Bu lông inox cổ vuông đạt tiêu chuẩn DIN 603 – phân tích chi tiết
Giới thiệu chung
Trong thế giới cơ khí – xây dựng – nội thất, bu lông là chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên sự an toàn và độ bền vững cho công trình. Trong đó, bu lông inox cổ vuông đạt tiêu chuẩn DIN 603 là một trong những loại bu lông được ứng dụng rộng rãi nhất, đặc biệt trong các liên kết gỗ, nhôm, và kết cấu chịu tải trọng trung bình – lớn.
Với đặc thù thiết kế đầu tròn – cổ vuông, loại bu lông này không chỉ đảm bảo chức năng cơ học mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ kiến trúc, nội thất đến công nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu tạo, tiêu chuẩn, ưu điểm, ứng dụng và các lưu ý kỹ thuật khi sử dụng bu lông inox cổ vuông DIN 603.
>> Tham khảo các loại nở inox TẠI ĐÂY
>> Tham khảo bu lông inox TẠI ĐÂY

Bu lông inox cổ vuông DIN 603 là gì?
Bu lông cổ vuông đầu tròn DIN 603 (Carriage Bolt) là loại bu lông đặc biệt có cấu tạo như sau:
- Đầu bu lông: Hình tròn, nhẵn, không có rãnh để siết.
- Cổ bu lông: Ngay dưới đầu tròn là phần cổ vuông, có chức năng chống xoay khi siết ê-cu.
- Thân bu lông: Được tiện ren theo tiêu chuẩn ISO/DIN, thường có bước ren thô (coarse thread).
- Vật liệu: Inox A2-70 (304) hoặc A4-70 (316), cho khả năng chống gỉ, chống ăn mòn vượt trội.
Loại bu lông này thường đi kèm với đai ốc lục giác và vòng đệm phẳng, tạo thành bộ liên kết hoàn chỉnh.
Tiêu chuẩn DIN 603 – Nguồn gốc và ý nghĩa
DIN 603 là tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn Đức (Deutsches Institut für Normung) ban hành, quy định về kích thước, hình dạng, dung sai và tính chất cơ học của bu lông đầu tròn cổ vuông.
Một số điểm nổi bật:
- Kích thước đường kính ren: Từ M5 đến M20.
- Chiều dài: 10 mm – 300 mm.
- Độ chính xác: Cấp dung sai theo tiêu chuẩn ISO.
- Ứng dụng: Liên kết gỗ – kim loại, khung kết cấu, cầu thang, lan can, nội thất.
Việc sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 603 đảm bảo tính đồng bộ, dễ thay thế, độ bền và an toàn cao.
Đặc điểm cấu tạo của bu lông inox cổ vuông DIN 603
- Đầu tròn nhẵn
- Tăng tính thẩm mỹ, tránh va chạm gây thương tích.
- Không thể tháo bu lông từ phía đầu, tăng tính an toàn chống trộm.
- Cổ vuông
- Ăn khớp vào vật liệu gỗ hoặc lỗ kim loại vuông.
- Giữ chặt bu lông, không bị xoay khi siết ê-cu.
- Thân ren
- Có bước ren thô, phù hợp cho liên kết gỗ, nhôm và thép tấm.
- Dễ lắp đặt, tạo độ bám chắc chắn.
- Vật liệu inox
- Chống gỉ sét, chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
- Đảm bảo tuổi thọ dài hạn cho công trình.
Ưu điểm của bu lông inox cổ vuông DIN 603
- Khả năng chống xoay tuyệt vời nhờ cổ vuông.
- Tính thẩm mỹ cao: đầu tròn mịn, phù hợp công trình nghệ thuật, nội thất.
- Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt khi dùng inox 304/316.
- Chịu lực cơ học tốt, thích hợp cho cả liên kết tĩnh và động.
- Dễ lắp đặt: chỉ cần siết ê-cu từ một phía.
- An toàn: đầu tròn không gây trầy xước.
- Khả năng tái sử dụng cao, có thể tháo lắp nhiều lần mà không làm hỏng lỗ liên kết.
Ứng dụng thực tế
- Ngành xây dựng
- Liên kết gỗ – thép trong mái hiên, khung cửa, vách ngăn.
- Lắp đặt lan can, cầu thang, sàn gỗ ngoài trời.
- Ngành nội thất
- Liên kết bàn ghế gỗ – nhôm.
- Tủ kệ, giường gỗ kết hợp kim loại.
- Ngành công nghiệp
- Lắp ráp máy móc có chi tiết gỗ – kim loại.
- Sử dụng trong thiết bị vận tải, tàu thuyền.
- Công trình mỹ thuật – kiến trúc công cộng
- Tượng đài, điêu khắc, cảnh quan đô thị.
- Các hạng mục ngoài trời cần chống gỉ và thẩm mỹ.
Bảng thông số kỹ thuật (theo DIN 603)
Kích thước ren (d) | Bước ren (mm) | Đường kính đầu tròn (k) | Cổ vuông (a) | Chiều dài ren (b) | Chiều dài bu lông (l) |
---|---|---|---|---|---|
M5 | 0.8 | 13.55 | 5 | 16 | 20 – 60 |
M6 | 1.0 | 16.55 | 6 | 18 | 20 – 80 |
M8 | 1.25 | 20.65 | 8 | 22 | 25 – 120 |
M10 | 1.5 | 24.65 | 10 | 26 | 30 – 150 |
M12 | 1.75 | 30.65 | 12 | 30 | 40 – 200 |
M16 | 2.0 | 38.80 | 16 | 38 | 50 – 250 |
M20 | 2.5 | 46.80 | 20 | 46 | 60 – 300 |
(Giá trị có thể thay đổi nhẹ tùy nhà sản xuất, nhưng đều tuân theo tiêu chuẩn DIN 603).
Quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật
- Chuẩn bị:
- Xác định kích thước bu lông theo tải trọng.
- Khoan lỗ trên vật liệu, kích thước lỗ phù hợp với đường kính bu lông.
- Lắp đặt:
- Đưa bu lông xuyên qua lỗ, cổ vuông khớp chặt với gỗ/kim loại.
- Lắp vòng đệm và ê-cu ở mặt sau.
- Siết chặt:
- Dùng cờ lê, siết lực vừa đủ.
- Tránh siết quá chặt gây nứt gỗ hoặc biến dạng nhôm.
- Kiểm tra:
- Đảm bảo bu lông không xoay.
- Liên kết chắc chắn, đều lực.
Lưu ý khi sử dụng
- Chọn đúng loại inox:
- Inox 304 cho môi trường trong nhà.
- Inox 316 cho môi trường ẩm ướt, ven biển.
- Dùng keo khóa ren hoặc ê-cu chống tuột cho công trình chịu rung động.
- Kiểm tra định kỳ, siết lại nếu cần để đảm bảo độ an toàn.
- Không khoan lỗ quá rộng, tránh làm bu lông mất khả năng chống xoay.
So sánh bu lông cổ vuông DIN 603 với bu lông khác
Tiêu chí | Bu lông cổ vuông DIN 603 | Bu lông lục giác | Vít gỗ |
---|---|---|---|
Chống xoay | Rất tốt | Trung bình | Yếu |
Thẩm mỹ | Cao (đầu tròn nhẵn) | Trung bình | Thấp |
Ứng dụng gỗ – kim loại | Tối ưu | Khó siết | Hạn chế |
Tải trọng | Trung – cao | Cao | Thấp |
An toàn | Cao | Trung bình | Thấp |
Kết luận
Bu lông inox cổ vuông đạt tiêu chuẩn DIN 603 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn, thẩm mỹ và độ bền lâu dài. Với thiết kế đặc biệt chống xoay, khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox, loại bu lông này phù hợp trong nhiều lĩnh vực: từ xây dựng, nội thất, công nghiệp cho đến các công trình nghệ thuật công cộng.
👉 Nếu bạn cần tư vấn và cung cấp bu lông inox cổ vuông DIN 603 chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn, hãy liên hệ với Cơ khí Việt Hàn – https://bulong-inox.com.vn/ để được hỗ trợ tốt nhất.