Bu Lông Inox Cho Ngành Hàng Hải: Tiêu Chuẩn Vật Liệu Và Lựa Chọn Đúng Cách
Mở đầu
Ngành hàng hải là một trong những lĩnh vực khắt khe nhất về tiêu chuẩn vật liệu, đặc biệt là với các chi tiết bu lông, ốc vít, đai ốc – những linh kiện tưởng nhỏ nhưng đóng vai trò cố định kết cấu, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tàu thuyền, bến cảng và giàn khoan.
Không giống như các ngành công nghiệp khác, ngành hàng hải hoạt động trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt – độ ẩm cao, mưa nắng liên tục, nước mặn, áp suất lớn, và khả năng ăn mòn cao từ muối biển. Chính vì vậy, bu lông inox được chọn lựa cho ngành hàng hải phải tuân theo những tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt.

Vậy làm sao để chọn đúng loại bu lông inox cho tàu thủy, cảng biển hay giàn khoan? Tiêu chuẩn nào cần ưu tiên? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A–Z.
1. Vì sao ngành hàng hải cần bu lông inox đặc biệt?
1.1 Môi trường biển khắc nghiệt
Nội dung bài viết
- 1 1.1 Môi trường biển khắc nghiệt
- 2 1.2 Bu lông là mối liên kết chịu tải trọng nặng
- 3 1.3 Bu lông hàng hải phải đạt độ tin cậy cao
- 4 3.1 Tiêu chuẩn vật liệu
- 5 3.2 Tiêu chuẩn cơ tính (độ bền, chịu lực)
- 6 3.3 Tiêu chuẩn chống ăn mòn
- 7 5.1 Không dùng inox 201, 304
- 8 5.2 Ưu tiên bu lông có CO – CQ rõ ràng
- 9 5.3 Kiểm tra ren – bề mặt – ký hiệu vật liệu
- 10 Ưu điểm:
- 11 Ứng dụng:
- Nước biển chứa muối (NaCl) có tính ăn mòn cực cao
- Tác động của sóng gió, cát biển, tảo biển làm hỏng nhanh các chi tiết kim loại
- Nhiệt độ thay đổi liên tục (đêm lạnh, ngày nắng) gây giãn nở nhiệt, dễ gãy nứt nếu bu lông không đạt chuẩn
1.2 Bu lông là mối liên kết chịu tải trọng nặng
- Cố định máy tàu, động cơ, chân vịt, cột buồm, giàn neo
- Nếu bu lông hỏng giữa biển khơi, nguy cơ mất an toàn hoặc chìm tàu là rất lớn
1.3 Bu lông hàng hải phải đạt độ tin cậy cao
- Chống gỉ sét tuyệt đối
- Không nhiễm từ (để tránh ảnh hưởng la bàn)
- Chịu được lực siết cao, chống rung lắc, ăn mòn điện hóa
2. Loại inox nào phù hợp với ngành hàng hải?
Mác thép | Thành phần nổi bật | Tính năng |
---|---|---|
Inox 316 / 316L | 16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo | Chống gỉ tuyệt đối trong nước biển, chịu ăn mòn ion Cl⁻ rất tốt |
Inox 317L | Niken + Molypden cao hơn 316 | Kháng ăn mòn mạnh hơn, dùng trong môi trường biển sâu |
Inox Duplex 2205 | Hỗn hợp Austenite + Ferrite | Siêu bền cơ học, chống gỉ vượt trội, chịu va đập mạnh |
Inox 904L | Siêu hợp kim | Dùng cho giàn khoan, giàn chống bão, cực kỳ bền dưới áp lực cao |
👉 Khuyến nghị phổ biến nhất hiện nay: Bu lông inox A4-70 (316) cho tàu biển dân dụng và cảng kỹ thuật thông thường.
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật của bu lông inox ngành hàng hải
3.1 Tiêu chuẩn vật liệu
- ASTM A193 / A320: Bu lông inox chịu nhiệt, dùng cho môi trường biển
- DIN 931, DIN 933, ISO 3506: Bu lông inox ren suốt và ren lửng
- A4-70, A4-80: Mác inox chuyên dụng cho môi trường nước biển
3.2 Tiêu chuẩn cơ tính (độ bền, chịu lực)
- Độ bền kéo tối thiểu: 700 MPa (A4-70)
- Giới hạn chảy: 450–500 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20%, giúp chịu biến dạng khi rung động trên tàu
3.3 Tiêu chuẩn chống ăn mòn
- Phải chịu ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn điểm trong nước biển
- Không bị oxi hóa bề mặt dù sử dụng lâu dài ngoài trời
- Kháng hiện tượng ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với kim loại khác
4. Các vị trí ứng dụng bu lông inox trong ngành hàng hải
Khu vực sử dụng | Loại bu lông inox được chọn |
---|---|
Thân tàu, sườn tàu | A4-70, A4-80, Duplex 2205 |
Động cơ, máy tàu | Inox 316L, chống gỉ nhiệt cao |
Boong tàu, cột buồm | Inox 316, dùng bu lông đầu tròn, chống kẹt |
Neo, dây neo, móc kéo | Bu lông có lực siết lớn, cấp bền 8.8 – 10.9 |
Cầu cảng, nhà nổi, giàn khoan | Inox 317L, Duplex 2205, có phủ chống muối |
Container biển | Bu lông ren lửng, chịu rung và lực cắt tốt |
5. Lưu ý khi lựa chọn bu lông inox cho hàng hải
5.1 Không dùng inox 201, 304
- Inox 201 rất dễ gỉ trong môi trường biển
- Inox 304 chỉ phù hợp khu vực gần biển nhưng không tiếp xúc trực tiếp nước mặn
5.2 Ưu tiên bu lông có CO – CQ rõ ràng
- Bu lông phải có giấy chứng nhận nguồn gốc (CO)
- Kiểm tra chứng nhận kiểm định cơ tính (CQ) từ nhà máy
5.3 Kiểm tra ren – bề mặt – ký hiệu vật liệu
- Đảm bảo bu lông có dập A4-70, A4-80, DIN, ISO
- Ren phải đều, không sứt mẻ, tránh gãy hoặc trượt khi siết
6. Bu lông inox A4-70 – Lựa chọn phổ biến nhất hiện nay
A4-70 = Inox 316 + cấp bền 700 MPa
Ưu điểm:
- Chịu ăn mòn nước mặn, khí quyển biển
- Chịu nhiệt và kháng oxi hóa
- An toàn với môi trường, không từ tính
- Bền chắc, khó biến dạng
Ứng dụng:
- Bu lông boong tàu
- Liên kết sàn tàu – lan can inox
- Dàn neo và dây kéo tàu
- Móc treo container
7. So sánh nhanh các loại bu lông inox dùng trong hàng hải
Mác bu lông | Kháng gỉ | Giá thành | Độ bền cơ học | Môi trường phù hợp |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | Trung bình | Rẻ | Khá | Gần biển, không tiếp xúc trực tiếp |
Inox 316 (A4-70) | Tốt | Trung bình | Tốt | Tàu biển, cảng |
Inox 317L | Rất tốt | Cao | Rất tốt | Nước mặn sâu |
Duplex 2205 | Siêu tốt | Cao | Siêu bền | Giàn khoan |
Inox 201 | Kém | Rất rẻ | Khá | Không phù hợp ngành hàng hải |
8. Cách bảo trì bu lông inox ngành hàng hải
- Rửa sạch muối biển định kỳ nếu dùng ngoài trời
- Siết lại bu lông sau mỗi chuyến đi xa (tàu biển)
- Sử dụng mỡ chịu nước biển khi lắp đặt
- Không dùng cùng bu lông thép mạ – gây ăn mòn điện hóa
9. Mua bu lông inox hàng hải ở đâu uy tín?
CƠ KHÍ VIỆT HÀN – Đơn vị chuyên cung cấp bu lông inox A4-70, A4-80, inox 316, 317L chuyên dùng cho:
- Tàu biển, nhà nổi, cầu cảng
- Giàn khoan dầu khí, tàu cá xa bờ
- Kết cấu cảng biển, container vận tải
Cam kết:
✅ Đầy đủ CO – CQ quốc tế
✅ Tư vấn chọn loại phù hợp tải trọng – môi trường
✅ Giá tốt cho đơn hàng số lượng lớn
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc
Liên hệ:
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Hotline: 0979 293 644
- Email: bulongviethan@gmail.com
- Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P.Định Công, Hà Nội
Kết luận
Việc lựa chọn bu lông inox chuẩn cho ngành hàng hải không chỉ đơn giản là chọn “bền và chống gỉ”. Bạn cần cân nhắc:
- Môi trường cụ thể: nước biển, độ sâu, nhiệt độ
- Vị trí ứng dụng: máy tàu, thân tàu, giàn khoan
- Tiêu chuẩn quốc tế: A4-70, ASTM A193, DIN, ISO
Inox 316 hoặc A4-70 là lựa chọn lý tưởng cho hầu hết ứng dụng hàng hải, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí.