Bu lông hóa chất trong ngành điện gió và năng lượng tái tạo
>> Tham khảo thêm các loại bu lông hoá chất TẠI ĐÂY
Trong ngành điện gió và năng lượng tái tạo, bu lông hóa chất đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt, cố định và gia cố các cấu trúc lớn như móng trụ tuabin gió, hệ thống pin mặt trời, và các kết cấu khác. Do đặc thù chịu tải trọng lớn, rung động mạnh và môi trường khắc nghiệt (muối biển, gió bão, hóa chất ăn mòn), việc lựa chọn bu lông hóa chất phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và độ bền của công trình.
1. Ứng dụng bu lông hóa chất trong điện gió và năng lượng tái tạo
✅ Lắp đặt và cố định móng tuabin gió:
- Liên kết bản mã móng với bê tông bằng bu lông hóa chất có cường độ cao.
- Gia cố kết cấu thép với nền móng để chịu tải trọng động lớn.
✅ Lắp đặt hệ thống pin mặt trời:
- Cố định giá đỡ tấm pin vào bê tông hoặc nền đá.
- Gia cố kết cấu tại các vùng có gió mạnh.
✅ Lắp đặt các trạm biến áp, trụ đỡ đường dây:
- Cố định hệ thống cột và khung thép vào nền móng bê tông.
✅ Gia cố và sửa chữa công trình năng lượng tái tạo:
- Sửa chữa và gia cố các hệ thống cũ, tăng cường khả năng chịu tải.
- Cấy bu lông bổ sung trong các công trình mở rộng.
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật của bu lông hóa chất trong ngành điện gió
2.1. Tiêu chuẩn quốc tế
Nội dung bài viết
🔹 EN 1992-4 (Eurocode 2 – Phần 4): Thiết kế và thử nghiệm bu lông hóa chất trong bê tông.
🔹 ETAG 001 (EOTA – Châu Âu): Hướng dẫn đánh giá neo hóa chất trong kết cấu chịu tải trọng lớn.
🔹 ASTM E488/E1512 (Mỹ): Thử nghiệm độ bền của bu lông hóa chất trong điều kiện tải trọng động.
🔹 ACI 355.4 (Mỹ): Tiêu chuẩn thiết kế neo hóa chất trong công trình có rung động mạnh.
2.2. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
🔹 TCVN 9114:2019: Bu lông neo trong kết cấu chịu lực.
🔹 TCVN 9393:2012: Neo cấy thép bằng keo hóa chất trong bê tông – Yêu cầu thiết kế và thi công.
🔹 TCVN 7447-5-54: Tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống điện gió, yêu cầu về kết cấu cơ khí.
3. Yêu cầu kỹ thuật đối với bu lông hóa chất trong điện gió
3.1. Loại hóa chất sử dụng
✔ Epoxy cường độ cao: Chịu tải trọng lớn, bám dính tốt với bê tông đặc.
✔ Vinylester chống ăn mòn: Phù hợp với môi trường ven biển, chống hóa chất.
✔ Không dùng keo Polyester vì không đáp ứng yêu cầu tải trọng động.
📌 Yêu cầu:
✅ Chịu tải động tốt, không bị nứt hoặc gãy khi có rung động mạnh.
✅ Kháng hóa chất, ăn mòn trong môi trường biển hoặc vùng có độ ẩm cao.
✅ Chịu nhiệt độ cao, đặc biệt với công trình điện mặt trời có thể tiếp xúc nhiệt độ lên đến 80-100°C.
3.2. Loại bu lông sử dụng
✔ Bu lông cường độ cao: Grade 10.9 hoặc 12.9, chịu tải lớn.
✔ Bu lông Inox 316: Chống ăn mòn, phù hợp với khu vực ven biển.
✔ Bu lông mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn Epoxy, tăng độ bền.
📌 Yêu cầu:
✅ Đường kính bu lông phổ biến từ M24 đến M48.
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc ASTM A193.
✅ Lực kéo tối thiểu từ 500 kN trở lên.
3.3. Độ sâu và đường kính lỗ khoan
📌 Yêu cầu:
✅ Độ sâu lỗ khoan = 12 – 15 lần đường kính bu lông để đảm bảo lực neo.
✅ Đường kính lỗ khoan lớn hơn bu lông 3 – 5 mm để hóa chất phủ đều.
📌 Ví dụ:
- Bu lông M30 cần lỗ khoan Ø35 – Ø40 mm, sâu 360 – 450 mm.
- Bu lông M36 cần lỗ khoan Ø42 – Ø48 mm, sâu 450 – 550 mm.
4. Quy trình thi công bu lông hóa chất trong điện gió
🔹 Bước 1: Xác định vị trí và kích thước lỗ khoan
✔ Khoan đúng kích thước theo thiết kế.
✔ Dùng máy khoan rút lõi để tránh làm nứt bê tông.
🔹 Bước 2: Vệ sinh lỗ khoan
✔ Dùng khí nén áp suất cao để làm sạch lỗ khoan.
✔ Đảm bảo lỗ khoan không còn bụi bẩn, dầu mỡ trước khi bơm hóa chất.
🔹 Bước 3: Bơm hóa chất vào lỗ khoan
✔ Sử dụng súng bơm chuyên dụng, bơm từ đáy lên.
✔ Lượng hóa chất chiếm khoảng 75% – 85% lỗ khoan.
🔹 Bước 4: Cắm bu lông và căn chỉnh
✔ Cắm bu lông ngay sau khi bơm hóa chất.
✔ Xoay nhẹ để hóa chất phủ đều quanh bu lông.
✔ Dùng thước đo laser để đảm bảo bu lông thẳng đứng.
🔹 Bước 5: Chờ keo đông cứng
✔ Tùy loại keo, thời gian đông cứng từ 1 giờ – 24 giờ.
✔ Không tác động lực lên bu lông trước khi keo khô hoàn toàn.
🔹 Bước 6: Kiểm tra và thử tải
✔ Siết bu lông đúng mô-men xoắn theo tiêu chuẩn.
✔ Thử tải động để đảm bảo bu lông đạt khả năng chịu lực.
5. Những lỗi cần tránh khi thi công
❌ Không vệ sinh lỗ khoan kỹ → Giảm độ bám dính.
❌ Bơm keo không đủ hoặc quá nhiều → Ảnh hưởng khả năng chịu tải.
❌ Không căn chỉnh bu lông đúng vị trí → Khi lắp kết cấu có thể bị lệch.
❌ Không kiểm tra thời gian đông cứng → Dẫn đến bu lông yếu, dễ gãy.
❌ Dùng sai loại hóa chất → Ảnh hưởng tuổi thọ và khả năng chịu tải.
Kết luận
Bu lông hóa chất trong ngành điện gió và năng lượng tái tạo cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về tải trọng, chống ăn mòn và độ bền lâu dài. Việc chọn đúng loại bu lông và keo hóa chất sẽ đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ cho công trình.
👉 Bạn đang cần tư vấn lắp đặt bu lông hóa chất cho dự án điện gió hay năng lượng mặt trời? Tôi có thể hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất! 🚀
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com