BU LÔNG INOX VÀ TIÊU CHUẨN ASTM

BULONG INOX VÀ TIÊU CHUẨN ASTM: TẤT CẢ NHỮNG GÌ BẠN CẦN BIẾT


MỤC LỤC

  1. Giới thiệu bu lông inox là gì
  2. ASTM là gì? Tại sao bu lông inox cần đạt tiêu chuẩn này?
  3. Các nhóm tiêu chuẩn ASTM liên quan đến bu lông inox
  4. Phân loại bu lông inox theo ASTM (A193, A194, A320…)
  5. So sánh bu lông inox ASTM với tiêu chuẩn khác (ISO, DIN, JIS)
  6. Tiêu chuẩn cơ lý – hóa học cho từng loại bu lông inox ASTM
  7. Cách nhận biết bu lông inox đạt ASTM qua ký hiệu và bao bì
  8. Ứng dụng của bu lông inox ASTM trong công nghiệp
  9. Lưu ý khi mua – cách chọn bu lông inox đúng ASTM
  10. Gợi ý địa chỉ cung cấp bu lông inox đạt chuẩn ASTM tại Việt Nam
  11. Kết luận

1. Giới thiệu bu lông inox là gì

Bulong inox là loại bu lông được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel), thường là inox 201, 304 hoặc 316. Loại bu lông này có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và có độ bền vượt trội so với bu lông thông thường. Trong các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, bu lông inox thường phải tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM quốc tế.

>> Tham khảo vít bắn tôn inox

>> Tham khảo bu lông inox

Bu lông inox 304
Bulong inox 304

2. ASTM là gì? Tại sao bulong inox cần đạt tiêu chuẩn này?

ASTM (American Society for Testing and Materials)

Là tổ chức quốc tế chuyên ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ, trong đó có bulong inox.

📌 ASTM hiện có hơn 12.000 tiêu chuẩn, trong đó nhiều mã liên quan đến bulông, đai ốc, vật liệu kim loại.

Vì sao cần tuân thủ ASTM?

  • Đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn cầu
  • Giúp sản phẩm dễ dàng xuất khẩu hoặc đạt kiểm định trong nước
  • Tăng độ tin cậy, an toàn cho công trình công nghiệp và dân dụng

3. Các nhóm tiêu chuẩn ASTM liên quan đến bu lông inox

Nhóm tiêu chuẩnMô tảỨng dụng phổ biến
ASTM A193Bulong inox cấp bền cao, dùng cho nhiệt độ cao hoặc áp suất lớnNhà máy điện, lọc hóa dầu
ASTM A194Đai ốc inox dùng kèm với bu lông A193Nối đường ống công nghiệp
ASTM A320Bu lông chịu lạnh (low temp)Thiết bị nhiệt độ thấp
ASTM F593Bulong inox thương mại & xây dựngNhà thép, dân dụng
ASTM F594Đai ốc inox thương mại & kết cấuNội thất, hệ khung inox

4. Phân loại bulong inox theo ASTM

a. ASTM A193 – Bulong inox cho nhiệt độ cao

  • Vật liệu: Inox 304, 316, B8, B8M
  • Dùng trong môi trường nhiệt độ cao – áp lực lớn
  • Bu lông có cấp bền cao (từ 75 ksi trở lên)

b. ASTM A320 – Bu lông chịu lạnh

  • Vật liệu: Inox L7, B8CL
  • Dùng trong kho lạnh, nhà máy đông lạnh, thiết bị khí hóa lỏng
  • Đảm bảo không giòn gãy dưới -100°C

c. ASTM F593 – Bulong inox thương mại

  • Vật liệu: Inox 303, 304, 316
  • Mức chịu lực trung bình
  • Phổ biến trong xây dựng, nội thất, thiết bị dân dụng

Tất cả các mã ASTM đều yêu cầu kiểm tra vật lý và hóa học nghiêm ngặt trước khi đóng gói.


5. So sánh bulong inox ASTM với tiêu chuẩn khác

Tiêu chuẩnXuất xứMức phổ biếnKhả năng xuất khẩu
ASTMMỹRất cao✅ Rộng rãi
ISOQuốc tếCao
DINĐứcTrung bìnhCó giới hạn
JISNhậtTrung bìnhGiới hạn
TCVNViệt NamCục bộ❌ Không phổ quát quốc tế

⚠️ Bu lông inox theo ASTM thường dễ bán quốc tế, đặc biệt là Mỹ, Canada, Úc.


6. Tiêu chuẩn cơ lý – hóa học cho từng loại bulong inox ASTM

Bu lông ASTM A193 B8 (inox 304)

  • Độ bền kéo: ≥ 75 ksi (~517 MPa)
  • Độ giãn dài: ≥ 30%
  • Không nhiễm từ, chống ăn mòn tốt

Bu lông ASTM A193 B8M (inox 316)

  • Độ bền kéo: ≥ 75 ksi
  • Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường hóa chất, nước biển

Bu lông ASTM A320 L7

  • Độ bền: 125 ksi (~860 MPa)
  • Chịu được lạnh tới -101°C
  • Thường dùng kèm đai ốc A194 Gr.4, Gr.8

7. Cách nhận biết bulong inox đạt ASTM qua ký hiệu và bao bì

Bu lông đạt chuẩn ASTM thường có dấu khắc trên đầu:

Ký hiệuÝ nghĩa
B8Inox 304 theo ASTM A193
B8MInox 316 theo ASTM A193
L7Thép hợp kim chịu lạnh (A320)
A193Tiêu chuẩn bu lông cấp bền cao
F593Bu lông inox thương mại

Ngoài ra, bao bì phải có:

  • Chứng nhận CO – CQ
  • Giấy kiểm định từ phòng thí nghiệm đạt chuẩn
  • Tem, nhãn, mã lô sản xuất rõ ràng

8. Ứng dụng của bulong inox ASTM trong công nghiệp

🔧 Ngành dầu khí, lọc hóa dầu

  • Dùng bu lông ASTM A193 B8M cho mặt bích, van áp lực

❄️ Ngành kho lạnh, hóa lỏng

  • Bu lông ASTM A320 L7 cho thiết bị đông lạnh sâu

🏗️ Ngành xây dựng kết cấu thép

  • Bu lông F593 – giá hợp lý, phù hợp các khung giàn

🛥️ Ngành hàng hải

  • Bu lông B8M – chịu ăn mòn cao, dùng cho tàu thuyền

🏥 Ngành y tế, thực phẩm

  • B8, F593 – sạch, không gỉ, không độc hại

9. Lưu ý khi mua – cách chọn bulong inox đúng ASTM

Hỏi rõ mã tiêu chuẩn (A193, A320…) trước khi mua
Yêu cầu giấy CO-CQ, báo cáo kiểm định nếu công trình lớn
Không dùng bulong inox không rõ nguồn gốc cho môi trường hóa chất hoặc áp lực cao
Phân biệt đúng giữa inox thường và inox đạt ASTM
Kiểm tra khắc mã ASTM trên đầu bu lông


10. Gợi ý địa chỉ cung cấp bulong inox đạt chuẩn ASTM tại Việt Nam

Cơ Khí Việt Hàn – Đơn vị chuyên bulong inox chuẩn ASTM

✔️ Cam kết:

  • Cung cấp bulong inox đạt ASTM A193, A194, A320, F593
  • Có đầy đủ CO – CQ, biên bản test mẫu
  • Giao hàng nhanh, báo giá sỉ lẻ, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật

11. Kết luận

Bulong inox đạt chuẩn ASTM không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là bảo chứng chất lượng và độ an toàn trong mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Đặc biệt, trong môi trường có nhiệt độ, áp suất cao hoặc hóa chất – chỉ các loại bu lông được chứng nhận ASTM mới có thể đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

👉 Lời khuyên:

Nếu bạn là nhà thầu, kỹ sư hoặc đơn vị sản xuất, hãy ưu tiên lựa chọn bulong inox đạt ASTM, không chỉ để đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp xuất khẩu dễ dàng và tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644