tối ưu.

>> Tham khảo xích inox và phụ kiện TẠI ĐÂY

Bu lông nở / Tắc kê nở inox

Các kích thước phổ biến của bu lông nở inox

Bu lông nở inox có nhiều kích thước khác nhau, được phân loại dựa trên đường kính thân bu lông (M) và chiều dài tổng thể (mm). Dưới đây là các kích thước phổ biến trên thị trường:

1. Bu lông nở inox M6
  • Đường kính: 6mm.
  • Chiều dài: 60mm, 70mm, 80mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 6mm.
    • Chịu tải: 100-200kg (tùy vật liệu nền).
  • Ứng dụng:
    • Gắn giá treo nhẹ, kệ sách trong nhà.
    • Cố định ống dẫn nhỏ vào bê tông.
  • Ví dụ: Tắc kê M6 x 70mm giữ giá treo 150kg vào tường gạch đặc.
  • Ưu điểm: Nhỏ gọn, giá rẻ (3.000-5.000 VNĐ/chiếc).
2. Bu lông nở inox M8
  • Đường kính: 8mm.
  • Chiều dài: 70mm, 80mm, 100mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 8mm.
    • Chịu tải: 200-400kg.
  • Ứng dụng:
    • Lắp lan can nhẹ, cầu thang trong nhà.
    • Gắn giá đỡ ống nước, hệ thống điện.
  • Ví dụ: Tắc kê M8 x 80mm giữ lan can thép 300kg vào bê tông.
  • Ưu điểm: Phổ biến, linh hoạt, giá trung (5.000-10.000 VNĐ/chiếc).
3. Bu lông nở inox M10
  • Đường kính: 10mm.
  • Chiều dài: 80mm, 100mm, 120mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 10mm.
    • Chịu tải: 400-700kg.
  • Ứng dụng:
    • Cố định lan can ngoài trời, khung thép.
    • Gắn máy móc nhỏ vào nền bê tông.
  • Ví dụ: Tắc kê M10 x 100mm giữ khung thép 500kg vào sàn nhà máy.
  • Ưu điểm: Chịu tải tốt, ứng dụng rộng (10.000-15.000 VNĐ/chiếc).
4. Bu lông nở inox M12
  • Đường kính: 12mm.
  • Chiều dài: 100mm, 120mm, 150mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 12mm.
    • Chịu tải: 700-1.200kg.
  • Ứng dụng:
    • Gắn máy móc công nghiệp, bơm PCCC.
    • Cố định cầu thang thép, giàn giáo lớn.
  • Ví dụ: Tắc kê M12 x 120mm giữ bơm 1.000kg vào nền bê tông.
  • Ưu điểm: Chịu tải nặng, bền (15.000-20.000 VNĐ/chiếc).
5. Bu lông nở inox M14
  • Đường kính: 14mm.
  • Chiều dài: 120mm, 150mm, 180mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 14mm.
    • Chịu tải: 1.200-1.800kg.
  • Ứng dụng:
    • Gắn kết cấu thép lớn, máy móc công suất cao.
    • Cố định trụ điện, giàn năng lượng mặt trời.
  • Ví dụ: Tắc kê M14 x 150mm giữ trụ thép 1.500kg vào bê tông.
  • Ưu điểm: Chịu tải rất cao, chắc chắn (20.000-30.000 VNĐ/chiếc).
6. Bu lông nở inox M16
  • Đường kính: 16mm.
  • Chiều dài: 150mm, 180mm, 200mm.
  • Đặc điểm:
    • Lỗ khoan cần: 16mm.
    • Chịu tải: 1.800-2.500kg.
  • Ứng dụng:
    • Cố định máy móc nặng, cầu thang công nghiệp.
    • Gắn giàn thép lớn, trụ đỡ trang trại năng lượng.
  • Ví dụ: Tắc kê M16 x 180mm giữ máy công nghiệp 2.000kg.
  • Ưu điểm: Tối ưu cho tải cực nặng (25.000-40.000 VNĐ/chiếc).

Ý nghĩa của kích thước bu lông nở inox

  1. Đường kính (M):
    • Quyết định lực bám và tải trọng tối đa (M6: 100-200kg, M16: 1.800-2.500kg).
    • Đường kính lớn hơn cần lỗ khoan lớn hơn, tăng độ sâu bám.
  2. Chiều dài (mm):
    • Quyết định độ sâu neo vào vật liệu nền, ảnh hưởng lực giữ (dài hơn bám sâu hơn).
    • Phải phù hợp độ dày vật liệu cần cố định (gấp 1.5-2 lần).

Hướng dẫn chọn kích thước bu lông nở inox

1. Dựa trên tải trọng
  • Nhẹ (<200kg): M6 (60-80mm).
  • Trung (200-700kg): M8-M10 (80-120mm).
  • Nặng (>700kg): M12-M16 (120-200mm).
2. Dựa trên vật liệu nền
  • Bê tông cứng: M8-M16, dài 100-200mm.
  • Đá tự nhiên: M10-M14, dài 120-180mm.
  • Gạch đặc: M6-M10, dài 60-100mm.
3. Dựa trên ứng dụng
  • Nội thất: M6-M8 (60-80mm).
  • Xây dựng: M10-M12 (100-150mm).
  • Công nghiệp: M14-M16 (150-200mm).
4. Dựa trên môi trường
  • Trong nhà: Inox 304, M6-M10.
  • Ngoài trời, mặn: Inox 316, M8-M16.

Ứng dụng thực tế

  1. Giá treo trong nhà:
    • Tắc kê M6 x 70mm (inox 304): Chịu 150kg, bền 10 năm.
  2. Lan can ngoài trời:
    • Tắc kê M10 x 100mm (inox 316): Chịu 500kg, bền 15 năm.
  3. Máy móc công nghiệp:
    • Tắc kê M16 x 180mm (inox 316): Chịu 2.000kg, bền 20 năm.
  4. Hệ thống PCCC:
    • Tắc kê M12 x 120mm (inox 304): Chịu 800kg, bền 10 năm.

Lợi ích của việc chọn đúng kích thước

  • An toàn: Chịu tải đúng mức, không lỏng lẻo, gãy.
  • Hiệu quả: Tối ưu lực bám, không lãng phí vật liệu.
  • Tiết kiệm: Giảm chi phí sửa chữa, thay thế.

Kết luận

Bu lông nở inox có nhiều kích thước phổ biến như M6 (60-80mm), M8 (70-100mm), M10 (80-120mm), M12 (100-150mm), M14 (120-180mm), M16 (150-200mm), đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nội thất nhẹ (100-200kg) đến công nghiệp nặng (1.800-2.500kg). Từ lan can, giá treo đến máy móc, việc chọn đúng kích thước (đường kính M6-M16, dài 60-200mm) dựa trên tải trọng, vật liệu nền, ứng dụng và môi trường (inox 304 trong nhà, 316 ngoài trời) đảm bảo kết nối bền vững, an toàn và hiệu quả. Với phân tích chi tiết này, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ các kích thước của bu lông nở inox, từ đó chọn loại phù hợp, nâng cao chất lượng cho các dự án thi công của mình.


Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN

Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.

Điện thoại: 0917014816/0979293644

Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644